Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 40 tài liệu với từ khoá Storage

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693866. CHELKOWSKI, J.
    Cereal Grain mycotoxins, Fungi and Quality in Drying and Storage (Volume 26)/ J Chelkowski.- London: Elsevier Science, 1991.- xxii, 607 p.; 25 cm.- ((Developments in food science ;26))
    ISBN: 0444885544
    Tóm tắt: This book contains reviews from 21 experts on the relationship between mould growth in grain and its effects as well as the accumulation of mycotoxins. Discussed are properties of "storage fungi" such as the water and temperature relationship, taxonomy and nomenclature aspects etc. New methods of storage allow for early detection of these mould growths. Significant attention is paid to Aspergillus and Penicillium species colonizing in cereal grain and their growth requirements. The book touches on the significance of mycotoxins in grain being used for food production and possible detoxification processes. There is considerable attention given to a new technique of decontamination in countries with humid climates involving proper drying techniques at low temperatures or heated air dryers. This volume covers numerous scientific and practical aspects of grain storage on farms and in industries which are important in preventing quality losses and contamination with mycotoxins
(Grain; Grain; ) |Bảo quản lương thực; Drying; Storage; |
DDC: 664.762 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060503. FRICKE, JOCHEN
    Essentials of energy technology: Sources, transport, storage, and conservation/ Jochen Fricke, Walter L. Borst.- Weinheim: Wiley-VCH, 2013.- xvii, 443 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 435-443
    ISBN: 9783527334162
(Công nghệ năng lượng; Kĩ thuật; Năng lượng; ) [Vai trò: Borst, Walter L.; ]
DDC: 621.042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643488. Computational studies of new materials II: from ultrafast processes and nanostructures to optoelectronics, energy storage and nanomedicine/ editors, Thomas F. George ... [et al.].- Hackensack, NJ :: World Scientific, 2011.- xxiv, 515 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9789814287180
    Tóm tắt: Computational Studies of New Materials was published by World Scientific in 1999 and edited by Daniel Jelski and Thomas F George. Much has happened during the past decade. Advances have been made on the same materials discussed in the 1999 book, including fullerenes, polymers and nonlinear optical processes in materials, which are presented in this 2010 book. In addition, different materials and topics are comprehensively covered, including nanomedicine, hydrogen storage materials, ultrafast laser processes, magnetization and light-emitting diodes.
(Nanostructured materials; Vật liệu cấu trúc nano; ) |Công nghệ nano; | [Vai trò: George, Thomas F.; ]
DDC: 620.11 /Price: 4400000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717929. TSE, PHILIP K. C.
    Multimedia information storage and retrieval: Techniques and technologies/ Philip K. C. Tse.- Hershey: IGI Pub., 2008.- xxiv, 393 p.: ill.; 27 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781599042251
    Tóm tắt: This book offers solutions to the challenges of storage and manipulation of a variety of media types providing data placement techniques, scheduling methods, caching techniques and emerging characteristics of multimedia information. Academicians, students, professionals and practitioners in the multimedia industry will benefit from this ground-breaking publication
(Information resources management; Information storage and retrieval systems; Multimedia systems; Hệ thống đa phương tiện; Quản lý tài nguyên thông tin; ) |Hệ thống đa phương tiện; Quản lý tài nguyên thông tin; Quản lý và truy xuất thông tin; |
DDC: 006.7 /Price: 1385896 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717273. LIGHTSTONE, SAM
    Physical database design: The database professional's guide to exploiting indexes, views, storage, and more/ Sam Lightstone , Toby Teorey , Tom Nadeau.- Amsterdam: Elsevier, 2007.- xx, 427: ill.; 24 cm.- (The Morgan Kaufmann series in data management systems)
    Includes bibliographical references (p. 391-409) and indexes.
    ISBN: 9780123693891
    Tóm tắt: Physical Database Design discusses the concept of how physical structures of databases affect performance and includes specific examples, guidelines, and best and worst practices for a variety of DBMSs and configurations. Something as simple as improving the table index design has a profound impact on performance. Every form of relational database, such as Online Transaction Processing (OLTP), Enterprise Resource Management (ERP), Data Mining (DM), or Management Resource Planning (MRP), can be improved using these methods.
(Database design.; Thiết kế cơ sở dữ liệu; ) |Cơ sở dữ liệu vật lý; | [Vai trò: Nadeau, Tom; Teorey, Toby; ]
DDC: 005.74 /Price: 1020260 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736449. NORTON, RUTH E.
    Lưu trữ và trưng bày đồ vải (dành cho các bảo tàng ở Đông Nam Á): Storage and display of textiles (for museum in South - East Asia)/ Ruth E. Norton.- Hà Nội: UNESCO, 2006.- 67 tr.: minh họa; 29 cm.
    Gồm cso danh mục tài liệu tham khảo ( trang 66-67)
    Tóm tắt: Tài liệu hướng dẫn nhằm cung cấp những hướng dẫn thực hành cho việc lưu trữ và trưng bày những bộ sưu tập . Những phương pháp được lựa chọn để trình bày trong tài liệu đáp ứng nhu cầu cụ thể cho việc bảo tồn các bộ sưu tập đang được lưu trữ phổ biến nhất ở các bảo tàng ở Đông Nam Á.
(Museums; Bảo tàng; ) |Lưu trữ; Collection management; Quản lý bộ sưu tập; |
DDC: 069.53 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721578. CHEVANCE, RENÉ J.
    Server architectures: multiprocessors, clusters, parallel systems, Web servers, and storage solutions/ René J. Chevance..- Amsterdam: Elsevier/Digital Press, 2005.- xli, 739 p.: ill.; 24 cm..
    ISBN: 1555583334(pbk.)
    Tóm tắt: The goal of this book is to present and compare various options one for systems architecture from two separate points of view. One, that of the information technology decision-maker who must choose a solution matching company business requirements, and secondly that of the systems architect who finds himself between the rock of changes in hardware and software technologies and the hard place of changing business needs.
(Client/server computing; Computer architecture; System design; Kiến trúc máy tính; Máy tính khách/Chủ; ) |Thiết kế máy tính; |
DDC: 004.22 /Price: 78.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726732. DESAI, BABASAHEB B.
    Seeds handbook: Biology, production, processing and storage/ Babasaheb B. Desai.- 2nd ed., Reviesd and expanded.- New York: Marcel Dekker, Inc, 2004.- 787p.; 26cm.
    ISBN: 082474800X
(Seeds; Seeds; seed technology; ) |Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; handbooks, manuals, etc.; Postharvest technology; |
DDC: 631.521 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715122. THOMPSON, A. KEITH
    Fruit and vegetables: Harvesting, handling and storage/ A. Keith Thompson.- 2nd ed..- Ames, IA.: Blackwell, 2003.- 460 p.; 26 cm.
    ISBN: 1405106190
    Tóm tắt: The second edition of this very well-received book, which in its first edition was entitled Postharvest Technology of Fruits and Vegetables, has been welcomed by the community of postharvest physiologists and technologists who found the first edition of such great use. The book covers, in comprehensive detail, postharvest physiology as it applies to postharvest quality, technology relating to maturity determination, harvesting, packaging, postharvest treatments, controlled atmosphere storage, ripening and transportation on a very wide international range of fruits and vegetables.
(Fruit; Vegetables; ) |Công nghệ rau quả; Công nghệ sau thu hoạch; Postharvest technology; Postharvest technology; |
DDC: 634.046 /Price: 41.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702771. MARC FARLEY
    Building storage networks/ Marc Farley.- 1st.- Berkeley, California: McGraw-Hill, 2000; 590p..
    ISBN: 0072120509
(computer networks; computer storage devices; information networks; internet ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Quản lý CSDL; Quản lý thông tin; |
DDC: 004.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738186. Advances in information storage systems. Volume 8/ Editor, Bharat Bhushan.- Singapore: World Scientific, 1998.- 183 p.: ill; 27 cm.
    ISBN: 9810233477
    Tóm tắt: This volume covers friction-induced vibration, the influence of actuator-bearing grease composition, wear measurements for proximity recording heads, characteristics of a suspension assembly, design and analysis of the HDD Servo System, reluctance torque reduction, etc. It is organized into three parts: Mechanics and Tribology for Data Storage Systems; Dynamics and Controls for Data Storage Systems; and Electric Motors for Data Storage Systems.
(Information storage and retrieval systems; Management information systems; Lưu trữ thông tin và hệ thống khôi phục; Quản lý hệ thống thông tin; ) |Quản lý thông tin; | [Vai trò: Bhushan, Bharat; ]
DDC: 658.4038 /Price: 64.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699153. Handbook of Vegetable Science and Technology: Production, composition, storage, and processing/ Edited by D. K. Salunkhe, S. S. Kadam.- New York: Marcel Dekker, 1998.- x, 721 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0824701054
    Tóm tắt: This handbook discusses morphology, anatomy, toxonomy,and cultivars...details soil and climatic requirements, propagation, cultural practices, harvesting, and pest and disease control...explains postharvest handling...describes the chemical constituents of each vegetable...
(Truck farming; Vegetables; ) |Nghề làm vườn; Rau quả; |
DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666148. BALA, B. K.
    Drying and storage of cereal grains/ B. K. Bala.- New Hampshire: Science, 1997.- 302 p.; 24 cm.
    ISBN: 1885106932
    Tóm tắt: Written primarily for students of agricultural engineering, this text covers a wide spectrum of drying and storing studies. Each chapter ends with exercises for the reader to complete
(Cereal; Cereal; ) |Ngũ cốc; Drying; Storage; |
DDC: 664.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738198. Advances in information storage systems. Volume 7/ editor, Bharat Bhushan.- Singapore: World Scientific, 1996.- 387 p.: ill; 27 cm.
    ISBN: 9810227590
    Tóm tắt: Advances in Information Storage Systems (AISS) series was initiated by ASME Press. New York with a first issue published in April 1991. ASME Press published a total of five volumes in 1991-93. In 1994, World Scientific Publishing Co. Private Limited took over the highly respected series and published volume number 6 in 1995. This volume number 7 is the second volume published by the World Scientific Publishing. The aim of the series remains to report the latest results from around the world in all the electromechanical, materials science, design, and manufacturing problems of information storage systems (magnetic and optical). All articles in each volume are of international archival quality refereed according to rigorous journal standards by the editors and their reviewers. The series will continue to be published with a frequency of one per year.One hundred and fifty five articles have been published in the first six volumes. This volume contains twenty seven articles that cover various aspects of information storage and processing industry organized into three parts: Micromechanical Characterization of Component Materials; Mechanics and Tribology for Data Storage Systems; Dynamics and Controls for Data Storage Systems.
(Information storage and retrieval systems; Management information systems; Lưu trữ thông tin và hệ thống khôi phục; Quản lý hệ thống thông tin; ) |Quản lý thông tin; | [Vai trò: Bhushan, Bharat; ]
DDC: 658.4038 /Price: 105.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738200. Advances in information storage systems. Volume 6/ editor Bharat Bhushan.- Singapore: World Scientific, 1995.- 459 p.: ill; 27 cm.
    ISBN: 981022074
    Tóm tắt: This text is part of the series "Advances in Information Storage Systems". It covers a wide range of interdisciplinary technical areas, related to magnetic or optical storage systems. Topics covered by the series include: friction; adhesion; wear and lubrications; coatings; solid mechanics; air flow; contamination; instrumentation; dynamics; shock and vibration; controls; head and suspension design; actuators; spindle and actuator motors and bearings; structure of thin films; corrosion; long-term reliability; materials and processing; manufacturing and automation; and economics. This volume contains 30 articles covering various aspects of the information storage and processing industry. It is organized into three parts: mechanics and tribology of magnetic rigid disk drives; dynamics and controls of magnetic rigid disk drive; and mechanics of flexible media systems.
(Information storage and retrieval systems; Management information systems; Lưu trữ thông tin và hệ thống khôi phục; Quản lý hệ thống thông tin; ) |Quản lý thông tin; | [Vai trò: Bhushan, Bharat; ]
DDC: 658.4038 /Price: 118.39 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652040. Handbook of Fruit Science and Technology: Production, composition, storage, and processing/ Edited by D. K. Salunkhe, S. S. Kadam.- New York: Marcel Dekker, 1995.- xii, 611 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0824796438
    Tóm tắt: A true classic and continually bestselling reference in food science, this work offers comprehensive coverage of preharvest and postharvest handling and production of fruits grown in tropical, subtropical, and temperate regions throughout the world. Edited by two of the most respected and innovative pioneers in food science, this volume brings together 45 top experts who discuss over 60 major and minor crops, detailing methods and technology for handling, disease control, storage, packaging, refrigeration, and more. It includes 28 chapters dedicated to specific fruits and nuts, as well as a chapter on fruits in human nutrition
(Fruit culture; ) |Chế biến rau quả; Công nghệ thực phẩm; Handbooks, manuals; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647556. W A JOHNSTON
    FAO fisheries technical paper N.340: Freezing and refrigerated storage in fisheries/ W A Johnston.- 1st.- Rome: FAO, 1994.- tr.; 143p..
    ISBN: 9251035792
(fisheries; ) [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737780. LOEWER, OTTO J.
    On-farm drying and storage systems/ Otto J. Loewer, Thomas C. Bridges, Ray A. Bucklin..- [St. Joseph, Mich.]: American Society of Agricultural Engineers, 1994.- xvi, 560 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0929355539
    Tóm tắt: The goal of this book is to provide its user with much of the information needed in the design and management of on-farm grain drying and storage system,...
(Grain; Grain; Ngũ cốc; ) |Bảo quản ngũ cốc; Kỹ thuật bảo quản; Drying; Storage; Bảo quản; | [Vai trò: Bridges, Thomas C.; ]
DDC: 633.1046 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676488. BEN S.P WANG
    FAO forestry paper N.113: Ex situ storage of seeds, pollen and in Vitro cultures of perennial woody plant species/ Ben S.P Wang, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 83p..
    ISBN: 9251033854
(forests and forestry; ) |Di truyền học thực vật; Giống cây trồng lâm nghiệp; Lâm sinh; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737417. Potato storage: technology and practice : proceedings of an international symposium, June 27-29, 1985, Michigan State University, E. Lansing, MI/ B.F. Cargill, R.C. Brook, T.D. Forbush, editors..- St. Joseph, Mich., USA: American Society of Agricultural Engineers, 1989.- viii, 332 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 0916150992
(Potatoes; Khoai tây; ) |Công nghệ thực phẩm; Hội thảo về chế biến khoai tây; Storage; Congresses; Bảo quản; | [Vai trò: Brook, R. C.; Cargill, Burton F.; ]
DDC: 635.2168 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.