Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 806 tài liệu với từ khoá Teacher

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178399. SADKER, DAVID MILLER
    The teachers, schools, and society: A brief introduction to education : reader/ David Miller Sadker, Karen R. Zittleman.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- ix, 77 p.: phot.; 26 cm.
    Ind.: p. 68-77
    ISBN: 9780073216225
    Tóm tắt: Đề cập tới vấn đề giáo dục ở Mỹ. Nghiên cứu một số trường hợp về những hoạt động của giáo viên, phương pháp giảng dạy, hướng dẫn học, ... cùng những thảo luận thường ngày giữa giáo viên và học sinh qua các bài học
(Giáo dục; Giảng dạy; Nghề nghiệp; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Zittleman, Karen R.; ]
DDC: 371.10023 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1237884. SADKER, MYRA POLLACK
    Teachers, schools, and society/ Myra Pollack Sadker, David Miller Sadker.- 7th ed.- Boston ...: McGraw-Hill, 2005.- 572[70] p.; 27 cm.
    Bibliogr. p. 600-624. - Ind.
    ISBN: 0072877723(studented.)
    Tóm tắt: Giới thiệu về hệ thống giáo dục ở Mỹ như các vấn đề về giáo viên và việc giảng dạy; các vấn đề về sinh viên và trường học; việc học hành trong trường và cuộc sống ở trường học; Lịch sử nền giáo dục ở Mỹ và các vấn đề triết học, kinh tế, chính trị, luật pháp và đạo đức trong giáo dục; các chương trình và công nghệ trong giáo dục
(Giáo dục; Giáo viên; Trường học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Sadker, David Miller; ]
DDC: 371 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275352. JOHNSON, SUSAN MOORE
    Finders and keepers: Helping new teachers survive and thrive in our schools/ Susan Moore Johnson.- San Francisco: Jossey-Bass, 2004.- xxi, 314 p.: ill.; 24 cm.- (The Jossey-Bass education series)
    Bibliogr. p. 299-307. - Ind.
    ISBN: 9780787969257(alk.paper)
    Tóm tắt: Cuốn sách đưa ra những khám phá khác nhau về các giáo viên mới đứng lớp. Nghiên cứu các trường hợp thực tế ở các trường phổ thông bang Massachusetts, Mỹ, qua đó tìm hiểu được nguyên nhân giáo viên tiếp tục ở lại trường hoặc rời bỏ trường đó để đi trường khác. Từ đó nêu lên vai trò quan trọng đối với thầy giáo lâu năm với các thế hệ tiếp theo.
(Giáo viên; Giảng dạy; ) [Mỹ; ] {Massachusset; } |Massachusset; |
DDC: 371.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1036430. PHAM THI HONG NHUNG
    Pragmatics for language teachers: Developing pramatic competence for EFL learners/ Pham Thi Hong Nhung.- Hue: Hue University, 2014.- 270 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 237-260
    ISBN: 9786049121920
(Tiếng Anh; ) {Ngữ dụng học; } |Ngữ dụng học; |
DDC: 428.0071 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477571. MUSSER, GARY L.
    Essentials of mathematics for elementary teachers: a contemporary approach/ Gary L. Musser, William F. Burger, Blake E. Peterson.- 6th ed..- Hoboken, N.J.: Wiley, 2004.- 1 v. (various pagings): ill.; 26cm.
    Rev. ed. of: Mathematics for elementary teachers. 6th ed. / Gary L. Musser, William F. Burger, Blake E. Peterson. c2003
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0471455865
(Mathematics; Sách giáo viên; Toán học; ) [Vai trò: Burger, William F.; Musser, Gary L.; Peterson, Blake E.; ]
DDC: 510 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477853. BENNETT, ALBERT B.
    Mathematics for elementary teachers: an activity approach/ Albert B. Bennett, Jr., L. Ted Nelson.- 6th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- xiv, 307, 40 p.: ill.; 26cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0072533072
(Mathematics; Sách giáo viên; Toán học; ) [Vai trò: Nelson, Leonard T.; ]
DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477851. BENNETT, ALBERT B.
    Mathematics for elementary teachers: a conceptual approach/ Albert B. Bennett, Jr., L. Ted Nelson.- 6th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2004.- xii, 875 p.: ill. (some col.); 26cm.
    Includes bibliographical references (p. 798-799) and index
    ISBN: 0072931647
(Mathematics; Sách giáo viên; Toán học; ) [Vai trò: Nelson, Leonard T.; ]
DDC: 510 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179839. FRY, EDWARD
    The reading teacher's book of lists: Grade K-2/ Edward B. Fry, Jacqueline E. Kress.- 5th ed..- San Francisco: H Jossey-Bass, 2006.- xviii, 524 p.: ill.; 28 cm.- (Jossey-Bass teacher)
    Ind.: p. 515-524
    ISBN: 9780787982577
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Kress, Jacqueline E.; ]
DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học877003. GORDON, THOMAS
    T.E.T - Bồi dưỡng giáo viên hiệu quả= Teacher effectiveness training/ Thomas Gordon, Noel Burch ; Faros Education & Consulting dịch.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 471 tr.: hình vẽ, bảng; 21 cm.
    Thư mục: tr. 460-461
    ISBN: 9786043424201
    Tóm tắt: Trình bày về vai trò của mối quan hệ giữa người dạy và người học, giúp các giáo viên cần làm gì khi học sinh gây rắc rối; nói để học sinh lắng nghe; giải quyết mâu thuẫn để không ai thua cuộc và không ai bị tổn thương; thiết lập các nội quy lớp học mà học sinh có thể thoải mái và tự giác thực hiện; tăng cường thời gian dạy và học hiệu quả
(Lớp học; Nghiệp vụ sư phạm; Quản lí; ) [Vai trò: Burch, Noel; ]
DDC: 371.102 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073133. Everyday mathematics - Grade 4-6: Home connection handbook. A guide for teachers and administrators.- Comon core state standards ed..- Chicago: McGraw-Hill, 2012.- 110 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780076577064
(Phương pháp giảng dạy; Tiểu học; Toán; )
DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073436. MAMLIN, NANCY
    Preparing effective special education teachers/ Nancy Mamlin.- New York: Guilford Press, 2012.- xiv, 159 p.; 26 cm.- (What works for special-needs learners)
    App.: p. 125-146. - Bibliogr.: p. 147-153. - Ind.: p. 155-159
    ISBN: 9781462503063
(Giáo dục; Phương pháp giảng dạy; ) [Mỹ; ]
DDC: 371.9043 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073437. SADKER, DAVID MILLER
    Teachers, schools, and society: A brief introduction to education/ David Miller Sadker, Karen R. Zittleman.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xvi, 392 p.: ill.; 26 cm.
    App.: p.A1-A10. - Bibliogr.: p. N1-N27. - Ind.: p. I1-I14
    ISBN: 9780078024337
(Giáo dục; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Zittleman, Karen R.; ]
DDC: 370.973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086056. MCLURKIN, DENISE L.
    Challenging social issues for today's elementary teachers/ Denise L. McLurkin.- New York: McGraw-Hill, 2011.- xii, 164 p.: ill.; 23 cm.- (The practical guide series)
    Ind.: p.162-164
    ISBN: 9780078097706
(Giáo dục tiểu học; Giáo viên; Tình huống; )
DDC: 372.1102 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108661. MUSCHLA, JUDITH A.
    Math teacher's survival guide: Practical strategies, management techniques, and reproducibles for new and experienced teachers, grades 5-12/ Judith A. Muschla, Gary Robert Muschla, Erin Muschla.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2010.- xix, 348 p.: ill.; 28 cm.- (Jossey-Bass teacher)
    Bibliogr.: p. 337-339. - Ind.: p. 341-348
    ISBN: 9780470407646
(Phương pháp giảng dạy; Toán; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Muschla, Erin; Muschla, Gary Robert; ]
DDC: 510.71073 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107687. BENNETT, ALBERT B.
    Mathematics for elementary teachers: A conceptual approach/ Albert B. Bennett, Laurie Burton, L. Ted Nelson.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxiii, 808 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. R1-R3. - Ind.: p. I1-I15
    ISBN: 9780073519456
(Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Burton, Laurie J.; Nelson, Leonard T.; ]
DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107998. SPRINGER, STEVE
    The organized teacher's guide to building character: An encyclopedia of ideas to bring character education into your curriculum/ Steve Springer, Michael Becker, Kimberly Persiani-Becker.- New York: McGraw-Hill, 2010.- x, 293 p.: fig., tab.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780071634540
(Giáo dục đạo đức; Phương pháp giảng dạy; Tiểu học; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Becker, Michael; Persiani-Becker, Kimberly; ]
DDC: 372.0114 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141915. Leveled readers: Level A : Teacher's guide.- Columbus: McGraw-Hill, 2008.- ix, 169 p.: tab.; 28 cm.
    ISBN: 9780076163687
(Kĩ năng đọc hiểu; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0071 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178783. Leveled readers for fluency: Grade 2 : Teacher's guide.- Columbus: SRA/McGraw-Hill, 2007.- 97 p.: tab.; 28 cm.
    ISBN: 007605649X
(Kĩ năng đọc hiểu; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0071 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164607. BECK, ISABEL L.
    Steck-vaughn rev it up!: Robust encounters with vocabulary : Teacher's guide course 3/ Isabel L. Beck, Margaret G. McKeown.- S.l.: Steck-Vaughn Co, 2007.- 328 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9781419040443
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: McKeown, Margaret G.; ]
DDC: 428.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297726. SADKER, MYRA POLLACK
    Teachers, schools, and society/ Myra Pollack Sadker, David Miller Sadker.- 6th ed.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2003.- XXVI, 650p.: phot.; 28cm.
    Ind.
    ISBN: 0072484977
    Tóm tắt: Xem xét mối liên quan giữa giáo viên, trường học & xã hội, các khái niệm về giáo viên, sự đa dạng cảu học sinh, sự lựa chọn chương trình giảng dạy, sinh hoạt trong nhà trường, lịch sử nền giáo dục Mỹ, khía cạnh triết học của giáo dục, cơ hội giáo dục
(Chương trình giảng dạy; Giáo dục; Giáo viên; Học sinh; Trường học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Sadker, David Miller; ]
DDC: 371.1/00973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.