1665526. TCN 68-223:2004 Thiết bị đầu cuối trong hệ thống PHS: Yêu cầu kỹ thuật: PHS terminal equipment: Technical requirements/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2004.- 130 tr.; 30 cm. Tóm tắt: TCN 68-223:2004 Thiết bị đầu cuối trong hệ thống PHS - yêu cầu kỹ thuật được biên soạn dựa trên tài liệu của hiệp hội công nghiệp và thương mại vô tuyến Nhật Bản ARIB RCR STD-28 và các tiêu chuẩn tương đương của các nước trong khu vực. (Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; | DDC: 621.3821 /Price: 23000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723602. NGUYEN, THANH LONG Stocking ratios of hybrid catfish and nile tilapia in an intensive polyculture: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the degree of master of science/ Nguyen Thanh Long.- Thailand: Asian institute of technology school of environment and reso, 2003.- ix, 89 p.; 30 cm. (Freshwater fishes; Cá nước ngọt; ) |Nuôi cá nước ngọt; Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656915. FAO Guidelines on minimum requirements for agricultural pesticide application equipment. Vol.3: Portable ( operator-carried ) foggers/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 20 ISBN: 9251047162 (pesticides; ) |Nông dược; application; | DDC: 632.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660635. Nutrient requirements and feeding of finfish for aquaculture/ Edited by Carl D. Webster and Chhorn. E. Lim.- Wallingford, UK: CABI, 2002.- 418 p.; 24 cm. ISBN: 0851995195 Tóm tắt: Good nutrition is fundamental to the success and sustainability of the aquaculture industry in terms of economics, fish health, high quality product production and minimizing environmental pollution. This book provides a unique, complete coverage of current information on nutrient requirements, feed formulations and feeding practices of commercially important aquaculture species cultured around the world. Each chapter contains detailed feeding information on specific species and is written by an expert nutritionist on that species. The book is of interest to those working professionally in the industry, graduate level students and researchers. (Fishes; Fishes; ) |Dinh dưỡng cá; Feeding and feeds; Nutrition; Requirements; | [Vai trò: Webster, C. D.; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657687. CODEX ALIMENTARIUS COMMISION: general requirements (food hygiene). Vol.1B.- Ropme, Italy: FAO, 2001.- 248- (Joint FAO/WHO food standards programme) ISBN: 9251046808 (food safety; food supply; ) |An toàn thực phẩm; Sức khỏe cộng đồng; An toàn thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; | DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657048. FAO Guidelines on minimum requirements for agricultural pesticide application equipment. Vol.1: Portable ( operator-carried ) sprayers/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 24 ISBN: 9251047197 (pesticides; ) |Nông dược; application; | DDC: 632.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723605. BUI, MINH TAM A study on the nutrition and genetic variation of the freshwater angelfish (Pterophyllum scalare): Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in the faculty of applied science and technology/ Bui Minh Tam.- Malaysia: Universiti Putra Malaysia, 2000.- xx, 210 p.; 30 cm. (Freshwater fishes; Cá nước ngọt; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656643. FAO Codex alimentarius; Vol.1A: General requirements/ FAO, OMS.- 2nd.- Rome: FAO, 2000; 390p.. ISBN: 9251044724 (food supply; ) |An toàn thực phẩm; Starưiknigi; | [Vai trò: OMS; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735199. Nhu cầu dinh dưỡng của lợn: Nutrient requirements of swine/ Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia Hoa Kỳ.- Tái bản lần thứ 10.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2000.- 239 tr.; 30 cm. Cuốn sách này được xuất bản tại Việt Nam do Hội đồng Hạt cốc Hoa Kỳ tài trợ Tóm tắt: Nội dung tài liệu gồm 11 chương trình bày những vấn đề cơ bản về dinh dưỡng của lợn. Ngoài ra sách còn kèm 5 phụ lục và một đĩa compact có chứa nội dung nhu cầu dinh dưỡng của 3 mô hình: lợn tăng trưởng, nái chửa và nái nuôi con. (Swine; Swine; ) |Lợn con - Dinh dưỡng; Thức ăn gia súc; Feeding and feeds; Breeding; | DDC: 636.4085 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723718. PHAM, THI TUYET NGAN The effevts of selected bacterial strains on hatching, survival and fatty acid composition of artemia Franciscana under monoxenic and xenic conditions: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Pham Thi Tuyet Ngan.- Netherlands: University Gent, 2000.- viii, 68 p.; 30 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Thức ăn thủy sản; | DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613880. HUỲNH, THỊ NHĨ Some suggestions for helping studens of English at the DongThap teachers' training college in their learning English literature: This dissertation is presented in partial fulfilment of the requirements of the degree of master of arts (tesol)/ Huỳnh Thị Nhĩ.- Hà Nội: Đại học Hà Nội, 1999.- vii,115 tr.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: HaNoi University of foreign studies. Department of postgraduate studies |Luận văn; Sinh viên đại học Đồng Tháp; Tiếng Anh; Văn học; | DDC: 807 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1723295. NGO, THI THU THAO Effect of lipid supplementation on growth and fatty acid composition of juvenile tapes Philippinarum: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Ngo Thi Thu Thao.- Netherlands: University Gent, 1998.- ii, 66 p.; 30 cm. (Mollusks; Động vật thân mềm; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692711. DONALD FLYNN Information systems requirements (Determination and analysis)/ Donald Flynn.- 2nd.- London: McGraw-Hill, 1998; 424p.. ISBN: 0077093089 Tóm tắt: The book provides an introduction to the area of information systems, focusing on the early stages of systems development. It covers the object-oriented approach and the movement to standardization of systems development methods, the information system success and failure. It discusses also the organization and social contexts within which information systems and the power and critical systems thinking (information resources management; ) |Công nghệ thông tin; Quản lý CSDL; Quản lý thông tin; | DDC: 658.4038011 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614252. HỒ, MỸ HUYỀN Spoken and written language: Some implications for teaching English to Vietnamese EFL teacher trainees: This dissertation is presented in partial fulfilment of the requirements of the degree of master of arts (tesol)/ Hồ Mỹ Huyền;.- Hà Nội: Đại học Hà Nội, 1998.- viii,107 tr.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: HaNoi University of foreign studies. Department of post-graduate studies |Giảng dạy; Luận văn; Tiếng Anh; Việt Nam; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1687920. WHO Codex alimentarius: Supplement to Vol. 1B: General requirements (food hygiene); Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ WHO, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 41p.. The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code ) ISBN: 925104029X (food supply; ) |Quản lí thực phẩm; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723786. THACH, THANH Fatty acid supplementation in the brine shrimp artemia franciscana: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Thach Thanh.- Netherlands: University Gent, 1997.- vii, 73 p.; 30 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Thức ăn thủy sản; | DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650306. FAO International standards for phytosanitary measures Part 4: Pest survellance; Requirements for the establishment of pest free areas/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 20p.. (plants, protection of; ) |Bảo vệ thực vật; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730268. Japanese technical requirements for new drug registration 1997: with relevant Japanese and ICH guidelines collected in appendix/ Editorial supervision by Pharmaceuticals and cosmetics division.- 1st ed..- Tokyo: Yakuji Nippo, 1997.- 564 p.; 29 cm. (Drug registration; Pharmacology; ) |Dược; | DDC: 615.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707644. TRƯƠNG BÁ NHẪN Risk factors of diarrhea among infants aged 6-11 months in Cantho city, Cantho province, Vietnam: A thesis submitted in parial fulfillment of the requirements for the degree of Master of Science (Medical Epidemiology) Faculty of Graduate Studies Mahidol University, 1997/ Trương Bá Nhẫn.- 1st.- Mahidol, The Netherlands: Mahidol Univ, 1997; 78p.. ISBN: 9745892246 (diarrhea; ) |Bệnh tiêu chảy; Bệnh tiêu chảy trẻ em; Z01.09T2; | DDC: 616.3427 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723624. VU, NGOC UT The application of probiotics in turbot (Scophthalmus maximus) larviculture using rotifers (Brachionus plicatilis) as a vector: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the academic degree of master of science in aquaculture/ Vu Ngoc Ut.- Netherlands: University Gent, 1997.- x, 78 p.; 30 cm. (Fishes culture; Nuôi cá; ) |Cá bơn; Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |