Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 561 tài liệu với từ khoá Singapor

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học927828. EVELAND, JENNIFER
    Top 10 Singapore: Danh sách các điểm đến không thể bỏ qua : Bản đồ rời/ Jennifer Eveland, Susy Atkinson ; Thanh Loan dịch.- H.: Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A, 2019.- 128tr.: ảnh màu; 19cm.- (Cẩm nang du lịch)
    ISBN: 9786048873325
    Tóm tắt: Danh sách thắng cảnh top 10 địa điểm nổi bật khi du lịch Singapore trong thời gian ngắn, kèm theo hình ảnh hấp dẫn và bản đồ chi tiết tra cứu đường phố, địa điểm vui chơi, nhà hàng, tụ điểm giải trí, các tuyến giao thông...
(Du lịch; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Thanh Loan; Atkinson, Susy; ]
DDC: 915.95704 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1005813. PLATE, TOM
    Đối thoại với Lý Quang Diệu: Nhà nước công dân Singapore: Cách thức xây dựng một quốc gia/ Tom Plate ; Nguyễn Hằng dịch.- Tái bản lần thứ 6.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015.- 266tr.: ảnh; 21cm.- (Những người khổng lồ Châu Á)
    Tên sách tiếng Anh: Conversations with Lee Kuan Yew
    ISBN: 9786041012509
    Tóm tắt: Giới thiệu nội dung cuộc đối thoại giữa Thủ tướng Lý Quang Diệu và nhà báo Tom Plate về quan điểm của Lý Quang Diệu đối với nhiều vấn đề đối nội, đối ngoại cũng như cuộc sống riêng của ông, về chính trị, nghệ thuật lãnh đạo, cách thức quản lý và những chính sách hiệu quả, cách nhìn nhận về các vấn đề lịch sử, tôn giáo, chủng tộc...
Lý Quang Diệu; (Quan điểm chính trị; Quan điểm xã hội; Thủ tướng; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Nguyễn Hằng; ]
DDC: 959.5705092 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1069848. PHAN THỊ HỒNG XUÂN
    Văn hoá các tộc người ở Malaysia & Singapore/ Phan Thị Hồng Xuân.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- 206tr.: ảnh; 21cm.
    ĐTTS ghi: Trường đại học KHXH và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Nhân học
    Thư mục: tr. 167-174. - Phụ lục: tr. 175-206
    Tóm tắt: Giới thiệu những cơ tầng văn hoá các tộc người tiêu biểu ở Malaysia và Singapore như: văn hoá vật chất, văn hoá xã hội, văn hoá tinh thần người Malay, người Hoa, người Ấn cũng như những ảnh hưởng của yếu tố văn hoá bên ngoài và sức mạnh của văn hoá truyền thống đã tạo nên dấu ấn sâu đậm cho nền văn hoá đa dạng của hai quốc gia này
(Dân tộc học; Tộc người; Văn hoá; ) [Malaixia; Xingapo; ]
DDC: 305.8959 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1096401. LINH LÊ
    Mùa mưa ở Singapore: Tiểu thuyết/ Linh Lê.- H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Bách Việt, 2011.- 279tr.; 21cm.
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92234 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646727. A guide to the common epiphytes and mistletoes of Singapore/ Jean W.H. Yong ... [et al].- New Tech Park, Singapore: Cengage Learning Asia, 2015.- 276 p.: ill. color; 24 cm.
    ISBN: 9789814609777
    Tóm tắt: This book is the first to profile the unique epiphytic plant communities found in Singapore. The canopies of tropical trees are often festooned with luxuriant masses of delicate ferns, orchids and mistletoes; these veritable aerial gardens are one of the most biodiverse habitats on the planet. Yet, despite their prevalence in tropical urban landscapes, many of these fascinating aerial plants remain unappreciated and misunderstood.
(Epiphytes; Mistletoes; Cây tầm gửi; Thực vật biểu sinh; ) |Cây leo thân cỏ; Singapore; Singapore; Singapore; Singapore; | [Vai trò: Yong, Jean W.H.; ]
DDC: 582.189 /Price: 567000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646729. Univer-cities: Strategic implications for Asia: Readings from Cambridge and Berkeley, to Singapore/ Anthony S.C. Teo (editor).- New Jersey: World Scientific, 2013.- xvii, 138 p.: ill, maps; 21 cm.
    ISBN: 9789814508650
    Tóm tắt: Univer-cities : Strategic Implications for Asia aims to redefine the multi-faceted symbiotic relationship between universities and host cities. The four readings in this reader will invite readers to challenge the traditional view of what a university is as a place, and re-define the university as a space; drawing discoverers, creators, and seekers who are keen to preserve and enhance the value of higher education in Asia. The reader will also show how universities can make a huge and innovative impact on the immediate, surrounding, and global communities that are drawn into its ambit of its campus and sought out by the university in inter-univer-city and trans-disciplinary linkages
(Community and college; Đại học và cộng đồng; ) |Quan hệ cộng đồng; Asia; Châu Á; | [Vai trò: Teo, Anthony S. C.; ]
DDC: 378.103 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733189. GHESQUIERE, HENRI
    Bài học thành công của Singapore: Singapore's success: Engineering economic growth/ Henri Ghesquiere ; Phạm Văn Nga, Phạm Hồng Đức dịch.- Vietnam: Cengage Learning, 2008.- 240 tr.; 23 cm.
    Tóm tắt: Sách minh họa sự kết hợp vô cùng đặc biệt giữa những chính sách, thể chế, giá trị, tác động kinh tế, và khả năng lãnh đạo trong suốt thời kỳ dài lâu đó và nhờ vào sự kết hợp này mà Singapore đã gặt hái được những kỳ tích trong tăng trưởng.
(Singapore; Singapore; Singapore; Singapore; ) |Chính trị Singapore; Kinh tế Singapore; Economic conditions; Economic policy; Chính sách kinh tế; Điều kiện kinh tế; 1945-; 1945-; 1945-; 1945-; | [Vai trò: Phạm, Hồng Đức; Phạm, Văn Nga; ]
DDC: 330.9595 /Price: 158000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717739. Toward a better future: Education and training for economic development in Singapore since 1965/ edited by Lee Sing Kong Lee ... [et al.]..- Washington, D.C.: The World Bank, 2008.- 206 p.: ill.; 26 cm.
    Development practice in education
    Tóm tắt: Contents: the development of education in Singgapore since 1965; strategic management of educational development.
(Singapore; Vocational education; Giáo dục dạy nghề; Điều kiện kinh tế; ) |Giáo dục ở Singapore; Economic conditions; Singapore; Singapore; Singapore; |
DDC: 370.9597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731815. EVELAND, JENNIFER
    Frommer's Singapore & Malaysia/ Jennifer Eveland.- 5th.- Hoboken: Wiley Publishing, Inc., 2007.- v, 308 p.: map, ill.; 22 cm.
    ISBN: 9780470100493
(Malaysia; Malaysia; Singapore; Singapore; Malaysia; ) |Du lịch Mã Lai; Du lịch Singapore; Văn hóa du lịch; Description and travel; History; Description and travel; History; Lịch sử; Miêu tả và du lịch; Lịch sử; Miêu tả và du lịch; |
DDC: 915.957 /Price: 387000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731003. HUTTON, WENDY
    Singapore food : A treasury of more than 200 time-tested recipes/ Wendy Hutton.- 1st.- Singapore: Marshall Cavendish, 2007.- 216 p.; 27 cm.
    ISBN: 9789812616319
(Cookery, Singaporean; ) |Kỹ nấu ăn; Món ăn Singapore; |
DDC: 641.595957 /Price: 312000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733581. Curbing corruption in public procurement in Asia and the Pacific: Progress and challenges in 25 countries: thematic review: Australia - Bangladesh - Cambodia - P.R. China - Cook Islands - Fiji Islands - Hong Kong, China - India - Indonesia - Japan - Republic of Kazakhstan - Republic of Korea - Kyrgyz Republic - Malaysia - Mongolia - Nepal - Pakistan - Palau - Papua New Guinea - the Philippines - Samoa - Singapore - Thailand - Vanuatu - Vietnam/ ADB-OECD Anti-Corruption Initiative for Asia-Pacific, Asian Development Bank.- Manila: Asian Development Bank, 2006.- 111 p.; 23 cm.
    ISBN: 9789715616157
    Tóm tắt: Contents: Inventory of measures for curbing corruption in puplic procurement in Asia-Pacific; Country reports: systems for curbing corruption in public procurement.
(Political corruption; Tham nhũng; ) |Kiểm soát tham nhũng; Tham nhũng; |
DDC: 364.1323 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732326. Information retrieval technology: third Asia information retrieval symposium, AIRS 2006, Singapore, October 16-18, 2006, proceedings/ [edited by] Hwee Tou Ng. [et. al.].- Berlin: Springer, 2006.- xvi, 683 p.: ill.; 24 cm..
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9783540457800
    Tóm tắt: This book constitutes the refereed proceedings of the Third Asia Information Retrieval Symposium, AIRS 2006, held in Singapore in October 2006. The content of the book address all current issues in information retrieval including applications, systems, technologies and theoretical aspects of information retrieval in text, audio, image, video and multi-media data.
(Database searching; Information storage and retrieval systems; Information technology; Công nghệ thông tin; Hệ thống lưu trữ và tra cứu thông tin; ) |Lưu trữ thông tin; Tra cứu thông tin; Congresses; Congresses; Congresses; Hội nghị; Hội nghị; Hội nghị; | [Vai trò: Ng, Hwee Tou; ]
DDC: 025.04 /Price: 2047040 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668489. WONG, DAVID
    Authentic recipes from Singapore/ Recipes by David Wong and Djoko Wibisono ; Introduction by Lee Geok Boi ; Photographs by Luca Invernizzi Tettoni.- Singapore: Periplus, 2005.- 111 tr.: col. ill.; 26 cm.
    ISBN: 0676251602296
    Tóm tắt: This volume presents a cross section of both traditional recipes such as Chili Crab, Hokkien Fried Noodles, and Murtabek and contemporary recipes including Tea-smoked Seabass and Stingray in Banana Leaf.
(Cookery, Singaporian; ) |Gia chánh; Ẩm thực; Ẩm thực Singapore; | [Vai trò: Boi, Lee Geok; Tettoni, Luca Invernizzi; Wibisono, Djoko; ]
DDC: 641.595957 /Price: 133000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711281. Một vùng quanh các nước: Singapore/ Trần Vĩnh Bảo.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2005.- 215 tr.; 19 cm.
[Singapore; ] |Du lịch Singapore; |
DDC: 959.57 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719919. Processing and fabrication of advanced materials XIII: Proceedings of a conference organized by: National University of Singapore (NUS), Singapore Institute of Manufacturing Technology. Volume 1/ Edited by M. Gupta ... [et al.].- Singapore: Stallion Press, 2005.- xviii, 524 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and author index
    ISBN: 9789810529987
    Tóm tắt: The two volumes contain the technical papers presented at the XIII international symposium entitled "Processing and Fabrication of Advanced Materials," held in Singapore in 2004. This was the 13th in a series of symposia bringing together engineers and researchers from the industry, academia and national laboratories, working on aspects related to the processing, fabrication and characterization of advanced materials, to present and discuss their latest findings.
(Expert systems (Computer science); Manufacturing processes; Production control; Production management; Quá trình sản xuất; ) |Công nghệ sản xuất; Vật liệu tiên tiến; Industrial applications; Automation; Automation; Tự động; | [Vai trò: Gupta, M.; ]
DDC: 670.420284 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720223. Hydroinformatics: Singapore, 21-24 June 2004. Vol.2/ Edited by Shie-Yui Liong, Kok-Kwang Phoon, Vladan Babovic.- River Edge, N.J.: World Scientific, 2004.- 2 v.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 9812387870
(Geographic information systems; Hydrology; ) |Congresses; Congresses; Data processing; | [Vai trò: Babovic, Vladan; Liong, Shie-Yui; Phoon, Kok-Kwang; ]
DDC: 551.490285 /Price: 476 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720711. Proceedings of the 6th International Conference on Hydroinformatics: Singapore, 21-24 June 2004/ Edited by Shie-Yui Liong, Kok-Kwang Phoon, Vladan Babovic.- River Edge, N.J.: World Scientific, 2004.- xxv, 984 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 9789812387875
    Tóm tắt: Hydroinformatics addresses cross-disciplinary issues ranging from technological and sociological to more general environmental concerns, including an ethical perspective. It covers the application of information technology in the widest sense to problems of the aquatic environment
(Geographic information systems; Hydrology; Hải dương học; Hệ thống thông tin địa lý; ) |Hải dương học; Congresses; Congresses; Hội thảo; Hội thảo; Data processing; Xử lý dữ liệu; | [Vai trò: Babovic, Vladan; Liong, Shie-Yui; Phoon, Kok-Kwang; ]
DDC: 551.490285 /Price: 476.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696336. Đối thoại với các nền văn hóa: Singapore/ Trịnh Huy Hóa biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004.- 177 tr.; 20 cm.
(Singapore; Singapore; ) |Văn hóa Singapore; Civilization; Social life and customs; |
DDC: 959.57 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720721. Advances in meshfree and x-fem methods: Proceedings of the 1st Asian Workshop on Meshfree Methods, Singapore, 16-18 December 2002/ Editor by G. R. Liu.- New Jersey: World Scientific, 2003.- xiv, 258 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 981238247X
    Tóm tắt: This book contains 36 articles covering most of the topics in the rapidly developing areas of meshfree methods and extended finite element methods (X-FEM). These topics include domain discretization, boundary discretization, combined domain/boundary discretization, meshfree particle methods, collocation methods, X-FEM, etc.
(Finite element method; Meshfree methods (Numerical analysis); Phương pháp Meshfree (Giải tích số); Phương pháp phần tử hữu hạn; ) |Giải tích số; Congresses; Congresses; Hội thảo; Hội thảo; | [Vai trò: Liu, G R.; ]
DDC: 518.25 /Price: 98.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720456. First International conference on optical communications and networks: Shangri-La Hotel, Singapore, 11-14 November 2002/ Editors by C.G. Omidyr, H.G. Shiraz, W.D. Zhong..- Singapore: World Scientific, 2002.- xxii, 430 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9812382321
    Tóm tắt: Optical communications networks are becoming increasingly important as there is demand for high capacity links. Dense wavelength division multiplexing (DWDM) is widely deployed at the core networks to accommodate high capacity transport systems. Optical components such as optical amplifiers, tunable filters, transceivers, termination devices and add-drop multiplexers are becoming more reliable and affordable. Access and metropolitan area networks are increasingly built with optical technologies to overcome the electronic bottleneck at network edges
(Optical communications; Optical fibers; Quang học viễn thông; Sợi quang; ) |Kỹ nghệ viễn thông; Congresses; Congresses; Hội thảo; Hội thảo; | [Vai trò: Omidyar, C. G.; Shiraz, H. G.; Zhong, W. D.; ]
DDC: 621.3827 /Price: 160.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.