Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 22 tài liệu với từ khoá Từ điển Pháp Việt

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1365786. NGUYỄN TRÍ CHI
    Từ điển Pháp Việt: Khoảng 4.250 từ/ Nguyễn Trí Chi, Nguyễn Phú Thăng, Nguyễn Tiến Long.- H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978.- 598tr; 19cm.
{Ngôn ngữ; Pháp; từ điển; } |Ngôn ngữ; Pháp; từ điển; | [Vai trò: Bùi Văn Lung; Nguyễn Phú Thăng; Nguyễn Tiến Long; Phan Kim Thư; Đặng Đình Thường; ]
/Price: đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1610419. HỒ HẢI THỤY
    Từ Điển Pháp Việt/ Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật.- Tp.HCM: Nxb TpHCM, 2000.- 1939 tr.; 24 cm..
    ĐTTS ghi: Trung tâm KHXH & NV Quốc Gia - Viện ngôn ngữ học
(Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Chu Khắc Thuật; ]
DDC: 443 /Price: 260000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1555291. LÊ NGỌC PHƯƠNG LAN
    Từ điển Pháp Việt - Việt Pháp/ Lê Ngọc Phương Lan, Trần Văn Minh, Lê Ngọc Cương.- H.: Nxb.Thống kê, 2005.- 1636tr; 20cm.
    Tóm tắt: Từ điển Pháp Việt với 120.000 từ mục có phiên âm và từ điển Việt - Pháp với 80.000 từ mục cùng ví dụ phong phú
{Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Lê Ngọc Cương; Trần Văn Minh; ]
DDC: 443 /Price: 115000 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1576611. Từ điển Pháp Việt/ Phan Canh biên soạn.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1995.- 506tr; 15cm.
{Từ điển; Từ điển Pháp Việt; } |Từ điển; Từ điển Pháp Việt; |
/Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1563552. Từ điển Pháp Việt: Khoảng 4250 từ/ Nguyễn Trí Chí... biên soạn; Đặng Đình Thường chủ biên.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978.- 598tr; 22cm.
    Tóm tắt: Từ điển Pháp Việt
{Ngôn ngữ; Pháp-Việt; ngữ pháp; từ điển; } |Ngôn ngữ; Pháp-Việt; ngữ pháp; từ điển; | [Vai trò: Bùi Văn Lung; Nguyễn Phú Thăng; Nguyễn Trí Chí; Đặng Đình Thường; ]
/Price: 4.00đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1317875. NGUYỄN THÀNH THỐNG
    Từ điển Pháp Việt/ B.s: Nguyễn Thành Thống(Ch.b), Võ Sum, Nguyễn Kim Ngân.- H.: Văn hoá Thông tin, 2001.- 1700tr; 24cm.
{Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Kim Ngân; Võ Sum; ]
/Price: 170000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731827. Từ điển Pháp Việt/ Ngọc ... [et al.].- 1st.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007.- 698 tr.; 15 cm.
(French language; ) |Từ điển Pháp Việt; Dictionaries; |
DDC: 443.95922 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728040. Từ điển Pháp Việt: Dictionaire Francais - Vietnamien/ Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2006.- 1793 tr.; 24 cm.
(French language; Ngôn ngữ Pháp; ) |Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; Từ điển; Vietnamese; Tiéng Việt; |
DDC: 443.95922 /Price: 252000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1760963. Từ điển Pháp Việt.- Hà Nội: LacViet, 2006.- 2 đĩa; 4 3/4 in.
    CD Key: LVMTD0105
(Ngôn ngữ; ) |Từ điển; Pháp; Việt Nam; |
DDC: 4(N522)(03)=V /Price: 9000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645116. Từ điển Pháp Việt/ Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác.- H.: Văn hóa Thông tin, 2003.- 1064tr.; 13cm.
|Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; |
/Price: 21000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645120. Từ điển Pháp Việt: Khoảng 125.000 mục từ/ Quang Thọ, Minh Quân, Hùng Thắng, Minh Nhựt và nhóm cộng tác.- H.: Giao thông vận tải, 2003.- 1150tr.; 16cm.
|Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; |
/Price: 35000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635284. LÊ HÒA
    Từ điển Pháp Việt: Trên 75000 từ - phiên âm quốc tế - minh họa/ Lê Hòa, Minh Tâm.- H.: Thanh Niên, 2000.- 1490tr.; 18cm.
|Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; |
/Price: 60000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635286. Từ điển Pháp Việt: Nội dung khá phong phú với 40.000 đầu mục từ phổ thông & chuyên ngành được trình bày song ngữ Pháp - Việt/ Nguyễn Văn Dương c.b., Nguyễn Xuân Hồng, Trịnh Xuân Hùng, Nguyễn Thị Thiện.- Tái bản.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999.- 950tr.; 16cm.
|Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; |
/Price: 36000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1633299. Từ điển Pháp Việt/ Nguyễn Thành Thống ch.b., Võ Sum, Nguyễn Kim Ngân,....- H.: Văn hóa Thông tin, 1998.- 789tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 35000 từ tiếng Pháp - tiếng Việt đủ dùng cho đời sống hàng ngày
|Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; |
/Price: 50000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630955. Từ điển Pháp Việt.- H.: Nxb.Thế giới, 1997.- 1422tr.; 22cm.
|Tiếng Pháp; Từ điển; |
/Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630726. LAROUSSE
    Từ điển Pháp Việt: Khoảng 60.000 từ/ Larousse ; Trần Anh Phương dịch.- Đồng Nai: NXB. Đồng Nai, 1995.- 837tr.; 16cm.
|Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; |
/Price: 20000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630728. Từ điển Pháp Việt: 40.000 từ - phiên âm/ Nguyễn Văn Dương ch.b., Nguyễn Xuân Hồng, Trịnh Xuân Hùng, Nguyễn Thị Thiện.- Thanh Hóa: NXB. Thanh Hóa, 1995.- 1126tr.; 19cm.
|Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; |
/Price: 20000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630731. ĐÀO ĐĂNG VỸ
    Từ điển Pháp Việt/ Đào Đăng Vỹ.- Tp. Hồ Chí Minh: NXB. Tp. Hồ Chí Minh, 1991.- 2143tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Tập hợp hàng trăm nghìn từ được giải nghĩa rõ ràng và kèm theo ví dụ minh họa
|Sách song ngữ; Tiếng Pháp; Từ điển; Từ điển Pháp - Việt; |
/Price: 87500 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627598. LÊ KHẢ KẾ
    Từ điển Pháp Việt - Việt Pháp/ Lê Khả Kế.- H.: Khoa học xã hội, 1990.- 1089tr.; 13cm.
|tiếng pháp; tiếng việt; từ điển; |
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1503733. Từ điển Pháp Việt/ Đặng Đình Thường (C.b).- H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988.- 454tr.; 21cm.
{Ngôn ngữ; Pháp; từ điển; } |Ngôn ngữ; Pháp; từ điển; | [Vai trò: Đặng Đình Thường; ]
/Price: đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.