965948. Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do mới: Một số yêu cầu cải cách thể chế thương mại và đầu tư= The participation of Vietnam in new free trade agreements: Some requirements for the reform of trade and invesment institution/ Nguyễn Đình Cung, Võ Trí Thành, Nguyễn Anh Dương....- H.: Lao động, 2017.- 210tr.: hình vẽ, bảng; 30cm. ĐTTS ghi: RCV.... - Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786045980750 (Chính sách; Cải cách; Thương mại; Thể chế; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Hương Linh; Nguyễn Anh Dương; Nguyễn Đình Cung; Trần Bình Minh; Võ Trí Thành; ] DDC: 382.309597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178161. CHERNOBAI, ANNA S. Operational risk: A guide to Basel II capital requirements, models, and analysis/ Anna S. Chernobai, Svetlozar T. Rachev, Frank J. Fabozzi..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2007.- xix, 300 p.: diagram; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780471780519 Tóm tắt: Nghiên cứu và phân tích một số vấn đề trong quản lý rủi ro hoạt động của các ngân hàng. Thảo luận ba phương pháp quản lý vốn của Basel II và giải thích những thách thức chính đang tồn tại trong mô hình hoạt động (Ngân hàng; Quản lí; Rủi ro; ) [Vai trò: Fabozzi, Frank J.; Rachev, Svetlozar T.; ] DDC: 658.14 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1478177. ROSENBERG, PAUL Audel installation requirements of the 2005 National Electrical Code/ Paul Rosenberg.- All new ed..- Indianapolis, Ind.: Wiley Pub., 2005.- xx, 267 p.: ill.; 21 cm. Includes index ISBN: 0764578995(pbk.) (Commercial buildings; Electric wiring; Electric wiring; ) DDC: 621.31902 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1606753. International standard ISO 45001: Occupational healthy and safety management systems - Requirements with guidance for use.- Switzerland, 2018.- 41tr.; 27cm. |An toàn vệ sinh; Hướng dẫn; Lao động; Tiêu chuẩn quốc tế; | DDC: 363.1 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1606777. International standard ISO/FDIS 45001: Occupational healthy and safety management systems - Requirements with guidance for use.- Switzerland, 2017.- 41tr.; 27cm. |An toàn vệ sinh; Hướng dẫn; Lao động; Tiêu chuẩn quốc tế; | DDC: 363.1 /Price: 11000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614110. LÊ, NHỰT LONG A survey on teaching and learning english with english 10 in Dong Thap province: Submitted in partial fulfilment of the requirements for the degree of master of arts in tesol/ Lê Nhựt Long; Đỗ Minh Hùng (hướng dẫn).- Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2010.- vii, 88 tr.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of education and training. Ha Noi University |Dạy học; Khảo sát; Luận văn; Lớp 10; Tiếng Anh; Tỉnh Đồng Tháp; | [Vai trò: Đỗ, Minh Hùng; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613872. THÁI, THỊ KIM DIỆU Improving Dong Thap University English majors' pronunciation: Submitted in partial fulfilment of the requirements for the degree of master of arts in tesol/ Thái Thị Kim Diệu; Đỗ Minh Hùng (hướng dẫn).- Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2010.- vii, 61 tr.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of education and training. Ha Noi University of foreign studies |Luận văn; Phát âm; Sinh viên tiếng Anh; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: Đỗ, Minh Hùng; ] DDC: 421 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614101. PHẠM, VĂN TẶC Writing errors made by Enghlish majored students in Dong Thap University: Submitted in partial fulfilment of requirements of the degree of master in tesol/ Phạm Văn Tặc; Huỳnh Thị Nhĩ (hướng dẫn).- Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2010.- xx, 64tr.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of education and training. HaNoi University |Kỹ năng viết; Luận văn; Lỗi; Sinh viên; Tiếng Anh; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: Huỳnh, Thị Nhĩ; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1739693. Environmental impact assessment and monitoring in aquaculture: Requirements, practices, effectiveness and improvements/ Food and Agriculture Organization of the United Nations.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United States, 2009.- xxiii, 648 p.; 28 cm. Sách photocopy ISBN: 9789251063347 Tóm tắt: This report includes four regional reviews on environmental impact assessment (EIA) and monitoring in aquaculture in Africa, Asia-Pacific, Europe, Latin America and North America; a special study on EIA as applied to salmon aquaculture; and a global review and synthesis report which draw on the findings of the review papers, covering relevant information from more than 35 countries. In addition, this document provides the report of a workshop on the subject held at FAO headquarters in Rome in September 2008. (Aquaculture; Thủy sản; ) |Nuôi trồng thủy sản; Environmental aspects; Khía cạnh môi trường; | DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614367. VO, PHAN THU NGAN Reading strategies by first and third year students at Dong Thap University: Submitted in partial fulfilment of the requirements od the degree of master in tesol/ Vo Phan Thu Ngan; Do Minh Hung (hướng dẫn).- Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2009.- 90 tr.: minh họa; 30cm.. ĐTTTS ghi:Bộ giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội |Kỹ năng đọc; Luận văn; Tiếng Anh; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: Do, Minh Hung; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614108. NGÔ, ÁI TƯỜNG Teaching and learning writing to English major students at Dong Thap university: problems and solutions: Submitted in partial fulfilment of the requirements for the degree of master of arts in tesol/ Ngô Ái Tường; Lê Quốc Hạnh (hướng dẫn).- Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2009.- vii,66 tr.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry education and training Hanoi University |Kỹ năng viết; Luận văn; Tiếng Anh; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: Lê, Quốc Hạnh; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614389. TRAN, THI HIEN The correlation of Dong Thap University first year English majors' proficiency in listening comprehension and their stratey use: Submitted in partial fulfilment of the requirements od the degree of master in tesol/ Tran Thi Hien; Do Minh Hung (hướng dẫn).- Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2009.- 90 tr.: minh họa; 30cm.. ĐTTTS ghi:Bộ giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội |Kỹ năng nghe; Luận văn; Tiếng Anh; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: Do, Minh Hung; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1718052. ZIELCZYNSKI, PETER Requirements management using IBM Rational RequisitePro/ Peter Zielczynski.- Upper Saddle River, NJ: IBM Press/Pearson plc, 2008.- xxv, 333 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780321383006 Tóm tắt: Utilizing a start-to-finish sample project, requirements expert Peter Zielczynski introduces an organized, best-practice approach to managing requirements and shows how to implement every step with RequisitePro. You’ll walk through planning, eliciting, and clarifying stakeholder requirements; building use cases and other key project documents; managing changing requirements; transforming requirements into designs; and much more. Every stage of the process is illuminated with examples, realistic artifacts, and practical solutions. (Computer software; IBM software; Phần mềm IBM; Phần mềm máy tính; ) |Công nghệ thông tin; IBM; Development; Phát triển; | DDC: 005.3 /Price: 53.89 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724607. TCN 68-230:2005: Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng cho thoại tương tự : Yêu cầu kỹ thuật: Land mobile radio equipment having an antenna connector intended primarily for analogue speech: technical requirements/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2005.- 130 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 230: 2005 "Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng chủ yếu cho thoại tương tự - yêu cầu kỹ thuật" được xây dựng dựa trên cơ sở chấp thuận nguyên vẹn tiêu chuẩn ETSI EN 300 086-1 V.1.2.1 (2001 - 03) có tham khảo thêm các tài liệu EN 300 793, ETR 273, ETR 028 của viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, được trình bày dưới dạng song ngữ. (Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; | DDC: 621.3821 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733454. The dynamics of sanitary and technical requirements assisting the poor to cope: Expert Consultation, Rome, 22-24 June 2004/ Food and Agriculture Organization of the United Nations.- Rome: Food and Agirculture Organization of the United Nations, 2005.- xiv, 33 p.; 25 cm. ISBN: 9789251053485 Tóm tắt: The objective of the consultation was to provide advice to FAO and member governments on the impact of sanitary and phytosanitary standards on domestic livestock markets, and in particular to consider impacts on the poor who participate in livestock food chains, and the extent to which their concerns are being addressed. This publication describes the conclusions of the experts and observers of the consultation, and contributes to a global debate on the subject of livestock standards and market exclusion. (Food industry and trade; Công nghiệp thực phẩm và thương mại; ) |Công nghiệp thực phẩm; Vệ sinh môi trường; Sanitation; Vệ sinh môi trường; | DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723428. BARNARD, LUCY ELIN A systematic review of aquatic animal health interventions in asia: Thesis submitted in accordance with the requirements of the university of Liverpool for the degree of master in philosophy/ Lucy Elin Barnard.- English: University of Liverpool, 2004.- 280 p.; 30 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Thủy sản; | DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723715. HUYNH, THANH TOI Beneficial effect of selected bacterial strains on axenically cultured artemia: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Huynh Thanh Toi.- Netherlands: University Gent, 2004.- 71 p.; 30 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Thức ăn thủy sản; | DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732407. Human energy requirements: Report of a Joint FAO/WHO/UNU Expert Consultation : Rome, 17-24 October 2001/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2004.- ix, 96 p.: ill.; 30 cm.- (FAO, food and nutrition technical report series ; 1) ISBN: 9251052123 (Energy metabolism; Food supply; Nutrition policy; Nutrition; ) |Chế độ dinh dưỡng; Năng lượng con người; Requirements; | DDC: 363.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665534. TCN 68-221:2004 Máy di động GMS (pha 2 và 2+): Yêu cầu kỹ thuật: GSM mobile station (phase 2 and 2+) : Technical requirements/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2004.- 200 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 221: 2004 "máy di động GSM (pha 2 và 2+)" được xây dựng dựa trên cơ sở tiêu chuẩn ETSI EN 301 511 V7.0.1 (12 - 2000) và ETSI EN 300 607-1 V8.1.1 (10 - 2000) của viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, được trình bày dưới dạng song ngữ. (Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; | DDC: 621.38456 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724948. TCN 68-222:2004 Máy di động CDMA: Yêu cầu kỹ thuật: CDMA mobile station: Technical requirements/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2004.- 257 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 222: 2004 "máy di động CDMA - yêu cầu kỹ thuật" được xây dựng dựa trên cơ sở tiêu chuẩn TIA/EIA/IS-98-C của hiệp hội công nghiệp viễn thông Mỹ (EIA), được trình bày dưới dạng song ngữ. (Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; | DDC: 621.38456 /Price: 44000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |