1310437. Chemistry, physics and technology of surfaces: Interdepartmental collection of scientific papers founded in 1992, issues 7 -8/ Ed.: A. Chuiko.- Kyiv: ISCN ASU, 2002.- 238p.: fig.; 24cm. ISBN: 9665180592 Tóm tắt: Bao gồm các bài viết của các chuyên gia thuộc viện khoa học hàn lâm quốc gia Ukraine về đề tài hoá học các chất tác động bề mặt như hợp chất Silic & các chất hấp thụ liên quan như: Sự hút bám của Polyvinylprrolidone & Polyxyethylên bởi oxít silic, nhôm & titan, hiệu quả của sự biến thể hoá học bề mặt silic với ôxit kim loại (Công nghệ; Hoá học; Silic; Vật lí; ) [Vai trò: Chuiko, A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322909. Chemistry, physics and technology of surfaces: Interdepartmental digest of scientific papers founded in 1992, issues 4-6/ Ed.: A. Chuiko.- Hyiv: ISC NASU, 2001.- 394p.: fig.; 24cm. ISBN: 9665181254 Tóm tắt: Cuốn sách xuất bản nhân dịp lễ kỉ niệm lần thức 15 ngày ra đời viện nghiên cứu hoá học bề mặt thuộc viện Hàn lâm khoa học quốc gia Ukraina. Nghiên cứu về cấu trúc hình thái, cấu trúc phân tử của bề mặt chất rắn, cơ học bề mặt, sự tương tác giữa bức xạ điện từ & hề phân cực, các vấn đề về y học, sinh học bề mặt (Hoá học; Silic; Titan; Vật lí; ) {Chất tác động bề mặt; } |Chất tác động bề mặt; | [Vai trò: Chuiko, A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1260910. Alternative bearing surfaces in total joint replacement/ Ed.: Joshua J. Jacobs, Thomas L. Craig.- Philadelphia: ASTM, 1998.- 278tr.: ảnh; 23cm.- (STP 1346) Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0803124902 Tóm tắt: Gồm mười tám bài thuyết trình tại hội nghị chuyên đề về thay thế trong phẫu thuật ghép khớp tổ chức tại California tháng 11 năm 1997. Nội dung bao gồm những vấn đề lâm sàng và phương pháp thiết kế phẫu thuật ghép xương, nghiên cứu sức bền của các vật liệu thay thế như kim loại, gốm, polime trong phẫu thuật chỉnh hình ghép khớp. (Khớp; Phẫu thuật; ) {Ghép khớp; } |Ghép khớp; | [Vai trò: Craig, Thomas L.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339175. DUBIN, PAUL L. Colloid-Polymer interactions: Particulate, amphiphilic, and biological surfaces/ P.L. Dubin, Penger Tong, eds.- Washington: American Chem. society, 1993.- xii,290tr.: m.hoạ; 23cm.- (ACS symp. series ; 532) T.m. trong chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu những mối tương tác giữa các bề mặt mà keo (Colloid) và Polymer giữ vai trò chủ đạo; Cấu trúc và động lực học của Polymer thẩm thấu trên bề mặt, cân bằng với trạng thái các hạt trong dung môi Polymer và trên các bề mặt Colloid; Mối tương tác của các vi hạt phân tử với các hạt keo tổng hợp {Colloid; Hợp chất cao phân tử; Polimer; sự tương tác; } |Colloid; Hợp chất cao phân tử; Polimer; sự tương tác; | [Vai trò: Tong, Penger; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362996. LIM, BILL B.P. Control of the external environment of buildings: Selected papers on the protection of the external surfaces fo building in warm humid climate/ ed. by Bill B.P. Lim.- Rent Ridge: Singgapore univ., 1988.- 162tr; 25cm. Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu về các vấn đề theo khía cạnh khoa học và ứng dụng công nghệ trong việc lập kế hoạch, thiết kế, xây dựng và đánh giá các công trình xây dựng. Tác động của môi trường bên ngoài: điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, ánh sáng, sự phát triển sinh học lên bề mặt công trình xây dựng {Môi trường; công trình xây dựng; } |Môi trường; công trình xây dựng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396586. BAKER, GLADYS E. The reles of fungi in Hawaiian Island ecosytems I. fungal communities associated with leaf surfaces of three endemic vascular plants in kilaufa forest reserve and Hawaii volcanoes national park, Hawaii/ Gladys E. Baker, Paul H. Dunn, William A. Sakai.- Honolulu: University of Hawaii, 1974.- 49tr; 27cm.- (Island ecosystems IRP. Technical report No.42) Thư mục Tóm tắt: Báo cáo lại quá trình nghiên cứu của các cộng đồng của nấm trên bề mặt lá của ba loại cây có mạch đặc trưng ở các vùng rừng cấm Kilaufa và công viên Qốc gia nhằm đánh giá đặc trưng môi trường, bản chất của việc phân chia sinh thái trong cộng đồng nấm, ảnh hưởng của sự lựa chọn môi trường sinh thái đối với loại nấm bề mặt lá {Haoai; Hệ sinh thái; nấm; } |Haoai; Hệ sinh thái; nấm; | [Vai trò: Dunn, Paul H.; Sakai, William A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396515. BAKER, GLADYS E. The roles of fungi in Hawaiian island ecosystems I fungal communities associated with leaf surfaces of three endemic vascular plants in kilanea forest reserve and Hawaii volcanoes national park, Hawaii/ Gladys E. Baker, Paul H. Dumm, William A. Sakai.- Honolulu: University of Hawaii, 1974.- v, 46tr : minh hoạ; 25cm.- (Island ecosystems IRP. Technical report No.42) Tóm tắt: Trình bày phương pháp, kết quả nghiên cứu về sự giống nhau và khác nhau về bề mặt của lá, môi trường sống, các giống loại của nấm có chân lá với 3 loại cây có mạch ở trong rừng Haoai. Ngoài ra còn nghiên cứu đến ảnh hưởng của môi trường lên sự giống và khác nhau này {Haoai; Mỹ; hệ sinh thái; nấm; } |Haoai; Mỹ; hệ sinh thái; nấm; | [Vai trò: Dumm, Paul H.; Sakai, William A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1395455. Algebraic Surfaces/ O. Zariski.- Berlin: Springer, 1971.- 370tr; 24cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |