1529203. Từ điển dầu khí Anh - Việt: khoảng 28000 thuật ngữ.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1983.- 656tr; 21cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn sách bao gồm 28.000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực thăm dò, khai thác, chế biến dầu khí, chế biến... {dầu khí; khoa học kỹ thuật; từ điển; } |dầu khí; khoa học kỹ thuật; từ điển; | DDC: 383 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1649386. Từ điển dầu khí Anh - Việt= English - Vietnamese oil and gas dictionary.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1983; 656tr.. (khoảng 28000 thuật ngữ) Tóm tắt: Từ điển bao gồm 28000 thuật ngữ thuộc các lãnh vực thăm dò, khai thác, chế biến dầu khí và xử lý, ứng dụng các sản phẩm dầu khí và một số thuật ngữ của các ngành khoa học có liên quan (petroleum industry and trade; petroleum products; technology - dictionaries; ) |Dầu khí; Dầu mỏ; Từ điển dầu khí Anh - Việt; | DDC: 681.766503 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692066. Từ điển dầu khí Anh - Việt.- Hà Nội: KHKT, 1983; 856tr.. (natural gas; oil gasification; petroleum; ) |Từ điển dầu khí; Từ điển khoáng sản; | DDC: 553.282 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1625267. Từ điển dầu khí Anh - Việt: Khoảng 28.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1983.- 656tr; 19cm. |Từ điển; Từ điển dầu khí; | /Price: 65,00d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1284045. TRƯƠNG CAM BẢO Từ điển Dầu khí Anh - Việt: Khoảng 20000 thuật ngữ, có giải thích/ B.s.: Trương Cam Bảo, Phan Minh Bích.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996.- 892tr : hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Tổng công ty dầu khí Việt Nam. Viện dầu khí {dầu khí; từ điển; } |dầu khí; từ điển; | [Vai trò: Phan Minh Bích; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |