Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 89 tài liệu với từ khoá Social sciences

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667825. TAN, S. T. (TAN, SOO TANG.)
    Applied calculus for the managerial, life, and social sciences/ S. T. Tan.- 7th.- Belmont, CA: Thomson/Brooks/Cole, 2007.- xx, 868 p.: ill. (some col.); 27 cm.
    ISBN: 0495383120
(Calculus.; Phép tính; ) |Toán học giải tích; |
DDC: 515 /Price: 2316000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723857. Pedagogies of praxis: course-based action research in the social sciences/ edited by Nila Ginger Hofman, Howard Rosing.- Bolton, Mass.: Anker Pub. Co., Inc., 2007.- xx, 178 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781933371092
    Tóm tắt: This book is about building public interest partnerships between institutions of higher education and local community-based organizations. It is not a how-to guide, but rather a compilation of case studies that discusses the implications, successes, and failures of such partnerships. In particular, this book documents the ways in which course-based action research (CBAR) within the social sciences functions as an effective resource for establishing and reinforcing partnerships among students, academic officers, and local communities. Students and faculty, guided through CBAR, learn how to develop advocacy strategies for marginalized communities through firsthand exposure to local-level politics and power imbalances in these communities
(Action research; Social sciences; Social sciences; Khoa học xã hội; ) |Nghiên cứu xã hôi; Research; Study and teaching; | [Vai trò: Hofman, Nila Ginger; Rosing, Howard; ]
DDC: 300.72 /Price: 40 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617409. BLANPAIN, KRISTIN
    Academic Writing in the Humanities and Social Sciences: A resource for researchers/ Kristin Blanpain.- Bỉ: Uitgeverij Acco, Brusselsestraat, 2006.- 211 tr.; 27cm.
|Học thuật; Kỹ năng viết; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; |
DDC: 808.004 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671413. PETTICREW, MARK
    Systematic reviews in the social sciences: A practical guide/ Mark Petticrew and Helen Roberts.- Malden, MA: Blackwell Pub., 2006.- xv, 336 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. [298]-323) and index
    ISBN: 9781405121101
    Tóm tắt: The systematic review is a scientific tool that can help with this difficult task. It can help, for example, with appraising, summarising, and communicating the results and implications of otherwise unmanageable quantities of data.
(Social sciences; Khoa học xã hội; ) |Nghiên cứu khoa học xã hội; Research; Methodology; Nghiên cứu; Phương pháp; | [Vai trò: Roberts, Helen; ]
DDC: 300.723 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726500. TAN, SOO TANG
    Applied calculus for managerial, life and social sciences/ Soo Tang Tan.- 6th.- Victoria, Australia: Brooks/Cole / Thomson, 2005.- xiii, 869 p.: ill. (some col.); 28 cm.
    ISBN: 053446503X
    Tóm tắt: Combining the best of traditional coverage with modern tools, market-leading APPLIED CALCULUS FOR THE MANAGERIAL, LIFE, AND SOCIAL SCIENCES: A BRIEF APPROACH, sixth Edition, applies math to your world. It delivers just the right balance of applications, pedagogy, and technology to help you succeed in the course. Teaching by application, the text is packed with real-life examples that motivate and enlighten you. Its intuitive approach introduces abstract concepts through examples drawn from common experiences to which you can relate. It also includes insight from professionals about how they integrate math into their day-to-day operations. Numerous exercises, including Diagnostic Tests, ensure you have a solid understanding of text concepts before advancing to the next topic--or exam. An exciting array of supplements--Enhanced WebAssign, Solution Videos, Personal Tutor--equips you with extensive learning support that helps maximize your study efforts and improve your grade. Eliminating the apprehension many students feel when they begin this course, APPLIED CALCULUS FOR THE MANAGERIAL, LIFE, AND SOCIAL SCIENCES: A BRIEF APPROACH, sixth Edition, uses an accessible presentation of concepts and methods that makes it an excellent resource for majors and non-majors alike.
(Calculus; ) |Số học; Toán giải tích; |
DDC: 515 /Price: 109.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700433. BARNETT, RAYMOND A.
    Calculus for business, economics, life sciences and social sciences/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.- 10th.- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2005.- 671 p.; 27 cm.
    ISBN: 013132795X
(Calculus; Mathematical analysis; ) |Phép tính vi phân và tích phân; Toán học giải tích; | [Vai trò: Byleen, Karl E.; Ziegler, Michael R.; ]
DDC: 515 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725681. BAUSELL, R. BARKER
    Power analysis for experimental research: A practical guide for the biological, medical and social sciences/ R. Barker Bausell, Yu-Fang Li.- Cambridge: Cambridge University Press, 2002.- xi, 363 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 358-361) and index
    ISBN: 0521809169
    Tóm tắt: Power analysis is an essential tool for determining whether a statistically significant result can be expected in a scientific experiment prior to the experiment being performed. This comprehensive, accessible book provides practicing researchers with step-by-step instructions for conducting power/sample size analyses, assuming only basic prior knowledge of summary statistics and normal distribution. It contains a unified approach to statistical power analysis, with numerous easy-to-use tables that make further calculations or statistical expertise unnecessary.
(Medicine; Statistical power analysis; Y học; ) |Nghiên cứu y học; Phân tích thống kê trong y học; Research; Statistical methods; Nghiên cứu; Phương pháp thống kê; | [Vai trò: Li, Yu-Fang; ]
DDC: 610.72 /Price: 158 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657065. NGUYỄN, THƯỢNG HÙNG
    Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp ViệtEnglish - French - Vietnamese dictionary of social sciences = Dictionnaire Anglais - Francais - Vietnamien des Sciences Sociales/ Nguyễn Thượng Hùng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2002.- 2350 tr; 24 cm.
    Tóm tắt: Từ điển gồm 25 chuyên ngành và lĩnh vực khác nhau, trong đó phần từ vựng về kinh tế khá phong phú. Với việc đưa tên riêng, thành ngữ, châm ngôn La tinh và chữ tắt làm tăng giá trị sử dụng.
(Social sciences; ) |Từ điển xã hội học; Dictionaries; |
DDC: 300.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724199. SANDLER, TODD
    Economic concepts for the social sciences/ Todd Sandler.- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2001.- xiii, 285 p.; 23 cm.
    ISBN: 0521796776
    Tóm tắt: The primary purpose of this book is to present some of the key economic concepts that have guided economic thinking in the last century and to identify which of these concepts will continue to direct economic thought in the coming decades. This book is written in an accessible manner and is intended for a wide audience with little or no formal training in economics.
(Economics; Social sciences; ) |Kinh tế xã hội thế kỷ 20; Lịch sử kinh tế xã hội; History; History; 20th century; 20th century; |
DDC: 330 /Price: 319000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685652. W PAUL VOGT
    Dictionary of statistics and methodology: A nontechnical guide for the social sciences/ W Paul Vogt.- 1st.- Newbury, California: Sage, 1993; 252p..
    ISBN: 0803982767
    Tóm tắt: The book gives nontechnical definitions of a wide variety of statistical and methodological terms used in the social and behavioral sciences. Entries are in alphabetical order, the letter-by-letter (not word-by-word)method. In terms containing numbers, the numbers are spelled out and alphabetized accordingly. Greek letter are anglicized out, and alphabetized accordingly
(social sciences - methodology - dictionaries; social sciences - statistical methods - dictionaries; ) |Thuật ngữ thống kê; Thuật ngữ xã hội học; |
DDC: 300.15195 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717866. MIZRAHI, ABE
    Mathematics: For business, life sciences and social sciences/ Abe Mizrahi, Michael Sullivan.- New York: John Wiley & Sons, 1993.- xviii, 967 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0471548464
    Tóm tắt: This book is divided into three independent parts: Linear algebra, Probability, and Discrete mathematics.
(Business mathematics; Social science; Toán kinh tế; Khoa học xã hội; ) |Toán học hữu hạn; Xác suất thống kê; Đại số tuyến tính; Mathematics; Toán học; | [Vai trò: Michael Sullivan; ]
DDC: 519 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707412. HARSHBARGER, RONALD J
    Mathematical applications for the management, life, and social sciences/ Ronald J Harshbarger, James J Reynolds.- 4th ed..- Lexington, Massachusetts: D. C. Health, 1992.- xvii, 823, 84 p.: ill.; 24 cm.
    Includes indexes
    ISBN: 0669278823
(Mathematics; ) |Toán học ứng dụng; | [Vai trò: Reynolds, James J.; ]
DDC: 519 /Price: 7.30 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718148. FRANKFORT-NACHMIAS, CHAVA.
    Research methods in the social sciences/ Chava Frankfort-Nachmias, David Nachmias.- 4th ed..- New York: St. Martin’s Press, 1992.- xxiii, 576 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: The book introduces all the key qualitative and quantitative research methodologies and methods and seeks to draw readers into a community of researchers engaged in reflection on the research process. Included are narrative accounts of carrying out a research study that explore the way in which the research design and methods are shaped by the methodology, discussing problematic issues, and reflecting on the way in which knowledge and understanding develop. Aimed at researchers and postgraduate students, it will also be invaluable for students at masters level.
(Social sciences; Social sciences; Khoa học xã hội; Khoa học xã hội; ) |Khoa học xã hội; Methodology; Research; Nghiên cứu; Phương pháp luận; | [Vai trò: Nachmias, David.; ]
DDC: 300 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705146. Instructo'r guide and solutions manual to accompany: Applied mathematics for the management, life and social sciences/ John I Hill ...[et al.].- New York: Harper Collins, 1991.- 676 p.; 24 cm.
    ISBN: 0673530256
(Mathematical economics; ) |Toán kinh tế; Toán ứng dụng; |
DDC: 330.1543 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692807. ROBERT A HINDE
    Individuals, relationships and culture (Links between ethology and the social sciences)/ Robert A Hinde.- 1st.- Cambridge, New York: Cambridge Univ. Press, 1987; 207p..
    ISBN: 0521348447
(human biology - social aspects; sociology; ) |Xã hội học; |
DDC: 304.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691778. JINADU, L ADELE
    The social sciences and development in Africa: Ethiopia, Mozambique, Tanzania, and Zimbabwe/ L Adele Jinadu.- [Stockhom]: Swedish Agency for Research Cooperation with Developing Coun, 1985.- 188 p.; 25 cm.- (Sarec report)
    Includes bibliographical references
(Social sciences; Social sciences; ) |Xã hội học; Case studies; Case studies; Research; Study and teaching (Higher); Africa, Eastern; Africa, Eastern; |
DDC: 300.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707567. SHAH, SUMAN
    College mathematics for management, life and social sciences: Student's solutions manual to accompany/ Suman Shah.- 3rd ed..- San Francisco: Dellen, 1984.- 613 p.; 24 cm.
    ISBN: 0023062509
    Tóm tắt: This supplement contains solutions to selected problems in College Mathematics for Management, Life, and Social Sciences, Third edition, by Raymond A. Barnett and Michael R. Ziegler. Each section in this supplement begins with a list of important formulas, presented under the heading "Things to remember." While sufficient details are given for each solution, the first few solutions in each set are more detailed than the remaining ones.
(Biology - mathematics; Management - mathematics; Social science; ) |Toán học ứng dụng; Mathematics; |
DDC: 510 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731439. STEWARD, JOYCE
    Writing in the social sciences/ Joyce S. Steward, Marjorie Smelstor.- Illinois: Scott, 1984.- 340 p.; 21 cm.
    ISBN: 0673154602
    Tóm tắt: Contents: About writing; Writing for many purposes; Longer projects; Tool for the social science writer.
(Academic writing; Văn bản học thuật; ) |Văn bản học thuật; | [Vai trò: Smelstor, Marjorie; ]
DDC: 808.0663 /Price: 19.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739663. Irrigation and agricultural development in Asia: Perspectives from the social sciences/ Edited by E. Walter Coward.- Ithaca: Cornell Univ Pr, 1980.- 369 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographies and index
    ISBN: 0801498716
    Tóm tắt: Introduction concepts, community irrigation systems, bureaucratically operated irrigation system.
(Irrigation; Thủy lợi; ) |Thủy lợi Châu Á; Social aspects; Khía cạnh xã hội; Châu Á; Asia; | [Vai trò: Coward, E. Walter; ]
DDC: 301.18​095 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670207. BUDNICK, FRANK S.
    Applied mathematics for business, economics, and the social sciences/ Frank S. Budnick.- New York: McGraw-Hill, 1979.- xxii, 649 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliography: p. [618]
    ISBN: 0070088519
    Tóm tắt: This book was required for my BBA class, So I when bought it, I was expecting it the same as all other boring math books i had bought but I found it so much interesting and easy to understand, although so many other applied mathematics and calculus books are available in the market but none of them has provided the comprehensive material as this book have. variety of topics are included for the different kind of students from different background and subjects.
(Business mathematics; Mathematics; Toán học; Toán học kinh doanh; ) |Toán học kinh doanh; |
DDC: 513.93 /Price: 12.29 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.