Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 27 tài liệu với từ khoá Sisters

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học869532. The Trưng sisters/ Words: Phan An ; Ed.: Trần Bạch Đằng ; Pictures: Nguyễn Trung Tín ; Transl.: Mai Barry, Patrick Barry.- Ho Chi Minh city: Tre Publ. house, 2021.- 91 p.: col. pic.; 24 cm.- (A history of Vietnam in pictures)
    ISBN: 9786041187399
Trưng Nhị; Trưng Trắc; (Nhân vật lịch sử; ) [Vai trò: Barry, Mai; Barry, Patrick; Nguyễn Trung Tín; Phan An; Trần Bạch Đằng; ]
DDC: 959.70130922 /Price: 190000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607325. A history of Vietnam in pictures: The Trưng sisters/ Trần Bạch Đằng...[and others].- 1st printing.- Ho Chi Minh City: Tre Publishing House, 2021.- 90 tr.: minh họa; 24 cm.
    Original title: Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Hai Bà Trưng
    ISBN: 9786041187399
|Hai Bà Trưng; History; Lịch sử Việt Nam; Pictorial works; Truyện tranh; Vietnam; | [Vai trò: Mai Barry; Nguyễn Thùy Linh; Nguyễn Trung Tín; Pattrick Barry; Phan An; Trần Bạch Đằng; ]
DDC: 959.7 /Price: 190000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1493539. TANIZAKI, JUNICHIRO
    The makioka sisters/ Junichiro Tanizaki; translated and introduced by Edward G.Seidensticker.- London: Everyman's library, 1993.- 498p.; 21cm.
    ISBN: 1857151550
{Tiểu thuyết; } |Tiểu thuyết; | [Vai trò: Seidensticker, Edward G.; Seidensticker, Edward G.; Tanizaki, Junichiro; ]
DDC: 895.6 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658580. NICHOLS, NANCY A.
    Lake effect: Two sisters and a town's toxic legacy/ Nancy A. Nichols.- Washington: Island press, 2008.- 178p.; 22cm.
    ISBN: 9781597260848(hbk.alk.paper)
    Tóm tắt: The heart-wrenching and inspirational story about the joy of family, the pain of cancer, and the noxious chemicals we allow in our environment and our bodies
|Bệnh ung thư; Cancer; Environmental aspects; Tác động của môi trường; |
DDC: 616.99 /Price: 178000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155193. NICHOLS, NANCY A.
    Lake effect: Two sisters and a town’s toxic legacy/ Nancy A. Nichols.- Washington, DC: Island Press/Shearwater Books, 2008.- ix, 177 p.; 22 cm.
    Bibliogr.: p. 145-170. - Ind.: p. 171-178
    ISBN: 9781597260848
(Môi trường; Ung thư; )
DDC: 616.99 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310859. Garden sisters: Level 1 : Core book 47/ Ann West ; Ill.: Olivia Cole.- Columbus: SRA/McGraw Hill, 2002.- 8 p.: col. pic.; 23 cm.- (Open court reading)
    ISBN: 0075694816
(Giáo dục mẫu giáo; Từ mới; ) [Vai trò: Cole, Olivia; West, Ann; ]
DDC: 372.21 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663688. SAMPSON, ANTHONY
    The Seven Sisters: The greate oil companies and the world they made/ Anthony Sampson.- London: Hodder and Stoughton, 1975.- 334 p.; 24 cm.
    ISBN: 0340194278
(Petroleum Industry and Trade; ) |Kinh doanh và công nghiệp xăng dầu; History; |
DDC: 338.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666235. SAMPSON, ANTHONY
    The seven sisters: The greate oil companies and the world they shaped/ Anthony Sampson.- New York: Bantam Books, Inc, 1975.- 393 p.; 18 cm.
    ISBN: 055339401
(Petroleum; ) |Kinh doanh và công nghiệp xăng dầu; Industry and trade; |
DDC: 665.53 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637643. WEST, ANN
    Garden sisters/ Ann West ; Olivia Cole.- Columbus: SRA, 2002.- 8p.: pictures; 23cm.
|America; Children; Lỉterature; | [Vai trò: Olivia Cole; ]
/Price: 8000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508016. SEELEY, MABEL
    The crying sisters/ Mabel Seeley.- New York: Piramid books, 1963.- 252 p.; 18 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Seeley, Mabel; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508377. BALLARD, W. T.
    The seven sisters/ W. T. Ballard.- New York: Pocket books, 1962.- 183 p.; 18 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Ballard, W. T.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508839. ARMSTRONG, CHARLOTTE
    The case of the weird sisters/ Charlotte ArmStrong.- New York: Ace Books, 1943.- 192 p.; 18 cm.
{Novel; } |Novel; | [Vai trò: ArmStrong, Charlotte; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928476. KIM YIDEUM
    Blood sisters/ Kim Yideum ; Transl.: Jiyoon Lee.- Dallas: Deep Vellum, 2019.- viii, 202 p.; 21 cm.
    ISBN: 9781941920770
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Lee Jiyoon; ]
DDC: 895.735 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136816. ULLRICH, HORTENSE
    Pepper sisters/ Hortense Ullrich.- Stuttgart: Planet Girl, 2009.- 156 s.; 21 cm.
    ISBN: 9783522200462
(Văn học hiện đại; ) [Đức; ]
DDC: 843 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1163585. BUCKLEY, MICHAEL
    The sisters Grimm. Book 1: The fairy-tale detectives/ Michael Buckley ; Pic.: Peter Ferguson.- New York: Amulet Books, 2007.- 284 p.: ill.; 18 cm.
    ISBN: 9780810993228
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ferguson, Peter; ]
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1163586. BUCKLEY, MICHAEL
    The sisters Grimm. Book 2: The unusual suspects/ Michael Buckley ; Pic.: Peter Ferguson.- New York: Amulet Books, 2007.- 290 p.: ill.; 18 cm.
    ISBN: 9780810993235
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ferguson, Peter; ]
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1163587. BUCKLEY, MICHAEL
    The sisters Grimm. Book 4: Once upon a crime/ Michael Buckley ; Pic.: Peter Ferguson.- New York: Amulet Books, 2007.- xii, 272 p.: ill.; 18 cm.
    ISBN: 9780810995499
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ferguson, Peter; ]
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1192659. Hai Bà Trưng= The Hai Ba Trung sisters.- H.: Kim Đồng, 2006.- 20tr.: tranh màu; 30x21cm.- (Sắc màu tuổi thơ)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.9223 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273603. KEHOE, ELISABETH
    Fortune's daughters: The extravagant lives of the Jerome sisters : Jennie Churchill, Clara Frewen, Leonie Leslie/ Elisabeth Kehoe.- London: Atlantic Books, 2004.- XXIII, 452 p.: phot.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 429-438. - Ind.
    ISBN: 1843541580
(Văn học hiện đại; ) [Pháp; ]
DDC: 840 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218581. JUNICHIRO TANIZAKI
    The Makioka sisters/ Junichiro Tanizaki ; Transl.: Edward G. Seidenstcker.- London: Vintage, 2000.- 530 p.; 21 cm.
    ISBN: 0749397101
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Seidenstcker, Edward G.; ]
DDC: 895.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.