1014167. GUILFOYLE, ANDREW IELTS test practice book: 6 complete tests for the academic module/ Andrew Guilfoyle.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 226 p.: ill.; 28 cm.- (Practical IELTS strategies) ISBN: 9786045843369 (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0076 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1130186. HOWARD IBT TOEFL complete tests/ B.s.: Howard, Lynn, Jessop ; Phan Quế Liên chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009.- 495tr.: bảng; 26cm. Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về kỳ thi TOEFL và các bài thi của TOEFL (Bài tập; TOEFL; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Jessop; Lynn; Phan Quế Liên; ] DDC: 428 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1611661. BAGNELL, BRUCE New TOEIC complete test: Đột phá toàn diện/ Bruce Bagnell, Sharon Laird, Sonia MeGraw, Rebecca Fratzke.- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009.- 494 tr.: Hình ảnh; 27 cm.. |Ngữ pháp tiếng anh; TOEIC; | [Vai trò: FRATZKE, REBECCA; LAIRD, SHARON; MCGRAW, SONIA; ] DDC: 425 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1194074. KANT, GARTH How to write television news/ Garth Kant.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xiv, 217 p.: ill.; 23 cm. Ind. ISBN: 0072937920(softcoveralk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu các nguyên tắc viết bản tin trên truyền hình. Đưa ra những kinh nghiệm mà tác giả đã được rèn luyện ở truyền hình CNN. Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính trực, đạo đức và sự công bằng trong thông tin. Giải thích những ưu điểm để tạo một bài viết hay cũng như là trở thành một nhà báo giỏi. (Kĩ năng viết; Tin tức; Truyền hình; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292550. WEISS, SEYMOUR N. The West Highland White Terrier: : An owner's guide to a happy healthy pet/ [Seymour Weiss].- New York: Howell Book House, 1996.- 158 p.: ill.; 22 cm. Bibliogr.p. 151-154 ISBN: 0876054947 Tóm tắt: Tìm hiểu thế giới các loài chó sục trắng phía tây vùng cao nguyên xứ Xcốtlen. Những vấn đề về chăm sóc, nuôi dưỡng, huấn luyện... loài chó này. (Chó; Chăn nuôi; ) DDC: 636.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1643049. New TOEIC complete test: Hoàn toàn giải thích/ Bruce Bagnell ... [et al.].- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2013.- 487 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Sách gồm những bộ đề Toeic mới có phần nghe và phần đọc là chính, quan trọng hơn là mỗi câu đều có phần giải thích, dịch và phần nghe nguyên văn. Giúp các bạn đạt kết quả cao trong các kỳ thi Toeic và nâng cao khả năng tiếng Anh. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; TOEIC; Examinations; Kỳ thi; | [Vai trò: Bagnell, Bruce; ] DDC: 428.0076 /Price: 185000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643082. New TOEIC complete test: Đột phá toàn diện/ Bruce Bagnell ... [et al.].- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2013.- 494 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Cung cấp những bài trắc nghiệm khả năng tiếng Anh tốt nhất dành cho những người sử dụng tiếng Anh không phải tiếng mẹ đẻ nhằm nâng cao trình độ. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; TOEIC; Examinations; Kỳ thi; | [Vai trò: Bagnell, Bruce; ] DDC: 428.0076 /Price: 185000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611577. BAGNELL, BRUCE New TOEIC complete test: Hoàn toàn giải tích/ Bruce Bagnell, Sharon Laird, Sonia MeGraw, Rebecca Fratzke.- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009.- 487 tr.: Hình ảnh; 27 cm.. |Ngữ pháp tiếng anh; TOEIC; | [Vai trò: FRATZKE, REBECCA; LAIRD, SHARON; MCGRAW, SONIA; ] DDC: 425 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1731000. HALLOWS, RICHARD IELTS Express: Intermediate Teacher's book/ Richard Hallows, Martin Lisboa, Mark Unwin..- 1st.- Boston, MA: Thomson, 2006.- 116 p.; 28cm.- (Exam essentials) ISBN: 1413009581 (English language; English language; International English Language Testing System.; ) |Anh ngữ thực hành; Luyện thi Anh ngữ; Examinations; Study guides.; Textbooks for foreign speakers.; | [Vai trò: Lisboa, Martin.; Unwin, Mark.; ] DDC: 428.24 /Price: 149000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731010. BLACK, MICHAEL Objective IELTS: Intermediate Teacher's book/ Michael Black, Wendy Sharp.- 1st.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2006.- 144 p.: ill.; 28cm.- (Cambridge books for Cambridge exams) ISBN: 0521608724 (English language; International English Language Testing System.; ) |Anh ngữ thực hành; Luyện thi Anh ngữ; Textbooks for foreign speakers; Examinations, questions, etc.; | [Vai trò: Wendy Sharp; ] DDC: 428.24 /Price: 219000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728929. STEMPLESKI, SUSAN. World pass (Upper-Intermediate Teacher's book): Expanding English fluency/ Susan Stempleski ... [et al.]..- 1st.- Boston, MA.: Thomson ELT, 2006.- vii, 213 p.: col. ill.; 28cm. ISBN: 0838429682 (English language; English language; English language; Vocabulary; ) |Anh ngữ thực hành; Grammar; Problems, exercises, etc; Rhetoric; Problems, exercises, etc; Textbooks for foreign speakers.; Problems, exercises, etc; | [Vai trò: Curtis, Andy; Morgan, James R.; ] DDC: 428.24 /Price: 205000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713798. MILLER, EZRA Graduate texts in mathematics/ Ezra Miller, Bernd Sturmfels.- New York: Springer, 2005.- 417 p.; 24 cm. ISBN: 0387223568 (Commutative algebra; ) |Đại số; | [Vai trò: Sturmfels, Bernd; ] DDC: 512.24 /Price: 96.40 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613416. GAIRNS, RUTH Natural english: Pre - Intermediate teacher's book/ Ruth Gairns, Stuart Redman.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2005.- 183p.: ill.; 28cm.. ISBN: 0194388689 (Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Ngữ pháp; | [Vai trò: Redman, Stuart; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613671. HOLLETT, VICKI Tech talk: Pre-intermediate teacher's Book/ Vicki Hollett.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2005.- 96p.: ill.; 27 cm.. ISBN: 9780194574594 (English language; ) |giao tiếp; Textbooks for foreign speakers.; Study and teaching; Business English; tiếng anh; Foreign speakers.; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1669654. MICKLO, STEPHEN J. Intermediate teacher's math activities kit: Includes over 100 ready-to-use lessons and activity sheets covering six areas of the 4-6 math curriculum/ Stephen J. Micklo.- San Francisco, CA: Jossey-Bass, 2004.- ix, 310 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 0471649104 Tóm tắt: This book for intermediate math teachers features a complete set of ready-to-use lessons and reproducible activity sheets that cover six essential areas of the math curriculum for grades 4 through 6: symmetry, geometry, measurement, statistics, probability, and algebra. Teacher directions clearly lay out how to teach each activity and are accompanied by helpful answer keys. All of the activities support the NCTM standards. (Mathematics; Toán học; ) |Toán tiểu học; Study and teaching (Elementary); Activity programs; Dạy và học (Tiểu học); Chương trình hoạt động; | DDC: 510.712 /Price: 29.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691670. JON DUFF The complete technical illustrator/ Jon Duff and Greg Maxson.- Boston, MA: McGraw-Hill, 2004.- 500; cm.- (McGraw-Hill series in computer science) (mechanical drawing; ) |Vẽ kỹ thuật cơ khí; | DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698337. NEWBROOK, JACKY Going for Gold: Intermediate teacher's book/ Jacky Newbrook, Richard Acklam, Araminta Crace.- Harlow: Pearson Education, 2003.- 200 p.; 29 cm. ISBN: 0582518091 (English language; ) |Tiếng Anh thực hành; Study and teaching; | [Vai trò: Acklam, Richard; Crace, Araminta; ] DDC: 428.24 /Price: 367000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698228. WYATT, RAWDON Going for gold: Upper-intermediate teacher's book/ Rawdon Wyatt, Richard Acklam, Arminta Crace.- Longman: Pearson Education, 2003.- 207 p.; 29 cm. ISBN: 0582529158 (English language; ) |Tiếng Anh thực hành; Study and teaching; | [Vai trò: Acklam, Richard; Crace, Arminta; ] DDC: 428.24 /Price: 367000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691748. RUTH GAIRNS Natural english (upper-intermediate teacher's book)/ Ruth Gairns abd Stuart Redman.- Oxford, NY: Oxford Univ. Press, 2003.- 183; cm. ISBN: 0194373355 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613744. CAMPBELL, COLIN Matrix: Pre - Intermediate Teacher's book/ Colin Campbell, Kathy Gude, Michael Duckworth.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2002.- 120p.: ill.; 28cm.. ISBN: 0194369706 (Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Ngữ pháp; | [Vai trò: Duckworth, Michael; Gude, Kathy; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |