Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 370 tài liệu với từ khoá Từ điển Anh - Việt

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1552444. Từ điển Anh - Việt thông dụng/ Lê Lan Hương chủ biên.- H.: Thanh niên, 2019.- 623tr.; 16cm.

DDC: 423 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543043. NGỌC DUNG
    Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh/ Ngọc Dung, Thu Hường.- H.: Nxb.Từ điển Bách khoa, 2013.- 783tr; 18cm.
    Tóm tắt: Cung cấp 140.000 từ Anh - Việt, Việt - Anh mới phổ cập, chuyên dụng, cần thiết trong giao tiếp và được giải nghĩa súc tích, ngắn gọn
{Ngôn ngữ; Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Sách song ngữ; } |Ngôn ngữ; Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Sách song ngữ; | [Vai trò: Thu Hường; ]
DDC: 423 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1558375. Từ điển Anh - Việt: 179.000 từ/ Hoa Vinh, Thị Lệ, Hoàng Anh biên soạn.- H.: Giao thông vận tải, 2009.- 1267tr; 18cm.
    Tóm tắt: Bao gồm 179.000 từ tiếng Anh dịch sang tiếng Việt được sắp xếp từ A đến Z
{Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Hoa Vinh; Hoàng Anh; Thị Lệ; ]
DDC: 423 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1158344. Từ điển Anh - Việt: Khoa học Tự nhiên. T.1: Toán - cơ - tin học/ Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Đào Huy Bích, Nguyễn Văn Hữu...- H.: Giáo dục, 2008.- 382tr.; 21cm.
    Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên
    Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ cơ bản về toán học, cơ học, và tin học.
(Cơ học; Khoa học tự nhiên; Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Ngự; Nguyễn Văn Hữu; Nguyễn Văn Mậu; Đào Huy Bích; ]
DDC: 503 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1158345. NGUYỄN VĂN MẬU
    Từ điển Anh - Việt: Khoa học Tự nhiên. T.2: Vật lý/ Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Ngô Quốc Quỳnh, Đàm Trung Đồn.- H.: Giáo dục, 2008.- 418tr.; 21cm.
    Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên
    Thư mục: tr. 418
    Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ Anh-Việt cơ bản về vật lí.
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; Vật lí; ) [Vai trò: Ngô Quốc Quỳnh; Đàm Trung Đồn; ]
DDC: 530.03 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1158672. Từ điển Anh - Việt: Khoa học Tự nhiên. T.3: Hoá học/ B.s.: Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Lâm Ngọc Thiềm, Nguyễn Đức Huệ...- H.: Giáo dục, 2008.- 685tr.; 21cm.
    Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên
(Hoá học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Ngọc Thiềm; Nguyễn Văn Mậu; Nguyễn Đức Huệ; Vũ Đăng Độ; ]
DDC: 540.3 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1158673. Từ điển Anh - Việt: Khoa học Tự nhiên. T.4: Sinh học/ B.s.: Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Mai Đình Yên, Lê Đình Lương...- H.: Giáo dục, 2008.- 322tr.; 21cm.
    Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên
(Sinh học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Đình Lương; Mai Đình Yên; Nguyễn Văn Mậu; Vũ Văn Vụ; ]
DDC: 570.3 /Price: 43000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1455982. NGUYỄN VĂN MẬU
    Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên. T.1: Toán - Cơ - Tin học/ Nguyễn Văn Mậu (chủ biên.), Đào Huy Bích, Nguyễn Văn Hữu....- H.: Giáo dục, 2008.- 382tr; 21cm.
    Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên
    Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ cơ bản về toán học, cơ học, và tin học.
(Cơ học; Khoa học tự nhiên; Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Hữu; Đào Huy Bích; ]
DDC: 503 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1455983. NGUYỄN VĂN MẬU
    Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên. T.2: Vật lý/ Nguyễn Văn Mậu (chủ biên), Ngô Quốc Quỳnh, Đàm Trung Đồn.- H.: Giáo dục, 2008.- 417tr; 21cm.
    Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên
    Thư mục: tr. 418
    Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ Anh-Việt cơ bản về vật lí.
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Vật lí; ) [Vai trò: Ngô Quốc Quỳnh; Đàm Trung Đồn; ]
DDC: 503 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1455984. NGUYỄN VĂN MẬU
    Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên. T.3: Hóa học/ Nguyễn Văn Mậu (chủ biên) và những người khác.- H.: Giáo dục, 2008.- 686tr; 21cm.
(Hoá học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Lâm Ngọc Thiềm; Nguyễn Đức Huệ; ]
DDC: 503 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1456040. NGUYỄN VĂN MẬU
    Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên. T.5: Khoa học trái đất/ Nguyễn Văn Mậu (chủ biên) và những người khác.- H.: Giáo dục, 2008.- 320tr; 21cm.
    Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên
    Thư mục: tr.321-322
    Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ Anh-Việt cơ bản về khoa học trái đất.
(Khoa học trái đất; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; ) [Vai trò: Tống Duy Thanh; Đào Đình Bắc; ]
DDC: 503 /Price: 43000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1175840. VĨNH BÁ
    Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Vĩnh Bá, Nguyễn Văn Hồng.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Giáo dục, 2007.- 2272tr.; 24cm.
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Hồng; ]
DDC: 423 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1453088. VĨNH BÁ
    Từ điển Anh - Việt/ Vĩnh Bá; Nguyễn Văn Hồng.- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung.- H.: Giáo dục, 2007.- 2272tr; 24cm.
    Thư mục:Tr. XXIV
(Ngôn ngữ; Từ điển; ) [Anh; Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Văn Hồng; ]
DDC: 423 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1562157. Từ điển Anh - Việt dành cho học sinh: Minh hoạ/ Nguyễn Văn Nghệ chủ biên.- H.: Giáo dục, 1994.- 1440tr; 24cm.
{Từ điển; ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Việt; | [Vai trò: Nguyễn Văn Nghệ; ]
/Price: 125.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1559920. Từ điển Anh - Việt dùng cho học sinh: Minh họa/ Nguyễn Văn Nghệ chủ biên.- Tp.Hồ Chí Minh.: Giáo dục, 1994.- 1439tr:Minh họa; 24cm.
{Anh-Việt; Ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển; } |Anh-Việt; Ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Văn Nghệ; ]
/Price: 125.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1480377. NGUYỄN VĂN KHÔN
    Từ điển Anh - Việt/ Nguyễn Văn Khôn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1993.- 614tr.; 19cm.
{Anh; Từ điển; Việt; } |Anh; Từ điển; Việt; | [Vai trò: Nguyễn Văn Khôn; ]
/Price: 36.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1488150. Từ điển Anh - Việt.- H.: Khoa học xã hội, 1991.- 1959tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học
{Anh; Từ điển; Việt; } |Anh; Từ điển; Việt; |
DDC: 423.9223 /Price: 98.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1564607. Từ điển Anh - Việt các khoa học về trái đất: Khoảng 34000 thuật ngữ/ Trương Cam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương biên soạn.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1978.- 677tr; 19cm.
    Tóm tắt: Từ điển Anh - Việt
{Khoa học tự nhiên; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Trái đất; Từ điển; } |Khoa học tự nhiên; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Trái đất; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Căn; Nguyễn Kim Cương; Trương Cam Bảo; ]
DDC: 550.3 /Price: 3.20 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học895757. Từ điển Anh - Việt bằng hình ảnhDành cho học sinh tiểu học = English - Vietnamese picture dictionary.- H.: Hồng Đức, 2020.- 48tr.: ảnh màu; 21cm.
    ĐTTS ghi: Trung tâm Ngoại ngữ Á - Âu
    ISBN: 9786043023008
    Tóm tắt: Gồm các từ Anh - Việt theo chủ đề được minh hoạ bằng hình ảnh
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tiểu học; )
DDC: 423.17 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học919070. Gia đình của bé= My family : Từ điển Anh - Việt bằng hình/ Tịnh Lâm b.s..- H.: Văn học ; Công ty Sách Văn Chương, 2019.- 43tr.: ảnh màu; 30cm.
    ISBN: 9786049768460
    Tóm tắt: Giới thiệu các từ Việt - Anh về gia đình của bé có kèm tranh minh hoạ
(Gia đình; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Tịnh Lâm; ]
DDC: 372.21 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.