1735428. LÊ, QUANG LONG Từ điển tranh về các loài cây trồng.- Hà Nội: Giáo dục, 2005.- 528 p.: col. ill.; 17 cm. Tóm tắt: Đề cập đến 500 loài cây. Bao gồm các cây phổ biến ở Việt Nam, cây đặc biệt trên thế giới, cây có nhiều công dụng với con người, với động vật. Ngoài ra, còn có một số loài cây dại. (Botany; Botany; ) |Từ điển thực vật học; Dictionaries; Nomenclature; | DDC: 580.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684939. MINH LONG Từ điển tranh về rau củ quả/ Minh Long.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Mỹ thuật ; Công ty Dịch vụ văn hóa Minh Long, 2022.- 31tr.: ảnh màu; 23cm. Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Việt - Anh về các loại rau - củ - quả - hoa thường gặp như: cải bắp, cà chua, bí ngô, bí đao, cải thìa, củ cải đỏ... |Sách thiếu nhi; Thực vật; Từ điển hình ảnh; | /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1683189. NGỌC ÁNH Từ điển tranh cho trẻ em/ Ngọc Ánh b.s..- H.: Mỹ thuật ; Công ty Dịch vụ văn hóa Minh Long, 2018.- 72tr.: tranh, ảnh màu; 30cm. |Giáo dục mẫu giáo; Sách mẫu giáo; Từ điển hình ảnh; | /Price: 99000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1678595. MINH LONG Từ điển tranh về các con vật/ Minh Long.- H.: Mỹ thuật, 2018.- 31tr.: tranh màu; 30cm. Tóm tắt: Giới thiệu hình ảnh về một số loại động vật bằng tranh |Tranh; Từ điển; Động vật; | /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1433836. MINH LONG Từ điển tranh về các con vật/ Minh Long.- H.: Mỹ thuật, 2017.- 31tr: ảnh; 23cm. ISBN: 9786047855315 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển tranh về các loài động vật: cá, động vật dưới nước, động vật hoang dã, bò sát, côn trùng... (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Động vật; ) DDC: 372.21 /Price: 85000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1753220. Từ điển tranh về các con vật.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014.- 32 tr.: minh họa màu; 30 cm. ISBN: 9786045011355 Tóm tắt: Giới thiệu hình dạng thực qua các bức ảnh màu sống động cùng những tên gọi bằng tiếng Việt lẫn tiếng Anh giúp các em học hỏi và bổ sung nhiều kiến thức về các loài động vật (Động vật; ) |Từ điển tranh; Tiếng Anh; | DDC: 590.3 /Price: 30000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1781668. Từ điển tranh về các con vật.- Hà Nội: Dân trí, 2012.- 32 tr.: minh họa màu, hình ảnh; 30 cm. Tóm tắt: Giới thiệu hình dạng thực qua các bức ảnh màu sống động cùng những tên gọi bằng tiếng Việt lẫn tiếng Anh giúp các em học hỏi và bổ sung nhiều kiến thức về các loài động vật (Động vật; ) |Từ điển tranh; Tiếng Anh; | DDC: 590.3 /Price: 30000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1781669. Từ điển tranh về rau - củ - quả - hoa.- Hà Nội: Dân trí, 2012.- 32 tr.: minh họa màu, hình ảnh; 30 cm. ISBN: 147003 Tóm tắt: Giới thiệu hình dạng thực qua các bức ảnh màu sống động cùng những tên gọi bằng tiếng Việt lẫn tiếng Anh giúp các em học hỏi và bổ sung nhiều kiến thức về các loài rau, củ, quả và hoa (Thực vật; ) |Từ điển tranh; Tiếng Anh; Rau; Củ; Quả; Hoa; | DDC: 580.3 /Price: 30000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1778482. Từ điển tranh: Rau, củ, trái cây, hoa.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2011.- 23 tr.: minh họa màu; 19 cm.- (Dành cho trẻ mầm non) Tóm tắt: Giúp bé học tiếng anh qua hình ảnh, phân biệt và ghi nhớ các từ tiếng anh liên quan đến rau, củ, trái cây, hoa ... (Giáo dục mầm non; Học tiếng anh; ) |Từ điển tranh; Từ điển; Tiếng Anh; Trái cây; Hoa; | DDC: 372.21 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1778483. Từ điển tranh: Số đếm.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2011.- 23 tr.: minh họa màu; 19 cm.- (Dành cho trẻ mầm non) Tóm tắt: Giúp các bé học số đếm bằng tiếng anh qua hình ảnh thân quen trong nhà để bé dễ nhớ (Giáo dục mầm non; Số đếm; ) |Từ điển tranh; Từ điển; Tiếng Anh; | DDC: 372.21 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1778484. Từ điển tranh: Vật dụng gia đình, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học tập, đồ chơi.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2011.- 23 tr.: minh họa màu; 19 cm.- (Dành cho trẻ mầm non) Tóm tắt: Giúp bé học tiếng anh qua hình ảnh, phân biệt và ghi nhớ các từ tiếng anh liên quan đến Vật dụng gia đình, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học tập, đồ chơi (Giáo dục mầm non; Học tiếng anh; ) |Từ điển tranh; Tiếng Anh; Vật dụng gia đình; Đồ dùng học tập; | DDC: 372.21 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1778485. Từ điển tranh: Bảng chữ cái.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2011.- 23 tr.: minh họa màu; 19 cm.- (Dành cho trẻ mầm non) Tóm tắt: Giúp bé học tiếng anh qua hình ảnh, phân biệt và ghi nhớ các từ tiếng anh liên quan đến Vật dụng gia đình, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học tập, đồ chơi (Giáo dục mầm non; Học tiếng anh; ) |Từ điển tranh; Từ điển; Tiếng Anh; Bảng chữ cái; | DDC: 372.21 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1778486. Từ điển tranh: Hoạt động, cảm xúc, gia đình, trang phục.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2011.- 23 tr.: minh họa màu; 19 cm.- (Dành cho trẻ mầm non) Tóm tắt: Giúp bé học tiếng anh qua hình ảnh, phân biệt và ghi nhớ các từ tiếng anh liên quan đến hoạt động, cảm xúc, gia đình, trang phục (Giáo dục mầm non; Học tiếng anh; ) |Từ điển tranh; Từ điển; Tiếng Anh; Trang phục; Gia đình; | DDC: 372.21 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1778487. Từ điển tranh: Động vật, cá, chim, côn trùng.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2011.- 23 tr.: minh họa màu; 19 cm.- (Dành cho trẻ mầm non) Tóm tắt: Giúp bé học tiếng anh qua hình ảnh, phân biệt và ghi nhớ các từ tiếng anh liên quan đến động vật, cá, chim, côn trùng (Giáo dục mầm non; Học tiếng anh; ) |Từ điển tranh; Từ điển; Tiếng Anh; Động vật; Côn trùng; | DDC: 372.21 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1778488. Từ điển tranh: Giao thông, âm nhạc, thể thao.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2011.- 23 tr.: minh họa màu; 19 cm.- (Dành cho trẻ mầm non) Tóm tắt: Giúp bé học tiếng anh qua hình ảnh, phân biệt và ghi nhớ các từ tiếng anh liên quan đến giao thông, âm nhạc, thể thao (Giáo dục mầm non; Học tiếng anh; ) |Từ điển tranh; Từ điển; Tiếng Anh; Giao thông; Âm nhạc; | DDC: 372.21 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1778528. Từ điển tranh: Sự đối lập, hình dạng, màu sắc, thời tiết, thời gian.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2011.- 23 tr.: minh họa màu; 19 cm.- (Dành cho trẻ mầm non) Tóm tắt: Giúp bé học tiếng anh qua hình ảnh, phân biệt và ghi nhớ các từ tiếng anh liên quan đến sự đối lập, hình dạng, màu sắc, thời tiết, thời gian (Giáo dục mầm non; Học tiếng anh; ) |Từ điển tranh; Từ điển; Tiếng Anh; Màu sắc; Hình dạng; | DDC: 372.21 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1774562. Từ điển tranh.- Hà Nội: Mỹ Thuật, 2010.- 23 tr.: hình màu; 19 cm.- (Dành cho trẻ mầm non) Tóm tắt: Cung cấp các từ tiếng Anh về hoạt động, cảm xúc, gia đình, trang phục... giúp các em làm quen với vốn từ tiếng Anh qua hình ảnh minh họa màu sắc (Từ điển; ) |Tranh; Song ngữ; Anh Việt; | DDC: 423 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1773316. NGỌC ÁNH Từ điển tranh cho trẻ em/ Ngọc Ánh biên soạn.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2009.- 72 tr.: tranh màu; 30 cm. Tóm tắt: Nội dung bằng tranh ảnh giúp trẻ từ 1-6 tuổi tiếp nhận những kiến thức về môi trường xung quanh, về trường, lớp, ngôi nhà, những đồ vật sinh hoạt phục vụ trong gia đình, con vật nuôi, phương tiện giao thông... (Tiếng Việt; ) |Từ điển; Tranh; | DDC: 495.9223 /Price: 58000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1770052. Từ điển tranh cho bé cơ thể và hoạt động/ Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh, Phạm Thị Thủy biên soạn.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2005.- 27m; 25cm. |Từ điển; Truyện tranh; Thiếu nhi; | DDC: 612.003 /Price: 36000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1770055. Từ điển tranh cho bé thế giới thực vật/ Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh, Đào Thị Minh Thu biên soạn.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2005.- 28 tr.; 25cm. |Từ điển; Truyện tranh; Thiếu nhi; | [Vai trò: Hoàng Thị Tuyền Linh; b.s.; Đào Thị Minh Thu; ] DDC: 580.3 /Price: 36000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |