927360. PEREL, ESTHER Nội tình của ngoại tình= The state of affairs: Rethinking infidelity : Sách dành cho người trưởng thành/ Esther Perel ; Dịch: Nhã Thư, Trung Uyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 425tr.; 21cm. ISBN: 9786046854104 Tóm tắt: Xem xét và đánh giá vấn đề ngoại tình dưới nhiều góc độ khác nhau: nỗi đau, sự huỷ diệt nó gây ra, ngổn ngang trong cơn bão ngoại tình, những ý nghĩa và động cơ ngoại tình... Qua đó, giúp chúng ta hiểu được cách củng cố tình cảm, hôn nhân (Hôn nhân; Ngoại tình; Tâm lí; ) [Vai trò: Nhã Thư; Trung Uyên; ] DDC: 306.736 /Price: 220000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073124. Everyday mathematics and the standards for mathematical practice: Common core. 100% alignment. State standards/ Sarah R. Burns, Mary Ellen Dairyko, Andy Isaacs....- Chicago: McGraw Hill, 2012.- 61 p.: table; 28 cm. ISBN: 9780021198559 (Phương pháp giảng dạy; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Burns, Sarah R.; Dairyko, Mary Ellen; Isaacs, Andy; Leslie, Deborah Arron; Maxcy, Rebecca W.; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1109151. RAMO, SIMON Dự báo chiến lược trong kinh doanhMột phương pháp tiếp cận cấu trúc luận để định hình tương lai công việc kinh doanh = Stategic business forecasting : A structured approach to shaping the future of your business/ Simon Ramo, Ronald Sugar ; Trần Phi Tuấn dịch.- Tp. Hồ Chí Minh ; Kđ: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2010.- 193tr.: bảng; 23cm. Tóm tắt: Đưa ra những nguyên tắc dự báo chiến lược trong kinh doanh có khả năng mang lại sự tăng trưởng và lợi nhuận cho công việc kinh doanh của doanh nghiệp như dự báo ngắn hạn, phép loại suy, khả năng, các yếu tố ngoại cảnh... ngoài ra còn dựa vào những khả năng trong tương lai. (Chiến lược; Dự báo; Kinh doanh; ) [Vai trò: Sugar, Ronald; Trần Phi Tuấn; ] DDC: 658.4 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1172310. Global monitoring report 2007: Millennium development goals: confronting the challenges of gender equaliy and fragile states.- Washington, D.C.: The World Bank, 2007.- xviii, 249 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. in the book ISBN: 082136975X Tóm tắt: Báo cáo của WB về những mục tiêu phát triển thiên niên kỉ cụ thể như: Đẩy mạnh tăng trưởng sự bình đẳng giới và quyền lực của phụ nữ. Các công việc trợ giúp của WB đối với các nước nghèo. Vấn đề quản lí tài chính quốc tế và WB. (Báo cáo; Bình đẳng giới; Hoạt động; Ngân hàng; Phát triển; ) DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239382. 2006 state of the wild: A global portrait of wildlife, wildlands, and oceans : Hunting and the wildlife trade/ Ed.: Sharon Guynup.- Washington, D.C: Island Press, 2005.- xvi, 326 p.: ill.; 26 cm. Wildlife conservation society Bibliogr. p. 287-305. - Ind. ISBN: 1597260010 Tóm tắt: Tìm hiểu về hoang dã, các động vật hoang dã và những vấn đề cần bảo vệ động vật hoang dã trong phạm vi toàn cầu. Giới thiệu một số điểm nổi bật nhất hiện nay được quan tâm trong việc bảo tồn động vật hoang dã trên thế giới. Đưa ra một số sáng kiến đổi mới đẩy mạnh các giải pháp khoa học bảo tồn động vật hoang dã cùng những ảnh hưởng của chính sách công trên toàn cầu về vấn đề này (Bảo vệ; Tài nguyên; Động vật hoang dã; ) [Vai trò: Guynup, Sharon; ] DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238040. LING, DAVID C Real estate principles: A value approach/ David C. Ling, Wayne R. Archer.- Boston,...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xxviii, 705 p.: ill.; 29 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series in finance, insurance, and real estate) Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0072824638(alk.paper) Tóm tắt: Bản chất của bất động sản và thị trường bất động sản của Mỹ. Giá trị và các quyết định đầu tư bất động sản. Tác động của thời gian và rủi ro đối với giá trị bất động sản. Khía cạnh pháp lý, yếu tố quyết định thị trường của giá trị bất động sản. Quản lý của chính phủ và thị trường bất động sản. Các phương pháp đánh giá thị trường bất động sản. Luật pháp và các hợp đồng về bất động sản... (Bất động sản; Kinh doanh; Thị trường; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Archer, Wayne R.; ] DDC: 333.33 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275610. EMMANUEL, CREC The 100 - yard war: Inside the 100 - year - old michican - ohio state football rivalry/ Crec Emmanuel.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2004.- v, 282 p.: phot.; 24 cm. App.: 253-259. - Ind.: p. 275-282 ISBN: 9780471736493 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử hai đội bóng của trường đại học bang Michigan và Ohio. Các cuộc đọ sức giữa 2 đội và lịch sử thành tích của 2 đội (Bóng bầu dục; Lịch sử; ) [Mỹ; ] DDC: 796.332 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274098. PEARSON, CHARLES S United States trade policy: A work in progress/ Charles Pearson.- Hoboken, NJ: John Wiley, 2004.- xxvii, 221 p: fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 0471267325 Tóm tắt: Khái quát chung về chính sách thương mại Mỹ. Phân tích chính sách thương mại trong 4 thập kỷ qua. Các chính sách tự do thương mại.Tác động của thương mại vào nghề nghiệp và thu thập. Sự khủng hoảng giữa thương mại và môi trường. Nghiên cứu chính sách thương mại của Nhật Bản, sự khủng hoảng chính sách nhập khẩu,.. (Chính sách kinh tế; Kinh tế thương mại; ) [Mỹ; ] DDC: 381.30973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297761. BURROWS, PETER Backfire: Carly Fiorina's high - states battle for the soul of hewlett - packard/ Peter Burrows.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- VIII, 296p: phot.; 24 cm. Bibliogr. p. 269-275 .- Ind. ISBN: 0471267651 Tóm tắt: Phân tích các tình tiết bên trong câu truyện về cuộc tranh đấu quyết liệt giữa 2 công ty về máy tính của Fiorina và Hewlett. Những thăng trầm mà họ trải qua trên con đường kinh doanh và những chiến thuật của 2 bên nhằm dành lấy sự vinh quang và thành công cho công ty (Cạnh tranh; Doanh nghiệp; Kinh doanh; Máy tính; ) [Mỹ; ] DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298239. SHEMIN, ROBERT Unlimited riches: Making your fortune in real estate investing/ Robert Shemin.- New York: J. Wiley, 2003.- ix, 261 p.; 24 cm. Ind. ISBN: 0471250627(clothalk.paper) Tóm tắt: Phân tích một số phương pháp đầu tư trong kinh tế mang lại hiệu quả cao do những nhà tỉ phú Robert Shemin đánh giá. Ông đưa ra những tiêu chí: Các mánh khoé và chiến thuật đầu tư vào bất kì một tài sản thực nào đó; Đưa ra những chiến dịch tìm kiếm những mối đầu tư lớn; Kĩ thuật phân tích giá trị tài sản thực; các phương pháp quản lí nắm bắt cơ hội đầu tư, sự am hiểu về luật trong đầu tư... (Kinh tế; Đầu tư; ) DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323076. SAFFELL, DAVID C. State and local government: Politics and public policies/ David C. Saffell, Harry Basehart.- 7th ed.- Boston,...: McGraw - Hill, 2001.- XI, 339p.: fig.; 25cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0072322519 Tóm tắt: Khái quát về sự thiết lập chính quyền nhà nước và địa phương của Mỹ . Các mối quan hệ liên kết chính quyền. Các Đảng chính trị và các tổ chức chính trị. Việc bầu cử và các chiến trong bầu cử. Giới thiệu các qui chế, chính sách trong việc lãnh đạo, quản lí của chính quyền nhà nước và địa phương (Bộ máy nhà nước; Chính quyền liên bang; Chính quyền địa phương; Lãnh đạo; Đảng chính trị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Basehart, Harry; ] DDC: 320.8/0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1217214. BODLEY, JOHN H. Cultural anthropology: Tribes, states, and the gobal system/ John H. Bodley.- 3rd ed.- Mountain view...: Mayfield, 2000.- XV, 490p.; 25cm. Bibliogr. p.453-472 . - Ind. ISBN: 0767411943 Tóm tắt: Khái quát về những nền văn hoá khác nhau. Nghiên cứu về những nét đặc trưng trong văn hoá của con người thời cổ xưa ở các bộ tộc (thổ dân Úc, làng mạc người bản xứ vùng Amazôn, thổ dân Châu Phi). Phân tích về tình hình cuộc sống văn hoá, chính trị của con người từ thời cổ đại, từ các nền văn hoá khác nhau trước đay cho tới nền văn hoá hiện đại. Ảnh hưởng, tác động của các yếu tố kinh tế tới đời sống văn hoá của con người xưa và nay (Con người; Nhân chủng học; Văn hoá; ) DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292310. Ecosystem management in the United States: An assessment of current experience/ S. L. Yaffee, A. F. Phillip, I. C. Frentz...- Washington, D.C.: Island press, 1996.- XVII, 352tr.; 28cm. Thư mục tr.335-336 ISBN: 1559635029(pbk.) Tóm tắt: Gồm những đánh giá chung về quản lí hệ sinh thái ở Mỹ, đưa ra catalog tổng quát về 105 dự án quản lí hệ sinh thái đã được chọn ở Mỹ (Hệ sinh thái; Mỹ; Quản lí; ) [Vai trò: Frentz, Irence C.; Hardy, Paul W.; Maleki, Sussanne M.; Phillips, Ali F.; Yaffee, Steren L.; ] DDC: 333.7/0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1723775. Bridging the state and the market: The value of local service organizations/ Institution-building with local associations to improve organization and management of collective services.- [Ha Noi]: [Ha Noi], [2005].- 12 p.: ill.; 30 cm. Tóm tắt: This document is part of a broader capitalization and extension program developing the lessons learned from the DIALOGS project, which includes: a series of 15 summary sheets for operators in the field ; a summary document comprising the series of posters displayed at provincial seminars ; and a comprehensive capitalization document converting the lessons learned from the project. (Agriculture; Consumer protection; Genetically modified foods; Rural development; Bảo vệ người tiêu dùng; ) |Hỗ trợ sản xuất; Kinh tế địa phương; International cooperation; Government policy; Vietnam; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; | DDC: 338.18597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661235. ROCKWELL, KRESSLER PETER An evaluation of United States - Japanese negotiations of major commercial disputes during the 1930's/ Kressler Peter Rockwell.- [Tokyo], [1983].- 181 p.; 24 cm. (Japan; United states; ) |Ngoại thương; Commercial; Commercial; United states; Japan; | DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1637870. ITTELSON, THOMAS R. Báo cáo tài chínhHướng dẫn từng bước hiểu và lập báo cáo tài chính = Financial statements : a step-by-step guide to understanding and creating financial reports/ Thomas R. Ittelson ; Trương Thị Ý Nhi (dịch).- Hà Nội: Hồng Đức, 2018.- 329 tr.; 24 cm. ISBN: 9786048938277 Tóm tắt: Báo cáo tài chính là phần giới thiệu hoàn hảo về kế toán tài chính cho các nhà quản lý phi tài chính, nhà đầu tư thị trường chứng khoán, sinh viên đại học và sinh viên MBA, luật sư, người cho vay, doanh nhân, v.v. (Financial statements; Báo cáo tài chính; ) |Kế toán tài chính; | [Vai trò: Trương, Thị Ý Nhi; ] DDC: 657.32 /Price: 158000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639562. STREETMAN, BEN G. Solid state electronic devices/ Ben G. Streetman and Sanjay Kumar Banerjee.- Seventh edition, Global edition.- Boston: Pearson, 2016.- 616 p.: illustrations; 24 cm.- (Always learning) Includes bibliographical references and index ISBN: 9781292060552 Tóm tắt: Solid State Electronic Devices is intended for undergraduate electrical engineering students or for practicing engineers and scientists interested in updating their understanding of modern electronics (Semiconductors; Chất bán dẫn; ) |Thiết bị điện từ; | [Vai trò: Banerjee, Sanjay Kumar; ] DDC: 621.38152 /Price: 662000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1640374. DYE, THOMAS R. Politics in states and communities/ Thomas R. Dye, Susan A. MacManus.- 4th ed..- Harlow: Pearson, 2014.- ii, 533 p.: ill. (colour), maps (black and; 28 cm. Includes index. ISBN: 9781292027470 (Local government; State governments; Chính quyền tiểu bang; Chính quyền địa phương; ) |United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | [Vai trò: MacManus, Susan A.; ] DDC: 320.80973 /Price: 711000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642968. Solid state fermentation for foods and beverages/ editors, Jian Chen, Yang Zhu..- Boca Raton: CRC Press, 2014.- xv, 391 p.: ill.; 25 cm.- (Fermented foods and beverages series) Includes bibliographical references (p. 378-385) and index. ISBN: 9781439844960 Tóm tắt: This is the first book about fermented food and beverage to focus on solid-state fermentation. The text describes the various reactors used in solid-state fermentation, including static state reactors, dynamic reactors, and other new types of reactors, and provides a detailed introduction to various solid-state fermented foods and beverages, including product category, characteristics, functionalities, safety issues and consumer perception. The authors address such engineering issues as mass and heat transfer and energy equation calculation of solid-state fermentation, dynamic modeling of solid-state fermentation, and process control of solid-state fermentation. (Solid-state fermentation.; Lên men trạng thái rắn; ) |Công nghệ sinh học; | [Vai trò: Chen, Jian; Zhu, Yang,; ] DDC: 660.28449 /Price: 3761000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639009. PENMAN, STEPHEN H. Financial statement analysis and security valuation/ Stephen H. Penman.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2013.- xxvi, 740 p.; 26 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9780071326407 Tóm tắt: By focusing on output rather than input, this book focuses on the information provided by financial statements, rather than how those statements are prepared. It stresses the use of financial statements in the valuation of businesses, and shows how to bridge the gap between concepts and practice. (Financial statements; Investment analysis; Báo cáo tài chính; Phân tích đầu tư; ) |Evaluation; Đánh giá; | DDC: 657.3 /Price: 897000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |