1500988. MUSIL, J. Sinh hóa học hiện đại theo sơ đồ/ J. Musil, O. Novakova, K. Kunz; Người dịch: Nguyễn Đình Lương, Mai Xuân Lương.- H.: Y học, 1987.- 218tr.: minh họa; 27cm.. Tóm tắt: Trình bày những điều cơ bản nhất của sinh hoá học cùng những thành tựu mới nhất theo dạng các sơ đồ cụ thể {Sinh hóa học; sơ đồ; } |Sinh hóa học; sơ đồ; | [Vai trò: Kunz, K.; Mai Xuân Lương; Musil, J.; Nguyễn Đình Lương; Novakova, O.; ] DDC: 572 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1568157. ZBARXKI(B.I) Sinh hóa học/ B.I Zbarxki, I.I Ivanop, X.R Madasev; Nguyễn Bàng, Đỗ Đình Hồ dịch; Lê Doãn Diên biên soạn.- H.: Khoa học, 1968.- 487tr:Bảng biểu; 19cm.. Tóm tắt: Những vấn đề về trao đổi chất, cấu trúc thành phầncác sinh chất, hợp chất sinh hóa học tham gia vào quá trình trao đổi chất của cơ thể sống {Máu; Sinh hóa; chao đổi chất; gluxit; hóa học; hô hấp mô; lipit; muối; nước; nước tiểu; pro tit; sữa; sự trao đổi; thận; } |Máu; Sinh hóa; chao đổi chất; gluxit; hóa học; hô hấp mô; lipit; muối; nước; nước tiểu; pro tit; sữa; sự trao đổi; thận; | [Vai trò: Ivanop(I.I); Madasev(X.R); Zbarxki(B.I); ] /Price: 1.50đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1568868. AFONXKI(S.I) Sinh hóa học động vật: T1/ S.I Afonxki; Ngô Khắc Trung, Lê Khắc Thận, Nguyễn Bàng... dịch.- H.: Khoa học, 1968.- 323tr; 22cm. Tóm tắt: Phản ánh những đặc điểm sinh hóa của động vật {gluxít; hóa học; hợp chất; lipít; protít; sinh hóa; sinh học; vitamin; Động vật; } |gluxít; hóa học; hợp chất; lipít; protít; sinh hóa; sinh học; vitamin; Động vật; | [Vai trò: Afonxki(S.I); ] /Price: 1060c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1570454. AFONXKI(S.I) Sinh hóa học động vật: T2/ S.I Afonxki; Ngô Khắc Trung, Lê Khắc Thận, Nguyễn Bàng... dịch.- H.: Khoa học, 1968.- 384tr; 22cm. Tóm tắt: Phản ánh những đặc điểm sinh hóa của động vật {gluxít; hóa học; hợp chất; lipít; protít; sinh hóa; sinh học; vitamin; Động vật; } |gluxít; hóa học; hợp chất; lipít; protít; sinh hóa; sinh học; vitamin; Động vật; | [Vai trò: Afonxki(S.I); ] /Price: 1.80đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1568545. ZBARXKI(B.I) Sinh hóa học/ B.I Zbarxki, I.I Ivanov, X.R Mardasev; Nguyễn Bàng, Đỗ Đình Hồ, Lê Xuân Tứ dịch.- H.: Khoa học, 1966.- 296tr; 22cm. {Sinh học; các nguyên tố; gluxít; hóa học; lipít; men; nội tiết tố; protít; vitamin; } |Sinh học; các nguyên tố; gluxít; hóa học; lipít; men; nội tiết tố; protít; vitamin; | [Vai trò: Ivanov(I.I); Mardasev(X.R); Zbarxki(B.I); ] /Price: 2.50đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1568795. CƠRÊTÔVÍCH(V.L) Cơ sở sinh hóa học thực vật: T1/ V.L.Cơrêtôvích, A.Lôparin hiệu đính; Lê Doãn Diên dịch.- In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung.- Mátscơva.: Nxb.Quốc gia đại học, 1961.- 273tr; 22cm. Tóm tắt: Cơ sở sinh hóa học thực vật {Thực vật; cơ sở; hóa học; khoa học; sinh hóa; sinh học; } |Thực vật; cơ sở; hóa học; khoa học; sinh hóa; sinh học; | [Vai trò: Cơrêtôvích(V.L); ] /Price: 1.50đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1570435. CƠRÊTÔVÍCH(V.L) Cơ sở sinh hóa học thực vật: T2/ V.L.Cơrêtôvích, A.Lôparin hiệu đính; Lê Doãn Diên dịch.- In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung.- Mátscơva.: Nxb.Quốc gia đại học, 1961.- 338tr; 22cm. Tóm tắt: Cơ sở sinh hóa học thực vật {Thực vật; cơ sở; hóa học; khoa học; sinh hóa; sinh học; } |Thực vật; cơ sở; hóa học; khoa học; sinh hóa; sinh học; | [Vai trò: Cơrêtôvích(V.L); ] /Price: 2000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1165030. Giới thiệu đề thi tuyển sinh hoá học thi vào lớp 10/ Nguyễn Đình Độ, Trần Văn Thành, Nguyễn Tấn Trung.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2007.- 202tr.; 24cm. (Hóa học; Trung học cơ sở; Đề thi; ) [Vai trò: Nguyễn Tấn Trung; Nguyễn Đình Độ; Trần Văn Thành; ] DDC: 540.76 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375934. AFONXKI, S. Sinh hoá học động vật. T.2/ S. Afonxki ; Ngô Khắc Truy, Lê Khắc Thận, Đỗ Đình Hồ dịch.- H.: Khoa học, 1968.- 383tr; 21cm. Tóm tắt: Phức chất sinh hoá, hoá học tiêu hoá và hấp thụ, máu và bạch huyết, tuỷ sống và dịch trao đổi chất, trao đổi prôtit, sự chuyển hoá gluxít, lipit, nước chất khoáng trong trao đổi chất ở động vật {Hoá sinh học; trao đổi chất; động vật; } |Hoá sinh học; trao đổi chất; động vật; | [Vai trò: Lê Khắc Thận; Ngô Khắc Truy; Đỗ Đình Hồ; ] /Price: 1,8đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1377698. AFONXKI, S.I. Sinh hoá học động vật. T.1/ S.I. Afonxki ; Ngô Khắc Trung... dịch ; Phạm Hoàng Ngọc... hiệu đính.- H.: Khoa học, 1965.- 323tr; 20cm. Dịch theo bản tiếng Nga Tóm tắt: Thành phần hoá học các mô của gia súc : nguyên tố hợp chất vô cơ và hữu cơ, nước. Đặc tính chung, phân loại của gluxit, các monosaccharit. Đặc tính chung của lipit, ý nghĩa sinh vật học, cấu tạo hoá học và tính chất của mỡ. Đặc tính chung của protit, thành phần nguyên tố, tính chất hoá học và phương pháp tách protit. Đặc tính chung của men, lịch sử của học thuyết về men, phương pháp tách và tính chất của men. Khái niệm chung về hoocmôn, phân loại và cơ chế tác động của hoocmôn. Tính chất chung và phân loại vitamin, sự đồng hoá vitamin {Giáo trình; Sinh hoá học; Động vật; } |Giáo trình; Sinh hoá học; Động vật; | [Vai trò: Lê Khắc Thận; Nguyễn Bàng; Ngô Khắc Trung; Đỗ Đình Hồ; ] /Price: 2,75đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1609305. NGUYỄN PHƯỚC NHUẬN Giáo trình sinh hóa học. T.1: Sinh hóa học tĩnh/ Nguyễn Phước Nhuận; Phan Thế Đồng, Đỗ Hiếu Liêm, Lê Thị Phương Hồng.- Tái bản lần thứ 2.- Tp.HCM: Nông nghiệp, 2007.- 171 tr.; 28 cm.. |Giáo trình; Sinh hóa học; Thành phần hóa học; Tế bào; | [Vai trò: Lê Thị Phương Hồng; Phan Thế Đồng; Đỗ Hiếu Liêm; ] DDC: 572 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1609306. NGUYỄN PHƯỚC NHUẬN Giáo trình sinh hóa học. T.2: Trao đổi chất và năng lượng/ Nguyễn Phước Nhuận; Phan Thế Đồng, Đỗ Hiếu Liêm.- Tp.HCM: Nông nghiệp, 2007.- 176 tr.; 28 cm.. |Giáo trình; Sinh hóa học; Thành phần hóa học; Tế bào; | [Vai trò: Phan Thế Đồng; Đỗ Hiếu Liêm; ] DDC: 572 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1650589. HOÀNG VĂN TIẾN Sinh hóa học với cơ sở khoa học của công nghệ gen (Giáo trình cao học nông nghiệp)/ Hoàng Văn Tiến, Lê Doãn Diên, Lê Khắc Thận.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1997; 372tr.. Tóm tắt: Sách gồm các bài giảng chọn lọc trên cơ sở kế thừa những thành tựu mới của cộng đồng quốc tế về công nghệ gen, kỹ thuật PCR, RAPD, RFLP... Sinh hóa học hiện đại là cơ sở cho công nghệ sinh học, công nghệ gen - một trong những mũi nhọn của khoa học thế kỷ 21, đã và đang phát triển và có những tác động mạnh mẽ làm biến đổi sâu sắc trong sinh học, nông nghiệp và y học... (dna; plant biotechnology - congresses; rna; ) |Công nghệ genes; Công nghệ sinh học; Kỹ thuật di truyền; | [Vai trò: Lê Doãn Diên; Lê Khắc Thận; ] DDC: 631.523 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654815. NGUYỄN PHƯỚC NHUẬN Bài giảng sinh hóa học/ Nguyễn Phước Nhuận, Huỳnh Bạch Yến, Đỗ Hiếu Liêm.- Tp. HCM: Trường Đại học Nông Lâm, 1994; 181tr.. (biochemistry; ) |Hóa sinh học; | [Vai trò: Huỳnh Bạch Yến; Đỗ Hiếu Liêm; ] DDC: 572 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1462151. NGUYỄN ĐÌNH ĐỘ Giới thiệu đề thi tuyển sinh hoá học thi vào lớp 10/ Nguyễn Đình Độ, Trần Văn Thành, Nguyễn Tấn Trung.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009.- 197tr; 24cm. Tóm tắt: Gồm 38 đề hoá học có hướng dẫn cách giải nâng cao kiến thức cho học sinh thi vào lớp 10 chuyên hoá (Hóa học; Trung học phổ thông; Đề thi; ) [Vai trò: Nguyễn Tấn Trung; Nguyễn Đình Độ; Trần Văn Thành; ] DDC: 540.76 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1770683. NGUYỄN ĐÌNH ĐỘ Giới thiệu giải đề thi tuyển sinh hóa học thi vào lớp 10/ Nguyễn Đình Độ, Trần Văn Thành, Nguyễn Tấn Trung.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 194 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản nhằm giúp các em học sinh thi vào lớp 10 chuyên môn hoá của các trường chuyên trên toàn quốc (Hóa học; ) |Lớp 10; | [Vai trò: Nguyễn Tấn Trung; Trần Văn Thành; ] DDC: 540.76 /Price: 27000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1509684. AFONXKI, S. Sinh hóa học động vật/ S. Afonxki ; Ngô Khắc Truy, Lê Khắc Thận, Đỗ Đình Hồ dịch.- H.: Khoa học, 1968.- 2 tập; 21cm. Tóm tắt: Phức chất sinh hóa, hóa học tiêu hóa và hấp thụ, máu và bạch huyết, tủy sống và dịch trao đổi chất, trao đổi prôtit, sự chuyển hóa gluxít, lipit, nước chất khoáng trong trao đổi chất ở động vật {Hóa sinh học; trao đổi chất; động vật; } |Hóa sinh học; trao đổi chất; động vật; | [Vai trò: Afonxki, S.; Lê Khắc Thận; Ngô Khắc Truy; Đỗ Đình Hồ; ] /Price: 1,8đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
917304. PHAN THỊ BÍCH TRÂM Giáo trình Sinh hoá học ứng dụng/ B.s.: Phan Thị Bích Trâm (ch.b.), Lê Minh Lý.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2019.- IV, 169tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục: tr. 169 ISBN: 9786049652363 Tóm tắt: Giới thiệu bản chất và một số phản ứng oxy hóa khử trong quá trình lên men; ứng dụng phản ứng thuỷ phân trong công nghệ thực phẩm; sinh tổng hợp protein, acid amin và các chất có hoạt tính sinh học; xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học (Hoá sinh học; Ứng dụng; ) [Vai trò: Lê Minh Lý; ] DDC: 660.630711 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1149388. TRẦN TỐ Giáo trình sinh hoá học động vật/ B.s.: Trần Tố (ch.b.), Cù Thị Thuý Nga.- H.: Nông nghiệp, 2008.- 244tr.: bảng, hình vẽ; 27cm. ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường đại học Nông lâm Thư mục: tr. 235 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về thành phần và cấu tạo hoá học của các chất có trong cơ thể động vật, về quá trình trao đổi chất, sự chuyển hoá của các chất và mối liên quan giữa các quá trình chuyển hoá trong cơ thể động vật (Sinh hoá học; Động vật; ) [Vai trò: Cù Thị Thuý Nga; ] DDC: 572 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1280777. Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh hoá học: Vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp. T.1.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2003.- 211tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Trung tâm Sách khuyến học (Giải đề thi; Hoá học; Trung học phổ thông; ) DDC: 546.076 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |