1505167. SMALLEY, REGINA L. Refining composition skills: Rhetoric and grammar for ESL students/ Regina L.Smalley, Mary K.Ruetten.- Second edition.- New York, 1986.- 420p.; 21cm. ISBN: 0024118206(pbk.) {Tiếng anh; ngữ pháp; tu từ học; } |Tiếng anh; ngữ pháp; tu từ học; | [Vai trò: Ruetten, Mary K.; Smalley, Regina L.; ] DDC: 808 /Price: 16.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1303696. LAM QUANG DONG English for students of law/ Lam Quang Dong (ch.b).- H.: VNU, 2002.- 146tr; 27cm. Thư mục tr.: 146 Tóm tắt: Tiếng Anh sơ cấp dành cho sinh viên Luật nhằm giúp sinh viên luật thực hành kĩ năng đọc và cung cấp từ chuyên môn ngành luật giúp sinh viên có thể đọc được những thông tin cơ bản ngành luật {Giáo trình; Luật pháp; Tiếng Anh; } |Giáo trình; Luật pháp; Tiếng Anh; | DDC: 428.24 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1255482. BALES, SARAH English in economics and business: English for economics and business students/ Sarah Bales, Do Thi Nu, Ha Kim Anh.- H.: Giáo dục, 1998.- 188tr; 21cm. Chính văn bằng tiếng Anh Tóm tắt: Gồm 64 bài đọc về 17 chủ đề khác nhau dành cho sinh viên trường Đại học kinh tế quốc dân {Tiếng Anh; giáo trình; thương mại; } |Tiếng Anh; giáo trình; thương mại; | [Vai trò: Do Thi Nu; Ha Kim Anh; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1498032. ELLIS, MICHAEL Students in Japan/ Michael Ellis.- New York: Macmillan/McGraw-Hill, 1998.- 8p: ill; 27cm.- (Spotlight books) ISBN: 0021832048 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
912472. PAUL, RICHARD Cẩm nang tư duy học tập và nghiên cứu: Dựa trên khái niệm và công cụ phản biện= The thinker's guide for students on how to study and learn a discipline using critical thinking concepts and tools/ Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ..- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 83tr.; 22cm.- (Tủ sách Cẩm nang tư duy) ISBN: 9786045890332 Tóm tắt: Hướng dẫn cách tư duy, nghiên cứu, học tập làm cho hoạt động trí tuệ và sự học có chiều sâu trở nên có khả năng kiểm soát, thực tế và trực quan hướng tới mục tiêu học tập suốt đời với một tinh thần được giáo dục khai phóng (Giải quyết vấn đề; Học tập; Nghiên cứu; Tư duy; ) {Tư duy phản biện; } |Tư duy phản biện; | [Vai trò: Bùi Văn Nam Sơn; Elder, Linda; ] DDC: 160 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
940325. Từ điển Anh - Anh - Việt dành cho học sinh= English - English - Vietnamese dictionary for students/ Tu chỉnh, h.đ.: Lâm Quang Đông, Khoa Anh trường ĐHNN - ĐHQGHN.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- XXXII, V59, 838tr.: minh hoạ; 16cm. ĐTTS ghi: Oxford standard; The Windy ISBN: 9786049615610 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Anh - Việt dành cho học sinh, giải nghĩa hơn 200.000 mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Học sinh; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Quang Đông; ] DDC: 423.95922 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216140. DUGOPOLSKI, MARK Algebra for college students/ M. Dugopolski.- 2nd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2000.- XVIII, 750tr.; 26cm. ISBN: 007232794r(AIE) Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản trong đại số: hệ thống số thực, các phương trình tuyến tính và bất đẳng thức, đồ thị, hệ thống các phương trình tuyến tính, số mũ và đa thức, biểu thức hữu tỉ, chức năng của số mũ và Logarit... (Toán học; Giáo trình; Đại số; ) DDC: 512.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1325798. GREENAL, SIMON Effective reading: Reading skills for advanced students/ Simon Greenal, Michael Swan ; Đặng Tuấn Anh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1995.- 456tr; 21cm. {kỹ năng đọc; ngôn ngữ; tiếng Anh; } |kỹ năng đọc; ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Swan, Michael; Đặng Tuấn Anh; ] /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1344862. LÊ BÁ KÔNG Modern English: For Vietnamese students. Book 1/ Lê Bá Kông.- Minh Hải: Nxb. Mũi Cà Mau, 1991.- 242tr; 20cm. {Sách giáo khoa; Tiếng Anh; } |Sách giáo khoa; Tiếng Anh; | /Price: 7.400d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1734357. NGUYỄN, HỮU KHÁNH Calculus: For biotecnology students/ Nguyễn Hữu Khánh.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, [2006].- 1v.: ill.; 29 cm. Tóm tắt: Content: Basic concepts; global theory; Integration; trigonometrics function. (Calculus; Mathematical analysis; Phép tính; ) |Phép tinh vi phân và tích phân; Toán giải tích; | DDC: 515 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1606951. NGUYỄN, NGỌC PHƯƠNG VY A study on writing errors commited by EFL university students: Master thesis in education. Major: Theory and methods of teaching English. Code: 8.14.01.11/ Nguyễn Ngọc Phương Vy; Ngô Đình Phương (hướng dẫn).- Nghe An: Đại học Vinh, 2021.- 67 tr.: minh họa; 30cm. ĐTTS ghi: Ministry of Education and Training. Vinh University |Khả năng viết; Luận văn; Sinh viên; Tiếng Anh; | [Vai trò: Ngô Đình Phương; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1639467. BAILEY, STEPHEN Academic writing: A handbook for international students/ Stephen Bailey.- Fifth edition.- New York: Routledge, 2018.- xxx, 312 p.; 25 cm. Includes bibliographical references ISBN: 9781138048744 Tóm tắt: Now in its fifth edition, Academic Writing helps international students succeed in writing essays and reports for their English-language academic courses. Thoroughly revised and updated, it is designed to let teachers and students easily find the topics they need, both in the classroom and for self-study. (English language; Tiếng Anh; ) |Kỹ năng viết; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, hướng dẫn sử dụng, vv; Rhetoric; Tu từ học; | DDC: 808.0428 /Price: 1053600 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1637952. DAWSON, JEREMY Analysing quantitative survey data for business and management students/ Jeremy Dawson.- Los Angeles: SAGE, 2017.- x, 88 pages: illustrations; 24 cm.- (Mastering business research methods) Includes bibliographical references and index ISBN: 9781473907515 Tóm tắt: In Analysing Quantitative Survey Data for Business and Management Students, Jeremy Dawson introduces you to the key elements of analysing quantitative survey data using classical test theory, the measurement theory that underlies the techniques described in the book. The methodological assumptions, basic components and strengths and limitations of this analysis are explained and with the help of illustrative examples, you are guided through how to conduct the key procedures involved, including reliability analysis, exploratory and confirmatory factor analysis. (Business; Kinh doanh; ) |Thống kê kinh tế; Research; Statistical methods; Nghiên cứu; Phương pháp thống kê; | DDC: 300.723 /Price: 677000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1605020. NGUYỄN THỊ THANH THẢO A case study of theachers' corrective feedback on the writing of second-year students of English: Luận văn Thạc sĩ Khoa học giáo dục. Chuyên ngành: Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh Mã số : 6014 01 11/ Nguyễn Thị Thanh Thảo; Hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Lợi.- Cần Thơ: Cần Thơ, 2016.- 52tr.; 30 cm.. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Trường Đại học Cần Thơ |Kỹ Năng viết; Luận văn; Phản hồi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Văn Lợi; ] DDC: 808.004 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1639985. OSMOND, ALEX Academic writing and grammar for students/ Alex Osmond.- 2nd edition.- London: SAGE, 2016.- 208 p.; 25 cm. ISBN: 9781473919365 Tóm tắt: This guide shows students how to use academic English grammar and punctuation. The author identifies common grammar mistakes and how to avoid them, making extensive use of examples and advice from tutors from a range of subjects. (Academic writing; Viết học thuật; ) |Kỹ năng viết; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, sách hướng dẫn, v.v.; | DDC: 808.066378 /Price: 1008000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1606122. NGUYEN, THI HANG Applying peer response in improving English writing ability of senior students at Dong Thap University: B.A Thesis. Major: English Pedagogy. Degree: Bachelor of Art/ Nguyen Thi Hang, Bui Ngoc Thu; Nguyen Van Tam (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2015.- 51 p.; 30 cm.. ĐTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong Thap University. Faculty of foreign languages teacher education |Khóa luận; Ngôn ngữ; Nâng cao; Sinh viên; Tiếng Anh; Tự học; Viết; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: Bui, Ngoc Thu; Nguyen, Van Tam; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1606123. DANG, QUOC CHI Effective methods of learning vocabulary for the first-year students of Faculty of foreign languages education, Dong Thap University: B.A Thesis. Major: English Pedagogy. Degree: Bachelor of Art/ Dang Quoc Chi; Pham Van Tac (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2015.- 59 p.; 30 cm.. ĐTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong Thap University. Faculty of foreign languages teacher education |Khóa luận; Ngôn ngữ; Nâng cao; Sinh viên; Tiếng Anh; Từ vựng; Tự học; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: Pham, Van Tac; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1645593. DOWSON, PAUL Personal & professional development for business students/ Paul Dowson.- California: SAGE, 2015.- xiii, 375 pages; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9781446282212 Tóm tắt: This book is unique in the areas of personal development, employability and responsibility in business. First, it brings all these areas together in a coherent and rigorous fashion. Second, it recognises what is needed for the Twenty-First Century business student in an environment, which demands both integrated thinking and integrity. Third, it is focused in practice, recognising the different functional areas and outlining what responsibility looks like in each of these. Fourth, it acts as a credible means of integrating the business curriculum by embedding personal development in each of the professional areas. (Business students; Sinh viên kinh doanh; ) |Phát triển sự nghiệp; Vocational guidance; Hướng dẫn nghề; | DDC: 650.071 /Price: 745000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639274. Traning to teach: A guide for students/ Neil Denby edited by.- 3rd edition.- London: Sage, 2015.- 402 p.; 25 cm. ISBN: 9781473907935 Tóm tắt: Teaching is a tough and challenging job and society demands more from its teachers than ever before. This new edition is an essential companion for those training to teach, providing an overview of important professional issues that all future teachers need to engage with in order to succeed in the classroom. (Teachers; Teaching; Giáo viên; Giảng dạy; ) |Giáo viên giảng dạy; Certification; Chứng nhận; Great Britain.; Great Britain.; Anh; Anh; | [Vai trò: Denby, Neil; ] DDC: 371.100941 /Price: 689000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604172. TRAN, THI KIM HAU Common errors in English letters written by the first year English major students in Dong Thap University: B.A Thesis/ Tran Thi Kim Hau; Pham Van Tac (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2014.- 85 p.: table; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong thap University. Foreign languages education faculty |Dạy học; Kỹ năng viết; Lỗi thông dụng; Sinh viên năm nhất; Tiếng Anh; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: Pham, Van Tac; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |