1455751. THOMAS, ANDREW Tiếng Anh cho tài xế taxi: English for taxi drivers/ Andrew Thomas; HĐ Group dịch và chú giải.- H.: Hồng Đức, 2008.- 143tr; 21cm. Đĩa phục vụ tại phòng Đa phương tiện (DSI 230-32) Tóm tắt: Hướng dẫn tự học tiếng Anh cho tài xế taxi theo các mẫu câu hội thoại (Hội Thoại; Lái xe; Sách tự học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: HĐ Group; ] DDC: 428 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1762440. HOÀNG YẾN Tiếng Anh tài xế: Dành cho mọi người/ Hoàng Yến biên soạn.- Thanh Hoá: Nxb Thanh Hoá, 2007.- 230tr.; 15cm.- (BTTS ghi: Tự học tiếng Anh tài xế) (Tiếng Anh; ) |Tài xế; | DDC: 428 /Price: 15000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1766674. Tiếng Anh dành cho tài xế: Kiến thức nghiệp vụ căn bản giao tiếp/ Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng: biên soạn.- Hà Nội: Thanh niên, 2003.- 169 tr.; 19 cm.- (Bộ sách tiếng Anh thực hành) Tóm tắt: Sách tiếng Anh thực hành dành cho tài xế |Tiếng Anh; Tài xế; | DDC: 388.301 /Price: 18000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1470147. Tiếng anh dành cho giới tài xế/ Nguyễn Trung Tánh,... dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 187 tr.; 19cm.. Tóm tắt: Một số mẫu đối thoại theo từng chủ đề liên quan đến các hoạt động của tài xế như: mời chào giao dịch, khuân vác hành lý, nói chuyện thân mật, tham quan, tính tiền xe,...có giới thiệu một số thành ngữ về hướng dẫn thực hành bài tập (Kỹ năng nói; Lái xe; Tiếng Anh; đàm thoại; ) {Tài xế; } |Tài xế; | [Vai trò: Nguyễn Thành Thư; Nguyễn Trung Tánh; Nguyễn Trí Lợi; ] /Price: 26.000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1486216. MINH QUÂN Tên tài xế Suzuki lý tưởng/ Minh Quân.- Tái bản lần thứ 1.- H., 1997.- 178tr.; 14cm. {Truyện; } |Truyện; | [Vai trò: Minh Quân; ] /Price: 6.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1628873. HOÀNG VĂN LỘC Anh ngữ dành cho tài xế taxi,cyclo,honđa ôm(Anh-Việt): Giao tiếp thông thường/ Hoàng Văn Lộc(biên soạn).- Đồng tháp: Nxb. Đồng tháp, 1995.- 143tr; 14cm. |Tiếng Anh; Tiếng Anh giao tiếp; | [Vai trò: Hoàng Văn Lộc; ] /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1481968. Siêu tài xế: Truyện tranh/ Akira Toriyama; Thiên Thiên trình bày.- Đồng nai, 1994.- 179tr.; 19cm..- (Thế giới đồ chơi) {Truyện tranh; thiếu nhi; } |Truyện tranh; thiếu nhi; | [Vai trò: Akira Toriyama; ] /Price: 7.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1534787. MINH QUÂN tên tài xế Suzuky lý tưởng/ Minh Quân.- Đồng Nai: nxb Đồng Nai, 1994.- 157tr; 16cm. /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1008352. Tài xế/ Nguyễn Thu Hương dịch.- H.: Đại học Sư phạm, 2015.- 8tr.: tranh màu; 26cm.- (Tủ sách Kỹ năng sống. Nghề nghiệp em yêu) Tên sách tiếng Anh: Chauffeur ISBN: 9786045417430 (Giáo dục mẫu giáo; Nghề nghiệp; Tài xế; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Hương; ] DDC: 372.21 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042226. Urina, người tài xế cừ khôi nhất= Urina, the best driver ever!/ Chae In Seon ; Hoạ sĩ: Choi Eun Ju ; Lê Thị Bích Anh dịch.- 서울: 한림(Hollym), 2014.- 36 p.: 천연색삽화; 26 cm. 한국어 원작을 베트남어로 번역 ISBN: 9781565914421 (Văn học thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Chae In Seon; Choi Eun Ju; Lê Thị Bích Anh; ] DDC: 895.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1080358. Tự học tiếng Anh cấp tốcDành cho tài xế taxi = Instant self study English for taxi drivers/ Thu Huyền (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Mỹ Hương, Quỳnh Như.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012.- 247tr.: tranh vẽ; 16cm. Tóm tắt: Giới thiệu các chủ đề tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày dành cho lái xe taxi: giao tiếp căn bản, gọi đặt xe, chở khách, thăm hỏi khách, thời gian chạy xe, khách chỉ đường... (Giao tiếp; Lái xe; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Mỹ Hương; Quỳnh Như; Thu Huyền; ] DDC: 428 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1098356. HOÀNG VĂN LỘC Căn bản đàm thoại tiếng Anh dành cho tài xế taxi, cyclo, honda ôm= English for drivers : Trình bày Việt - Anh/ Hoàng Văn Lộc b.s..- Tái bản lần thứ 4.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2011.- 127tr.; 14cm. Tóm tắt: Gồm những mẫu đàm thoại bằng tiếng Anh theo các tình huống dành cho đối tượng là tài xế taxi, công nhân đạp xích lô và lái xe honda ôm được trình bày dưới dạng mẫu câu đối đáp, một bên tiếng Anh, một bên tiếng Việt có kèm theo phần phiên âm (Lái xe; Tiếng Anh; Đàm thoại; ) DDC: 428 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1091034. THOMAS, ANDREW Tiếng Anh cho tài xế taxi= English for taxi drivers/ Andrew Thomas.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2011.- 143tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bài học tiếng Anh dành cho lái xe taxi như: Gọi đặt xe, chở khách, thăm hỏi hành khách, thời gian chạy xe, khách chỉ đường, tắc đường, đi đường tắt... (Lái xe; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1098617. Tự học tiếng Anh dành cho tài xế taxi= Self-study English for taxi drivers/ Nguyễn Thu Huyền (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Nguyễn Xoan, Kim Dung.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 234tr.: hình vẽ; 21cm.- (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Anh) Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức nghiệp vụ cần thiết, những câu giao tiếp căn bản, mẫu câu thông dụng theo chủ đề và các hội thoại thực dụng dành cho tài xế taxi (Giao tiếp; Tiếng Anh; ) {Tài xế taxi; } |Tài xế taxi; | [Vai trò: Kim Dung; Nguyễn Thu Huyền; Nguyễn Xoan; ] DDC: 428 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1166450. HOÀNG YẾN Tiếng Anh dành cho tài xế: Dùng kèm đĩa CD/ Hoàng Yến, Thanh Long, Nguyễn Thị Tuyết.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2007.- 239tr.; 18cm. Tóm tắt: Gồm 49 bài Tiếng Anh giao tiếp dành cho lái xe như: giao tiếp thông dụng, hỏi thăm đường, đưa khách đi tàu, đi xư lửa, hải quan, xe tắc xi, xem thành phố... (Giao tiếp; Lái xe; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thành Long; Nguyễn Thị Tuyết; ] DDC: 428 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1184455. Tiếng Anh cho tài xế taxi: Dùng kèm theo 2 CD/ Lê Huy Lâm biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 203tr.; 14cm. Tóm tắt: Hướng dẫn tự học tiếng Anh cho tài xế taxi theo các mẫu câu hội thoại (Hội Thoại; Lái xe; Mẫu câu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 428 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1303794. Cô bé chăn vịt. Con trai người tài xế: Truyện tranh/ Tranh và lời: Kim Khánh.- H.: Mỹ thuật, 2002.- 64tr : tranh vẽ; 19cm.- (Gương hiếu thảo) {Truyện tranh; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; | /Price: 3500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1309203. Tiếng Anh cho tài xế Taxi: Dùng kèm với 2 băng cassette/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 133tr; 18cm. Tóm tắt: Gồm 11 bài tiếng anh dành cho các lái xe taxi để có thể giao tiếp với người nước ngoài ở những tình huống thường gặp như: Chào khách,sắp xếp hành lí, chỉ đường.. {Lái xe; Tiếng Anh; } |Lái xe; Tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1305875. Tiếng Anh dành cho giới tài xế: Dùng kèm với 1 băng cassette/ Biên dịch: Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Nguyễn Thành Thư.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 187tr; 21cm. {Lái xe; Sách tự học; Tiếng Anh; } |Lái xe; Sách tự học; Tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Thành Thư; Nguyễn Trung Tánh; Nguyễn Trí Lợi; ] /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1268119. MINH QUÂN Tên tài xế Suzuki lý tưởng: Truyện dài/ Minh Quân.- Tái bản lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 178tr; 14cm. {Việt Nam; Văn học thiếu nhi; tiểu thuyết; } |Việt Nam; Văn học thiếu nhi; tiểu thuyết; | /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |