Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 132 tài liệu với từ khoá Requirements

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665526. TCN 68-223:2004 Thiết bị đầu cuối trong hệ thống PHS: Yêu cầu kỹ thuật: PHS terminal equipment: Technical requirements/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2004.- 130 tr.; 30 cm.
    Tóm tắt: TCN 68-223:2004 Thiết bị đầu cuối trong hệ thống PHS - yêu cầu kỹ thuật được biên soạn dựa trên tài liệu của hiệp hội công nghiệp và thương mại vô tuyến Nhật Bản ARIB RCR STD-28 và các tiêu chuẩn tương đương của các nước trong khu vực.
(Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; |
DDC: 621.3821 /Price: 23000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723602. NGUYEN, THANH LONG
    Stocking ratios of hybrid catfish and nile tilapia in an intensive polyculture: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the degree of master of science/ Nguyen Thanh Long.- Thailand: Asian institute of technology school of environment and reso, 2003.- ix, 89 p.; 30 cm.
(Freshwater fishes; Cá nước ngọt; ) |Nuôi cá nước ngọt; Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656915. FAO
    Guidelines on minimum requirements for agricultural pesticide application equipment. Vol.3: Portable ( operator-carried ) foggers/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 20
    ISBN: 9251047162
(pesticides; ) |Nông dược; application; |
DDC: 632.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660635. Nutrient requirements and feeding of finfish for aquaculture/ Edited by Carl D. Webster and Chhorn. E. Lim.- Wallingford, UK: CABI, 2002.- 418 p.; 24 cm.
    ISBN: 0851995195
    Tóm tắt: Good nutrition is fundamental to the success and sustainability of the aquaculture industry in terms of economics, fish health, high quality product production and minimizing environmental pollution. This book provides a unique, complete coverage of current information on nutrient requirements, feed formulations and feeding practices of commercially important aquaculture species cultured around the world. Each chapter contains detailed feeding information on specific species and is written by an expert nutritionist on that species. The book is of interest to those working professionally in the industry, graduate level students and researchers.
(Fishes; Fishes; ) |Dinh dưỡng cá; Feeding and feeds; Nutrition; Requirements; | [Vai trò: Webster, C. D.; ]
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657687. CODEX ALIMENTARIUS COMMISION: general requirements (food hygiene). Vol.1B.- Ropme, Italy: FAO, 2001.- 248- (Joint FAO/WHO food standards programme)
    ISBN: 9251046808
(food safety; food supply; ) |An toàn thực phẩm; Sức khỏe cộng đồng; An toàn thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; |
DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657048. FAO
    Guidelines on minimum requirements for agricultural pesticide application equipment. Vol.1: Portable ( operator-carried ) sprayers/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 24
    ISBN: 9251047197
(pesticides; ) |Nông dược; application; |
DDC: 632.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723605. BUI, MINH TAM
    A study on the nutrition and genetic variation of the freshwater angelfish (Pterophyllum scalare): Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in the faculty of applied science and technology/ Bui Minh Tam.- Malaysia: Universiti Putra Malaysia, 2000.- xx, 210 p.; 30 cm.
(Freshwater fishes; Cá nước ngọt; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656643. FAO
    Codex alimentarius; Vol.1A: General requirements/ FAO, OMS.- 2nd.- Rome: FAO, 2000; 390p..
    ISBN: 9251044724
(food supply; ) |An toàn thực phẩm; Starưiknigi; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735199. Nhu cầu dinh dưỡng của lợn: Nutrient requirements of swine/ Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia Hoa Kỳ.- Tái bản lần thứ 10.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2000.- 239 tr.; 30 cm.
    Cuốn sách này được xuất bản tại Việt Nam do Hội đồng Hạt cốc Hoa Kỳ tài trợ
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu gồm 11 chương trình bày những vấn đề cơ bản về dinh dưỡng của lợn. Ngoài ra sách còn kèm 5 phụ lục và một đĩa compact có chứa nội dung nhu cầu dinh dưỡng của 3 mô hình: lợn tăng trưởng, nái chửa và nái nuôi con.
(Swine; Swine; ) |Lợn con - Dinh dưỡng; Thức ăn gia súc; Feeding and feeds; Breeding; |
DDC: 636.4085 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723718. PHAM, THI TUYET NGAN
    The effevts of selected bacterial strains on hatching, survival and fatty acid composition of artemia Franciscana under monoxenic and xenic conditions: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Pham Thi Tuyet Ngan.- Netherlands: University Gent, 2000.- viii, 68 p.; 30 cm.
(Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Thức ăn thủy sản; |
DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613880. HUỲNH, THỊ NHĨ
    Some suggestions for helping studens of English at the DongThap teachers' training college in their learning English literature: This dissertation is presented in partial fulfilment of the requirements of the degree of master of arts (tesol)/ Huỳnh Thị Nhĩ.- Hà Nội: Đại học Hà Nội, 1999.- vii,115 tr.; 30 cm..
    ĐTTTS ghi: HaNoi University of foreign studies. Department of postgraduate studies
|Luận văn; Sinh viên đại học Đồng Tháp; Tiếng Anh; Văn học; |
DDC: 807 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723295. NGO, THI THU THAO
    Effect of lipid supplementation on growth and fatty acid composition of juvenile tapes Philippinarum: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Ngo Thi Thu Thao.- Netherlands: University Gent, 1998.- ii, 66 p.; 30 cm.
(Mollusks; Động vật thân mềm; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692711. DONALD FLYNN
    Information systems requirements (Determination and analysis)/ Donald Flynn.- 2nd.- London: McGraw-Hill, 1998; 424p..
    ISBN: 0077093089
    Tóm tắt: The book provides an introduction to the area of information systems, focusing on the early stages of systems development. It covers the object-oriented approach and the movement to standardization of systems development methods, the information system success and failure. It discusses also the organization and social contexts within which information systems and the power and critical systems thinking
(information resources management; ) |Công nghệ thông tin; Quản lý CSDL; Quản lý thông tin; |
DDC: 658.4038011 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614252. HỒ, MỸ HUYỀN
    Spoken and written language: Some implications for teaching English to Vietnamese EFL teacher trainees: This dissertation is presented in partial fulfilment of the requirements of the degree of master of arts (tesol)/ Hồ Mỹ Huyền;.- Hà Nội: Đại học Hà Nội, 1998.- viii,107 tr.; 30 cm..
    ĐTTTS ghi: HaNoi University of foreign studies. Department of post-graduate studies
|Giảng dạy; Luận văn; Tiếng Anh; Việt Nam; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687920. WHO
    Codex alimentarius: Supplement to Vol. 1B: General requirements (food hygiene); Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ WHO, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 41p..
    The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code )
    ISBN: 925104029X
(food supply; ) |Quản lí thực phẩm; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723786. THACH, THANH
    Fatty acid supplementation in the brine shrimp artemia franciscana: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Thach Thanh.- Netherlands: University Gent, 1997.- vii, 73 p.; 30 cm.
(Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Thức ăn thủy sản; |
DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650306. FAO
    International standards for phytosanitary measures Part 4: Pest survellance; Requirements for the establishment of pest free areas/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 20p..
(plants, protection of; ) |Bảo vệ thực vật; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730268. Japanese technical requirements for new drug registration 1997: with relevant Japanese and ICH guidelines collected in appendix/ Editorial supervision by Pharmaceuticals and cosmetics division.- 1st ed..- Tokyo: Yakuji Nippo, 1997.- 564 p.; 29 cm.
(Drug registration; Pharmacology; ) |Dược; |
DDC: 615.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707644. TRƯƠNG BÁ NHẪN
    Risk factors of diarrhea among infants aged 6-11 months in Cantho city, Cantho province, Vietnam: A thesis submitted in parial fulfillment of the requirements for the degree of Master of Science (Medical Epidemiology) Faculty of Graduate Studies Mahidol University, 1997/ Trương Bá Nhẫn.- 1st.- Mahidol, The Netherlands: Mahidol Univ, 1997; 78p..
    ISBN: 9745892246
(diarrhea; ) |Bệnh tiêu chảy; Bệnh tiêu chảy trẻ em; Z01.09T2; |
DDC: 616.3427 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723624. VU, NGOC UT
    The application of probiotics in turbot (Scophthalmus maximus) larviculture using rotifers (Brachionus plicatilis) as a vector: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Vu Ngoc Ut.- Netherlands: University Gent, 1997.- x, 78 p.; 30 cm.
(Fishes culture; Nuôi cá; ) |Cá bơn; Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.