Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 32 tài liệu với từ khoá Tanzania

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1147505. Sustaining and sharing economic growth in Tanzania/ Ed.: Robert J. Utz.- Washington, DC: The World Bank, 2008.- xxi, 341 p.; 26 cm.
    Bibliogr. p. 313-322. - Ind.
    ISBN: 9780821371954
    Tóm tắt: Nghiên cứu, phân tích nền kinh tế vĩ mô của Tanzania cũng như kinh tế trong các lĩnh vực, các doanh nghiệp, hộ gia đình. Thực hiện các chương trình xóa đói giảm nghèo ở Tanzania. Giới thiệu các lĩnh vực kinh tế tăng trưởng như nông nghiệp, lâm nghiệp, xuất khẩu, việc làm, du lịch, kinh tế thông tin. Những yếu tố của tăng trưởng kinh tế Tanzania. Quản lí chính sách và tiêu dùng đối với việc tăng trưởng kinh tế
(Chính sách; Kinh tế; ) [Tanzania; ] [Vai trò: Utz, Robert J.; ]
DDC: 338.96789 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1149721. Teachers for rural schools: Experiences in Lesotno, Malawi, Mozambique, Tanzania, and Uganda/ Ed.: Aidan Mulkeen, Dandan Chen.- Washington, D.C: The World Bank, 2008.- xiv, 119 p.; 23 cm.- (Africa human development series)
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780821374795
    Tóm tắt: Báo cáo nghiên cứu của WB về những vấn đề liên quan tới cung cấp giáo viên vùng nông thôn các nước nghèo châu Phi. Những thách thức việc làm, vấn đề trường học ở nông thôn. Sử dụng và quản lí giáo viên; Đưa ra những giải pháp cho vấn đề giáo viên vùng nông thôn. Nghiên cứu thực tế vấn đề đào tạo, sử dụng giáo viên ở một số nước Lôxôthô, Malamia, Môdămbic, Tanzania, Uganda
(Giáo viên; Nông thôn; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Chen, Dandan; Mulkeen, Aidan; ]
DDC: 371.100967 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177274. Gender and economic growth in Tanzania: Creating opportunities for women/ Amanda Ellis, Mark Blackden, Jozefina Cutura, ....- Washington, DC: The World Bank, 2007.- xviii, 140 p.; 23 cm.- (Directions in development. Private sector development)
    Bibliogr. p. 127-134. - Ind.
    ISBN: 9780821372623
    Tóm tắt: Nghiên cứu về pháp luật, sự điều chỉnh và những rào cản quản lý đối với sự tham gia của phụ nữ vào lĩnh vực kinh tế tư nhân. Những khó khăn liên quan đến giới tính đối với tăng trưởng và đầu tư. Làm rõ pháp luật và sự ép buộc quản lý ảnh hưởng không tích cực tới những người phụ nữ làm kinh doanh và đưa ra sự cần thiết phải đổi mới ở Tandania.
(Chính sách nhà nước; Kinh doanh; Phụ nữ; Tăng trưởng kinh tế; Điều kiện xã hội; ) [Tandania; ] [Vai trò: Blackden, Mark; Cutura, Jozefina; Ellis, Amanda; MacCulloch, Fiona; Seebens, Holger; ]
DDC: 338.96780082 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193139. From access to adherence : the challenges of antiretroviral treatment: Studies from Botswana, Tanzania and Uganda 2006/ Anita Hardon,...; Ed.: Sheila Davey, Trudie Gerrits,....- Geneva: World Health Organization, 2006.- xi, 301 p.: ill., m.; 30 cm.
    Bibliogr. p.299-301
    ISBN: 9241563281
    Tóm tắt: Nghiên cứu phương pháp điều trj Antiretroviral trong điều trị HIV/AIDS. Đánh giá những thách thức trong điều trị. Nghiên cứu ở các nước châu Phi như: Bôtxoanna, Tandania và Uganđa
(AIDS; HIV; Điều trị; ) [Bốtxoanna; Tandania; Uganđa; ] {Phương pháp Antiretroviral; } |Phương pháp Antiretroviral; | [Vai trò: Davey, Sheila; Hardon, Anita; ]
DDC: 616.97 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195029. MADDOX, GREGORY.
    Practicing history in central Tanzania: Writing, memory, and performance/ Gregory H. Maddox, Ernest M. Kongola..- Portsmouth: Heinemann, 2006.- xii, 181 p.: phot.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 169-178. - Ind.: p. 179-181
    ISBN: 9780325070575
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết, hồi kí, tiểu sử tự thuật của các giả phản ánh lịch sử cuộc sống xã hội, chính trị của người Châu phi khu vực Tanzania
(Cuộc sống; Lịch sử; Xã hội; ) [Châu Phi; Tanzania; ] [Vai trò: Kongola, Ernest M.; ]
DDC: 967.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310370. Investment policy review: The united republic of Tanzania.- New York: United nations, 2002.- X, 109p.; 28cm.
    Head of title page: United nations conference on trade and development
    Bibliogr. p. 97-107
    ISBN: 9211125537
    Tóm tắt: Bao gồm những đánh giá tổng quát & trải nghiệm của thành phần kinh tế tư nhân cả trong nước & nước ngoài của Tanzania, cộng đồng hỗ trợ quốc tế & các cơ quan phát triển đại diện cho quốc gia đưa ra các đề xuất với UNTAD
(Chính sách; Kinh tế; Đầu tư; ) [Tandania; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322392. Agriculture in Tanzania since 1986: Follower or leader of growth.- Washington: The WB, 2001.- XXI, 167tr: bản đồ; 26cm.- (A World bank country study)
    Thư mục tr.157-167
    Tóm tắt: Vị trí kinh tế nông nghiệp trong toàn bộ nền kinh tế nông nghiệp trong toàn bộ nền kinh tế Tandania. Bước tiến hoá của chính sách công tác động đến vùng nông nghiệp, Những chỉ số đầu ra cho các sản phẩm nông nghiệp từ 1986. Giá cả và lợi nhuận của sản phẩm nông sản. Đói nghèo nông thôn và an ninh lương thực. Mối liên quan giữa nông nghiệp và các ngành khác
{Kinh tế nông nghiệp; Tanzania; } |Kinh tế nông nghiệp; Tanzania; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322404. Tanzania at the turn of the century: Background papers and statistics.- Washington: The WB, 2001.- XIX, 345tr: bản đồ; 26cm.- (A World bank country study)
    Thư mục cuối chính văn
    Tóm tắt: Nghiên cứu tình hình nền kinh tế Tandania trong những năm cuối thế kỷ 20 với việc thực thi vĩ mô kinh tế gần đây, những vấn đề cơ bản nhất của sự tăng trưởng, vấn đề nghèo đói, mù chữ và bệnh tật, tiềm năng của khu vực kinh tế tư nhân đối với sự phát triển của Tandania. Những nhà hoạch định hoà bình để tăng trưởng kinh tế bền vững
{Kinh tế; Tandania; } |Kinh tế; Tandania; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1250126. LOCKWOOD, MATHEW
    Fertility and household labour in Tanzania: Demography, economy and society in Rufiji district, c.1870-1986/ Mathew Lockwood: Clarendon press, 1998.- XII,203tr; 22cm.
    T.m. cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Nghiên cứu nhân khẩu học, kinh tế học, xã hội học, lao động và việc làm ở một làng biển thuộc quận Rufiji (Tanzania) trong khoảng một thế kỷ qua; vấn đề dân số và quan niệm về sinh sản cùng những tác động của nó tới cơ cấu xã hội, quan hệ gia tộc; các mô hình dân số và ảnh hưởng của nó đối với việc làm; vai trò của phụ nữ trong công việc nội trợ, trong việc nhà nông và trong việc sinh sản
{Lao động; Tanzania; công việc nội trợ; kinh tế; nguồn lao động; nhân khẩu; xã hội; } |Lao động; Tanzania; công việc nội trợ; kinh tế; nguồn lao động; nhân khẩu; xã hội; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275161. PINKNEY, ROBERT
    Democracy and dictatorship in Ghana and Tanzania/ Robert Pinkney.- London: MacMillan press, 1997.- X,230tr; 20cm.
    T.m. cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Nghiên cứu quá trình phát triển nền dân chủ ở Gana và Tandania; vận mệnh của nền dân chủ và chế độ độc tài ở Gana và Tandania từ khi độc lập: cơ cấu chính trị, văn hoá và những thách thức, xung đột ở hai nước; sự chuyển đổi từ chế độ độc tài sang nền dân chủ
{Dân chủ; Gana; Tandania; chế độ độc tài; hậu thực dân; } |Dân chủ; Gana; Tandania; chế độ độc tài; hậu thực dân; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1359033. KATONA, EMIL
    Planning and policy making: Factors affecting the recovery of agriculture in Tanzania/ Emil Katona.- Budapest: Institute for world economics, 1988.- 40tr; 22cm.- (Studies developing countries No.125)
    Thư mục
    Tóm tắt: Tầm quan trọng của nông nghiệp ở Tan-za-nia. Chính sách thực hiện: phân loại đơn vị sản xuất, khu vực sản xuất hàng xuất khẩu, hàng lương thực. Tiềm năng của lực lượng sản xuất, vai trò của nhà nước trong quản lý và bộ máy kế hoạch, chính sách giá cả, tiếp cận thị trường, phục hồi kinh tế
{Kế hoạch; Tan-za-nia; chính sách; nông nghiệp; } |Kế hoạch; Tan-za-nia; chính sách; nông nghiệp; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1359928. MALISA, ELIAS
    Geology of the Tanzanete Gemstone deposits in the Lelatema Area, Ne Tanzania/ Elias Malisa.- Helsinki: Suomalainen Tiedeakatemia, 1987.- 160tr : bản đồ, minh hoạ; 25cm.- (Annales Academie Scientiarum Fennic Series A. III: Geologia-Geographica 146)
    Thư mục
    Tóm tắt: Mô tả các phương pháp nghiên cứu và thu nhận những thông tin mới về thạch học, địa hoá của vùng Lelatema của Tanzania, đánh giá phẩm chất PT của các số liệu thuỷ nhiệt và biến chất của đá và trầm tích, nhờ đó cho phép xác định mức độ lắng đọng đá quý ( ngọc) Tanzanít ở vùng này
{Tanzania; Đá quý; } |Tanzania; Đá quý; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.