1731993. Thành ngữ và giới từ anh văn thông dụng/ Trần Văn Hải ( Biên soạn ).- Tái bản lần thứ 2.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2007.- 95 tr.; 22 cm. (English laguage; English laguage; ) |Tiếng Anh thực hành; Study and teaching; Textbooks for foreign speakers; Ngôn ngữ tiếng Anh; Học và giảng dạy; | [Vai trò: Trần, Văn Hải; ] DDC: 428.24 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662229. Từ điển điện tử Anh-Việt: Khoảng 75000 mục từ/ Nhân Văn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Từ điển Bách Khoa, 2005.- 847 tr.; 20 cm. (Electronics; Electronics; ) |Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; Terminology; | DDC: 621.38103 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693737. LÊ, NGỌC CƯƠNG Từ điển tin học - điện tử Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of informatics and electronics/ Lê Ngọc Cương.- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003.- 695 tr.: Minh họa; 21 cm. Văn bản song song bằng tiếng Việt - Anh Tóm tắt: Quyển từ điển bao gồm hơn 30.000 mục từ, được trình bày theo cách định nghĩa các thuật ngữ chuyên dùng, bao quát các lĩnh vực về máy tính cá nhân, các hệ thống xử lý thông tin, các hệ thống truyền thông, các mạng liên kết, kỹ thuật vô tuyến điện, thông tin liên lạc, bán dẫn, siêu cao tần… Ngoài ra còn có các phụ lục về các từ viết tắt, các biểu tượng tắt thường dùng trong tán gẫu trên Internet; về các khảo sát nhanh Windows Me, Microsoft Word 2000 (Electronics; English language; Informatics; ) |Từ điển công nghệ thông tin; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries; Vietnamese; | DDC: 621.3903 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714279. LÊ, NGỌC CƯƠNG Từ điển tin học - điện tử Anh-Việt: English - Vietnamese dictionary of informatics and electronics/ Lê Ngọc Cương.- Đà Nẵng: Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2003.- 695 tr.; 21 cm. (Electronics; Informatics; ) |Từ điển công nghệ thông tin; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 621.3903 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658701. ERNEST HEMINGWAY Từ ánh sáng đầu tiên = True at first light (Nobel văn chương 1954)/ Ernest Hemingway.- H.: Hội Nhà Văn, 2002.- 408 (american fiction ( vietnamese ); american literature; ) |Tiểu thuyết Mỹ; Văn học Mỹ hiện đại; 20th century; | DDC: 813.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708515. TRẦN VĂN HẢI Thành ngữ và giới từ anh văn thông dụng: Luyện thi chứng chỉ B, C và TOEFL; tuyển sinh Cao đẳng và Đại học/ TRẦN VĂN HẢI.- 1st.- Tp. HCM.: Tp. HCM, 2001; 95p. (english language - grammar; english language - prepositional phrases; english language - prepositions; ) |Anh ngữ thực hành; Giới từ Anh ngữ; | DDC: 425 /Price: 12.23 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659569. Từ điển Anh - Anh - Việt: (Khoảng 200.000 mục từ Anh Anh Việt)/ Ban biên soạn chuyên đề từ điển: New Era.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001.- 1841tr.; 2001. (English language; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; | DDC: 423 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705619. BÙI, PHỤNG Từ điển cụm động từ Anh - Việt/ Bùi Phụng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2001.- 445 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Sách là quyển từ điển giới thiệu về nghĩa các cụm từ trong tiếng Anh. (English language; Vietnamese language; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 423.95922 /Price: 33000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660940. BÙI, PHỤNG Từ điển cụm động từ Anh Việt: Dictionary of English - Vietnamese phrasal verbs/ Bùi Phụng.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1998.- 537 tr.; 21 cm. (English language; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; Verb phrase; Vietnamese; | DDC: 495.922321 /Price: 33000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701124. Từ điển điện và điện tử Anh - Việt(Minh họa) = The English - Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics/ Nguyễn Xuân Khai ... [et al.].- Hà Nội: Thống kê, 1998.- 1695 tr.; 21 cm. (Electric engineering; Electronics; ) |Từ điển kỹ thuật điện; Từ điển kỹ thuật điện tử; Dictionaries; Dictionaries; | [Vai trò: Nguyễn, Xuân Khai; ] DDC: 621.38103 /Price: 170000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694241. TRẦN VĂN ĐIỀN Cách dùng giới từ Anh Ngữ= The use of prepositions in English/ Trần Văn Điền.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 231tr.. Anh ngữ thực hành (english language - grammar; english language - prepositional phrases; english language - prepositions; ) |Anh ngữ thực hành; Giới từ tiếng Anh; | DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737595. LÊ, HỒNG LAN Cụm dộng từ - Giới từ Anh - Việt/ Lê Hồng Lan.- Hà Nội: Giáo dục, 1997.- 331 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Với nhiều hình ảnh minh họa, sách giúp cho độc giả học cách nói và viết tiếng Anh cho gần giống như người bản ngữ. (English language; ) |Tiếng Anh thực hành; Từ điển tiếng Anh; Dictionaries; | DDC: 423.95922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686723. LÊ HỒNG LAN Cụm động từ - giới từ Anh - Việt/ Lê Hồng Lan.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1997; 311tr.. Tóm tắt: Sách cung cấp một số cụm động-giới từ căn bản kèm những ví dụ là những câu thông dụng trong tiếng Anh vùng Bắc Mỹ hiện nay, mục đích giúp học và thực hành nhanh cách nói và viết tiếng Anh giống với người bản ngữ (english language - dictionaries; english language - prepositions; english language - verb; ) |Từ điển tiếng Anh; | DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672563. TRẦN VĂN ĐIỀN Cách dùng giới từ Anh ngữ= The use of prepositions in english/ Trần Văn Điền.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1992; 242tr.. (english language - prepositions; ) |Giới từ tiếng Anh; | DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678417. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kĩ thuật vô tuyến điện tử Anh - Việt/ Phạm Văn Bảy.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1976; 369 tr.. (electronics - dictionaries; ) |Kĩ thuật vô tuyến; Từ điển Anh - Việt; Từ điển vô tuyến điện tử Anh - Việt; | DDC: 621.3803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692173. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh - Việt/ Phạm Văn Bảy.- Hà Nội: KHKT, 1976; 369tr.. (electronics - dictionaries; technology - dictionaries; ) |Thuật ngữ điện và điện tử; Từ điển khoa học kỹ thuật; | DDC: 621.3803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1602998. LÊ THANH HÀ Mắt nói- Những tiếng nói được hồi sinh từ ánh mắt/ Lê Thanh Hà.- Hà Nội:: Thế giới; Công ty cổ phần sách Thái Hà,, 2023.- 316tr.: ;; 21cm. Tóm tắt: Tác phẩm là cuốn hồi ký ghi lại những câu chuyện cảm động của những người không may mắn, vì căn bệnh ALS mà mất đi tiếng nói, mất đi khả năng vận động. Những câu chuyện cảm động về những bệnh nhân ALS trong những giai đoạn tiến triển bệnh khác nhau, những người nhờ thiết bị BLife mà đã có thể giao tiếp, kết nối lại được với thế giới xung quanh, từ đó nêu được những nguyện vọng, tâm tư, suy nghĩ, những để nghị hỗ trợ,... (Bệnh ALS; Bệnh xơ cứng cột bên teo cơ; ) DDC: 616.389 /Price: 190000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1597878. FIELDS, ROGER Cẩm nang mở nhà hàng: Restaurant success by the numbers: Hướng dẫn mở nhà hàng từ anh chàng kế toán viên/ Roger Fields; Ngô Thế Vinh dịch.- Tái bản lần thứ nhất.- Hà Nội:: Thế giới,, 2021.- 420tr.: ;; 24cm. Tóm tắt: Cung cấp cho những chủ nhà hàng tương lai cách lên kế hoạch để mở một nhà hàng của riêng mình, từ kinh phí, địa điểm, thiết kế không gian, xây dựng thực đơn, marketing quảng bá, quản lí tài chính... và những bí quyết thành công giúp chèo lái nhà hàng vượt qua những năm đầu tiên đầy sóng gió và làm ăn phát đạt với một lượng khách trung thành (Cẩm nang; Nhà hàng; Quản lí; ) DDC: 647.95068 /Price: 199000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1670028. 1000 từ Anh - Việt đầu tiên/ Heather Amery ; Stephen Cartwright minh họa ; Khanh - Hạnh dịch.- H.: Phụ nữ, 2013.- 75tr.: tranh; 31cm. Tóm tắt: Giới thiệu từ vựng đơn giản được minh họa bằng những hình ảnh hài hước , sinh động; 500 hình gián đẹp mắt khuyến khích trẻ chủ động học hỏi |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; | [Vai trò: Khanh - Hạnh dịch; Stephen Cartwright minh họa; Heather Amery; ] /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1751239. HỒ VĂN Những chiến sĩ cách mạng được treo giá hàng chục cây vàng - Tư Ảnh - Xạ thủ bắn tỉa khét tiếng/ Hồ Văn.- Bình Dương: Báo Bình Dương, 2013.- 3 tr.: hình ảnh Tóm tắt: Là thành viên của Đội bắn tỉa khét tiếng một thời thuộc Chiến khu Vĩnh Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một (cũ), ông Ngô Văn Ảnh (tự Tư Ảnh), ngụ xã Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát từng bị địch truy lùng khắp nơi, treo giá hàng chục cây vàng cho ai lấy được đầu Tư Ảnh. Hôm gặp chúng tôi nhân dịp kỷ niệm 38 năm Ngày miền Nam hoàn toàn giải phóng, thống nhất đất nước, ông đã tự hào kể về những kỷ niệm năm xưa… (Chiến sĩ cách mạng; Tư Ảnh; ) |Bình Dương; | DDC: 355.00959774 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |