1663594. Microsoft Windows Server 2003: Planning server deployments/ the Microsoft Windows team.- Washington: Microsoft Press, 2003.- xxv, 650 p.: ill.; 24 cm. include index ISBN: 0735614865 Tóm tắt: This book provides detailed guidelines to help you design and deploy file servers, print servers, server clusters, Network Load Balancing clusters and terminal services. It also explains how to plan for storage, high availability and remote server management (Operating system ( computers); ) |Phần mềm quản lý thông tin; | DDC: 005.44769 /Price: 400000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1470705. MINH MẪN Các công cụ quản lý trong Windows Server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống kê, 2003.- 232tr: Hình minh họa; 19cm. Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng các công cụ và tính năng quản lý trong windows server 2003; thực hiện các tác vụ quản lý bằng các công cụ lập thời biểu và tự động hoá; các công cụ quảb lý từ xa bằng các công cụ như: Remote Assistance, Terminal Services, Remote Desktop Connection tool pack và Emergency man agement services. (Tin học; Windows server 2003; ) DDC: 005.43769 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1511358. MINH MẪN Các tác vụ quản lý trong windows server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống kê, 2003.- 254tr; 21cm. Tóm tắt: Sách gồm 4 chương thực hiện các tác vụ quản lý thông thường như sao lưu, phục hồi dữ liệu, tạo uses account... triển khai nâng cấp phần mềm {Tin học; sử dụng; } |Tin học; sử dụng; | [Vai trò: Minh Mẫn; ] DDC: 005.43769 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1471005. MINH MẪN Quản lý các máy in mạng và Server từ xa trong Windows Server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống kê, 2003.- 239tr: hình vẽ; 21cm. Tóm tắt: Trình bày những kiến thức về quản lý máy in mạng và Server từ xa, các tính năng quản lí trong Windows Sever, hướng dẫn cách làm việc với registry trong Windows Server, với Microsoft management Console và cách sử dụng Remote Instation Sevice (RIS) (Máy in; Quản lí; Tin học; sử dụng; ) {Windows Server 2003 - Hệ điều hành; } |Windows Server 2003 - Hệ điều hành; | DDC: 005.43769 /Price: 28500 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1554431. MINH MẪN Xử lý sự cố trong Windows Server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống kê, 2003.- 240tr; 20cm. Tóm tắt: Các chiến lược xử lý sự cố trong Windows Server 2003 {Máy tính điện tử; Tin học; Windows Server 2003; phần mềm; xử lý sự cố; } |Máy tính điện tử; Tin học; Windows Server 2003; phần mềm; xử lý sự cố; | [Vai trò: Minh Mẫn; ] DDC: 005.43769 /Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1469904. MINH MẪN Bảo mật trong windows server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống Kê, 2003.- 232 tr.: minh họa; 21cm..- (ĐTS ghi: Hướng dẫn sử dụng Windows Server 2003) Tóm tắt: Trình bày tổng quan về tính năng an toán bao gồm các tính năng chính của mô hình bảo mật trong Microsoft windows server 2003, sử dụng Autohorization Manager để tích hợp vào các tình ứng dụng tình năng điều kiển các chức năng công việc; sử dụng bộ công cụ searity Configyration manager để giúp tạo, hiệu chỉnh mô hình bảo mật cho máy tính cục bộ, đơn vị tổ chức hoặc domaim... (Hệ điều hành; Tin học; ) {Máy tính; } |Máy tính; | DDC: 005.8 /Price: 28.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1511316. MINH MẪN Các công cụ khai thác windows server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống kê, 2003.- 258tr; 21cm. Tóm tắt: Sách trình bày các bộ công cụ và nguồn tài liệu kỹ thuật tham khảo cần thiếtvà vận hành thành công Microsoft windows server 2003... {Tin học; công cụ; khai thác; } |Tin học; công cụ; khai thác; | [Vai trò: Minh Mẫn; ] /Price: 30500 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1580708. MINH MẪN Bắt đầu với Windows Server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống kê, 2003.- 255tr; 21cm. {Tin học; Windows server 2003; } |Tin học; Windows server 2003; | DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1584521. MINH MẪN Quản lý đĩa và dữ liệu trong Windows Server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống kê, 2003.- 301tr; 21cm. {Kỹ thuật; Tin học; Windows; } |Kỹ thuật; Tin học; Windows; | DDC: 005.7585 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1514174. LỮ ĐỨC HÀO Windows server 2003 toàn tập. T.1: Giao diện, đăng ký và cài đặt windows server 2003/ Lữ Đức Hào.- H.: Thống kê, 2003.- 357tr; 21cm. Tóm tắt: khai thác những khái niệm cơ bản và tính năng mới trong windows server 2003 {tin học; } |tin học; | DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1514175. LỮ ĐỨC HÀO Windows server 2003 toàn tập. T.2: Giao thức, hệ thống file và tính năng an toàn trong Windows server 2003/ Lữ Đức Hào.- H.: Thống kê, 2003.- 353tr; 21cm. Tóm tắt: làm việc với TCP/IP; lập địc chỉ DHCP và IP; tìm hiểu DNS; dịch vụ tạo đường truyền và truy cập từ xa... 83 {tin học; } |tin học; | DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1514211. LỮ ĐỨC HÀO Windows server 2003 toàn tập. T.3: Quản lý và phục hồi sự cố trong Windows server 2003/ Lữ Đức Hào.- H.: Thống kê, 2003.- 405tr; 21cm. Tóm tắt: Sách đề cập đến tìm hiểu về Active Directory.. {Tin học; } |Tin học; | DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1240318. PHẠM HOÀNG DŨNG Làm chủ Windows server 2003. T.2/ B.s.: Phạm Hoàng Dũng (ch.b.), Hoàng Đức Hải.- H.: Thống kê, 2004.- 866tr.: hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Đề cập đến những vấn đề quan trọng của mạng Windows server 2003 (Wins 2k3): sử dụng Active directory, tạo ra các quản lý các tài khoản người dùng, quản lý phương tiện lưu trữ trong Wins 2k3, tạo và quản lí các folder dùng chung, triển khai các phần mềm ứng dụng (Phần mềm Windows server; Phần mềm máy tính; Sử dụng; Tin học; ) [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ] DDC: 005.4 /Price: 153000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1452872. VŨ ĐÌNH CƯỜNG Phương pháp cấu hình và thiết lập bảo mật trên Windows Server 2003 đối với mạng doanh nghiệp/ Vũ Đình Cường.- H.: Giao thông vận tải, 2007.- 283tr; 26cm. Tóm tắt: Đề cập các khái niệm từ cơ bản đến nâng cao trong việc cấu hình mạng doanh nghiệp và thực hiện bảo mật thông tin trong việc sử dụng chung mạng liên kết (Bảo mật; Doanh nghiệp; Tin học; ) DDC: 005.8 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1712315. HOÀN VŨ Hướng dẫn quản trị mạng microsoft windows server 2003/ Hoàn Vũ.- Tp.Hồ CHí Minh: Nhà xuất bản Tp.Hồ CHí Minh, 2005.- 684 tr.; 21 cm. (Microsoft software; Microsoft windows server; ) |Phần mềm ứng dụng Windows; Examination; Study guides; | DDC: 005.44769 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1584682. MINH MẪN Phần cứng máy in và fax trong Windows server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống kê, 2003.- 221tr; 21cm. {Kỹ thuật; Tin học; Windows; } |Kỹ thuật; Tin học; Windows; | DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1470680. MINH MẪN Quản lý các dịch vụ mạng trong Windows Server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống Kê, 2003.- 284 tr.; 21 cm.. Tóm tắt: Trình bày các vấn đề về: Quản lý các dịch vụ mạng cốt lỗi như mạng TCP/IP; quản lý các kết nối từ xa, làm việc với DNS, DHCP, tích hợp với các mạng như mạng Novell Netware, cài đặt và cấu hình Services for Macintosh; cấu hình các dịch vụ giao tiếp bao gồm quản lý các telephony sever, quản lý các nhà cung cấp dịch vụ điện thoại trên 1 sever,... (Hệ điều hành; Mạng - máy tính; Tin học; ) DDC: 005.4 /Price: 34.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1167687. TRẦN HẢI LONG Sử dụng và khắc phục các lỗi thường gặp trong Window Server 2003/ B.s.: Trần Hải Long, Trần Mai Hương.- H.: Thống kê, 2007.- 260tr.: hình vẽ; 21cm. Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng và khắc phục các lỗi thường gặp trong Windows Server 2003: giám sát hoạt động của hệ thống, nhận biết các kiểu khởi động lại và tắt hệ thống khi sử dụng Shutdown Event Tracker, sử dụng Divice Manager... (Phần mềm Windows; Phần mềm máy tính; Tin học ứng dụng; ) [Vai trò: Trần Mai Hương; ] DDC: 005.3 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298483. RUEST, NELSON Windows server 2003: Pocket administrator/ Nelson Ruest, Danielle Ruest.- New York,...: McGraw-Hill, 2003.- xvii, 284 p.: fig.; 21 cm. Your on-the-job quick reference Ind. ISBN: 0072229772 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về Windows server 2003. Hướng dẫn quản lý mạng máy chủ, quản trị hệ thống file, máy in. Quản lý hệ thống máy chủ, sự nhận dạng các máy chủ và một số ứng dụng khác. (Hệ điều hành; Máy chủ; Phần mềm Windows; ) [Vai trò: Ruest, Danielle; ] DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1727666. PHẠM, HOÀNG DŨNG Làm chủ windows server 2003. T.2/ Phạm Hoàng Dũng ( chủ biên), Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống kê, 2008.- 866 tr.: minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung quyển sách xoay quanh về việc tạo ra và quản lý các tài khoản người dùng và các folder, quản lý các phương tiện lưu trữ trong windows server 2003 và triển khai các phần mềm ứng dụng,.. (Windows ( computer programs ); Windows (chương trình máy tính); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; Quản trị CSDL; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 005.446 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |