Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 72 tài liệu với từ khoá Server 2003

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729195. Sử dụng và khắc phục các lỗi thường gặp trong Windows server 2003/ Trần Hải Long, Trần Mai Hương (biên soạn).- Hà Nội: Thống Kê, 2007.- 258 tr.: minh họa; 21 cm.
(Windows ( computer programs ); ) |Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu; Phần mềm ứng dụng window; | [Vai trò: Trần, Hải Long; Trần, Mai Hương; ]
DDC: 005.43769 /Price: 31000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724370. PRICE, BRAD
    Active directory for windows server 2003 R2/ Brad Price, John Price, Scott Fenstermacher.- Indianapolis, IN: Wiley, 2006.- xxiii, 648 p.: ill.; 23 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780782144413
    Tóm tắt: Windows Server 2003 R2 will include a new scripting engine to make Active Directory administration quicker and easier, plus a Group Policy Management Console for managing group and user accounts
(Computer networks; Directory services (Computer network technology); Dịch vụ thư mục (công nghệ mạng máy tính); Mạng máy tính; ) |Quản trị mạng; Management; Quản trị; | [Vai trò: Fenstermacher, Scott; Price, John; ]
DDC: 005.4469 /Price: 32.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670389. MCBEE, JIM
    Microsoft Exchange server 2003: Advanced administration/ Jim McBee.- Indianapolis: Wiley, 2006.- xxvii, 956 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9780470038512
    Tóm tắt: This book provides seasoned systems administrators with advanced tools, knowledge, and real-world skills to use on the job. Going beyond what the standard documentation or classroom training provides, these practical guides address the real situations IT professionals face every day, offering streamlined solutions to improve productivity.
(Microsoft Exchange server; ) |Hệ điều hành server 2003; |
DDC: 004.36 /Price: 32.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737784. MCCORRY, KIERAN
    Microsoft Exchange server 2003 deployment and migration: SP1 and SP2/ Kieran McCorry.- Burlinton, MA: Elsevier Digital Press, 2006.- xxi, 573 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 9781555583491
    Tóm tắt: This book covers, in detail, the tools and techniques that messaging system planners and administrators will require in order to establish a functioning interoperability environment between Exchange 2003 and previous versions of Exchange including Exchange 5.5 and Exchange 2000
(Client/server computing; Máy tính cục bộ / máy chủ; ) |Chương trình máy tính; |
DDC: 004.36 /Price: 56.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716777. ECKLUND, ERIC
    Introduction to Windows server 2003/ Eric Ecklund.- Burr Ridge: McGraw Hill, 2005.- 408 p.; 30 cm.
    ISBN: 0071248668
(Windows ( computer programs ); ) |Phần mềm quản trị CSDL; Phần mềm ứng dụng Windows 2003; |
DDC: 005.43769 /Price: 479000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659002. PHẠM, HOÀNG DŨNG
    Làm chủ windows server 2003. T.1/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 723 tr.; 24 cm.
(windows ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; Quản trị CSDL; |
DDC: 005.446 /Price: 139000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660543. PHẠM, HOÀNG DŨNG
    Làm chủ Windows Server 2003. T.3/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 812 tr.; 24 cm.
(Windows (computer programs); ) |Quản trị CSDL; Phần mềm ứng dụng Window; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ]
DDC: 005.446 /Price: 152000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662254. PHẠM, HOÀNG DŨNG
    Làm chủ windows server 2003. T.3/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- Tp.Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2005.- 812 tr.; 24 cm.
(Windows ( computer programs ); ) |Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu; Phần mềm ứng dụng window; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ]
DDC: 005.446 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701604. PHẠM, HOÀNG DŨNG
    Làm chủ Windows server 2003. T.3/ Phạm Hoàng Dũng (chủ biên), Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 812 tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Nội dung sách hướng dẫn toàn diện về kết nối mạng doanh nghiệp bằng Windows server 2003. Bí quyết để xây dựng mạng Windows an toàn, không trục trặc...
(Windows (Computer programs); Windows (chương trình máy tính); ) |Phần Mềm Quản Trị Csdl; Phần mềm ứng dụng Windows; Software; Phần mềm; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ]
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659004. PHẠM HOÀNG DŨNG
    Làm chủ windows server 2003, T2/ Phạm Hoàng Dũng (chb.); Hoàng Đức Hải.- H.: Thống kê, 2005.- 866tr.; 24cm.
(Windows ( Computer Programs ); ) |Phần Mềm Quản Trị Csdl; Phần Mềm Ứng Dụng Windows; |
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712321. MCSE 70-291: Implementing, managing, and maintaiing a windows server 2003 network.- Australia: Thomson, 2005; 27cm.

/Price: 624000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735325. REDMOND, TONY
    Tony Redmond’s Microsoft Exchange server 2003 with SPI/ Tony Redmond.- Amsterdam: Elsevier/Digital Press, 2005.- xxviii, 979 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 155558330X(pbk.)
    Tóm tắt: The new edition features key updates based on practical experience of working with Exchange 2003 since its release, including Service Pack 1 (SP1), plus detailed description of the new functionality included in Exchange 2003 and Outlook 2003
(Client/server computing; Máy tính khách/chủ; ) |Microsoft exchange server 2003 SP1; Mô hình client/server; |
DDC: 005.4476 /Price: 63.93 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697684. DAVIES, JOSEPH
    Deploying virtual private networks with Microsoft Windows Server 2003/ Joseph Davies, Elliot Lewis.- Redmond, Wash: Microsoft Press, 2004.- xxi, 453 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 0735615764
    Tóm tắt: The authors thoroughly detail VPN components, capabilities, and security considerations for remote access and site-to-site connections. From planning and design to deploying and troubleshooting your solution, you get expert technical guidance through all key decision points and procedures. This guide also features an end-to-end deployment example and best practices information, with additional resources on CD
(Extranets ( computer networks); ) |Mạng máy tính; | [Vai trò: Lewis, Elliot; ]
DDC: 004.6 /Price: 935000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724206. PHẠM, HOÀNG DŨNG
    Làm chủ Window server 2003. T.2/ Phạm Hoàng Dũng (chủ biên), Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 866 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách gồm 5 chương trình bày những khái niệm cơ bản như "Active Directory là gì, và tại sao bạn lại muốn có một AD?" cho tới những kiến thức chuyên sâu như cách thiết kế AD, cách thực hiện AD..., giải thích những chi tiết và tính phức tạp của việc tạo ra và quản lý các tài khoản người dùng.
(Client/server computing; Microsoft windows server; Máy chủ và máy trạm; ) |Hệ điều hành Windows Server; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ]
DDC: 005.446 /Price: 159000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714389. MCSE 70-290: Managing and maintaining a windows server 2003 environment: Student manual.- Australia: Thomson, 2004.- 600 p.
    ISBN: 1418815225
(Electronic data processing personnel; ) |An toàn dữ kiện; Study guides; |
DDC: 005.8 /Price: 624000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713002. MCSE 70-291: Implementing, managing and maintaining a windows server 2003 network: Student manual/ Course ILT.- Australia: Thomson, 2004; 30 cm.
(Computer networks; Computer networks; Microsoft windows server; Electronic data processing personnel; ) |Cơ sở dữ liệu cá nhân; Quản trị mạng; Server 2003; Examinations; Study guides; Security measures; Certification; |
DDC: 005.8 /Price: 624000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713950. MCSE 70-294: Implementing and maintaining a windows server 2003 active directory infrastructure student manual: Student manual.- Australia: Thomson, 2004.- 600 p.; 29 cm.
    ISBN: 0619205792
(Computer networks; Electronic data processing personnel; ) |An toàn dữ kiện; Study guides; Security measures; Examinations; Certification; |
DDC: 005.8 /Price: 576000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710564. MCSE 70-298: Designing security for a windows server 2003 network: Student manual/ Course ILT.- Australia: Thomson, 2004.- p.; 27cm.
    ISBN: 0619205857
(computer networks; computer networks; electronic data processing personnel; microsoft windows server; ) |Cơ sở dữ liệu cá nhân; Quản trị mạng; Server 2003; examinations; study guides; security measures; certification; |
DDC: 005.8 /Price: 624000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712508. Mcse 70-298: Designing security for a windows server 2003 network.- Australia: Thomson, 2004; 27cm.

/Price: 624000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715022. DINICOLO, DAN
    MCSE guide to managing a microsoft windows server 2003 environment/ Dan DiNicolo.- Australia: Thomson Course Technology, 2004.- 839 p.; 27 cm.
    ISBN: 0619120355
    Tóm tắt: This hands-on guidebook is designed to prepare students for the MCSE certification exam and for the challenges they will face as Microsoft networking professionals. Projects and exercises reinforce skills as they are learned and extensive test preparation resources help students get ready for exam day. Includes 180-day Trial Version of Microsoft Windows Server 2003. Maps completely to the objectives for MCSE Exam #70-290. Updated to include the CoursePrep ExamGuide workbook containing key information and review questions for every exam objective. Reinforces skills as they are learned with extensive Review Questions, hands-on Activities, and Case Projects in each chapter. Includes free CertBlaster and CoursePrep test preparation software on CD-ROM to help students practice for exam day.
(Electronic data processing personnel; Microsoft software; Microsoft windows (computer file); Microsoft windows server; ) |Phần mềm ứng dụng windows; Certification; Examinations; Study guides; |
DDC: 005.4 /Price: 681000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.