Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 552 tài liệu với từ khoá Services

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1182807. Approaches to private participation in water services: A toolkit.- Washingtion, DC: The World Bank, 2006.- XXVI, 313p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr. p.277-301.- Ind.
    ISBN: 0821361112
    Tóm tắt: Đánh giá xem xét sự tham dự của tư nhân vào các dịch vụ cung cấp nước, xem xét các khía cạnh kinh tế trong vấn đề cung cấp nước ở các quốc gia đang phát triển. Sự liên đới của các bên liên quan đối với vấn đề này
(Cấp nước; Dịch vụ; Kinh tế; Tư nhân; ) [Nước đang phát triển; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273918. WAUGH, TROY
    101 marketing strategies for accounting, law, consulting, and professional services firms/ Troy Waugh.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2004.- xix, 266 p.; 24 cm..
    Bibliogr. p. 259-260 . - Ind.
    ISBN: 0471651109
    Tóm tắt: Giới thiệu 101 chiến lược tiếp thị về nghiệp vụ kế toán, luật, tư vấn và các công ty dịch vụ chuyên nghiệp như: chiến lược tôn trọng khách hàng, giành được sự đánh giá đối với người ra quyết định, nhận ra tác động của quyết định, giảm thiểu rủi ro, xây dựng lòng trung thành, tạo lợi nhuận.
(Chiến lược; Khách hàng; Kế hoạch; Quan hệ; Quản lí; )
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298735. GUTHERY, SCOTT B.
    Developing MMS applications: Multimedia messaging services for wireless networks/ Scott B. Guthery, Mary J. Cronin.- New York...: McGraw-Hill, 2003.- xix, 272 p.: ill.; 24 cm.- (McGraw-Hill networking professional)
    App.: p. 207-259. - Ind.: p. 261-272
    ISBN: 007141178X
    Tóm tắt: Giới thiệu những ứng dụng tin nhắn đa phương tiện cho mạng không dây. Trình bày tổng quan về cấu trúc và các tiêu chuẩn các dịch vụ tin nhắn đa phương tiện. Hướng dẫn cách phát triển ứng dụng đa phương tiện cơ bản. Giới thiệu các dịch vụ tin nhắn đầu tiên của các nhà cung cấp và các hãng di động...
(Truyền thông đa phương tiện; Viễn thông; ) {Dịch vụ tin nhắn; Mạng không dây; } |Dịch vụ tin nhắn; Mạng không dây; | [Vai trò: Cronin, Mary J.; ]
DDC: 621.3845 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297354. DAVIS, MARK M.
    Managing services: Using technology to create value/ Mark M. Davis, Janelle Heineke.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2003.- XVII, 443p.: Phot.; 26 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072464267(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm cơ bản trong phạm vi quản lí dịch vụ một cách thực sự hiệu quả, kết hợp với các vấn đề thị trường & nguồn nhân lực. Đưa ra các ví dụ minh họa & khẳng định các lí thuyết, khái niệm quản lí, các phương thức quản lí & đặc trưng cơ bản của dịch vụ
(Dịch vụ; Kinh tế; Quản lí; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297480. DELONG, THOMAS
    Professional services: Text and cases/ Thomas Delong, Ashish Nanda.- Boston...: McGraw - Hill, 2003.- XXXII, 536p.; 25cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0072559209(alk.paper)
    Tóm tắt: Bàn về việc quản lí các công ty dịch vụ chuyên nghiệp gồm: các công ty luật, kiến trúc, dịch vụ tài chính tư vấn, quảng cáo & kế toán. Cung cấp các kiến thức trong các lĩnh vực này qua từng trường hợp cụ thể, phát hiện những khó khăn & cơ hội nhằm tăng các đơn vị quan trọng trong nền kinh tế này
(Công ty; Dịch vụ; Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Nanda, Ashish; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216731. PECAR, JOSEPH A.
    The new McGraw - Hill telecom factbook: A readable guide to planning and acquiring products and services/ Joseph A. Pecar, David A. Garbin.- 2nd ed.- New York...: McGraw - Hill, 2000.- XXIV, 823p.; 25cm.- (McGraw - Hill telecommunications)
    Bibliogr. p.785 - 787 . - Ind.
    ISBN: 0071351639
    Tóm tắt: Cuốn sách cung cấp các kiến thức căn bản về các phương tiện truyền thông & tư hữu. Các dạng dịch vụ viễn thông, truyền thông giọng nói, dữ liệu, hình ảnh video..trợ giúp cho các hoạt động kinh doanh. Cũng đưa ra các nhu cầu sử dụng các dịch vụ viến thông đối với các ngành kinh doanh, doanh nghiệp
(Dịch vụ; Kinh tế; Kế hoạch; Sản phẩm; Viễn thông; ) [Vai trò: Garbin, David A.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639577. WIRTZ, JOCHEN
    Essentials of services marketing/ Jochen Wirtz, Christopher H. Lovelock.- 3rd ed..- Harlow, England: Pearson, 2018.- xxxiii, 670 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781292089959
    Tóm tắt: Essentials of Services Marketing, 3e, is meant for courses directed at undergraduate and polytechnic students, especially those heading for a career in the service sector, whether at the executive or management level. It delivers streamlined coverage of services marketing topics with an exciting global outlook with visual learning aids and clear language. It has been designed so that instructors can make selective use of chapters and cases to teach courses of different lengths and formats in either services marketing or services management.
(Marketing of health services; Medical care; Chăm sóc y tế; Tiếp thị dịch vụ y tế; ) |Dịch vụ y tế; Tiếp thị; Marketing; Tiếp thị; | [Vai trò: Lovelock, Christopher H.; ]
DDC: 362.1068 /Price: 597000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644813. VU, THI HONG NHUNG
    Integrations of microfinance and business development services: empirical evidence on microfinance institutions and clients. Theses in Economics and Business/ Vu Thi Hong Nhung.- Groningen: University of Groningen, 2014.- 270 tr.; 24 cm.
    ISBN: 9789036774000
(Micro-economie; Kinh tế vi mô; ) |Chăm sóc khách hàng; |
DDC: 332 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644391. OKOBI, ELSIE A. ROGERS HALLIDAY.
    Library services for adults in the 21st century/ Elsie A. Rogers Halliday Okobi.- Santa Barbara, California: Libraries Unlimited, an imprint of ABC-CLIO, LLC, 2014.- xi, 242 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references (pages 219-222) and index
    ISBN: 9781591587057
    Tóm tắt: Develop the competencies needed to provide effective adult services in modern public libraries with this comprehensive guidebook
(Public services (Libraries); Dịch vụ công (Thư viện); ) |Thư viện học; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 027.6 /Price: 1715000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643287. Advanced location-based technologies and services/ edited by Hassan A. Karimi..- Boca Raton: Taylor & Francis, 2013.- xi, 310 p.: ill. (some color); 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781466518186
    Tóm tắt: Since the publication of the first edition in 2004, advances in mobile devices, positioning sensors, WiFi fingerprinting, and wireless communications, among others, have paved the way for developing new and advanced location-based services (LBSs). This second edition provides up-to-date information on LBSs, including WiFi fingerprinting, mobile computing, geospatial clouds, geospatial data mining, location privacy, and location-based social networking. It also includes new chapters on application areas such as LBSs for public health, indoor navigation, and advertising. In addition, the chapter on remote sensing has been revised to address advancements
(Location-based services; Dịch vụ định vị; ) |Công nghệ định vị; | [Vai trò: Karimi, Hassan A.; ]
DDC: 910.285 /Price: 2733000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642971. ENNEW, CHRISTINE
    Financial services marketing: An international guide to principles and practices/ Christine Ennew and Nigel Waite.- 2nd ed..- New York: Routledge, 2013.- xxii, 495 pages: illustrations; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780415521680
    Tóm tắt: This new edition balances the theoretical and the practical for advanced undergraduates, those specialising in financial services at postgraduate level, individuals undertaking professional courses such as those offered by the IFS School of Finance, and employees working within the financial services sector. Ennew & Waite draw from global business cases in both B2B and B2C marketing, taking a unique approach in terms of structure by splitting discussion between marketing for acquisition and marketing for retention.
(Financial services industry; Kinh doanh dịch vụ tài chính; ) |Quản trị tài chính; Marketing; Tiếp thị; | [Vai trò: Waite, Nigel; ]
DDC: 332.10688 /Price: 1360000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642865. ESTELAMI, HOOMAN
    Marketing financial services/ Hooman Estelami.- 2nd ed..- Indianapolis, IN: Dog Ear Pub., 2012.- xvii, 377 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781457507748
    Tóm tắt: The challenges of marketing financial services, The consumer decision process in financial services, Categories of financial products and services,...
(Financial services industry; Kinh doanh dịch vụ tài chính; ) |Quản trị tài chính; |
DDC: 332.10688 /Price: 1539000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640469. HUBER, JOHN J.
    Lean library management: eleven strategies for reducing costs and improving customer services/ John J. Huber.- New York: Neal-Schuman Publishers, 2011.- xxii, 197 p.: ill.; 23 cm.
    Includes index
    ISBN: 9781555707323
    Tóm tắt: Libraries today face reduced budgets, increased customer expectations, and aggressive competition from web-based information sources. In this book, author shows readers how to apply Lean principles and practices how making small, simple changes in everyday routines will reap large time- and money-saving results. Readers learn how to: create a culture of change, define and streamline library service delivery chains, transform everyday operations like placing customer reserves and technical service processes, implement performance measures that can drive continuous improvement, apply Lean techniques in digital operations
(Libraries; Library administration; Public services (Libraries); Các dịch vụ công (thư viện); Quản lý hành chính thư viện; ) |Cost control; Kiểm soát chi phí; |
DDC: 025.1 /Price: 93.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639596. LOVELOCK, CHRISTOPHER
    Services marketing: People terminology strategy/ Christopher Lovelock, Jochen Wirtz.- 7th ed..- Boston: Pearson, 2011.- 648 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780273756064
    Tóm tắt: Organized around a strategic marketing framework Services Marketing provides instructors with maximum flexibility in teaching while guiding students into the consumer and competitive environments in services marketing. The marketing framework has been restructured for this edition to reflect what is happening in services marketing today.
(Service industries; Công nghiệp dịch vụ; ) |Công nghiệp dịch vụ; Marketing; Tiếp thị; | [Vai trò: Wirtz, Jochen; ]
DDC: 658.8 /Price: 895000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641064. The state of World Bank knowledge services: Knowledge for development 2011/ The World Bank (WB).- Washington DC.: The World Bank (WB), 2011.- xi, 60 p.: ill.; 28 cm.
    Includes the bibliography (p. 59-60)
(Communication in economic development; Economic assistance; Hỗ trợ kinh tế; Truyền thông trong phát triển kinh tế; ) |Cung cấp thông tin; Kiến thức; |
DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726619. WHITTINGTON, O. RAY
    Principles of auditing & other assurance services/ O. Ray Whittington, Kurt Pany.- 17th ed..- Boston: McGraw Hill, 2010.- xxx, 833 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9780073379654
    Tóm tắt: Principles of Auditing presents concepts clearly and proactively monitors changes in auditing making the relationship between accounting and auditing understandable. The 16th edition maintains the organization and balance sheet orientation, while adding and enhancing topics of Risk, Assurance Services, Fraud, E-Commerce, and the latest auditing standards to meet the needs of the current marketplace
(Auditing; Kiểm toán; ) |Nguyên tắc kiểm toán; | [Vai trò: Pany, Kurt; ]
DDC: 657.45 /Price: 217.71 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668082. MILLER, JOSEPH B.
    Internet technologies and information services/ Joseph B. Miller.- Westport, Conn.: Libraries Unlimited, 2009.- xx, 387 p.: ill.; 26 cm.- (Library and information science text series)
    Includes bibliographical references (p. 363-375) and index
    ISBN: 9781591586258
    Tóm tắt: This book is an introductory text that explains networking, the Internet, HTML, web design, web programming, XML, and web searching in terms that even the most tech-challenged student can grasp
(Libraries and the Internet; Libraries; Thư viện và Internet; Thư viện; ) |Mạng máy tính; Tra cứu nội dung Web; Tra cứu thông tin; Xuất bản dạng Web; Information technology; Công nghệ thông tin; |
DDC: 020.285 /Price: 150.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739653. PINEDO, MICHAEL L.
    Planning and scheduling in manufacturing and services/ Michael L. Pinedo.- 2nd ed..- Dordrecht: Springer, 2009.- xviii, 536 p.: ill.; 25 cm.- (Springer series in operations research)
    Sách photo
    Includes bibliographical references (p. [487]-518) and index
    ISBN: 9781441909091
    Tóm tắt: This book focuses on planning and scheduling applications. Planning and scheduling are forms of decision-making that play an important role in most manufacturing and services industries. The planning and scheduling functions in a company typically use analytical techniques and heuristic methods to allocate its limited resources to the activities that have to be done." "This book is suitable for more advanced students in industrial engineering and operations research as well as graduate students in business.
(Production planning; Kế hoạch sản xuất; ) |Quản trị sản xuất; |
DDC: 658.53 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722335. FASICK, ADELE M
    Managing children’s services in the public library/ Adele M. Fasick, Leslie E. Holt.- 3rd ed..- Westport, Conn.: Libraries Unlimited, 2008.- xvi, 248 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. [229]-238) and index
    ISBN: 9781591584124
    Tóm tắt: This edition is organized into four major content areas: planning services for children in the context of a community; managing the department, which includes recruiting and retaining staff, communicating with colleagues, annual reports, budgeting, and security; managing services—including collection development, electronic resources, intellectual freedom, and outreach; and professional development. All of the sections have been updated to include new and relevant information especially in relation to technological advances and challenges
(Children’s libraries; Public libraries; Thư viện công cộng; Thư viện trẻ em; ) |Administration; Administration; Quản trị; Quản trị; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Holt, Leslie Edmonds; ]
DDC: 025.197625 /Price: 50.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671025. CALLAHAN, C. A.
    Mastering Windows SharePoint Services 3.0/ C. A. Callahan.- Indianapolis, Ind.: Wiley Pub., 2008.- xxxiii, 1067 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780470127285
    Tóm tắt: Windows SharePoint Services (WSS) 3.0 is the latest version of the collaboration tool found in Windows Server 2003 R2 and also the underlying technology of Microsoft Office SharePoint Server (MOSS) 2007. In this comprehensive book you’ll go under the hood of WSS 3.0 and discover how to make it easy to share documents, track tasks, create common workspaces where teams can work collectively, set up discussion groups, and more. Includes essential techniques for site creation, administration, customization, security, and disaster recovery, and practical steps for migrating from 2.0 to 3.0.
(Intranets (Computer networks); Web servers; ) |Mạng Intranet; Mạng nội bộ; |
DDC: 004.682 /Price: 49.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.