1552444. Từ điển Anh - Việt thông dụng/ Lê Lan Hương chủ biên.- H.: Thanh niên, 2019.- 623tr.; 16cm. DDC: 423 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1543043. NGỌC DUNG Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh/ Ngọc Dung, Thu Hường.- H.: Nxb.Từ điển Bách khoa, 2013.- 783tr; 18cm. Tóm tắt: Cung cấp 140.000 từ Anh - Việt, Việt - Anh mới phổ cập, chuyên dụng, cần thiết trong giao tiếp và được giải nghĩa súc tích, ngắn gọn {Ngôn ngữ; Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Sách song ngữ; } |Ngôn ngữ; Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Sách song ngữ; | [Vai trò: Thu Hường; ] DDC: 423 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1558375. Từ điển Anh - Việt: 179.000 từ/ Hoa Vinh, Thị Lệ, Hoàng Anh biên soạn.- H.: Giao thông vận tải, 2009.- 1267tr; 18cm. Tóm tắt: Bao gồm 179.000 từ tiếng Anh dịch sang tiếng Việt được sắp xếp từ A đến Z {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Hoa Vinh; Hoàng Anh; Thị Lệ; ] DDC: 423 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1158344. Từ điển Anh - Việt: Khoa học Tự nhiên. T.1: Toán - cơ - tin học/ Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Đào Huy Bích, Nguyễn Văn Hữu...- H.: Giáo dục, 2008.- 382tr.; 21cm. Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ cơ bản về toán học, cơ học, và tin học. (Cơ học; Khoa học tự nhiên; Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Ngự; Nguyễn Văn Hữu; Nguyễn Văn Mậu; Đào Huy Bích; ] DDC: 503 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1158345. NGUYỄN VĂN MẬU Từ điển Anh - Việt: Khoa học Tự nhiên. T.2: Vật lý/ Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Ngô Quốc Quỳnh, Đàm Trung Đồn.- H.: Giáo dục, 2008.- 418tr.; 21cm. Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên Thư mục: tr. 418 Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ Anh-Việt cơ bản về vật lí. (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Vật lí; ) [Vai trò: Ngô Quốc Quỳnh; Đàm Trung Đồn; ] DDC: 530.03 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1158672. Từ điển Anh - Việt: Khoa học Tự nhiên. T.3: Hoá học/ B.s.: Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Lâm Ngọc Thiềm, Nguyễn Đức Huệ...- H.: Giáo dục, 2008.- 685tr.; 21cm. Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên (Hoá học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Ngọc Thiềm; Nguyễn Văn Mậu; Nguyễn Đức Huệ; Vũ Đăng Độ; ] DDC: 540.3 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1158673. Từ điển Anh - Việt: Khoa học Tự nhiên. T.4: Sinh học/ B.s.: Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Mai Đình Yên, Lê Đình Lương...- H.: Giáo dục, 2008.- 322tr.; 21cm. Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên (Sinh học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Đình Lương; Mai Đình Yên; Nguyễn Văn Mậu; Vũ Văn Vụ; ] DDC: 570.3 /Price: 43000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1455982. NGUYỄN VĂN MẬU Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên. T.1: Toán - Cơ - Tin học/ Nguyễn Văn Mậu (chủ biên.), Đào Huy Bích, Nguyễn Văn Hữu....- H.: Giáo dục, 2008.- 382tr; 21cm. Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ cơ bản về toán học, cơ học, và tin học. (Cơ học; Khoa học tự nhiên; Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Hữu; Đào Huy Bích; ] DDC: 503 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1455983. NGUYỄN VĂN MẬU Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên. T.2: Vật lý/ Nguyễn Văn Mậu (chủ biên), Ngô Quốc Quỳnh, Đàm Trung Đồn.- H.: Giáo dục, 2008.- 417tr; 21cm. Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên Thư mục: tr. 418 Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ Anh-Việt cơ bản về vật lí. (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Vật lí; ) [Vai trò: Ngô Quốc Quỳnh; Đàm Trung Đồn; ] DDC: 503 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1455984. NGUYỄN VĂN MẬU Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên. T.3: Hóa học/ Nguyễn Văn Mậu (chủ biên) và những người khác.- H.: Giáo dục, 2008.- 686tr; 21cm. (Hoá học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Lâm Ngọc Thiềm; Nguyễn Đức Huệ; ] DDC: 503 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1456040. NGUYỄN VĂN MẬU Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên. T.5: Khoa học trái đất/ Nguyễn Văn Mậu (chủ biên) và những người khác.- H.: Giáo dục, 2008.- 320tr; 21cm. Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia. Đại học Khoa học Tự nhiên Thư mục: tr.321-322 Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ Anh-Việt cơ bản về khoa học trái đất. (Khoa học trái đất; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; ) [Vai trò: Tống Duy Thanh; Đào Đình Bắc; ] DDC: 503 /Price: 43000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1175840. VĨNH BÁ Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Vĩnh Bá, Nguyễn Văn Hồng.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Giáo dục, 2007.- 2272tr.; 24cm. (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Hồng; ] DDC: 423 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1453088. VĨNH BÁ Từ điển Anh - Việt/ Vĩnh Bá; Nguyễn Văn Hồng.- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung.- H.: Giáo dục, 2007.- 2272tr; 24cm. Thư mục:Tr. XXIV (Ngôn ngữ; Từ điển; ) [Anh; Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Văn Hồng; ] DDC: 423 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1562157. Từ điển Anh - Việt dành cho học sinh: Minh hoạ/ Nguyễn Văn Nghệ chủ biên.- H.: Giáo dục, 1994.- 1440tr; 24cm. {Từ điển; ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Việt; | [Vai trò: Nguyễn Văn Nghệ; ] /Price: 125.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1559920. Từ điển Anh - Việt dùng cho học sinh: Minh họa/ Nguyễn Văn Nghệ chủ biên.- Tp.Hồ Chí Minh.: Giáo dục, 1994.- 1439tr:Minh họa; 24cm. {Anh-Việt; Ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển; } |Anh-Việt; Ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Văn Nghệ; ] /Price: 125.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1480377. NGUYỄN VĂN KHÔN Từ điển Anh - Việt/ Nguyễn Văn Khôn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1993.- 614tr.; 19cm. {Anh; Từ điển; Việt; } |Anh; Từ điển; Việt; | [Vai trò: Nguyễn Văn Khôn; ] /Price: 36.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1488150. Từ điển Anh - Việt.- H.: Khoa học xã hội, 1991.- 1959tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học {Anh; Từ điển; Việt; } |Anh; Từ điển; Việt; | DDC: 423.9223 /Price: 98.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1564607. Từ điển Anh - Việt các khoa học về trái đất: Khoảng 34000 thuật ngữ/ Trương Cam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương biên soạn.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1978.- 677tr; 19cm. Tóm tắt: Từ điển Anh - Việt {Khoa học tự nhiên; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Trái đất; Từ điển; } |Khoa học tự nhiên; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Trái đất; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Căn; Nguyễn Kim Cương; Trương Cam Bảo; ] DDC: 550.3 /Price: 3.20 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
895757. Từ điển Anh - Việt bằng hình ảnhDành cho học sinh tiểu học = English - Vietnamese picture dictionary.- H.: Hồng Đức, 2020.- 48tr.: ảnh màu; 21cm. ĐTTS ghi: Trung tâm Ngoại ngữ Á - Âu ISBN: 9786043023008 Tóm tắt: Gồm các từ Anh - Việt theo chủ đề được minh hoạ bằng hình ảnh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tiểu học; ) DDC: 423.17 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
919070. Gia đình của bé= My family : Từ điển Anh - Việt bằng hình/ Tịnh Lâm b.s..- H.: Văn học ; Công ty Sách Văn Chương, 2019.- 43tr.: ảnh màu; 30cm. ISBN: 9786049768460 Tóm tắt: Giới thiệu các từ Việt - Anh về gia đình của bé có kèm tranh minh hoạ (Gia đình; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Tịnh Lâm; ] DDC: 372.21 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |