Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 59 tài liệu với từ khoá Societies

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668229. SCHNEIDER, LINDA.
    Global sociology: introducing five contemporary societies/ Linda Schneider, Arnold Silverman.- Washington, DC.: McGraw Hill, 2010.- xxiv, 306 p: map; 23 cm.
|Cross-cultural studies.; Sociology.; Xã hội học; |
/Price: 320000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659365. MCKAY, JOHN P.
    A history of world societies: To 1715/ John P. McKay , Bennett D. Hill , John Buckler....- 7th ed..- Boston: Houghton Mifflin Company, 2007.- 528p.; 26cm.
    Tóm tắt: Your guide through the many cultures of human history
|Lịch sử; Văn minh; Thế giới; World history; | [Vai trò: Bennett D. Hill; John Buckler; ]
/Price: 528000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651933. SCHNEIDER, LINDA
    Global sociology: Introducing five contemporary societies/ Linda Schneider , Arnold Silverman.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- 347p.; 23cm.
    Tóm tắt: Introducing students to sociology in an international context. Each of the five chapters explores a contemporary society: Japan, Mexico, Egypt, Germany and the Bushmen of Namibia. Each chapter is organized around major areas of sociological inquiry: culture, socialization, deviance and social control, social structure, social stratification, pilitical and economic institutions and social change
|Sociology; Xã hội học; | [Vai trò: Arnold Silverman; ]
/Price: 347000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học830101. DIAMOND, JARED
    Súng, vi trùng và thép: Định mệnh của các xã hội loài người= Guns, germs and steel: The fates of human societies/ Jared Diamond ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch.- H.: Thế giới, 2023.- 658 tr.: minh hoạ; 24 cm.
    ISBN: 9786043921342
    Tóm tắt: Trình bày lịch sử hình thành và phát triển của các châu lục trên thế giới, sự khác nhau đối với từng dân tộc ở những phần khác nhau trên trái đất từ văn hoá, lối sống cho tới sự phát triển nền văn minh của xã hội loài người; giải thích các nền văn minh Á - Âu (bao gồm cả Bắc Phi) tồn tại được và đi chinh phục các nền văn minh khác, sự khác biệt về quyền lực và công nghệ giữa các xã hội loài người có nguồn gốc từ sự khác biệt về môi trường
(Biến đổi xã hội; Nhân loại; Văn minh; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Trần Tiễn Cao Đăng; ]
DDC: 303.4 /Price: 339000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học845589. DIAMOND, JARED
    Súng, vi trùng và thép: Định mệnh của các xã hội loài người= Guns, germs and steel: The fates of human societies/ Jared Diamond ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch.- H.: Thế giới, 2022.- 658 tr.: ảnh, bảng; 24 cm.
    ISBN: 9786043456653
    Tóm tắt: Trình bày lịch sử hình thành và phát triển của các châu lục trên thế giới, sự khác nhau đối với từng dân tộc ở những phần khác nhau trên trái đất từ văn hoá, lối sống cho tới sự phát triển nền văn minh của xã hội loài người; giải thích các nền văn minh Á - Âu (bao gồm cả Bắc Phi) tồn tại được và đi chinh phục các nền văn minh khác, sự khác biệt về quyền lực và công nghệ giữa các xã hội loài người có nguồn gốc từ sự khác biệt về môi trường
(Biến đổi xã hội; Nhân loại; Văn minh; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Trần Tiễn Cao Đăng; ]
DDC: 303.4 /Price: 299000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học882012. RC06-VSA international conference the family in modern and global societies: Persistence and change : Lens from Vietnam/ Le Ngoc Hung, Tran Thi Trang, Lu Thi Mai Oanh....- H.: Knowledge, 2021.- 519 p.: ill.; 24 cm.
    At head of title: Vietnam Union of Science and Technology Associations...
    Bibliogr. at the end of paper
    ISBN: 9786043400328
(Gia đình; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bui Thi Phuong; Lu Thi Mai Oanh; Lẻ Ngoc Hung; Nguyen Chien Thang; Tran Thi Trang; ]
DDC: 306.8509597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học915592. Buddhist approach to global leadership and shared responsibilities for sustainable societies/ Thich Pho Tue, Thich Thien Nhon, Phra Brahmapundit...; Ed.: Thich Nhat Tu, Thich Duc Thien.- H.: Religion Publisher, 2019.- XXXI, 690 p.: fig.; 24 cm.
    At head of title: Vietnam Buddhist University series
    Bibliogr.: p. 677-690
    ISBN: 9786046162568
(Giáo lí; Đạo Phật; Đời sống; ) [Vai trò: Brahmapundit, Phra; Pham Binh Minh; Thich Bao Nghiem; Thich Duc Thien; Thich Nhat Tu; Thich Pho Tue; Thich Thien Nhon; ]
DDC: 294.3444 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học913442. Buddhist approach to harmonious families, healthcare and sustainable societies/ Ujjwal Kumar, Sumedha Viraj Sripathi Ukwatta, H. M. Mahinda Herath... ; Ed.: Thich Nhat Tu, Thich Duc Thien.- H.: Hong Duc, 2019.- xxxviii, 809 p.; 24 cm.- (Vietnam Buddhist Univ. series)
    At head of cover: United Nations day of Vesak 2019
    Bibliogr. at the end of the research
    ISBN: 9786048979270
(Giáo lí; Đạo Phật; Đời sống; ) [Vai trò: Thich Duc Thien; Thich Nhat Tu; Daya Dissanayake; H. M. Mahinda Herath; Sumedha Viraj Sripathi Ukwatta; Tilak Kariyawasam; Ujjwal Kumar; ]
DDC: 294.3444 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học926391. NGUYEN THI THU VAN
    Social status of single mothers in contemporary societies: Comparative study of South Korea and Vietnam : Monograph/ Nguyen Thi Thu Van.- H.: Social Sciences, 2019.- 258 p.: ill.; 21 cm.
    Bibliogr.: p. 198-220. - App.: p. 221-258
    ISBN: 9786049568558
(Xã hội học; Địa vị xã hội; ) [Hàn Quốc; Việt Nam; ] {Mẹ đơn thân; } |Mẹ đơn thân; |
DDC: 306.87432095195 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061230. 김희민
    게임이론으로 푸는 한국의 민주주의= Rationality and democratic transition in developing societies: The case of Korea/ 김희민.- 서울: 서울대학교 출판문화원, 2013.- 167 p.: 삽도; 23 cm.
    ISBN: 9788952114464
(Chính trị; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 320.95195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108935. 林福孙
    发展中的中国文化精神和价值观与各社会制度 = China developing : cultural identity of emerging societies/ 林福孙 ; 译: 誉章,吴象婴.- 北京: 新世界, 2010.- 255 页; 23 cm.
    ISBN: 9787510407734
(Phát triển; Xã hội học; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 吴象婴; 誉章; ]
DDC: 303.440951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1163458. A history of world societies. Vol.1/ John P. McKay, Bennett D. Hill, John Buckler....- 7th ed..- Boston: Houghton Mifflin Company, 2007.- xxiv, 528 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. I1-I24
    ISBN: 0618610944
(Lịch sử; Văn minh; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Beck, Roger B.; Buckler, John; Ebrey, Patricia Buckley; Hill, Bennett D.; McKay, John P.; ]
DDC: 909 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164733. Religious pluralism in democratic societies: Challenges and prospects for Southeast Asia, Europe, and the United States in the new millennium/ K.S. Nathan (ed.), Leonard Swidler, Hussin Mutalib....- Singapore: Konrad Adenauer Stiftung, 2007.- x, 315 p.: tab.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of research
    ISBN: 9789810575793
(Chủ nghĩa đa nguyên; Quan hệ quốc tế; Thách thức; Triển vọng; Tôn giáo; ) [Thế giới; ] [Vai trò: K.S. Nathan; Lee Kam Hing; Mutalib, Hussin; Omar, Irfan A.; Swidler, Leonard; ]
DDC: 201.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1234107. Autonomy, self-governance and conflict resolution: Innovative approaches to institutional design in divided societies/ Ed. : Marc Weller, Stefan Wolff.- New York: Routledge, 2005.- XI, 276p.; 23cm.- (Routledge advances in international relations and global politics)
    Bibliogr. at the end of chapter .- Ind.
    ISBN: 0415339863
    Tóm tắt: Những phân tích về khu tự trị, sự hợp nhất vùng, tự quản của quốc gia thuộc khu vực Đông Âu. Đánh giá các mặt về chính trị và những khủng hoảng về dân tộc học ở khu vực này. Sự quản lý của chính phủ các cuộc khủng hoảng
(Chính trị; Dân tộc; Khủng hoảng; ) {Khu tự trị; } |Khu tự trị; | [Vai trò: Weller, Marc; Wolff, Stefan; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1240183. LIM, AURORA ROXAS
    Southeast Asian art and culture: Ideas, forms, and societies/ Aurora Roxas Lim ; Photo.: George Tapan ; Ill.: Aman Santos.- Jakarta: ASEAN Committee on Culture and Information, 2005.- 144 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9719317027
(Nghệ thuật; Văn hoá; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Santos, Aman; Tapan, George; ]
DDC: 709.59 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272455. Information societies: Towards a south perspective= Societés de l' information: Elaboration d' une perspective du sud = Sociedades de la información: Hacia una perspectiva del sur.- Geneva: South centre, 2004.- LXXII, 192p.; 21cm.- (South perspectives)
    Bibliogr. in book
    ISBN: 9291620274
    Tóm tắt: Tài liệu về chính sách phân tích các vấn đề đối với các quốc gia đang phát triển trong thảo luận & đàm phán đa phương. Các vấn đề về thông tin, kiến thức xã hội, toàn cầu hoá, phát triển khoa học, công nghệ, nguồn nhân lực & các khó khăn trong tương lai
(Chính sách phát triển; Xã hội; Xã hội thông tin; ) [Nước đang phát triển; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275686. Muslim societies: Historical and comparative aspects/ Ed.: Sato Tsugitaka.- London: Routledge Curzon, 2004.- 192 p.: fig., tab.; 24 cm.- (New horizons in Islamic area studies)
    Ind.: p. 188-192
    ISBN: 0415332540
(Văn minh; Đạo Hồi; ) [Châu Á; Châu Âu; Nam Phi; ] [Vai trò: Tsugitaka, Sato; ]
DDC: 909 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1309813. OSAMU, IEDA
    Transformation and diversification of rural societies in Eastern Europe and Russia/ Ed. by: IEDA Osamu.- Sapporo: Hokkaido Univ., 2002.- IX, 342tr; 21cm.
    Tóm tắt: Phân tích lịch sử và sự phát triển kinh tế hoá của nông thôn Nga. Sự chuyển đổi nền kinh tế Nga và sự phát triển nền nông nghiệp của Nga trong giai đoạn chuyển đổi. Một số phân tích về nền nông nghiệp nói chung ở Đông Âu và những thay đổi lại về mặt cấu trúc kinh tế ở Hungary, cộng hoà Séc, và một số nước thuộc khu vực Đông Âu
{Chuyển đổi kinh tế; Kinh tế; Nông thôn; Đông Âu; } |Chuyển đổi kinh tế; Kinh tế; Nông thôn; Đông Âu; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322397. FISZBIEN, ARIEL
    Decentralizing education in transition societies: Case studies from central and Eastern Europe/ Ed. by Ariel Fiszbien.- Washington: The WB, 2001.- VII, 111tr; 26cm.- (WBI learning resources series)
    Thư mục cuối chính văn
    Tóm tắt: Nghiên cứu vấn đề giáo dục ở các nước Trung và Đông Âu như: Anbani, Bungari, Séc, Hungari, Balan, và Rumani
{Châu Âu; Giáo dục; Trung Âu; Đông Âu; } |Châu Âu; Giáo dục; Trung Âu; Đông Âu; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218884. KIEM, PAUL
    Ancient, medieval & early modern societies: Studies in history 1/ Paul Kiem.- South Melbourne: Longman, 2000.- iv, 220 p.: ill.; 27 cm.
    App.: p. 216-219. - Ind.: p. 220
    ISBN: 0582811198
(Lịch sử cổ đại; Lịch sử hiện đại; Lịch sử trung đại; ) [Thế giới; ]
DDC: 909 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.