1365786. NGUYỄN TRÍ CHI Từ điển Pháp Việt: Khoảng 4.250 từ/ Nguyễn Trí Chi, Nguyễn Phú Thăng, Nguyễn Tiến Long.- H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978.- 598tr; 19cm. {Ngôn ngữ; Pháp; từ điển; } |Ngôn ngữ; Pháp; từ điển; | [Vai trò: Bùi Văn Lung; Nguyễn Phú Thăng; Nguyễn Tiến Long; Phan Kim Thư; Đặng Đình Thường; ] /Price: đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1610419. HỒ HẢI THỤY Từ Điển Pháp Việt/ Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật.- Tp.HCM: Nxb TpHCM, 2000.- 1939 tr.; 24 cm.. ĐTTS ghi: Trung tâm KHXH & NV Quốc Gia - Viện ngôn ngữ học (Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Chu Khắc Thuật; ] DDC: 443 /Price: 260000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1555291. LÊ NGỌC PHƯƠNG LAN Từ điển Pháp Việt - Việt Pháp/ Lê Ngọc Phương Lan, Trần Văn Minh, Lê Ngọc Cương.- H.: Nxb.Thống kê, 2005.- 1636tr; 20cm. Tóm tắt: Từ điển Pháp Việt với 120.000 từ mục có phiên âm và từ điển Việt - Pháp với 80.000 từ mục cùng ví dụ phong phú {Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Lê Ngọc Cương; Trần Văn Minh; ] DDC: 443 /Price: 115000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1576611. Từ điển Pháp Việt/ Phan Canh biên soạn.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1995.- 506tr; 15cm. {Từ điển; Từ điển Pháp Việt; } |Từ điển; Từ điển Pháp Việt; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1563552. Từ điển Pháp Việt: Khoảng 4250 từ/ Nguyễn Trí Chí... biên soạn; Đặng Đình Thường chủ biên.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978.- 598tr; 22cm. Tóm tắt: Từ điển Pháp Việt {Ngôn ngữ; Pháp-Việt; ngữ pháp; từ điển; } |Ngôn ngữ; Pháp-Việt; ngữ pháp; từ điển; | [Vai trò: Bùi Văn Lung; Nguyễn Phú Thăng; Nguyễn Trí Chí; Đặng Đình Thường; ] /Price: 4.00đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1317875. NGUYỄN THÀNH THỐNG Từ điển Pháp Việt/ B.s: Nguyễn Thành Thống(Ch.b), Võ Sum, Nguyễn Kim Ngân.- H.: Văn hoá Thông tin, 2001.- 1700tr; 24cm. {Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Kim Ngân; Võ Sum; ] /Price: 170000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1731827. Từ điển Pháp Việt/ Ngọc ... [et al.].- 1st.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007.- 698 tr.; 15 cm. (French language; ) |Từ điển Pháp Việt; Dictionaries; | DDC: 443.95922 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728040. Từ điển Pháp Việt: Dictionaire Francais - Vietnamien/ Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2006.- 1793 tr.; 24 cm. (French language; Ngôn ngữ Pháp; ) |Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; Từ điển; Vietnamese; Tiéng Việt; | DDC: 443.95922 /Price: 252000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1760963. Từ điển Pháp Việt.- Hà Nội: LacViet, 2006.- 2 đĩa; 4 3/4 in. CD Key: LVMTD0105 (Ngôn ngữ; ) |Từ điển; Pháp; Việt Nam; | DDC: 4(N522)(03)=V /Price: 9000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1645116. Từ điển Pháp Việt/ Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác.- H.: Văn hóa Thông tin, 2003.- 1064tr.; 13cm. |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 21000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1645120. Từ điển Pháp Việt: Khoảng 125.000 mục từ/ Quang Thọ, Minh Quân, Hùng Thắng, Minh Nhựt và nhóm cộng tác.- H.: Giao thông vận tải, 2003.- 1150tr.; 16cm. |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635284. LÊ HÒA Từ điển Pháp Việt: Trên 75000 từ - phiên âm quốc tế - minh họa/ Lê Hòa, Minh Tâm.- H.: Thanh Niên, 2000.- 1490tr.; 18cm. |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635286. Từ điển Pháp Việt: Nội dung khá phong phú với 40.000 đầu mục từ phổ thông & chuyên ngành được trình bày song ngữ Pháp - Việt/ Nguyễn Văn Dương c.b., Nguyễn Xuân Hồng, Trịnh Xuân Hùng, Nguyễn Thị Thiện.- Tái bản.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999.- 950tr.; 16cm. |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 36000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1633299. Từ điển Pháp Việt/ Nguyễn Thành Thống ch.b., Võ Sum, Nguyễn Kim Ngân,....- H.: Văn hóa Thông tin, 1998.- 789tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 35000 từ tiếng Pháp - tiếng Việt đủ dùng cho đời sống hàng ngày |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630955. Từ điển Pháp Việt.- H.: Nxb.Thế giới, 1997.- 1422tr.; 22cm. |Tiếng Pháp; Từ điển; | /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630726. LAROUSSE Từ điển Pháp Việt: Khoảng 60.000 từ/ Larousse ; Trần Anh Phương dịch.- Đồng Nai: NXB. Đồng Nai, 1995.- 837tr.; 16cm. |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630728. Từ điển Pháp Việt: 40.000 từ - phiên âm/ Nguyễn Văn Dương ch.b., Nguyễn Xuân Hồng, Trịnh Xuân Hùng, Nguyễn Thị Thiện.- Thanh Hóa: NXB. Thanh Hóa, 1995.- 1126tr.; 19cm. |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630731. ĐÀO ĐĂNG VỸ Từ điển Pháp Việt/ Đào Đăng Vỹ.- Tp. Hồ Chí Minh: NXB. Tp. Hồ Chí Minh, 1991.- 2143tr.; 24cm. Tóm tắt: Tập hợp hàng trăm nghìn từ được giải nghĩa rõ ràng và kèm theo ví dụ minh họa |Sách song ngữ; Tiếng Pháp; Từ điển; Từ điển Pháp - Việt; | /Price: 87500 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627598. LÊ KHẢ KẾ Từ điển Pháp Việt - Việt Pháp/ Lê Khả Kế.- H.: Khoa học xã hội, 1990.- 1089tr.; 13cm. |tiếng pháp; tiếng việt; từ điển; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1503733. Từ điển Pháp Việt/ Đặng Đình Thường (C.b).- H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988.- 454tr.; 21cm. {Ngôn ngữ; Pháp; từ điển; } |Ngôn ngữ; Pháp; từ điển; | [Vai trò: Đặng Đình Thường; ] /Price: đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |