1728130. LÂM, MINH TRIẾT Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt (Khoảng 12.000 từ mục): Environmental engineering English - Vietnamese dictionary/ Lâm Minh Triết.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2006.- 433 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Từ điển gồm 12000 mục từ ngữ Anh - Việt về kỹ thuật môi trường. (Environmental engineering; ) |Từ điển Công nghệ môi trường; Dictionaries; | DDC: 628.03 /Price: 46000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725705. NGUYỄN, VĂN BÌNH Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh- Việt/ Nguyễn Văn Bình.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2006.- 1021 tr.; 21 cm. (Civil engineering; English language; Vietnamese language; ) |Thuật ngữ kĩ thuật; Từ điển Anh - Việt; Từ điển kỹ thuật xây dựng; Terminology; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 624.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733137. CUNG, KIM TIẾN Từ điển kỹ thuật Anh - Việt và Việt - Anh: Technical dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English/ Cung Kim Tiến.- Đà Nẵng: Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2005.- 1382 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực kĩ thuật cơ khí, điện tử, tự động hoá, xây dựng, thi công công trình nhà ở, công trình biển, thuỷ lợi, cơ khí, máy, công trình giao thông, vận tải, thuỷ lợi ... (Technical; Kỹ thuật; ) |Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; Từ điển; | DDC: 603 /Price: 152000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610136. NHIỀU TÁC GIẢ Từ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao: Anh - Việt/ Nhiều tác giả.- H.: Khoa học kỹ thuật, 2005.- 1421 tr.; 24 cm.. (Công nghệ; Kĩ thuật; ) |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; | DDC: 620.003 /Price: 295000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1712562. Từ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao Anh - Việt (Khoảng 120.000 thuật ngữ): English-Vietnamese dictionary of comprehensive engineering and high technology/ Ban từ điển.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2005.- 1420 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Khoảng 120000 thuật ngữ bao gồm nhiều ngành kĩ thuật, công nghệ và một số ngành liên quan. Các thuật ngữ được biên soạn được Việt hoá tới mức tối đa, thuật ngữ mượn tiếng nước ngoài đã thông dụng vẫn giữ nguyên (Technology; ) |Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; | DDC: 603 /Price: 295000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610244. NGUYỄN ĐIỀN Từ điển kỹ thuật Nhiệt - Điện - Lạnh Anh - Việt: Khoảng 40000 thuật ngữ/ Nguyễn Điền...[et.al].- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004.- 740 tr.; 24 cm.. ĐTTS ghi : Ban từ điển Nxb Khoa học và Kỹ thuật (Kỹ thuật lạnh; Kỹ thuật nhiệt; Kỹ thuật điện; Từ điển; ) |Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Nguyễn Hòa; Trần Anh Kỳ; Trần Đình Hãn; ] DDC: 621.03 /Price: 160000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1655134. Từ điển kỹ thuật nhiệt điện lạnh: English-Vietnamese Dictionary of Thermal, Electrical and Refregerating Engineering ; (khoảng 40.000 thuật ngữ)/ Nguyễn Điền ... [et al.] biên soạn.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004.- 740 tr.; 24 cm. Sách có danh mục tài liệu tham khảo Tóm tắt: Đây là cuốn từ điển cần thiết của ngành kỹ thuật nhiệt, điện và lạnh và một số chuyên ngành có liên quan với gần 40.000 thuật ngữ chuyên ngành dịch từ Anh sang Việt. (Engineering; English language; ) |Thuật ngữ kỹ thuật; Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; Dictionaries; Vietnamese; | [Vai trò: Nguyễn, Điền; ] DDC: 621.03 /Price: 160000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714139. ĐỖ, QUANG ĐẠT Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of electrical engineering/ Đỗ Quang Đạt, Đỗ Gia Phan.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003.- 459 tr.; 21 cm. (Electrical engineering; ) |Từ điển kỹ thuật điện; Dictionary; | [Vai trò: Đỗ, Gia Phan; ] DDC: 621.303 /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694640. ĐỖ QUANG ĐẠT Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt(có giải thích): English-Vietnamese dictionary of electrical engineering(with explantion)/ Đỗ Quang Đạt, Đỗ Gia Phan.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2003.- 459tr.; 20.5cm. (dictionary; electrical engineering; ) |Từ điển kỹ thuật điện; | DDC: 621.303 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657756. PHẠM THÁI VINH Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt: English - Vietnamese water engineering dictionary/ Phạm Thái Vinh.- H.: Xây Dựng, 2002.- 518tr.; cm. (hydraulic engineering; irrigation; ) |Từ điển thủy công; dictionaries; | DDC: 627.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689154. NGUYỄN VĂN BÌNH Từ điển kỹ thuật xây dựng Việt - Anh/ Nguyễn Văn Bình.- H.: ĐHQG, 2002.- 769 (construction engineering; ) |Từ điển kỹ thuật xây dựng; dictionaries; | DDC: 690.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706572. NGUYỄN, HẠNH Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: English - Vietnamese polytechnical dictionary/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh.- Hà Nội: Thanh Niên, 2001.- 1344 tr.; 15 cm. Tóm tắt: Sách cung cấp khoảng120.000 thuật ngữ thường gặp thuộc các ngành khoa học kỹ thuật như cơ khí, luyện kim, đường sắt, toán, lý, hóa, tin học, y học, âm nhạc ... (Technology; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; | [Vai trò: Nguyễn, Hải Linh; ] DDC: 603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662634. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Anh - Việt/ Trần Văn Minh, Thuý Lan biên dịch và chú giải.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2000.- 621 tr.; 21 cm. (Technology; ) |Từ điển kĩ thuật; Dictionaries; | [Vai trò: Thuý Lan; Trần, Văn Minh; ] DDC: 603 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687256. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Anh - Việt: English - English - Vietnamese illustrated dictionary of technology/ Biên dịch Trần Văn Minh và Thúy Lan.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2000.- 621 tr.; 24 cm. (Technology; ) |Từ điển Anh - Anh - Việt; Dictionaries; | [Vai trò: Thúy Lan; Trần, Văn Minh; ] DDC: 603 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658597. PHAN VĂN DI Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt: Dictionarye of electrical engineering English - Vietnamese/ Phan Văn Di, Võ Khắc Thành và Phạm Văn Bảy.- Hà Nội: Xây Dựng, 1999.- 416p; 16cm. (electric engineering; ) |Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt; dictionaries; | DDC: 621.303 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667939. VÕ, KIM LONG Từ điển kỹ thuật cấp thoát nước Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of water and wastewater engineering (about 4000 terms)/ Võ Kim Long.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998.- 208 tr.; 13 cm. Tóm tắt: Cuốn từ điển gồm khoảng 4000 thuật ngữ có liên quan đến kỹ thuật cấp thoát nước và môi trường nước, nguồn nước, công trình thu nước, bể chứa nước, đài nước, mạng lưới đường ống cấp nước, máy bơm, trạm bơm cấp nước, các công trình và phương pháp xử lý nước thải, chất thải, đường ống, thiết bị và phụ tùng đường ống cấp thoát nước, hóa học nước, hóa chất để xử lý nước. (Wastewater engineering; Water; ) |Cấp thoát nước; Nước; Từ điển; Dictionary; Dictionary; | DDC: 628.03 /Price: 9500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688466. NGUYỄN BÍCH HẰNG Từ điển kỹ thuật phổ thông Trung - Anh - Việt (Dùng cho học sinh)/ Nguyễn Bích Hằng và Nguyễn Văn.- H.: VHTT, 1997.- 491 (technology; ) |Từ điển kỹ thuật phổ thông; dictionaries; | DDC: 603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717402. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Việt - Anh(Minh họa) = Vietnamese - English technical dictionary : (Illustrations)/ Hoàng Trọng Bá ... [et al.].- Thanh Hóa: Nhà xuất bản Thanh Hóa, 1997.- 1117 tr.: minh họa; 20 cm. (Technology; ) |Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; | [Vai trò: Hoàng, Trọng Bá; ] DDC: 603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650726. PHAN VĂN ĐÁO Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt: Mechanical engineering dictionary/ Phan Văn Đáo.- 1st.- Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1994; 397tr.. (mechanical engineering - dictionary; ) |Từ điển cơ khí; | DDC: 621.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709440. NGUYỄN VĂN BÌNH Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt (khoảng 38000 thuật ngữ) : English - Vietnamese dictionary of civil engineering: English - Vietnamese dictionary of civil engineering/ Nguyễn Văn Bình.- 1st.- Tp. HCM: ĐH Bách Khoa, 1994; 967tr.. (civil engineering - terminology; english language - dictionaries; vietnamese language - dictionaries; ) |Thuật ngữ kĩ thuật; Từ điển Anh - Việt; | DDC: 624.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |