1629998. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt. Khoảng 80.000 thuật ngữ/ Mai Anh, Trương Cam Bảo, Lê Mạnh Chiến... biên soạn.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1991.- 1027tr; 24cm. |Anh Việt; Kỹ thuật; Từ điển; | /Price: 75.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1502872. PHẠM THÁI VINH Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh Việt: Khoảng 22000 thuật ngữ/ Phạm Thái Vinh.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985.- 386tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm 22000 từ Anh-Việt về kỹ thuật thủy lợi {Tiêu chuẩn kỹ thuật; thủy lợi; } |Tiêu chuẩn kỹ thuật; thủy lợi; | [Vai trò: Phạm Thái Vinh; ] /Price: 20,00đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1506632. Từ điển kỹ thuật bách khoa/ Biên soạn: I. I. Artobolevskey, Đ. M. Alekseev, Đ. M. Berkovich,... ; Dịch: Lê Đình Anh....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984.- 2 tập; 20cm. {Kỹ thuật bách khoa; Từ điển; } |Kỹ thuật bách khoa; Từ điển; | [Vai trò: Alekseev, Đ. M.; Artobolevskey, I. I.; Berkovich, Đ. M.; Karavaev, G. A.; Lê Đình Anh; Nguyễn Trọng Biền...; Trương Cam Bảo; Voskoboynikov, V. G.; Đoenim, V. N.; ] /Price: 75đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1592327. Từ điển kỹ thuật bách khoa. T.2: M-Z.- H: Khoa học và kỹ thuật, 1984.- 727tr; 21cm. {Bách khoa; Kỹ thuật; Từ điển; } |Bách khoa; Kỹ thuật; Từ điển; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1625253. Từ điển kỹ thuật bách khoa M-Z. T.2.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984.- 727tr; 21cm. |Kỹ thuật; Từ điển kỹ thuật bách khoa; | /Price: 75d00 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1624241. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh Việt/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 370tr; 20cm. |Kỹ thuật; Vô tuyến điện tử; | [Vai trò: Phạm Văn Bảy; ] /Price: 1,75đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1507826. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ.- In lần thứ 2 bằng bản đúc.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1975.- 879tr.; 27cm.. {Từ điển; kỹ thuật; ngôn ngữ; tiếng Nga; tiếng Việt; } |Từ điển; kỹ thuật; ngôn ngữ; tiếng Nga; tiếng Việt; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1592314. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt.- In lần thứ hai.- H: Khoa học kỹ thuật, 1975.- 879tr; 26cm. Tóm tắt: Khoảng 80.000 thuật ngữ cơ bản và thường gặp của các ngành khoa học và kỹ thuật {Kỹ thuật; Nga Việt; Từ điển; } |Kỹ thuật; Nga Việt; Từ điển; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1529025. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga Việt: khoảng 80000 thuật ngữ.- In lần thứ hai bằng bản đúc.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1975.- 879tr; 26cm. {kĩ thuật; từ điển; } |kĩ thuật; từ điển; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1507243. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga: Khoảng 80.000 thuật ngữ.- H.: M., 1973.- 876tr.; 27cm.. {Kỹ thuật; Nga; Từ điển; Việt; } |Kỹ thuật; Nga; Từ điển; Việt; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1058218. NGUYỄN ĐẠO LUẬT Từ điển kỹ thuật thi công xây dựng Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of construction engineering : Khoảng 13.000 thuật ngữ = About 13.000 terms/ Nguyễn Đạo Luật.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2013.- 499tr.; 19cm. Thư mục: tr. 6. - Phụ lục: tr. 390-499 ISBN: 9786046701439 Tóm tắt: Gồm 13.000 thuật ngữ Việt - Anh chuyên ngành kỹ thuật thi công xây dựng được sắp xếp theo thứ tự a, b, c (Thi công xây dựng; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 624.03 /Price: 113000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1188089. Từ điển kỹ thuật Anh - Nhật - Việt, Nhật - Anh - Việt: Xây dựng - Kiến trúc - Quy hoạch đô thị/ Hồ Thái Hùng, Bùi Khắc Điệp, Nguyễn Anh Chi...- H.: Giao thông Vận tải, 2006.- 567tr.; 19cm. Tóm tắt: Cuốn từ điển được viết bằng 3 ngôn ngữ Anh-Nhật-Việt về lĩnh vực Xây dựng-Kiến trúc-Quy hoạch đô thị (Kiến trúc; Qui hoạch đô thị; Tiếng Anh; Tiếng Nhật; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Bùi Khắc Điệp; Hồ Thái Hùng; Nguyễn Anh Chi; Nguyễn Danh Thảo; ] DDC: 620.003 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1185740. NGUYỄN VĂN BÌNH Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of civil engineering : Khoảng 42.000 thuật ngữ/ Nguyễn Văn Bình.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 1021tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Gồm khoảng 42.000 thuật ngữ về các môn học cơ bản của kĩ thuật xây dựng: công trình, thi công, vật liệu xây dựng, sức bền vật liệu, cầu đường, địa cơ, kiến trúc... (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng; ) DDC: 624.03 /Price: 64000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1187455. NGUYỄN VIẾT TRUNG Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu Việt - Anh/ Nguyễn Viết Trung (ch.b.), Đào Duy Lâm.- H.: Xây dựng, 2006.- 280tr.; 15cm. Tóm tắt: Gồm các mục từ chọn lọc, trình bày ngắn gọn về chuyên ngành kĩ thuật xây dựng cầu đường Việt - Anh được sắp xếp theo thứ tự từ A - Y (Cầu; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng; ) [Vai trò: Đào Duy Lâm; ] DDC: 624.203 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1259059. Từ điển kỹ thuật nhiệt - điện - lạnh Anh - Việt= English - Vietnamese Dictionary of thermal, electriaclal and refrigerating engineering (Khoảng 40000 thuật ngữ)/ B.s.: Nguyễn Điền, Trần Đinh Hãn, Nguyễn Hoà...- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004.- 740tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Ban Từ điển Nxb. Khoa học và Kỹ thuật Thư mục cuối sách Tóm tắt: Gồm khoảng 40.000 thuật ngữ Anh - Việt bao quát hầu hết các chủ đề trong các ngành kỹ thuật nhiệt, điện lạnh, và một số chuyên ngành có liên quan (Nhiệt; Năng lượng; Từ điển kĩ thuật; Điện; ) [Vai trò: Ninh Ngọc Nghĩa; Nguyễn Hoà; Nguyễn Điền; Trần Anh Kỳ; Trần Đình Hãn; ] DDC: 621.03 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1294737. ĐỖ QUANG ĐẠT Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt: Có giải thích/ B.s: Đỗ Quang Đạt, Đỗ Gia Phan.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003.- 459tr.: hình vẽ; 21cm. Tóm tắt: Từ điển gải thích thuật ngữ tiếng Anh-Việt về kỹ thuật điện, có phần giải thích và minh hoạ (Từ điển; Kĩ thuật điện; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Gia Phan; Đỗ Quang Đạt; ] /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1307757. PHẠM THÁI VINH Từ điển kỹ thuật thuỷ lợi Anh - Việt/ Phạm Thái Vinh.- H.: Xây dựng, 2002.- 518tr; 21cm. Tóm tắt: Bao gồm hơn 27000 từ tiếng Anh về chuyên ngành thuỷ lợi, thuỷ điện, xây dựng, nông nghiệp, giao thông.. {Thuỷ lợi; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Thuỷ lợi; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1302807. NGUYỄN HẠNH Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt= English - Vietnamese polytechnical dictionary : Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh.- Tái bản có sửa chữa và bổ sung hình minh hoạ.- H.: Lao động Xã hội, 2002.- 1184tr.: ảnh, hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Gồm khoảng 12000 thuật ngữ thuộc mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: luyện kim, xây dựng, tin học, toán học, vật lý, hoá học, hàng hải, hàng không, thuỷ sản, thực phẩm, sinh vật, y học, âm nhạc, quân sự... (Kĩ thuật; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Linh; ] DDC: 603 /Price: 165000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1232807. PHẠM VINH Từ điển kỹ thuật máy bay Anh - Việt: Có giải thích/ Phạm Vinh.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999.- 506tr : hình vẽ; 24cm. Thư mục: tr. 4. - Phụ lục: tr. 501-506 Tóm tắt: Gồm các thuật ngữ, những khái niệm cơ bản của khí động học, nhiệt động học, cơ học kết cấu, cơ học chất dẫn lưu, cấu tạo máy bay, kỹ thuật bảo dưỡng hiện đại và các thiết bị phục vụ nó, một số khái niệm về kiểm soát không lưu {Từ điển giải nghĩa; kĩ thuật; máy bay; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển giải nghĩa; kĩ thuật; máy bay; tiếng Anh; tiếng Việt; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1234070. CHABALLE, L.Y Từ điển kỹ thuật mía đường: Anh/Mỹ, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Hà Lan, Latin, Việt Nam/ L.Y. Chaballe ; Biên dịch: Phan Văn Hiệp...- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 1999.- 212tr; 24cm. Lưu hành nội bộ. - Thư mục: tr. 5 Tóm tắt: Gồm 2741 từ ngữ đặc biệt cộng thêm các từ đồng nghĩa và các biến thể. Các từ Anh/Hoa Kỳ được viết theo chính tả tiếng Anh với các từ tương đương bằng tiếng Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Hà Lan, Latin cho các cây cỏ, côn trùng và các loài gây hại, chế biến đường mía và đường củ cải, các loại đường, các từ ngữ về kinh tế, các tổ chức quốc tế về đường, các thuật ngữ qui định về đường {Chế biến; Mía; Trồng trọt; Từ điển thuật ngữ; Đường mía; } |Chế biến; Mía; Trồng trọt; Từ điển thuật ngữ; Đường mía; | [Vai trò: Bùi Quang Vinh; Nguyễn Huy ựớc; Phan Văn Hiệp; Thái Nghĩa; Trần Bình Vỹ; Trịnh Khương; ] /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |