Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 221 tài liệu với từ khoá Russia

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683351. NGUYỄN, NHƯ Ý
    Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam: Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Pháp tiếng Nga: Bibliography of Vietnamese linguistics: Vietnamese English French Russian/ Nguyễn Như Ý.- 1st.- Hà Nội: Văn Hóa, 1994.- 716 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách giới thiệu quá trình nghiên cứu tiếng Việt và các ngôn ngữ khác ở Việt Nam thông qua hệ danh mục tuyển chọn các công trình đã công bố trong gần một thế kỉ qua. Về sách, gồm có: Các sách nghiên cứu về tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc ở Việt Nam; Các giáo trình về tiếng Việt và ngôn ngữ các dân tộc dùng trong các trường đại học, cao đẳng, phổ thông, bổ túc văn hóa; Các từ điển tường giải tiếng Việt bao gồm các từ điển chung và các từ điển cho từng lĩnh vực cụ thể, các loại từ điển đối dịch tiếng Việt và tiếng nước ngoài, tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc ở Việt Nam; Các loại từ điển chính tả; Các sách hướng dẫn giảng dạy tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc; Các sách tham khảo về tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc dùng trong nhà trường; Các sách về ngôn ngữ học đại cương; Các công trình ở dạng bản thảo, các kỉ yếu hội nghị khoa học chưa được in thành sách. Về bài báo, sách chú trọng trước nhất đến những bài nghiên cứu đăng trên các tạp chí và các tập san chuyên ngành ở Việt Nam và nước ngoài cũng như các công trình công bố trên các tạp chí và các tập san của các ngành liên quan. Ngoài ra sách còn giới thiệu các luận án và tóm tắt luận án phó tiến sĩ và tiến sĩ nghiên cứu về tiếng Việt và các ngôn ngữ ở Việt Nam.
(Bibliography; ) |Thư mục ngôn ngữ học; Linguistics; Vietnam; |
DDC: 016.495922 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659925. VANDERMERWE, SANDRA
    From tin soldiers to Russian dolls: Creating added value through services/ Sandra Vandermerwe.- Oxford: Butterworth - Heinemann, 1993.- 280 p.; 24 cm.
    ISBN: 0750609745
(Management; Marketing; ) |Quản trị tiếp thị; |
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650225. Encyclopedia of world cultures: Vol.6 - Russia and Eurasia / China.- 1st.- Boston, Massachusetts: G.K. Hall, 1991; 527p..
    ISBN: 0816118108
    Tóm tắt: The book describes summaries of the cultures, which provide a mix of demographic, historical, social, economic, political, and religious information on the cultures of Northern Eurasia, Artic Sea, the deserts of Turkestan. It emphasizes the ways of life of the people - both past and present - and the factors that have caused the culture to change over time and place. The book also contains maps pinpointing the current location of the cultures described. the first map is an overview, showing the countries in that region. The other maps provide more detail by making the locations of the cultures in subregions
(ethnology - encyclopedias; ) |Nga; Trung Quốc; Văn hóa và văn minh; |
DDC: 306.097 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726760. VUCINICH, ALEXANDER
    Darwin in Russian thought/ Alexander Vucinich.- Berkeley: University of California Press, 1988.- x, 468 p.; 24 cm.
    Includes index
    Bibliography: p. 425-453
    ISBN: 0520062833(alk.paper)
(Philosophy, Russian; Philosophy, Russian; Triết học , Nga; ) |Triết học Nga; 19th century; 20th century; |
DDC: 001.0947 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717861. English - Russian dictionary.- Moscow: Russky Yazyk, 1986.- 654 p.; 17 cm.
(English language; russian language; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Nga; ) |Từ điển Anh - Nga; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; Từ điển; |
DDC: 423 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685042. S N KORCHOMKIN
    Dictionary of building and civil engineering: English, German, French, Dutch, Russian/ S N Korchomkin, N B Sheikhon, S V Kurbatov.- New York: Kluwer, 1985; 935tr..
(buildings; civil engineering; ) |Từ điển kỹ thuật; Xây dựng; | [Vai trò: N B Sheikhon; S V Kurbatov; ]
DDC: 690.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689027. ADAM TADEUSZ TROSKOLANSKI
    Dictionary of Hydraulic Machinery: English, German, Spanish, French, Italian, Russian/ Adam Tadeusz Troskolanski.- 1st.- Amsterdam: Elsevier, 1985; 737tr..
    ISBN: 0444997288
    Tóm tắt: The dictionary contains about 4300 entries, 200 figures and 30 classification tables. It will prove to be an-invaluable reference source to all those who are interested in the hydraulic machinery field, including both reseach workers and designers in industry.
(dictionaries, polyglot; hydraulic machinery - dictionaries - polyglot; ) |Từ điển; |
DDC: 621.2014 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686281. ADAM TADEUSZ TROSKOLANSKI
    Dictionary of hydraulic machinery in English-German-Spanish-French-Italian-Russian: Maszyny i urzadzenia hydrauliczne/ Adam Tadeusz Troskolanski.- 1st.- Amsterdam, Netherlands: Elsevier, 1985; 737p..
    ISBN: 0444997288
    Tóm tắt: The book is an illustrated encyclopedia of the basic concepts of hydraulic machinery. Most if the terms are followed by short definitions, formulae or classification tables. This dictionary contains about 4300 entries, 200 figures and 30 classification tables. Introductory chapters are devoted to fundamental concepts of logic, mathematics, physics and mechanics. Further chapters are concerned with the following subjects: theoretical concepts of hydraulic machines, hydraulic motors, pumps, ship propellers, fluid torque converters and couplings, control of hydraulic machines, hydraulic drive and command systems, conduits, valves and seals, diverse hydraulic installations, experimental research and exploitation of hydraulic machinery
(dictionaries, polyglot; hydraulic machinery - dictionaries - polyglot; ) |Từ điển thủy lực; |
DDC: 621.2014 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612284. The russian revolution: What actually happened?.- Moscow: Progress Publishers, 1985.- 160 p.: ill.; 20 cm..
(Cách mạng; Nga; Truyện tranh; )
DDC: 891.73 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612488. Ouhg and the gold snuff - box: Byelorussian folk-tale/ translated into English by M. Mintz ; drawings by T. Berezenskaya..- Minsk: Yunatstva Publishers, 1984.- 23 p.: hình vẽ; 21 cm..- (The World of tales)
(Anh; Truyện ngắn; Văn học dân gian; )
DDC: 398.20942 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684610. Vasilisa: The Russian fairy tales.- 1st.- Moscow: Raduga, 1984; 213p..
(fairy tales; ) |Truyện dân gian Nga; |
DDC: 398.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672897. V N WAGNER
    Russian for English - speaking learners/ V N Wagner.- Maskva: Russky Yazyk, 1983; 620p..
(russian language; ) |Tiếng Nga thực hành; |
DDC: 491.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668523. PLAKHOTIN, M. V.
    A manual of veterinary surgery: Translated from the Russian/ M. V. Plakhotin, N. A. Lyubimov translated.- Mosvow: Mir Publisher Moscow, 1982.- 447 p.; 21 cm.
(Veterinary surgery; ) |Chăn nuôi thú y; Ngoại khoa thú y; |
DDC: 636.0897 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691977. V K MULLER
    English - Russian dictionary/ V K Muller.- Moscow: Russian Language, 1982; 887tr..
(english language - dictionaries; russian language - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Nga; |
DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691935. Russian - English dictionary.- Moscow: Russky Jazyk, 1982; 831tr..
(english language - dictionaries; russian language - dictionaries; ) |Từ điển Nga - Anh; |
DDC: 491.7003 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691991. Russian - English dictionary (34000 words approx).- Moscow: Russky Yazyk, 1982; 831tr..
(english language - dictionaries; russian language - dictionaries; ) |Từ điển Nga - Anh; |
DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728489. MULLER, V. K.
    English Russian dictionary: 53000 entries/ V. K. Muller.- 8th ed..- Russia: Moscow Russian Langiage Publishers, 1981.- 887 p.; 26 cm..
(Russian language; ) |Từ điển tiếng Nga; Dictionaries; |
DDC: 491.703 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672740. A N VASILYEVA
    Particles in colloquial Russian; Manuel for English speaking students of Russian/ A N Vasilyeva.- Maskva: Progress, 1980; 254p..
(russian language - study and teaching; ) |Tiếng Nga thực hành; |
DDC: 491.78207 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681538. YURI ANDREYEV
    Soviet Russian literature 1917-1977: (Poetry and prose selected reading)/ Yuri Andreyev.- 1st.- Moscow: Progress, 1980; 878p..
(russian literature; ) |Văn học Nga; |
DDC: 891.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691961. The learner's Russian - English dictionary for foreign students of Russian.- Moscow: Russian Language, 1980; 552tr..
(english language - dictionaries; russian language - dictionaries; ) |Từ điển Nga - Anh; |
DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.