1218199. National parks and rural development: Practice and policy in the United States/ Ed.: Gary E. Machlis, Donald R. Field.- Washington, DC: Island Press, 2000.- xii, 323 p.: phot., m.; 23 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 155963815X Tóm tắt: Nghiên cứu và phân tích một số vấn đề về sự phát triển nông thôn cùng một số phương pháp quản lý công viên quốc gia Mỹ. Nghiên cứu một số trường hợp cụ thể và một số bài tiểu luận có liên quan như: 3 công viên quốc gia của Bắc Đại Tây Dương, công viên quốc gia và phát triển nông thôn ở Alaska, Cape Cod: những thách thức trong sự quản lý nông thôn hoá, trách nhiệm của công viên quốc gia trong sự phát triển nông thôn,.. (Công viên quốc gia; Nông thôn; Quản lí; Đất đai; ) [Vai trò: Field, Donald R.; Machlis, Gary E.; ] DDC: 333.780973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1242558. GIESE, JAMES R. The American century: A history of the united states in modern times/ James R. Giese, Matthew T. Downey, Mauricio Mazón.- Cincinnati: West Educational Pub., 1999.- xxv, 981p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. p. 929-935 . - Ind. ISBN: 0538423587 Tóm tắt: Gồm những bài học tìm hiểu về lịch sử nước Mỹ thời hiện đại: Nước Mỹ trong giai đoạn bắt đầu tái thiết đất nước, nước Mỹ cho đến 1990; tiến tới một kỷ nguyên mới, cải cách và dân chủ; chế độ dân chủ và chế độ độc tài: khủng hoảng toàn cầu; nước Mỹ thời chiến tranh lạnh,.. (Lịch sử hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Downey, Matthew T.; Mazón, Mauricio; ] DDC: 973.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292390. SHIM, JAE K. Dictionary of real estate/ Jae K. Shim, Joel G. Siegel, Stephen W. Hartman.- New York, ...: John Wiley & Sons, 1996.- XI, 307 p.; 23 cm.- (Business Dictionary series) ISBN: 0471013358 Tóm tắt: Gồm 3000 thuật ngữ về lĩnh vực bất động sản như: tài chính, kinh tế, sự đánh giá, giao ước, quản lý tài sản, luật pháp, đầu tư, kế toán, sử dụng phần mềm máy tính... (Bất động sản; Thuật ngữ; ) [Vai trò: Hartman, Stephen W.; Siegel, Joel G.; ] DDC: 333.33 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998699. ZIRIN, JAMES D. Supremely partisan: How raw politics tips the scales in the United States Supreme Court/ James D. Zirin.- Lanham...: Rowman & Littlefield, 2016.- xii, 299 p.; 23 cm. Ind.: p. 287-298 ISBN: 9781442266360 (Toà án tối cao; ) [Mỹ; ] DDC: 347.7326 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274896. SHEMIN, ROBERT Successful real estate investing: How to avoid the 75 most costly mistakes every investor makes/ Robert Shemin.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- xiv, 250 p.; 24 cm. Ind. ISBN: 0471453978 Tóm tắt: Giới thiệu 75 lỗi cần tránh đối với mỗi nhà đầu tư bất động sản giúp bạn thành công trong đầu tư bất động sản. (Bất động sản; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274393. CAREY, CHANTAL HOWELL The new path to real estate wealth: Earning without owning/ Chantal Howell Carey, Bill Carey.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- xv, 268 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 047146791X Tóm tắt: Những hướng dẫn giúp bạn kiếm tiền từ việc đầu tư vào thị trường bất động sản. Giới thiệu từng bước về thị trường bất động sản; các việc kí kết hợp đồng bất động sản; các văn bản và thuế nhà nước về mua bán (Bất động sản; Nhà đất; Đầu tư; ) [Vai trò: Carey, Bill; ] DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298196. WILLIS, GERRI The SmartMoney guide to real estate investing/ Gerri Willis.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2003.- ix, 212 p.: ill.; 24 cm. Ind. ISBN: 0471647489 Tóm tắt: Nghiên cứu một số trường hợp trong việc đầu tư tài chính vào các khu đất. Phân tích những yếu tố cần thiết trong đầu tư. Tìm hiểu thị trường đầu tư, tập trung vào quyền tài sản và quyền khôi phục. Hướng dẫn cách quản lý và bán các đầu tư. (Bất động sản; Kinh tế; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1611840. JACOBUS, CHARLES J. Real estate principles/ Charles J. Jacobus.- 10th ed.- Mason, OH: Thomson/South-Western, 2006.- 574 p: ill., forms; 27 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0324305605 |Kinh doanh bất động sản; Real estate business; Real property; Vendors and purchasers; | DDC: 333.33 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1456021. IRWIN, ROBERT Real estate investor’s checklist: everything you need to know to find and finance the most profitable investment properties/ Robert Irwin..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xvi, 189p: ill, (some col); 24cm. Includes index. ISBN: 0071456465(pbk.alk.paper) (Bất động sản; Real estate investment.; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477969. Beyond racism: race and inequality in Brazil, South Africa, and the United States/ edited by Charles V. Hamilton ... [et al.].- Boulder, Co.: Lynne Rienner Publishers, 2001.- xiv, 627 p.; 24cm. Comparative anthology developed under the auspices of the Comparative Human Relations Initiative Includes bibliographical references and index ISBN: 158826002X (Blacks; Bình đẳng; Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc; Dân tộc da đen; Equality; ) [Vai trò: Hamilton, Charles V.; ] DDC: 305.8 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497376. SPRING, JOEL The intersection of cultures: multicultural education in the United States and the global economy/ Joel Spring.- 2nd ed.- Boston: McGraw-Hill, 2000.- xi, 228 p; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0072320737(alk.paper) (International economic relations; Multicultural education; Giáo dục; Kinh tế; Văn hóa; ) [Thế giới; ] DDC: 370.117 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497930. NASH, GARY B. American odyssey: the United States in the twentieth century/ Gary B. Nash.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1999.- 53, 1010 p.: ill. (some col.), col. maps; 30cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0028221540(studenttext) Tóm tắt: A history of the United States in the twentieth century, featuring sociological and cultural events, as well as strictly historical, and using many pertinent literary excerpts (History; Lịch sử; Văn học nước ngoài; ) [Mỹ; ] DDC: 973.91 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497740. BURKI, SHAHID JAVED Beyond the center: decentralizing the State/ Shahid Javed Burki, Guillermo E. Perry, William R. Dillinger.- Washington, D.C: World Bank, 1999.- ix, 105 p: ill; 28cm. Includes bibliographical references (p. 99-105). ISBN: 0821345214 (Chính phủ; Decentralization in government; Intergovernmental cooperation; Intergovernmental fiscal relations; Political participation; ) {Phân quyền; } |Phân quyền; | [Vai trò: Dillinger, William R; Perry, Guillermo; ] DDC: 352.2/83/098 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1479159. The state in a changing world: world development report 1997.- Washington, D.C, 1997.- viii,265p: ill; 28cm. ISBN: 0195211146 (Chính quyền; Ngân hàng Thế Giới; Nhà nước; ) DDC: 320.1 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1086617. NWOGUGU, MIKE C. I. Risk in the Global Real Estate Market: International Risk Regulation, Mechanism Design, Foreclosures, Title Systems, and REITs/ Mike C. I. Nwogugu.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xxii, 433 p.: pic.; 26 cm. Bibliogr.: p. 411-417. - Ind.: p. 425-433 ISBN: 9781118011355 (Bất động sản; Kinh doanh; Rủi ro; Thế chấp; ) DDC: 332.63244 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154594. LINDAHL, DAVID Emerging real estate markets: How to find and profit from up-and-coming areas/ David Lindahl.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2008.- xi, 228 p.; 23 cm. Publ. simultaneously in Canada Ind. ISBN: 9780470174661 Tóm tắt: Phân tích và đưa ra những lời khuyên cho các nhà đầu tư bất động sản nhận biết được tình hình của thị trường bất động sản lúc thănng lúc trầm. Những dấu hiệu thị trường đang nóng lên để có thể đầu tư hay thị trường đang đóng băng để nhà đầu tư có thể chuyển hướng đầu tư sang lĩnh vực khác (Bất động sản; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141966. Taking sides: Clashing views in United States history since 1945/ selected, ed., introductions: Larry Madaras.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- xx, 492 p.; 23 cm.- (McGraw-Hill contemporary learning series) Ind.: p. 485 ISBN: 9780073515199 (Chính trị; Lịch sử hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Madaras, Larry; ] DDC: 973.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178060. RISTVET, LAUREN In the beginning: World history from human evolution to the first states/ Lauren Ristvet.- New York,...: McGraw-Hill, 2007.- xi, 184p., [4]p.: m.; 23 cm.- (Explorations in world history) Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0072848030(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử loài người trong 6 triệu năm đầu từ khi hình thành con người. Nguồn gốc của nền nông nghiệp. Các tộc trưởng và vị vua đầu tiên. Sự phát triển của nền văn minh loài người và thế giới cổ đại (Loài người; Lịch sử cổ đại; Văn minh; ) [Thế giới; ] DDC: 930 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178137. PATTON, WENDY Making hard cash in a soft real estate market: Find the next high-growth emerging markets, buy new construction-- at big discounts, uncover hidden properties, raise private funds when bank lending is tight/ Wendy Patton, Justin Ryan.- Hoboken, N.J.: J. Wiley & Sons, 2007.- xii, 228 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 223-224. - Ind. ISBN: 9780470152898 Tóm tắt: Trình bày phương pháp kiếm tiền trong một thị trường bất động sản mềm; khoa học quản lý rủi ro; chiến lược đầu tư, đặc biệt là vào lĩnh vực xây dựng và sáng tạo tài chính khi ngân hàng thắt chặt cho vay (Bất động sản; Đầu tư; ) [Mỹ; ] DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178139. BOYCE, JAMES K Peace and the public purse: Economic policies for postwar statebuilding/ Ed.: James K. Boyce, Madalene O’Donnell.- Boulder, Colo.: Lynne Rienner Pub., 2007.- viii, 343 p.: ill., map; 23cm.- (Center on international cooperation studies in multilateralism) Bibliogr.: p. 307-322. - Ind. ISBN: 9781588265166 Tóm tắt: Giới thiệu một số bài viết về chủ đề chính sách kinh tế trong giai đoạn tái thiết đất nuớc sau chiến tranh với các vấn đề như xây dựng các quy định tài chính, quản lý tài nguyên công cộng và về các khoản nợ thời hậu chiến... của các quốc gia Uganđa, Goatêmala, Apganisxtan và Palextin (Chính sách đất nước; Kinh tế; Thời kì hậu chiến; Tái thiết; Đất nước; ) [Vai trò: O’Donnell, Madalene; ] DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |