Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 119 tài liệu với từ khoá Silic

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709910. ROBERT SLATER
    Portraits in silicon/ Robert Slater.- Cambridge: MIT Press, 1987.- 374p.; 24cm.
    ISBN: 0262192624
(computer engineers; computer industry; computers; industrialists; ) |Công nghệ máy tính; Công nghiệp máy tính; biography; history; history; biography; |
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714800. WILLIAMS, TREVOR I.
    The history of invention: From Stone Axes to Silicon Chips/ Trevor I. Williams.- New York: Facts On File, 1987.- 352 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 0816017883
    Tóm tắt: Readers looking for information on technologies—past and present—need look no further. The History of Invention takes readers on a fascinating journey that begins with the most primitive tools and weapons and ends with the latest technological advances in communications, genetics, engineering, construction, medicine, transportation, architecture, agriculture, and space exploration...
(Technology; Lịch sử khoa học công nghệ; ) |Lịch sử khoa học công nghệ; History; |
DDC: 609 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676446. OMS
    Rapport d'un comité d'experts de l'OMS; N.734: Exposition à certaines poussières minerales [ silice, charbon ]: limites recommandées d'exposition professionnelle à visée sanitaire/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1986; 99p..
    ISBN: 9242207349
|Báo cáo khoa học Y học; |
DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707096. DEKEN, JOSEPH
    Silico sapiens/ Joseph Deken.- New York: Bantam Books, 1986.- 259 p.; 19 cm.
    ISBN: 0553253654
(Robots; ) |Kỹ thuật sản xuất; Người máy; |
DDC: 670.4272 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707041. MIMS, FORREST M.
    Siliconnections coming of age in the electronic era/ Forrest M. Mims.- New York: McGraw - Hill, 1986.- 208 p.; 24 cm.
    ISBN: 007042411X
(Microelectronics; ) |Vi điện tử; Popular works; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714334. MAHON, THOMAS
    Charged bodies: People, power, and paradox in Silicon Valley/ Thomas Mahon.- New York: New American Library, 1985.- 339 p.; 23 cm.
    ISBN: 0451624777
(Microelectronics industry; Ssanta Clara Valley (Santa Clara County, Calif.); ) |Công nghiệp điện tử; Biography; Economics conditions; Caliornia; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660698. MALONE, MICHAEL S.
    The big score: The billion dollar story of silicon valley/ Michael S. Malone.- New York: Doubleday and Comany, 1985.- 442 p.; 22 cm.
    ISBN: 0385183518
(Microelectronics industry; ) |Công nghệ vi điện tử; California; Santa clara; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714911. ROTHMAN, DAVID H.
    The silicon jungle/ David H. Rothman.- New York: Ballantine Books, 1985.- 385 p.; 18 cm.
    ISBN: 0345320638
(Computers; ) |Máy tính; Miscellaea; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707700. HALAMKA, JOHN D.
    Espionage in the silicon valley/ John D. Halamka.- Berkeley: Sybex, 1984.- 160 p.; 22 cm.
(Business intelligence; ) |Kinh doanh; |
DDC: 364 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660704. ROGERS, EVERETT M.
    Silicon valley fever: Growth of high- technology culture/ Everett M. Rogers, Judith K. Larsen.- New York: Basic Books Publishers, 1984.- 302 p.; 24 cm.
    ISBN: 0465078214
(Microelectronics industry; ) |Công nghệ vi điện tử; | [Vai trò: Larsen, Judith K.; ]
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714472. STINE, G. HARRY
    The silicon gods/ G. Harry Stine.- New York: Dell Emerald, 1984.- 254 p.; 19 cm.
    ISBN: 0440080487
(Silicon; ) [Si lic; ] |Hoá học vô cơ; |
DDC: 546.683 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715144. SHALLIS, MICHAEL
    The silicon idol: The micro revolution and its social implications/ Michael Shallis..- New York: Schocken Books, 1984.- 188 p.; 23 cm.
(Computers; Computers; ) |Máy tính; Social aspects; |
DDC: 303.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707750. GARR, DOUG
    Woz: The prodigal son of silicon valley/ Doug Garr.- New York: Avon Books, 1984.- 155 p.; [ 21 cm ].
    ISBN: 0380884844
(Businessmen; ) |Doanh nhân thành đạt; Biography; United States; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1608788. NGUYỄN VĂN MINH
    Hóa học đại cương vô cơ: dùng cho học sinh các trường trung học chuyên nghiệp hóa chất, luyện kim, thực phẩm, hóa silicat, muối,. T.2/ Nguyễn Văn Minh.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983.- 291 tr.; 20 cm..
|Dung dịch; Hóa học vô cơ; Liên kết hóa học; Định luật; |
DDC: 546 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1608787. NGUYỄN VĂN MINH
    Hóa học đại cương vô cơ: dùng cho học sinh các trường trung học chuyên nghiệp hóa chất, luyện kim, thực phẩm, hóa silicat, muối,. T.1/ Nguyễn Văn Minh.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982.- 223 tr.; 19 cm..
|Dung dịch; Hóa học vô cơ; Liên kết hóa học; Định luật; |
DDC: 546 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674791. NGUYỄN VĂN MINH
    Hóa đại cương vô cơ; T1: Dùng cho học sinh các trường Trung học chuyên nghiệp hóa chất, luyện kim, thực phẩm, hóa silicat, muối/ Nguyễn Văn Minh.- 1st.- Hà Nội: ĐH và THCN, 1982; 223tr..
(chemistry, inorganic; ) |Hóa học vô cơ; Hóa học đại cương; |
DDC: 546 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707053. HANSON, DIRK
    The new alchemists: Silicon Valley and the microeconomics revolution/ Dirk Hanson.- Boston: Little Brown and Company, 1982.- 364 p.; 24 cm.
    ISBN: 0316343420
(Microelectronics industry; ) |Công nghệ vi điện tử; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714893. HANSON, DIRK
    The new alchemists: Silicon Valley and the microelectronics revolution/ Dirk Hanson.- Boston: Little, Brown, 1982.- 364 p.; 24 cm.
    ISBN: 0380658542
(Microelectronics industry; ) |Công nghiệp điện tử; History; California; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707102. GHANDI, SORAB K.
    VLSI fabrication principles: Silicon and gallium arsenide/ Sorab K. Ghandi.- New York: John Wiley and Son, 1982.- 665 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471868337
(Silicon; ) |Silicon; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738829. MARSH, PETER
    The silicon chip book/ Peter Marsh.- London: Abacus, 1981.- 211 p.: ill.; 20cm.
    Includes index
    ISBN: 0349122865
    Tóm tắt: Contents: Part 1 Technology, Part 2 Applications, Part 3 Consequences
(Microcomputers; Máy vi tính; ) |Vi điện tử; Social aspects; Khía cạnh xã hội; |
DDC: 303.4​83 /Price: 18.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.