1668229. SCHNEIDER, LINDA. Global sociology: introducing five contemporary societies/ Linda Schneider, Arnold Silverman.- Washington, DC.: McGraw Hill, 2010.- xxiv, 306 p: map; 23 cm. |Cross-cultural studies.; Sociology.; Xã hội học; | /Price: 320000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1659365. MCKAY, JOHN P. A history of world societies: To 1715/ John P. McKay , Bennett D. Hill , John Buckler....- 7th ed..- Boston: Houghton Mifflin Company, 2007.- 528p.; 26cm. Tóm tắt: Your guide through the many cultures of human history |Lịch sử; Văn minh; Thế giới; World history; | [Vai trò: Bennett D. Hill; John Buckler; ] /Price: 528000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651933. SCHNEIDER, LINDA Global sociology: Introducing five contemporary societies/ Linda Schneider , Arnold Silverman.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- 347p.; 23cm. Tóm tắt: Introducing students to sociology in an international context. Each of the five chapters explores a contemporary society: Japan, Mexico, Egypt, Germany and the Bushmen of Namibia. Each chapter is organized around major areas of sociological inquiry: culture, socialization, deviance and social control, social structure, social stratification, pilitical and economic institutions and social change |Sociology; Xã hội học; | [Vai trò: Arnold Silverman; ] /Price: 347000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
830101. DIAMOND, JARED Súng, vi trùng và thép: Định mệnh của các xã hội loài người= Guns, germs and steel: The fates of human societies/ Jared Diamond ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch.- H.: Thế giới, 2023.- 658 tr.: minh hoạ; 24 cm. ISBN: 9786043921342 Tóm tắt: Trình bày lịch sử hình thành và phát triển của các châu lục trên thế giới, sự khác nhau đối với từng dân tộc ở những phần khác nhau trên trái đất từ văn hoá, lối sống cho tới sự phát triển nền văn minh của xã hội loài người; giải thích các nền văn minh Á - Âu (bao gồm cả Bắc Phi) tồn tại được và đi chinh phục các nền văn minh khác, sự khác biệt về quyền lực và công nghệ giữa các xã hội loài người có nguồn gốc từ sự khác biệt về môi trường (Biến đổi xã hội; Nhân loại; Văn minh; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Trần Tiễn Cao Đăng; ] DDC: 303.4 /Price: 339000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
845589. DIAMOND, JARED Súng, vi trùng và thép: Định mệnh của các xã hội loài người= Guns, germs and steel: The fates of human societies/ Jared Diamond ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch.- H.: Thế giới, 2022.- 658 tr.: ảnh, bảng; 24 cm. ISBN: 9786043456653 Tóm tắt: Trình bày lịch sử hình thành và phát triển của các châu lục trên thế giới, sự khác nhau đối với từng dân tộc ở những phần khác nhau trên trái đất từ văn hoá, lối sống cho tới sự phát triển nền văn minh của xã hội loài người; giải thích các nền văn minh Á - Âu (bao gồm cả Bắc Phi) tồn tại được và đi chinh phục các nền văn minh khác, sự khác biệt về quyền lực và công nghệ giữa các xã hội loài người có nguồn gốc từ sự khác biệt về môi trường (Biến đổi xã hội; Nhân loại; Văn minh; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Trần Tiễn Cao Đăng; ] DDC: 303.4 /Price: 299000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
882012. RC06-VSA international conference the family in modern and global societies: Persistence and change : Lens from Vietnam/ Le Ngoc Hung, Tran Thi Trang, Lu Thi Mai Oanh....- H.: Knowledge, 2021.- 519 p.: ill.; 24 cm. At head of title: Vietnam Union of Science and Technology Associations... Bibliogr. at the end of paper ISBN: 9786043400328 (Gia đình; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bui Thi Phuong; Lu Thi Mai Oanh; Lẻ Ngoc Hung; Nguyen Chien Thang; Tran Thi Trang; ] DDC: 306.8509597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
915592. Buddhist approach to global leadership and shared responsibilities for sustainable societies/ Thich Pho Tue, Thich Thien Nhon, Phra Brahmapundit...; Ed.: Thich Nhat Tu, Thich Duc Thien.- H.: Religion Publisher, 2019.- XXXI, 690 p.: fig.; 24 cm. At head of title: Vietnam Buddhist University series Bibliogr.: p. 677-690 ISBN: 9786046162568 (Giáo lí; Đạo Phật; Đời sống; ) [Vai trò: Brahmapundit, Phra; Pham Binh Minh; Thich Bao Nghiem; Thich Duc Thien; Thich Nhat Tu; Thich Pho Tue; Thich Thien Nhon; ] DDC: 294.3444 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
913442. Buddhist approach to harmonious families, healthcare and sustainable societies/ Ujjwal Kumar, Sumedha Viraj Sripathi Ukwatta, H. M. Mahinda Herath... ; Ed.: Thich Nhat Tu, Thich Duc Thien.- H.: Hong Duc, 2019.- xxxviii, 809 p.; 24 cm.- (Vietnam Buddhist Univ. series) At head of cover: United Nations day of Vesak 2019 Bibliogr. at the end of the research ISBN: 9786048979270 (Giáo lí; Đạo Phật; Đời sống; ) [Vai trò: Thich Duc Thien; Thich Nhat Tu; Daya Dissanayake; H. M. Mahinda Herath; Sumedha Viraj Sripathi Ukwatta; Tilak Kariyawasam; Ujjwal Kumar; ] DDC: 294.3444 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
926391. NGUYEN THI THU VAN Social status of single mothers in contemporary societies: Comparative study of South Korea and Vietnam : Monograph/ Nguyen Thi Thu Van.- H.: Social Sciences, 2019.- 258 p.: ill.; 21 cm. Bibliogr.: p. 198-220. - App.: p. 221-258 ISBN: 9786049568558 (Xã hội học; Địa vị xã hội; ) [Hàn Quốc; Việt Nam; ] {Mẹ đơn thân; } |Mẹ đơn thân; | DDC: 306.87432095195 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061230. 김희민 게임이론으로 푸는 한국의 민주주의= Rationality and democratic transition in developing societies: The case of Korea/ 김희민.- 서울: 서울대학교 출판문화원, 2013.- 167 p.: 삽도; 23 cm. ISBN: 9788952114464 (Chính trị; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 320.95195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108935. 林福孙 发展中的中国文化精神和价值观与各社会制度 = China developing : cultural identity of emerging societies/ 林福孙 ; 译: 誉章,吴象婴.- 北京: 新世界, 2010.- 255 页; 23 cm. ISBN: 9787510407734 (Phát triển; Xã hội học; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 吴象婴; 誉章; ] DDC: 303.440951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163458. A history of world societies. Vol.1/ John P. McKay, Bennett D. Hill, John Buckler....- 7th ed..- Boston: Houghton Mifflin Company, 2007.- xxiv, 528 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. I1-I24 ISBN: 0618610944 (Lịch sử; Văn minh; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Beck, Roger B.; Buckler, John; Ebrey, Patricia Buckley; Hill, Bennett D.; McKay, John P.; ] DDC: 909 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164733. Religious pluralism in democratic societies: Challenges and prospects for Southeast Asia, Europe, and the United States in the new millennium/ K.S. Nathan (ed.), Leonard Swidler, Hussin Mutalib....- Singapore: Konrad Adenauer Stiftung, 2007.- x, 315 p.: tab.; 23 cm. Bibliogr. at the end of research ISBN: 9789810575793 (Chủ nghĩa đa nguyên; Quan hệ quốc tế; Thách thức; Triển vọng; Tôn giáo; ) [Thế giới; ] [Vai trò: K.S. Nathan; Lee Kam Hing; Mutalib, Hussin; Omar, Irfan A.; Swidler, Leonard; ] DDC: 201.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1234107. Autonomy, self-governance and conflict resolution: Innovative approaches to institutional design in divided societies/ Ed. : Marc Weller, Stefan Wolff.- New York: Routledge, 2005.- XI, 276p.; 23cm.- (Routledge advances in international relations and global politics) Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 0415339863 Tóm tắt: Những phân tích về khu tự trị, sự hợp nhất vùng, tự quản của quốc gia thuộc khu vực Đông Âu. Đánh giá các mặt về chính trị và những khủng hoảng về dân tộc học ở khu vực này. Sự quản lý của chính phủ các cuộc khủng hoảng (Chính trị; Dân tộc; Khủng hoảng; ) {Khu tự trị; } |Khu tự trị; | [Vai trò: Weller, Marc; Wolff, Stefan; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240183. LIM, AURORA ROXAS Southeast Asian art and culture: Ideas, forms, and societies/ Aurora Roxas Lim ; Photo.: George Tapan ; Ill.: Aman Santos.- Jakarta: ASEAN Committee on Culture and Information, 2005.- 144 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9719317027 (Nghệ thuật; Văn hoá; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Santos, Aman; Tapan, George; ] DDC: 709.59 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272455. Information societies: Towards a south perspective= Societés de l' information: Elaboration d' une perspective du sud = Sociedades de la información: Hacia una perspectiva del sur.- Geneva: South centre, 2004.- LXXII, 192p.; 21cm.- (South perspectives) Bibliogr. in book ISBN: 9291620274 Tóm tắt: Tài liệu về chính sách phân tích các vấn đề đối với các quốc gia đang phát triển trong thảo luận & đàm phán đa phương. Các vấn đề về thông tin, kiến thức xã hội, toàn cầu hoá, phát triển khoa học, công nghệ, nguồn nhân lực & các khó khăn trong tương lai (Chính sách phát triển; Xã hội; Xã hội thông tin; ) [Nước đang phát triển; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275686. Muslim societies: Historical and comparative aspects/ Ed.: Sato Tsugitaka.- London: Routledge Curzon, 2004.- 192 p.: fig., tab.; 24 cm.- (New horizons in Islamic area studies) Ind.: p. 188-192 ISBN: 0415332540 (Văn minh; Đạo Hồi; ) [Châu Á; Châu Âu; Nam Phi; ] [Vai trò: Tsugitaka, Sato; ] DDC: 909 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1309813. OSAMU, IEDA Transformation and diversification of rural societies in Eastern Europe and Russia/ Ed. by: IEDA Osamu.- Sapporo: Hokkaido Univ., 2002.- IX, 342tr; 21cm. Tóm tắt: Phân tích lịch sử và sự phát triển kinh tế hoá của nông thôn Nga. Sự chuyển đổi nền kinh tế Nga và sự phát triển nền nông nghiệp của Nga trong giai đoạn chuyển đổi. Một số phân tích về nền nông nghiệp nói chung ở Đông Âu và những thay đổi lại về mặt cấu trúc kinh tế ở Hungary, cộng hoà Séc, và một số nước thuộc khu vực Đông Âu {Chuyển đổi kinh tế; Kinh tế; Nông thôn; Đông Âu; } |Chuyển đổi kinh tế; Kinh tế; Nông thôn; Đông Âu; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322397. FISZBIEN, ARIEL Decentralizing education in transition societies: Case studies from central and Eastern Europe/ Ed. by Ariel Fiszbien.- Washington: The WB, 2001.- VII, 111tr; 26cm.- (WBI learning resources series) Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Nghiên cứu vấn đề giáo dục ở các nước Trung và Đông Âu như: Anbani, Bungari, Séc, Hungari, Balan, và Rumani {Châu Âu; Giáo dục; Trung Âu; Đông Âu; } |Châu Âu; Giáo dục; Trung Âu; Đông Âu; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218884. KIEM, PAUL Ancient, medieval & early modern societies: Studies in history 1/ Paul Kiem.- South Melbourne: Longman, 2000.- iv, 220 p.: ill.; 27 cm. App.: p. 216-219. - Ind.: p. 220 ISBN: 0582811198 (Lịch sử cổ đại; Lịch sử hiện đại; Lịch sử trung đại; ) [Thế giới; ] DDC: 909 /Nguồn thư mục: [NLV]. |