883509. LAI, PETER Nói tiếng Anh thông thạo trong giao tế= Practical English series - social English/ Peter Lai, Johnny Wu ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020.- 285tr.: ảnh; 21cm. ISBN: 9786045893470 Tóm tắt: Giới thiệu mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo các chủ đề thông dụng như chào hỏi, cảm giác, tâm trạng, các mối quan hệ giữa con người, kỹ năng nói chuyện, đề tài yêu thích, tình huống giao tế, phép xã giao quốc tế (Giao tiếp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; Wu, Johnny; ] DDC: 428.3 /Price: 238000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
925104. COLES, LINDA Marketing trên mạng xã hội10 bước đơn giản để tiếp thị thành công bản thân và doanh nghiệp = Marketing with social media : 10 easy steps to success for business/ Linda Coles ; Trương Kiều Hạnh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 275tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 268-275 ISBN: 9786041151376 Tóm tắt: Hướng dẫn thực hành cụ thể từng bước để bạn có thể quảng bá thành công doanh nghiệp hoặc kỹ năng của mình đến mọi người thông qua mạng xã hội (Tiếp thị; ) {Mạng xã hội; } |Mạng xã hội; | [Vai trò: Trương Kiều Hạnh; ] DDC: 658.872 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194684. The search for empowerment: Social capital as idea and practice at the World Bank/ Ed.: Anthony Bebbington, Michael Woolcock, Scott E. Guggenheim, Elizabeth A. Olson.- Bloomfield: Kumarian, 2006.- xiv, 301 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 1565492153(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu các mối quan hệ giữa ý tưởng và thực tế trong các tổ chức phát triển quốc tế. Cấu trúc của vốn xã hội. Hoạt động của các ý tưởng vốn xã hội. Đánh giá các hoạt động thông qua vốn xã hội. Giải thích những tranh luận về vốn xã hội ở Ngân hàng thế giới. (Dự án; Phát triển kinh tế; Xã hội học; ) {Vốn xã hội; } |Vốn xã hội; | [Vai trò: Bebbington, Anthony; Guggenheim, Scott E.; Olson, Elizabeth A.; Woolcock, Michael; ] DDC: 302 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1706599. JEAN-LOUIS ARCAND FAO econmic and social development paper; N147: Undernourishment and economic growth; the efficiency cost of hunger/ Jean-Louis Arcand, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 60p.. ISBN: ISSN02592460 (economic policy; ) |Chính sách kinh tế; Starưiknigi; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
910258. Social media - Bí quyết bứt phá tăng trưởng trên mạng xã hội/ MediaZ.- H.: Thế giới ; Công ty Công nghệ Truyền thông MediaZ, 2019.- 214tr.: hình vẽ, ảnh; 21cm. ISBN: 9786047757558 Tóm tắt: Trình bày tổng quan về social media; những lưu ý quan trọng khi làm marketing trên social media. Giới thiệu những loại nội dung tốt nhất khi đăng lên social media. Hướng dẫn một số bí quyết để thực hiện marketing trên Facebook, Instagram, Youtube, blog... (Quảng cáo; Tiếp thị; ) {Mạng xã hội; Tiếp thị trực tuyến; } |Mạng xã hội; Tiếp thị trực tuyến; | DDC: 659.144 /Price: 169000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
968868. Redefining success: 27 inspiring stories of Social Startups in Vietnam and throughout the world/ Dinh Duc Hoang, Nguyen Huu Phung Nguyen, Nguyen Ngoc Long, Nguyen Thi Quynh Giang ; Transl.: Ha Ngoc Anh.- H.: Phụ nữ ; SCIP, 2017.- 262 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the researchs ISBN: 9786045643280 (Doanh nghiệp; Doanh nhân; Hoạt động xã hội; Thành công; ) [Vai trò: Dinh Duc Hoang; Ha Ngoc Anh; Nguyen Huu Phung Nguyen; Nguyen Ngoc Long; Nguyen Thi Quynh Giang; ] DDC: 658.11 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
970577. BEST, JOEL Social problems/ Joel Best.- 3rd ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2017.- xvi, 381 p.: fig.; 21 cm. Bibliogr.: p. 349-362. - Ind.: p. 363-381 ISBN: 9780393283419 (Nhân loại học; Xã hội; ) DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041793. Fundamentals of human communication: Social science in everyday life/ Margaret H. DeFleur, Patricia Kearney, Timothy G. Plax, Melvin L. DeFleur.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- xv, 423 p.: fig., phot.; 23 cm. Ind.: p. I1-I26 ISBN: 9780078036897 (Giao tiếp; ) [Vai trò: DeFleur, Margaret H.; DeFleur, Melvin L.; Kearney, Patricia; Plax, Timothy G.; ] DDC: 302.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061722. HANNEMAN, ROBERT Basic statistics for social research/ Robert A. Hanneman, Augustine J. Kposowa, Mark Riddle.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2013.- xviii, 530 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 519-530 ISBN: 9780470587980 (Khoa học xã hội; Phương pháp thống kê; Toán thống kê; ) [Vai trò: Kposowa, Augustine J.; Riddle, Mark; ] DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998012. MCGUIRE, KELLY ANN Hotel pricing in a social world: Driving value in the digital economy/ Kelly A. McGuire.- Hoboken: Wiley, 2016.- xxii, 329 p.: fig.; 24 cm.- (The Wiley & SAS business series) App.: p. 283-308. - Bibliogr.: p. 315-320. - Ind.: p. 321-329 ISBN: 9781119129967 (Du lịch; Giá cả; Khách sạn; Mạng xã hội trực tuyến; Quản lí; ) DDC: 910.46068 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026635. SAVITZ, ANDREW W. The triple bottom line: How today's best-run companies are achieving economic, social, and environmental success--and how you can too/ Andrew W. Savitz, Karl Weber.- San Francisco: Jossey-Bass, 2014.- viii, 335 p.: tab.; 24 cm. Ind.: p. 323-335 ISBN: 9781118226223 (Doanh nghiệp; Kinh doanh; Thành công; Trách nhiệm xã hội; ) [Vai trò: Weber, Karl; ] DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072854. MARTIN, AMY JO Renegades write the rules: How the Digital Royalty use social media to innovate/ Amy Jo Martin.- San Francisco: Jossey-Bass, 2012.- x, 207 p.: pic.; 21 cm. App.: p. 179-190. - Ind.: p. 191-207 ISBN: 9781118340516 (Kĩ thuật số; Phương tiện thông tin; Truyền thông; Đổi mới; ) DDC: 659.202854678 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073636. SCHWARTZ, BEVERLY Rippling: How social entrepreneurs spread innovation throughout the world/ Beverly Schwartz ; Foreword: Bill Drayton.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2012.- xviii, 269 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 251-256. - Ind.: p. 261-269 ISBN: 9781118138595 (Bí quyết thành công; Doanh nghiệp; Doanh nhân; Điều hành; ) [Vai trò: Drayton, Bill; ] DDC: 338.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086526. Higher ambition: How great leaders create economic and social value/ Michael Beer, Russell Eisenstat, Nathaniel Foote....- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- 247 p.; 24 cm. Ind.: p. 223-240 ISBN: 9781422159743 (Kinh doanh; Kế hoạch chiến lược; Lãnh đạo; Thành công cá nhân; ) [Vai trò: Beer, Michael; Eisenstat, Russell; Foote, Nathaniel; Fredberg, Tobias; Norrgren, Flemming; ] DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086077. Social deviance: Readings in theory and research/ Ed.: Henry N. Pontell, Stephen M. Rosoff.- New York: McGraw-Hill, 2011.- xi, 498 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780073404417 (Cá nhân; Hành vi lệch chuẩn; Quan hệ xã hội; ) [Vai trò: Pontell, Henry N.; Rosoff, Stephen M.; ] DDC: 302.542 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177510. KRYSIK, JUDY Research for effective social work practice/ Judy Krysik, Jerry Finn.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xxix, 421 p.: fig.; 23 cm.- (New directions in social work. A McGraw-Hill series) Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780073112268(alk.paper) Tóm tắt: Sơ lược về công tác nghiên cứu công việc xã hội. Các vấn đề chính trị và đạo đức học của việc nghiên cứu công tác xã hội. Quá trình khảo cứu và lấy số liệu cho công tác xã hội. Đánh giá các công việc và hiệu quả của các dịch vụ xã hội (Công tác; Hoạt động; Xã hội; ) [Vai trò: Finn, Jerry; ] DDC: 361.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238881. MYERS, DAVID G. Social psychology/ David G. Myers.- 8th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxiv, 815 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 007291694X(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu, phân tích một số khía cạnh cơ bản của tâm lý học xã hội như: chủ nghĩa cá nhân, niềm tin, hành vi, công lý, thái độ hay các vấn đề về tôn giáo, giới và văn hoá trong xã hội. Các mối quan hệ giữa cá nhân, các nhóm hay các tôn giáo, nền văn hoá khác nhau trong xã hội. Sự áp dụng của tâm lý xã hội trong các lĩnh vực khác nhau. (Tâm lí học; Xã hội; ) DDC: 302 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298473. Experiments in consilience: Integrating social and scientific responses to save endangered species/ Ed.: Frances R. Westley, Philip S. Miller.- Washington, DC.: Island Press, 2003.- xiv, 393 p.: m.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559639946(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Các bài viết nghiên cứu, đánh giá về vai trò của khoa học và xã hội trong việc bảo vệ các loài sinh vật hoang dã đang có nguy cơ bị tàn phá. Các nhóm chuyên gia nghiên cứu về vấn đề này và xây dựng mạng lưới bảo vệ các loài động vật hoang dã. Những sự phối kết hợp giữa các cơ quan và cộng đồng trong việc bảo vệ sự đa dạng hệ sinh thái của con người (Bảo vệ môi trường; Hệ sinh thái; Sinh vật; Động vật hoang dã; ) [Vai trò: Miller, Philip S.; Westley, Frances R.; ] DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1048168. MYERS, DAVID G. Social psychology/ David G. Myers, Jean M. Twenge.- 11th ed.- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxvi, 742 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr.: p. 612-713. - Ind.: p. 717-742 ISBN: 9780078035296 (Tâm lí học xã hội; ) [Vai trò: Twenge, Jean M.; ] DDC: 302 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073484. KERBO, HAROLD R. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective/ Harold R. Kerbo.- 8th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xiii, 519 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. R1-R48. - Ind.: p. I1-I36 ISBN: 9780078111655 (Bình đẳng; Giai cấp xã hội; Xung đột; ) [Mỹ; ] DDC: 305.50973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |