Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1826 tài liệu với từ khoá Social

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1029508. Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt NamSong ngữ Việt - Anh = The constitution of the socialist republic of Vietnam : Vietnamese - English.- H.: Chính trị Quốc gia ; Tạp chí Vietnam law & Legal forum, 2014.- 136tr.; 21cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045706138
    Tóm tắt: Gồm các nội dung về chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, bảo vệ tổ quốc, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, hội đồng nhân dân, uỷ ban nhân dân, toà án, viện kiểm sát nhân dân, quốc kì, quốc hiệu, quốc ca... trong Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
(Hiến pháp; Pháp luật; ) [Việt Nam; ]
DDC: 342.597023 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072845. SINGH, SHIV
    Social media marketing for dummies/ Shiv Singh, Stephanie Diamond.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xviii, 390 p.: fig., pic.; 24 cm.
    Ind.: p. 371-390
    ISBN: 9781118065143
(Internet; Tiếp thị; ) {Tiếp thị trực tuyến; } |Tiếp thị trực tuyến; | [Vai trò: Diamond, Stephanie; ]
DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195086. ORE, TRACY E.
    The social construction of difference and inequality: Race, class, gender, and sexuality/ Tracy E. Ore.- Boston...: McGraw - Hill, 2006.- xvii, 717 p.: diagram; 24 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 9780072997569
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về các vấn đề Chủng tộc, giai cấp, giới tính và tình dục ở Mỹ. Phân tích các mối quan hệ giữa các vấn đề này. Phản ánh tình hình văn hoá, xã hội và mối quan hệ giữa các tầng lớp trong xã hội Mỹ. Các vấn đề về đạo đức và phân biệt chủng tộc ở nước này
(Bình đẳng; Chủng tộc; Giới tính; Xã hội học; )
DDC: 305.0973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1237689. QUADAGNO, JILL S.
    Aging and the life course: : An introduction to social gerontology/ Jill Quadagno..- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xix, 431 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0072875364
    Tóm tắt: Nghiên cứu về tuổi già và quá trình già của con người như các lý thuyết về tuổi già và những thay đổi trong cuộc sống. Phân tích một số khía cạnh lịch sử, tâm lí và sinh lí của tuổi già. Nghiên cứu và phân tích các mối quan hệ giữa tuổi già với các vấn đề xã hội; các chế độ chính sách cho tuổi già
(Tuổi già; Xã hội học; )
DDC: 305.26 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238914. MARGER, MARTIN N.
    Social inequality: Patterns and processes/ Martin N. Marger.- 3rd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 434 p.: fig., pic.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0072880414(softcoveralk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về sự bất bình đẳng trong xã hội. Các học thuyết về giai cấp và sự bất bình đẳng xã hội. Nghiên cứu hệ thống giai cấp của Mỹ và nước xã hội đương đại khác. Đánh giá cấu trúc xã hội, hệ thống xã hội, người giàu và người nghèo trong xã hội; các tầng lớp trung lưu, thượng lưu và sự thay đổi nền kinh tế xã hội, những vần đề chính sách, dân tộc, chính trị
(Bất bình đẳng; Cơ cấu xã hội; Giai cấp xã hội; Xã hội học; ) [Mỹ; ]
DDC: 305 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học894272. MCKEE, JONATHAN
    Phá đảo thế giới ảo= The teen's guide to social media... & mobile devices : Bí kíp sống tuổi teen trong một thế giới không an toàn/ Jonathan McKee ; Minh Đạt dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2020.- 311tr.; 24cm.
    ISBN: 9786043023930
    Tóm tắt: Tìm hiểu những lợi ích và tác hại của mạng xã hội, và đề ra cẩm nang hướng dẫn các bạn trẻ, cùng các bậc phụ huynh giữ an toàn trong môi trường nhiều thách thức này như thay đổi cách suy nghĩ và hành vi của mình khi tương tác với những người trên thế giới ảo (mạng xã hội)
(Truyền thông; Xã hội; Ảnh hưởng; ) {Mạng xã hội; } |Mạng xã hội; | [Vai trò: Minh Đạt; ]
DDC: 302.3 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974374. BROWN, JOHN SEELY
    The social life of information/ John Seely Brown, Paul Duguid.- Updated, with a new preface.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- xlvi, 284 p.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 259-268. - Ind.: 269-282
    ISBN: 9781633692411
(Công nghệ thông tin; Xã hội thông tin; ) {Mạng xã hội trực tuyến; } |Mạng xã hội trực tuyến; | [Vai trò: Duguid, Paul; ]
DDC: 303.4833 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107698. MD Anderson manual of psychosocial oncology/ Ed.: James D. Duffy, Alan D. Valentine.- New York: McGraw-Hill, 2010.- xv, 379 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 367-379
    ISBN: 9780071624381
(Dịch vụ xã hội; Tâm lí học; Ung thư; Điều trị; ) [Vai trò: Duffy, James D.; Valentine, Alan D.; ]
DDC: 362.196 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123172. SILVER, DAVID
    The social network business plan: 18 strategies that will create great wealth/ David Silver.- Hoboken: John Wiley, 2009.- xxxi, 191 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.:p. 179-180. - Ind.: p. 181-191
    ISBN: 9780470419830
(Kinh doanh; Lập kế hoạch; Quản lí; )
DDC: 658.401 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155322. Readings in social theory: The classic tradition to post-modernism/ Ed.: James Farganis.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- viii, 440 p.: tab.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the part
    ISBN: 9780073528137
(Triết học; Xã hội học; ) [Vai trò: Farganis, James; ]
DDC: 301.01 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1448569. Eco literate: how educators are cultivating emotional, social, and ecological intelligence/ Daniel Goleman, Lisa Bennett, Zenobia Barlow.- Jossey-Bass: A wiley imprint, 2012.- 174 p.; 24 cm.
    ISBN: 9781118104576
(Giáo dục về môi trường; Trí tuệ cảm xúc; Trí tuệ xã hội; ) [Vai trò: Barlow, Zenobia; Bennett, Lisa; Goleman, Daniel; ]
DDC: 363.70071 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477745. HOFFMANN, LAURENCE D.
    Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences/ Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen..- Expanded 8th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xxxii, 976 p.: col. ill.; 26cm.
    Rev. ed. of: Calculus for business, economics, and the social and life sciences. 7th ed. c2000.
    Includes indexes
    ISBN: 0073018562(acidfreepaper)
(Calculus; Toán học; ) [Vai trò: Bradley, Gerald L.; Rosen, Kenneth H.; ]
DDC: 515 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072834. POSTON, LESLIE
    Social media metrics for dummies/ Leslie Poston.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xx, 306 p.: fig., phot.; 24 cm.
    Ind.: p. 289-306
    ISBN: 9781118027752
(Internet; Tiếp thị; ) {Tiếp thị trực tuyến; } |Tiếp thị trực tuyến; |
DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136689. SCHWARTZ, BRENDON
    Social computing with Microsoft SharePoint 2007: Implementing aplications for SharePoint to enable/ Brendon Schwartz, Matt Ranlett, Stacy Draper.- Indianapolis: Wiley Pub., 2009.- xxix, 377 p.: ill.; 24 cm.- (Wrox programmer to programmer)
    App.: p. 361-367. - Ind.: p. 369-377
    ISBN: 9780470421383
    Tóm tắt: Trình bày các khái niệm, ứng dụng và thực hiện xã hội tin học. Hướng dẫn ứng dụng phần mềm SharePoint phát triển mạng Internet, Intranet, Wikis, blogs, RSS và các mạng xã hội online...
(Internet; Intranet; Phần mềm ứng dụng; ) {Mạng xã hội; Phần mềm SharePoint; } |Mạng xã hội; Phần mềm SharePoint; | [Vai trò: Draper, Stacy; Ranlett, Matt; ]
DDC: 006.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155327. MARGER, MARTIN N.
    Social inequality: Patterns and processes/ Martin N. Marger.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xvi, 448 p.: fig., tab.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 397-436. - Ind.: p. 437-448
    ISBN: 9780073528151
(Bất bình đẳng; Xã hội; )
DDC: 305 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194988. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader/ Ed.: Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 499 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.. - Ind.
    ISBN: 007299746X
    Tóm tắt: Nghiên cứu khái niệm khác nhau trong văn hoá Mỹ về vấn đề: chủng tộc, tình dục, giới tính, tầng lớp xã hội và định hướng tình dục. Phân tích khởi nguồn của sự khác nhau này. Xem xét kinh nghiệm và các ý nghĩa sự khác nhau quy định bởi luật pháp, chính trị, kinh tế, khoa học, văn hoá và ngôn ngữ. Mô tả những gì phải làm để chống lại và làm thay đổi sự khác biệt này
(Chủng tộc; Giới tính; Tình dục; Văn hoá; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rosenblum, Karen Elaine; Travis, Toni-Michelle; ]
DDC: 306.0973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1236410. HOFFMANN, LAURENCE D.
    Applied calculus: For business, economics, and the social and life scienes/ Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen.- Expanded 8th ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2005.- XXXII, 976 p.: fig.; 26 cm.
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0073018562
    Tóm tắt: Những hướng dẫn về các phép tính toán học được ứng dụng trong các ngành thương mại, kinh tế, xã hội và khoa học đời sống như: Đạo hàm, hàm số mũ, logarit, phép vi phân, đồ thị... cùng một số ví dụ và bài toán minh hoạ.
(Bài tập; Hàm số; Phương pháp; Toán học; Đại số; ) [Vai trò: Bradky, Gerald L.; Rosen, Kenneth H.; ]
DDC: 515 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310339. LAUER, ROBERT H.
    Social problems and the quality of life/ Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.- 8th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XXIV, 728p.: Phot.; 28cm.
    Bibliogr. p.619-694 . - Ind.
    ISBN: 0072355220(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Cuốn sách đề cập tới các nguyên nhân & hậu quả đối với các vấn đề xã hội & chất lượng cuộc sống. Đưa ra các lý thuyết, khái niệm mất trật tự & xung đột xã hội. Các vấn đề về tình dục, các chất kích thích, tội phạm, bạo lực, bất bình đẳng giới tính, chủng tộc, thể chế xã hội, việc làm, kinh tế, giáo dục..
(Cuộc sống; Tệ nạn xã hội; Tội phạm; Xã hội; Xã hội học; ) {Chất lượng sống; } |Chất lượng sống; | [Vai trò: Lauer, Jeanette C.; ]
DDC: 361.10973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216779. Balancing protection and opportunity: A strategy for social protection in transition economies.- Washington, DC: The World Bank, 2000.- V, 91p.; 28cm.
    Bibliogr. p.51 - 55
    ISBN: 0821348167
    Tóm tắt: Bao gồm nội dung chương trình hành động của tổ chức Ngân hàng thế giới thong việc giúp đỡ định hướng & cơ cấu lại nền kinh tế của các quốc gia Trung & Đông Âu. Chủ yếu trên các lĩnh vực xã hội, hệ thống giáo dục, bảo vệ môi trường, cơ sở hạ tầng, đầu tư
(Bảo trợ xã hội; Chiến lược; ) [Trung Âu; Đông Âu; ] {Kinh tế chuyển đổi; } |Kinh tế chuyển đổi; |
DDC: 303.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học870367. SHANLEY, DAVID
    Lo âu xã hội= The social anxiety workbook/ David Shanley ; Khiết Lam dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 231tr.: minh hoạ; 21cm.- (Tủ sách Thực hành tâm lý học đời sống)
    ISBN: 9786047451258
    Tóm tắt: Cung cấp những thông tin cần thiết và phương pháp hiệu quả nhất để đối mặt với lo âu xã hội, giúp xây dựng tự tin, học cách tiếp cận lo âu thay vì tránh né và giành lại quyền kiểm soát cuộc đời mình từ tay lo âu
(Cuộc sống; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Khiết Lam; ]
DDC: 158.1 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.