1679904. FAO FAO argicultural services bulletin; N.40: On-farm maize drying and storage in the humid tropics/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1985; 60p.. ISBN: 9251009449 (corn; ) |Cây ngô; Công nghệ sau thu hoạch; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684938. Farm mechanization course: Crop drying and storage.- 1st.- Deventer, Netherlands: Larenstein, 1985; 38p.. (farm mechanization; ) |Cơ giới hóa nông nghiệp; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675687. F W BAKKER-ARKEMA Selected aspects of crop processing and storage/ F W Bakker-Arkema.- London: B.S.R.A.E, 1984; 21p.. (farm produce - storage; food - storage; ) |Bảo quản lương thực; | DDC: 631.56 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703184. BILL GREGG Seed: conditioning storage and marketing/ Bill Gregg, 1983; 98p.. (seed industry and trade; ) |hạt; | DDC: 631.521 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730735. Solar-hydrogen energy systems: Hydrogen production, storage, and utilisation/ Edited by Tokio Ohta.- New York: Pergamon Press, 1979.- xii, 264 p.: ill.; 26 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0080227139 (Hydrogen as fuel; Solar energy; ) |Năng lượng mặt trời; | [Vai trò: Ōta, Tokio; ] DDC: 621.475 /Price: 35 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1497211. DURGIN, PHILIP B. Leak detection for underground storage tanks/ Philip B. Durgin and Thomas M. Young, editors.- Philadelphia, PA: ASTM, 1993.- 232 p.: ill.; 23cm. Includes bibliographical references and indexes (Dầu mỏ; Kỹ thuật; Thăm dò; Đất ngầm; ) [Vai trò: Young, Thomas M.; ] /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
877974. Nanomaterials for CO2 capture, storage, conversion and utilization/ Ed.: Phuong Nguyen Tri, Haobin Wu, Tuán Anh Nguyen....- San Diego: Elsevier, 2021.- xi, 382 p.: ill.; 23 cm.- (Micro and Nano Technologies) ISBN: 9780128228944 (Cacbon đioxit; Khí công nghiệp; Vật liệu nano; ) [Vai trò: Barnabe, Simon; Benard, Pierre; Nguyen Tri Phuong; Nguyen Tuán Anh; Wu Haobin; ] DDC: 665.89 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
927319. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia an toàn trong sản xuất, thử nghiệm, nghiệm thu, bảo quản, vận chuyển, sử dụng, tiêu huỷ vật liệu nổ công nghiệp và bảo quản tiền chất thuốc nổ= National technical regulation on safety in the process of producing, testing, performing check and acceptance, storage, transportation, use, disposal of industrial explosives materials and storage of explosive precursors.- H.: Lao động Xã hội, 2019.- 162tr.: hình vẽ, bảng; 30cm. Phụ lục: tr. 82-162 ISBN: 9786046545583 Tóm tắt: Trình bày các qui định chung và qui định cụ thể về sản xuất vật liệu nổ công nghiệp; bảo quản vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ; vận chuyển vật liệu nổ; kiểm tra, thử nghiệm, huỷ vật liệu nổ, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp; quy định về giám sát các ảnh hưởng nổ mìn; qui định về quản lí và cách tổ chức thực hiện (An toàn; Chất nổ; Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Việt Nam; ] DDC: 363.17980218597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
910588. Tổng điều tra kinh tế năm 2017 - Kết quả hoạt động vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải= The 2017 economic census - Results of transportation, storage and transportation supporting services/ Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ - Tổng cục Thống kê b.s..- H.: Thống kê, 2019.- 200tr.: bảng, biểu đồ; 27cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047510481 Tóm tắt: Trình bày những nhận định khái quát về sự phát triển của hoạt động vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải qua tổng điều tra kinh tế năm 2017; các biểu đồ số liệu tổng hợp về số lượng cơ sở, lao động, năng lực vận tải từ Trung ương đến địa phương (Dịch vụ; Giao thông vận tải; Kho hàng hoá; Tổng điều tra; ) [Việt Nam; ] DDC: 388.04409597021 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042416. Advances in non-volatile memory and storage technology/ R. Bez, A. Pirovano, R. Shirota... ; Ed.: Yoshio Nishi.- Amsterdam...: Woodhead Publ., 2014.- xix, 512 p.: ill.; 24 cm.- (Woodhead Pubishing series in electronic and optical materials) Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. 495-512 ISBN: 9780857098030 (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên; Kĩ thuật; Lưu trữ; Máy tính; ) [Vai trò: Bez, R.; Crippa, L.; Micheloni, R.; Pirovano, A.; Shirota, R.; Yoshio Nishi; ] DDC: 621.397 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1059870. Prospects for carbon capture and storage in Southeast Asia.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2013.- xxxiv, 131 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 122-131 ISBN: 9789292542900 (Biến đổi khí hậu; Môi trường; Năng lượng; ) [Đông Nam Á; ] DDC: 363.738740959 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070945. GODULA-JOPEK, AGATA Hydrogen storage technologies: New materials, transport, and infrastructure/ Agata Godula-Jopek, Walter Jehle, Joerg Wellnitz.- Weinheim: Wiley-VCH, 2012.- ix, 254 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 249-254 ISBN: 9783527326839 (Khí; Nhiên liệu; Vận chuyển; ) {Khí hyđro; } |Khí hyđro; | [Vai trò: Jehle, Walter; Wellnitz, Joerg; ] DDC: 665.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070365. Information storage and management : |b storing, managing, and protecting digital information in classic, virtualized, and cloud environments: Storing, managing, and protecting digital information in classic, virtualized, and cloud environments/ Ed.: Somasundaram Gnanasundaram, Alok Shrivastava.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxxi, 488 p.: ill.; 24 cm. App.: p. 395-466. - Ind.: p. 467-488 ISBN: 9781118094839 (Quản lí; Thông tin; ) [Vai trò: Gnanasundaram, Somasundaram; Shrivastava, Alok; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239987. MANSUETTI, LELAND Gold Run Snowmobile, Inc.: Sales, service, and storage of snowmobiles and equipment: A computerized business simulation for use with principles of accounting and financial accounting, level two, Microsft Windows CD-ROM version/ Leland Mansuetti, Keith Weidkamp.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- viii, 75 p.: tab.; 28 cm. App. at the end of the book ISBN: 0072947640 (Doanh nghiệp; Kế toán; Phần mềm máy tính; Tài chính; ) [Vai trò: Weidkamp, Keith; ] DDC: 657.0285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1343783. ITALIAMO, MICHAEL L. Liability for storage tanks/ Michael L. Italiamo, Peter W. Tunnicliffe.- 2nd ed.- New York: Practising law Institute, 1992.- xxvii,364tr; 22cm. T.m. Trong chính văn Tóm tắt: Vấn đề các thùng chứa ga và các nhiên liệu hoá học ở Mỹ và luật Liên bang nhằm kiểm soát các thùng chứa này; Trách nhiệm luật pháp chung và trách nhiệm của các cơ quan quyền lực bang và địa phương; Vấn đề bảo hiểm cho các thùng chứa và quản lý những trường hợp rủi ro ở các thùng {Công nghệ hoá học; an toàn; luật pháp; nhiên liệu; thùng chứa; } |Công nghệ hoá học; an toàn; luật pháp; nhiên liệu; thùng chứa; | [Vai trò: Tunnicliffe, Peter W.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350108. CHAMP B. R. Fumigation and Controlled Atmosphere storage of grain: Proccedings of an international conference held at singapore, 14-18 february 1989/ B. R. Champ, E. Highley, H. J. Banks.- Canberra: Australian centre for International a gricultural Reseach, 1990.- 302tr : biểu đồ, ảnh; 24cm.- (ACIAR proccedings No.25) Bảng tra Tóm tắt: Các công trình nghiên cứu về sử dụng khói diệt côn trùng ở kho lương thực. Sự phối hợp sông khói và điều chỉnh không khí; các loại khí dùng để diệt côn trùng và vấn đề liên quan đến môi trường, hiệu quả sinh học trong việc diệt côn trùng có hại và chất lượng của thóc gạo {Sông khói; bảo quản thóc; điều chỉnh không khí; } |Sông khói; bảo quản thóc; điều chỉnh không khí; | [Vai trò: Banks H. J.; Highley E.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350221. Storage of hazardo us materials : A technical guide for safe warehousing of hazardous materials.- Paris: UNEP, 1990.- 80tr; 32cm.- (Technical report series No 3) Tóm tắt: Những vấn đề về luật lệ liên quan với các loại vật liệu nguy hiểm. Đánh giá tình hình sản xuất, lưu trữ và xây dựng kho tàng cho các vật liệu nguy hiểm. Quản lý bốc dỡ, phòng chống cháy cho các kho lưu trữ vật liệu nguy hiểm {Môi trường; Vật liệu nguy hiểm; Vệ sinh; } |Môi trường; Vật liệu nguy hiểm; Vệ sinh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372683. Energy: Conservation through energy storage: Implementing agreement between the United State of America and other Governments. Done at Paris September 22, 1978.- Washington: Department of State, 1979.- 33tr; 24cm.- (TIAS 10185) Tóm tắt: Hiệp ước bổ sung giữa Mỹ và các chính phủ khác ký tại Pari 22/9/1978 cho chương trình nghiên cứu phát triển về việc bảo tồn năng lượng bằng tích luỹ năng lượng. Với các điều khoản cụ thể về mục tiêu, nhiệm vụ, quản lý, tài chính, trách nhiệm... {Bảo tồn năng lượng; Năng lượng; Tích luỹ năng lượng; } |Bảo tồn năng lượng; Năng lượng; Tích luỹ năng lượng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396849. JANSSON, STEN-ERIK Uptake, storage and release of 5-Hydroxytryptamine mast cells in vitro/ Sten-Erik Jansson.- Helsinki: Department of Anatomy, University of Helsinki, 1971.- 29tr; 23cm. Tóm tắt: Nghiên cứu đặc tính hoá học của các axít Amin 5-HT (5-Hydroxytrytamin). Tác dụng của thuốc lên loại Axít nằm trong các tế bào béo này. Sự tăng cường và phân bố của các 5-HT trong các tế bào béo {5-HT; Tế bào; } |5-HT; Tế bào; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1426949. Dams and Control Works: A Description of Representative Storage and Diversion Dams and High-pressure Reservoir Outlet Works Constructed by the Bureau of Reclamation.- 2nd ed.- Washington D.C: United States Gouvernment Printing Office, 1938.- vii,261p. : phot., graphiques; 29cm.- (United States Department of the Interior) Tóm tắt: Miêu tả các đập giữ nước và ngăn nước, các công trình tháo nước của hồ chứa áp suất cao đã được xây dựng bởi Cục khẩn hoang của Hoa Kỳ trên lãnh thổ nước Mỹ {Công trình tháo nước; Hồ chứa nước; Kĩ thuật thuỷ lợi; Đập; } |Công trình tháo nước; Hồ chứa nước; Kĩ thuật thuỷ lợi; Đập; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |