982264. NGUYỄN XUÂN XANH Einstein/ Nguyễn Xuân Xanh.- In lần thứ 11.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 391tr.: ảnh; 21cm. Thư mục: tr. 380-391 ISBN: 9786045801369 Tóm tắt: Giới thiệu về nhà bác học Albert Einstein, từ thuở thơ ấu, những năm đi học, đến những phát minh quan trọng của ông cống hiến cho phát triển khoa học vật lý, triết học Einstein, Albert; (Nhà bác học; Sự nghiệp; Tiểu sử; Vật lí; ) DDC: 530.092 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1001610. LEVIN, FRANK English for tourism and restaurants. Book 1/ Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Dennis Le Boeuf, Liming Jing.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 218 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786045846872 (Du lịch; Nhà hàng; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Boeuf, Dennis Le; Jing, Liming; Tinsley, Peg; ] DDC: 338.4791 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1001611. LEVIN, FRANK English for tourism and restaurants. Book 2/ Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Judy Majewski.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 209 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786045846889 (Du lịch; Nhà hàng; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Majewski, Judy; Tinsley, Peg; ] DDC: 338.4791 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
989652. NGUYỄN QUỐC HÙNG IELTS - Bài thi mẫu= IELTS specimen test : Tài liệu không thể thiếu của thí sinh thi IELTS/ Nguyễn Quốc Hùng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 139tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786046242239 Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Bài thi; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0076 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
981949. TOSHIYUKI HASUMI Strategies for success in the TOEFL ITP: The best guidebook to achieve iBT90/ Toshiyuki Hasumi.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 272 p.: tab.; 23 cm. ISBN: 9786045846667 (TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.0076 /Price: 256000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1432285. NGUYỄN THU HUYỀN Tự học tiếng Anh cấp tốc dành cho người mới bắt đầu= Instant self-study English for beginners/ The windy, Nguyễn Thu Huyền ch.b. ; Quỳnh Như, Mỹ Hương h.đ..- Tái bản lần thứ nhất có chỉnh sửa và bổ sung.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 327 tr; 21 cm.- (Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh) ISBN: 9786046222279 Tóm tắt: Cung cấp vốn từ vựng thông dụng, những mẫu câu trong mọi tình huống cho người mới học và những mẩu hội thoại theo từng chủ đề (Giao tiếp; Tiếng Anh; Từ vựng; Đàm thoại; ) [Vai trò: Mỹ Hương; Quỳnh Như; ] DDC: 428 /Price: 86000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1019922. PILOT, JAYNE Driving sustainability to business success: The DS factor management system integration and automation/ Jayne Pilot.- Hoboken: Wiley, 2015.- xv, 350 p.: ill.; 22 cm.- (Wiley corporate F&A series) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 329-350 ISBN: 9781118356937 (Quản lí; Thành công; Trách nhiệm xã hội; Điều hành; ) DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1003977. Practice tests for IELTS 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 191 p.: ill.; 26 cm.- (Collins English for exams) ISBN: 9786045831854 (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0076 /Price: 208000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1006412. ROBINSON, DAVE Winning at IELTS speaking: A practical guide to the IELTS speaking test/ Dave Robinson.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 158 p.: fig., tab.; 26 cm. ISBN: 9786045836484 (Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1034510. 31 high-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions/ Jonathan Palley, Adrian Li, Oliver Davies.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 297 p.: tab.; 26 cm. ISBN: 9786045814277 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Davies, Oliver; Li, Adrian; ] DDC: 428.3 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1034896. AISH, FIONA Listening for IELTS/ Fiona Aish, Jo Tomlinson.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 144 p.: tab.; 26 cm.- (Collins English for exams) ISBN: 9786045820513 (Kĩ năng nghe; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Tomlinson, Jo; ] DDC: 428.3 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1039467. HAHN, RICHIE Master TOEFL junior: Basic (CEFR level A2): Listening comprehension/ Richie Hahn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 145 p.: tab.; 26 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test) ISBN: 9786045826157 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1033179. YOUNG KIM The best preparation for IELTS: Reading : Academic module/ Young Kim.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 142 p.: phot., tab.; 26 cm. Multi-level IELTS preparation series ISBN: 9786045819920 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107855. PERREAULT, WILLIAM D. Essentials of marketing: A marketing strategy planning approach/ William D. Perreault, Joseph P. Cannon, E. Jerome McCarthy.- 12th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxxix, 691 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 486-528. - Ind.: p. 649-679 ISBN: 9780073404813 (Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Cannon, Joseph P.; McCarthy, E. Jerome; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1461252. My first on the move play: interactive book and cd-rom/ [design: Victoria Harvey ; Editor: Charlie Gardner].- [New York, N.Y: DK Publishing, 2009.- 1 v. (unpaged): col. ill; 26 cm. Board books. ISBN: 0756645549 Tóm tắt: "Combining a sturdy board book with an interactive CD-ROM, My first on the move play lets kids learn all about vehicles as they develop basic computer skills."--Cover back. (Trò chơi mẫu giáo; xe cộ; Board books.; Earthmoving machinery.; Helicopters.; ) [Vai trò: Gardner, Charlie.; Harvey, Victoria,; ] DDC: 790.1 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1155352. WALSTAD, WILLIAM B. Study guide for use with McConnell and Brue Economics/ William B. Walstad.- 17ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- x, 476 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780073273204 (Kinh tế học; Kinh tế vĩ mô; ) DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178429. GSCHWANDTNER, GERHARD The psychology of sales success: Learn to think like your customer to close every sale/ Gerhard Gschwandtner.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- vii, 269 p.: phot.; 24 cm. Ind.: p. 257-269 ISBN: 9780071476003(alk.paper) Tóm tắt: Hướng dẫn bạn từng bước tâm lý nhằm giúp bạn hiểu được khách hàng của mình, hiểu được cách tư duy của khách hàng và của chính bản thân mình, từ đó đạt được các thành công trong công việc bán hàng (Bán hàng; Kinh doanh; Thành công; Tâm lí học; ) DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239475. BECK, MICHAEL Ethernet in the first mile: The IEEE 802.3ah EFM standard/ Michael Beck.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xv, 270 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 007145506X Tóm tắt: Giới thiệu về sự phát triển các tiêu chuẩn của hệ thống mạng nội bộ (Ethenet). Giải thích các kỹ thuật đặc biệt trong các chuẩn của mạng. Các thuật ngữ, phương pháp và những ứng dụng của mạng Ethernet (Kĩ thuật; Mạng cục bộ; Tiêu chuẩn; ) {Ethernet; } |Ethernet; | DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238549. POSTEL, SANDRA Liquid assets: The critical need to safeguard freshwater ecosystems/ Sandra Postel, ed.: Lisa Mastny.- Washington, DC: Worldwatch Institute, 2005.- 78p.: fig.; 22 cm.- (Worldwatch paper) Ind. ISBN: 1878071769 Tóm tắt: Đánh giá chung về những nguy cơ phá hại và rủi ro đối với nguồn nước sạch. Vai trò của nguồn nước sạch đối với sức khoẻ con người. Giới thiệu những chính sách nhằm đảm bảo an toàn cho hệ sinh thái nước và những chính sách về nước và quản lí nước trong thế kỷ 21 (Bảo vệ; Chính sách; Hệ sinh thái; Nước sạch; ) [Vai trò: Mastny, Lisa; ] DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311510. MECHIKOFF, ROBERT A. A history and philosophy of sport and physical education: From ancient civilizations to the modern world/ Robert A. Mechikoff, Steven G. Estes.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2002.- xviii, 379 p.: pic.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0072354127 Tóm tắt: Lịch sử việc giáo dục và đào tạo các môn thể dục thể thao và thể chất qua các thời kỳ lịch sử khác nhau từ thời kỳ Hy lạp cổ đại cho tới các cuộc thi olimpic thể thao thời hiện đại. Những thay đổi về hình thức cũng như chính sách đối với việc giáo dục thể dục thể chất. Sự phát triển của các môn thể dục thể thao ở Mỹ thế kỷ 19 và 20. Lịch sử các cuộc thi đấu Olimpic thể dục thể thao (Giáo dục; Lịch sử; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Estes, Steven G.; ] DDC: 796.09 /Nguồn thư mục: [NLV]. |