Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 66 tài liệu với từ khoá Silicon

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730274. [KAPLAN, DAVID A.]
    Thung lũng của những giấc mơ công nghệ thông tin: [The Silicon boys and their walley dreams]/ Nhóm phát triển Internet today biên dịch.- Hà Nội: Bưu Điện, 2000.- 306 tr.; 25 cm.
    Tóm tắt: Nội dung quyển sách là những câu chuyện có thật kể về những thành công, thất bại cùng những kinh nghiệm đúc kết được từ các chuyên gia, lãnh đạo của các công ty đã thành công tại Thung lũng Silicon - Thung lũng của những giấc ơ công nghệ thông tin.
(Businessmen; High technology industries; Microelectronics industry; ) |Công nghệ thông tin; Kinh doanh tin học; California; Santa Clara Valley (Santa Clara County); California; Santa Clara Valley (Santa Clara County); California; Santa Clara Valley (Santa Clara County); |
DDC: 338.47621381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696243. PHILIPS, ECG
    SCR: Silicon controlled rectifier: Triacs master replacement guide 42652 types with 78 manufactures on the world/ Philips ECG; Dịch giả: Nguyễn Minh Đức.- 1st.- Westminster, Canada: Center of Information and Wlectronics Technology Supporting , 1998.- 666 tr.
    Tóm tắt: Sách trình bày tương đối chi tiết các tham số điện của các linh kiện bán dẫn công suất (SCR), sơ đồ chân dẫn, mạch điện tương đương, bao gồm các SCR có thể điều khiển thường dùng, các SCR có tốc độ cao, các SCR điều khiển cắt lưới, các SCR dẫn thông chiều ngược và các SCR 2 chiều
(electronics; microcontroller; semiconductors; silicon; spare parts; ) |Kỹ thuật điện tử; Linh điện điện tử; controlled rectifiers; | [Vai trò: Nguyễn, Minh Đức; ]
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664066. FORESTER, TOM
    Silicon samurai: How Japan conquered the world’s IT industry/ Tom Forester.- Cambridge: Blackwell, 1993.- 230 p.; 22 cm.
    ISBN: 1557862923
(Computer industry; Computer industry; Semiconductor industry; ) |Công nghiệp điện; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699931. NGUYỄN THANH VÂN
    Thiết kế chế tạo thiết bị bôi dầu silicon trên băng tải màng/ Nguyễn Thanh Vân.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Cơ Khí Nông Nghiệp, 1992; 63tr..
(machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K13; Thiết kế máy; |
DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660327. CRINGELY, ROBERT X.
    Accidental empires: How the boys of silicon valley make their millions, battle foreign competition, and still can't get a date/ Robert X. Cringely.- New York: Addison - Wesley, 1991.- 324 p.; 21 cm.
    ISBN: 0201570327
(Computer industry; ) |Công nghiệp máy tính; Santa clara county; California; |
DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739710. ROBERT W. LUCKY
    Silicon dreams: Information, man, and machine/ Robert W. Lucky.- New York: St. Martin’s Press, 1989.- 411 p.; 24 cm.
    ISBN: 031205517X
    Tóm tắt: Silicon Dreams is a highly informed discussion of the new information age, from the Executive Director of Research at Bell Labs. Robert Lucky addresses such questions as what information is, how it is generated, captured, stored, and communicated, and goes on to explain information theory, cryptology, speech synthesis and recognition, and much more.
(Information theory; Lý thuyết thông tin; ) |Thông tin; |
DDC: 003 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709910. ROBERT SLATER
    Portraits in silicon/ Robert Slater.- Cambridge: MIT Press, 1987.- 374p.; 24cm.
    ISBN: 0262192624
(computer engineers; computer industry; computers; industrialists; ) |Công nghệ máy tính; Công nghiệp máy tính; biography; history; history; biography; |
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714800. WILLIAMS, TREVOR I.
    The history of invention: From Stone Axes to Silicon Chips/ Trevor I. Williams.- New York: Facts On File, 1987.- 352 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 0816017883
    Tóm tắt: Readers looking for information on technologies—past and present—need look no further. The History of Invention takes readers on a fascinating journey that begins with the most primitive tools and weapons and ends with the latest technological advances in communications, genetics, engineering, construction, medicine, transportation, architecture, agriculture, and space exploration...
(Technology; Lịch sử khoa học công nghệ; ) |Lịch sử khoa học công nghệ; History; |
DDC: 609 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707041. MIMS, FORREST M.
    Siliconnections coming of age in the electronic era/ Forrest M. Mims.- New York: McGraw - Hill, 1986.- 208 p.; 24 cm.
    ISBN: 007042411X
(Microelectronics; ) |Vi điện tử; Popular works; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714334. MAHON, THOMAS
    Charged bodies: People, power, and paradox in Silicon Valley/ Thomas Mahon.- New York: New American Library, 1985.- 339 p.; 23 cm.
    ISBN: 0451624777
(Microelectronics industry; Ssanta Clara Valley (Santa Clara County, Calif.); ) |Công nghiệp điện tử; Biography; Economics conditions; Caliornia; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660698. MALONE, MICHAEL S.
    The big score: The billion dollar story of silicon valley/ Michael S. Malone.- New York: Doubleday and Comany, 1985.- 442 p.; 22 cm.
    ISBN: 0385183518
(Microelectronics industry; ) |Công nghệ vi điện tử; California; Santa clara; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714911. ROTHMAN, DAVID H.
    The silicon jungle/ David H. Rothman.- New York: Ballantine Books, 1985.- 385 p.; 18 cm.
    ISBN: 0345320638
(Computers; ) |Máy tính; Miscellaea; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707700. HALAMKA, JOHN D.
    Espionage in the silicon valley/ John D. Halamka.- Berkeley: Sybex, 1984.- 160 p.; 22 cm.
(Business intelligence; ) |Kinh doanh; |
DDC: 364 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660704. ROGERS, EVERETT M.
    Silicon valley fever: Growth of high- technology culture/ Everett M. Rogers, Judith K. Larsen.- New York: Basic Books Publishers, 1984.- 302 p.; 24 cm.
    ISBN: 0465078214
(Microelectronics industry; ) |Công nghệ vi điện tử; | [Vai trò: Larsen, Judith K.; ]
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714472. STINE, G. HARRY
    The silicon gods/ G. Harry Stine.- New York: Dell Emerald, 1984.- 254 p.; 19 cm.
    ISBN: 0440080487
(Silicon; ) [Si lic; ] |Hoá học vô cơ; |
DDC: 546.683 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715144. SHALLIS, MICHAEL
    The silicon idol: The micro revolution and its social implications/ Michael Shallis..- New York: Schocken Books, 1984.- 188 p.; 23 cm.
(Computers; Computers; ) |Máy tính; Social aspects; |
DDC: 303.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707750. GARR, DOUG
    Woz: The prodigal son of silicon valley/ Doug Garr.- New York: Avon Books, 1984.- 155 p.; [ 21 cm ].
    ISBN: 0380884844
(Businessmen; ) |Doanh nhân thành đạt; Biography; United States; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707053. HANSON, DIRK
    The new alchemists: Silicon Valley and the microeconomics revolution/ Dirk Hanson.- Boston: Little Brown and Company, 1982.- 364 p.; 24 cm.
    ISBN: 0316343420
(Microelectronics industry; ) |Công nghệ vi điện tử; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714893. HANSON, DIRK
    The new alchemists: Silicon Valley and the microelectronics revolution/ Dirk Hanson.- Boston: Little, Brown, 1982.- 364 p.; 24 cm.
    ISBN: 0380658542
(Microelectronics industry; ) |Công nghiệp điện tử; History; California; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707102. GHANDI, SORAB K.
    VLSI fabrication principles: Silicon and gallium arsenide/ Sorab K. Ghandi.- New York: John Wiley and Son, 1982.- 665 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471868337
(Silicon; ) |Silicon; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.