Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 119 tài liệu với từ khoá Silic

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646422. WEINER, ERIC
    The geography of genius: A search for the world's most creative places from ancient Athens to Silicon Valley/ Eric Weiner.- New York: Simon & Schuster, 2016.- 353 p.; 24 cm.
    ISBN: 9781451691658
    Tóm tắt: The Geography of Genius redefines the argument about how genius came to be. His reevaluation of the importance of culture in nurturing creativity is an informed romp through history that will surely jumpstart a national conversation
(Geography; Địa lý; ) |Trí thông minh; Psychological aspects; Khía cạnh tâm lý; |
DDC: 153.9809 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614245. HOÀNG, THỊ THÙY DƯƠNG
    Tích hợp giáo dục môi trường cho học sinh thông qua bài tập thực tiễn về môi trường chương Nitơ - Photpho, chương Cacbon - Silic lớp 11 cơ bản: Luận văn thạc sĩ Giáo dục học. Chuyên ngành: Lí luận và phương pháp dạy học hóa học. Mã số:60.14.10/ Hoàng Thị Thùy Dương; Lê Văn Năm (hướng dẫn).- Vinh: Đại học Vinh, 2009.- 104 tr.; 30cm..
    ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường đại học Vinh
|Giáo dục môi trường; Luận văn; Lớp 11; | [Vai trò: Lê, Văn Năm; ]
DDC: 333.707 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614571. PHAN, TẤN LƯỢM
    Điều tra thành phần loài tảo Silic (Diatomae) ở bãi Tôm cửa Cung Hầu (sông Cổ Chiên - Tiền Giang) tỉnh Trà Vinh: Luận văn thạc sĩ sinh học. Chuyên ngành: Thực vật học. Mã số: 60.42.20/ Phan Tấn Lượm; Vỏ Hành (hướng dẫn).- Vinh: Đại học Vinh, 2009.- 44 tr + phụ lục.: hình vẽ; 30cm..
    ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh
|Bãi tôm; Diatomae; Luận văn; sinh học; thực vật học; tảo silic; tỉnh Trà Vinh; | [Vai trò: Võ, Hành; ]
DDC: 579.8 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717844. NGÔ, TRƯƠNG NGỌC MAI
    Bài giảng môn học silicat đại cương: MSMH: 098/ Ngô Trương Ngọc Mai, Nguyễn Việt Bách.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2007.- 187 tr.: Minh họa; 29 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu vật liệu silicat, tính chất của vật liệu vô cơ, vô cơ, gốm sứ, thủy tinh, chất kết dính, vật liệu chịu lửa
(Silicates; Vật liệu silicat; ) |Công nghệ hóa học; | [Vai trò: Nguyễn, Việt Bách; ]
DDC: 549.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718986. Semiconductor nanocrystals and silicate nanoparticles/ Volume editors, X. Peng, D. M. P. Mingos.- Berlin: Springer, 2005.- x, 189 p.: ill.; 24 cm.- (Structure and bonding)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 3540278052
    Tóm tắt: This volume of covers two inter-related areas of solid state science. The initial chapters provide a starting point for scientists and engineers wishing to understand the status of colloidal nanoparticles. Semiconductor nanocrystals are discussed as examples of crystalline nanoparticles and silica nanoparticles, which are probably the most popular amorphous nanoparticles, are used to illustrate some general principles associated with such materials.
(Nanoparticles; Semiconductor nanocrystals; Silicates; ) |Chất bán dẫn; Vật lý Nano; | [Vai trò: Mingos, D. M. P.; Peng, Xiaogang; ]
DDC: 537.622 /Price: 1610000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661621. KANAVI, SHIVANAND
    Sand to silicon: the amazing story of digital technology/ Shivanand Kanavi.- New Delhi: Tata McGrawHill, 2004.- 259 p.; 27 cm.
    ISBN: 0070583307
(Computer engineers; Computers; ) |Khoa học máy tính; Biography; History; |
DDC: 004 /Price: 209000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723750. SINGH, RAMINDERPAL
    Silicon germanium: Technology, modeling, and design/ Raminderpal Singh, David Harame, Modest M. Oprysko.- Hoboken, NJ.: Wiley-Interscience, 2004.- xxviii, 340 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 047144653X
    Tóm tắt: This volume provides an excellent introduction to the SiGe BiCMOS technology, from the underlying device physics to current applications. But just as important is the window the text provides into the infrastructure–the process development, device modeling, and tool development.
(Germanium; Silicon; ) |Bộ nhớ bán dẫn; | [Vai trò: Harame, David Louis; Oprysko, Modest Michael; ]
DDC: 621.39732 /Price: 141.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659194. TOEIC business idioms from silicon valley with answer keys/ Lê Thành Tâm giới thiệu.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 201 tr.; 21 cm.
(English language; ) |Anh ngữ thương mại; Business english; | [Vai trò: Lê, Thành Tâm; ]
DDC: 428.0076 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665663. Hướng dẫn thí nghiệm chuyên ngành vật liệu silicat/ Trường Đại học Bách Khoa.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 116 tr.; 27 cm.
(Silicates; ) |Vật liệu silicat; |
DDC: 549.6 /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663998. BRENDEL, ROLF
    Thin-film crystalline silicon solar cells: Physics and technology/ Rolf Brendel.- Germany: Wiley-VCH, 2003.- 287 p.; 25 cm.
    ISBN: 3527403760
(Silicon crystals; Solar cells; Thin films; ) |Năng lượng mặt trời; Điện năng; |
DDC: 621.31244 /Price: 130.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709019. ĐỖ, QUANG MINH
    Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ: (Giáo trình cho sinh viên ngành Silicat)/ Đỗ Quang Minh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2001.- 294 tr.: Minh họa; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách trình bày các kỹ thuật gốm sứ, nguyên liệu, các sản phẩm gốm kỹ thuật,...
(Ceramic materials; Ceramics; ) |Công nghệ đồ gốm; |
DDC: 666.12 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710812. Silicones and silicone-modified materials/ Edited by STEPHEN J CLARSON.- 1st.- Washington, D.C.: American Chemcal Society, 2000.- 602p.- (ACS symposium, No.729)
    ISBN: 0821436135
(silicones; ) |Công nghệ hóa học hữu cơ; Công nghệ silicon; congrresses; | [Vai trò: John J. Fitgerald; Michael. J. Owen; Steven D. Smith; ]
DDC: 547.08 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730274. [KAPLAN, DAVID A.]
    Thung lũng của những giấc mơ công nghệ thông tin: [The Silicon boys and their walley dreams]/ Nhóm phát triển Internet today biên dịch.- Hà Nội: Bưu Điện, 2000.- 306 tr.; 25 cm.
    Tóm tắt: Nội dung quyển sách là những câu chuyện có thật kể về những thành công, thất bại cùng những kinh nghiệm đúc kết được từ các chuyên gia, lãnh đạo của các công ty đã thành công tại Thung lũng Silicon - Thung lũng của những giấc ơ công nghệ thông tin.
(Businessmen; High technology industries; Microelectronics industry; ) |Công nghệ thông tin; Kinh doanh tin học; California; Santa Clara Valley (Santa Clara County); California; Santa Clara Valley (Santa Clara County); California; Santa Clara Valley (Santa Clara County); |
DDC: 338.47621381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701631. Tiêu chuẩn xây dựng 1999: Bê tông (Dầm bê tông cốt thép ứng lực trước PPB và viên block bê tông dùng làm sàn và mái nhà; cốt bê tông - phương pháp hóa học xác định khả năng phản ứng kiềm-silic).- 1st.- Hà Nội: Xây Dựng, 1999; 43tr..
(concrete construction; construction industry - standards; ) |Kỹ thuật xây dựng; Tiêu chuẩn xây dựng; |
DDC: 624.1834 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696243. PHILIPS, ECG
    SCR: Silicon controlled rectifier: Triacs master replacement guide 42652 types with 78 manufactures on the world/ Philips ECG; Dịch giả: Nguyễn Minh Đức.- 1st.- Westminster, Canada: Center of Information and Wlectronics Technology Supporting , 1998.- 666 tr.
    Tóm tắt: Sách trình bày tương đối chi tiết các tham số điện của các linh kiện bán dẫn công suất (SCR), sơ đồ chân dẫn, mạch điện tương đương, bao gồm các SCR có thể điều khiển thường dùng, các SCR có tốc độ cao, các SCR điều khiển cắt lưới, các SCR dẫn thông chiều ngược và các SCR 2 chiều
(electronics; microcontroller; semiconductors; silicon; spare parts; ) |Kỹ thuật điện tử; Linh điện điện tử; controlled rectifiers; | [Vai trò: Nguyễn, Minh Đức; ]
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648313. NGUYỄN VĂN BÉ HAI
    ảnh hưởng của phân calcium silicate và phân đạm đến năng suất lúa trên đất giồng cát tại Cầu Kè - Trà Vinh và đất phù sa tại Châu Thành - Tiền Giang/ Nguyễn Văn Bé Hai.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Nông Nghiệp - Bộ môn Bảo vệ thực vậ, 1997; 21tr..
(plants, effect of calcium silicates on; plants, effect of potassium on; plants, protection of; rice - research; ) |Bảo vệ thực vật; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K18; |
DDC: 631.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664066. FORESTER, TOM
    Silicon samurai: How Japan conquered the world’s IT industry/ Tom Forester.- Cambridge: Blackwell, 1993.- 230 p.; 22 cm.
    ISBN: 1557862923
(Computer industry; Computer industry; Semiconductor industry; ) |Công nghiệp điện; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699931. NGUYỄN THANH VÂN
    Thiết kế chế tạo thiết bị bôi dầu silicon trên băng tải màng/ Nguyễn Thanh Vân.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Cơ Khí Nông Nghiệp, 1992; 63tr..
(machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K13; Thiết kế máy; |
DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660327. CRINGELY, ROBERT X.
    Accidental empires: How the boys of silicon valley make their millions, battle foreign competition, and still can't get a date/ Robert X. Cringely.- New York: Addison - Wesley, 1991.- 324 p.; 21 cm.
    ISBN: 0201570327
(Computer industry; ) |Công nghiệp máy tính; Santa clara county; California; |
DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739710. ROBERT W. LUCKY
    Silicon dreams: Information, man, and machine/ Robert W. Lucky.- New York: St. Martin’s Press, 1989.- 411 p.; 24 cm.
    ISBN: 031205517X
    Tóm tắt: Silicon Dreams is a highly informed discussion of the new information age, from the Executive Director of Research at Bell Labs. Robert Lucky addresses such questions as what information is, how it is generated, captured, stored, and communicated, and goes on to explain information theory, cryptology, speech synthesis and recognition, and much more.
(Information theory; Lý thuyết thông tin; ) |Thông tin; |
DDC: 003 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.