954537. Luyện tập tin học 4: Cùng IC3 Spark. T.2/ Nguyễn Minh Thiên Hoàng, Đỗ Minh Hoàng Đức, Lê Tấn Hồng Hải.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2018.- 68tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040118554 (Luyện tập; Lớp 4; Tin học; ) [Vai trò: Lê Tấn Hồng Hải; Nguyễn Minh Thiên Hoàng; Đỗ Minh Hoàng Đức; ] DDC: 372.34 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
955619. Luyện tập tin học 5: Cùng IC3 Spark. T.1/ Nguyễn Minh Thiên Hoàng, Đỗ Minh Hoàng Đức, Lê Tấn Hồng Hải.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2018.- 68tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040118622 (Luyện tập; Lớp 5; Tin học; ) [Vai trò: Lê Tấn Hồng Hải; Nguyễn Minh Thiên Hoàng; Đỗ Minh Hoàng Đức; ] DDC: 372.34 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
955620. Luyện tập tin học 5: Cùng IC3 Spark. T.2/ Nguyễn Minh Thiên Hoàng, Đỗ Minh Hoàng Đức, Lê Tấn Hồng Hải.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2018.- 60tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040118639 (Luyện tập; Lớp 5; Tin học; ) [Vai trò: Lê Tấn Hồng Hải; Nguyễn Minh Thiên Hoàng; Đỗ Minh Hoàng Đức; ] DDC: 372.34 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973050. LÊ BÁ ĐẢNG Không gian Lê Bá Đảng= Lebadang spaces/ Lê Bá Đảng.- Huế: Nxb. Thuận Hoá, 2017.- 72tr.: ảnh màu, tranh màu; 25cm. ĐTTS ghi: Trung tâm Nghệ thuật Lê Bá Đảng = Lebadang Art Foundation Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049590320 Tóm tắt: Tập hợp một số tác phẩm phức hợp và điêu khắc giấy chạm nổi thuộc chủ đề "Không gian" của hoạ sĩ, nhà điêu khắc nổi tiếng Lê Bá Đảng (Hội họa; Tác phẩm; Điêu khắc; ) {Khắc nổi; Lê Bá Đảng, 1921 - 2015, Hoạ sĩ, nhà điêu khắc, Pháp; } |Khắc nổi; Lê Bá Đảng, 1921 - 2015, Hoạ sĩ, nhà điêu khắc, Pháp; | DDC: 731.540222 /Price: 450000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966243. Spark grade 6: Work & Grammar book/ Virginia Evans, Jenny Dooley.- Special ed..- H. ; Berkshire: Giáo dục ; Express Publ., 2017.- 120 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786040104762 (Lớp 6; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Dooley, Jenny; Evans, Virginia; ] DDC: 428.00712 /Price: 74000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966245. Spark grade 7: Student's book/ Virginia Evans, Jenny Dooley.- Special ed..- H. ; Berkshire: Giáo dục ; Express Publ., 2017.- 147 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786040104786 (Lớp 7; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Dooley, Jenny; Evans, Virginia; ] DDC: 428.00712 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966510. Spark grade 7: Work & Grammar book/ Virginia Evans, Jenny Dooley.- Special ed..- H. ; Berkshire: Giáo dục ; Express Publ., 2017.- 107 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786040104793 (Lớp 7; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Dooley, Jenny; Evans, Virginia; ] DDC: 428.00712 /Price: 72000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
967004. Spark grade 8: Student's book/ Virginia Evans, Jenny Dooley.- Special ed..- H. ; Berkshire: Giáo dục ; Express Publ., 2017.- 106 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786040104816 (Lớp 8; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Dooley, Jenny; Evans, Virginia; ] DDC: 428.00712 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966986. Spark grade 8: Workbook & Grammar book/ Virginia Evans, Jenny Dooley.- Special ed..- H. ; Berkshire: Giáo dục ; Express Publ., 2017.- 136 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786040104823 (Lớp 8; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Dooley, Jenny; Evans, Virginia; ] DDC: 428.00712 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966203. Spark grade 9: Student's book/ Virginia Evans, Jenny Dooley.- Special ed..- H. ; Berkshire: Giáo dục ; Express Publ., 2017.- 141 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786040104847 (Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Dooley, Jenny; Evans, Virginia; ] DDC: 428.00712 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966224. Spark grade 9: Work & Grammar book/ Virginia Evans, Jenny Dooley.- Special ed..- H. ; Berkshire: Giáo dục ; Express Publ., 2017.- 165 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786040104861 (Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Dooley, Jenny; Evans, Virginia; ] DDC: 428.00712 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
984528. HUỲNH NHƯ PHƯƠNG Les espaces verts de Saigon/ Huỳnh Như Phương ; Trad.: Nicole Louis-Hénard, Phan Thanh Thuỷ.- Ho Chi Minh Ville: Les Éditions Générales de Ho Chi Minh Ville, 2016.- 127 p.; 21 cm. ISBN: 9786045848227 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Louis-Hénard, Nicole; Phan Thanh Thuỷ; ] DDC: 895.9228408 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1014775. HUPPERTZ, ELKE Vui học từ vựng với ô chữ Sudoku= Espanol Wodoku/ Elke Huppertz, Neus Carbó.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 112tr.: bảng; 28cm.- (Cefr leve A1 - A2) ISBN: 9786045842683 Tóm tắt: Cung cấp 100 Wodoku với khoảng 1000 từ vựng tiếng Tây Ban Nha thuộc nhiều chủ đề như nghề nghiệp, quần áo, thời tiết, máy vi tính... giúp ôn tập và củng cố khả năng ghi nhớ từ vựng bằng cách giải ô chữ Sudoku (Tiếng Tây Ban Nha; Từ vựng; Ô chữ; ) [Vai trò: Carbó, Neus; ] DDC: 468.2 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061711. W. CHAN KIM Blue ocean strategy: How to create uncontested market space and make the competition irrelevant/ W. Chan Kim, Renée Mauborgne.- Expanded ed..- Boston: Harvard Business Review Press, 2013.- xxviii, 287 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 263-270. - Ind.: p. 271-283 ISBN: 9781625274496 (Phân chia; Quản trị tiếp thị; Thị trường; ) [Vai trò: Mauborgne, Renée; ] DDC: 658.802 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086797. W. CHAN KIM Blue ocean strategy: How to create uncontested market space and make the competition irrelevant/ W. Chan Kim, Renée Mauborgne.- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- xxviii, 283 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 263-270. - Ind.: p. 271-283 ISBN: 9781625274496 (Phân chia; Quản trị tiếp thị; Thị trường; ) [Vai trò: Mauborgne, Renée; ] DDC: 658.802 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1234679. WOLTER, DETLEV Common security in outer space and international law/ Detlev Wolter.- Geneva: UNIDIR, 2005.- XX, 292p.; 22cm.- (UNIDIR / 2005 / 29) ISBN: 9290451777 Tóm tắt: Phân tích các nguyên tắc sử dụng vũ trụ và mối liên quan giữa việc sử dụng quân sự và vấn đề an ninh vũ trụ. Giới thiệu những thay đổi về cơ cấu của luật quốc tế trong vấn đề an ninh chung vũ trụ. Các thoả ước đa phương và các tổ chức quốc tế về an ninh vũ trụ (An ninh; Luật quốc tế; Vũ trụ; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042137. SANTROCK, JOHN W. Essentials of life-span development/ John W. Santrock.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxxvi, 424 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. R1-R59. - Ind.: p. NI1-SI1-0 ISBN: 9780078035425 (Tâm lí học phát triển; ) DDC: 155 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
951976. JOHNSON, MARK W. Reinvent your business model: How to seize the white space for transformative growth/ Mark W. Johnson.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- xiii, 220 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 191-202. - Ind.: p. 203-212 ISBN: 9781633696464 (Chiến lược kinh doanh; Lập kế hoạch; Quản lí; ) DDC: 658.4012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195284. HOLZNER, BURKART Transparency in global change: The vanguard of the open society/ Burkart Holzner, Leslie Holzner.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2006.- viii, 397 p.; 23 cm. Bibliogr.: p. 349-374. - Ind.: p. 381-397 ISBN: 0822958953 (Chính phủ; Quản lí; Thông tin; Xã hội; ) [Vai trò: Holzner, Leslie; ] DDC: 352.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236271. SANTROCK, JOHN W. A topical approach to life - span development/ John W. Santrock.- 2nd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2005.- XXXV, 625p.: phot., fig.; 28cm. ISBN: 0072880163 Tóm tắt: Nghiên cứu quá trình phát triển của cuộc đời một con người từ khi sinh ra cho đến lúc về già. Quá trình phát triển về sinh lí học, thể chất, sức khoẻ, nhận thức, tâm lí ở mỗi giai đoạn. Bối cảnh xã hội đối với sụ phát triển con người: gia đình, cha mẹ, lối sống, bạn bè, thành tích trong học tập và công việc. (Con người; Sinh lí; Tuổi thọ; Tâm lí; ) DDC: 155 /Nguồn thư mục: [NLV]. |