Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 806 tài liệu với từ khoá Teacher

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613465. HUTCHINSON,TOM
    English for life Begin: Teacher's book/ Tom Hutchinson, Carol Tabor, Jenny Quintana, Kate Eadie.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2007.- 295p.: ill.; 30cm..
    ISBN: 9780194306317
(Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Ngứ pháp; | [Vai trò: Eadie, Kate; Qintana, Jenny; Tabor, Carol; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613464. HUTCHINSON,TOM
    English for life Elementary: Teacher's book/ Tom Hutchinson, Carol Tabor, Jenny Quintana.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2007.- 295p.: ill.; 30cm..
    ISBN: 9780194306324
(Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Ngứ pháp; | [Vai trò: Qintana.Jenny; Tabor. Carol; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613072. WILSON, KEN.
    Smart choice: Teacher's Book 1/ Ken Wilson, Thomas Healy.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2007.- 146p.: ill.; 30cm..
    ISBN: 9780194306027
(Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Ngữ pháp; | [Vai trò: Healy, Thomas; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613493. KOZICKI-JONES, SONYA
    English knowhow: teacher's handbook opener/ Sonya Kozicki-Jones.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2003.- ix,179p.: ill.; 21cm..
    ISBN: 0194536688
(Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Ngữ pháp; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612971. HOLLETT, VICKI
    Tech talk: Elementary Teacher's book/ Vicki Hollett.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2003.- 93p.: ill.; 27 cm..
    ISBN: 9780194574549
(English language; ) |giao tiếp; Textbooks for foreign speakers.; Study and teaching; Business English; tiếng anh; Foreign speakers.; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613581. SLATTERY, MARY
    English for primary teachers: A handbook of activities and classroom language/ Mary Slattery, Jane Willis.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2001.- viii, 148p.: ill.; 28cm..
    ISBN: 0194375633
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Sách giáo viên; Textbooks for foreign speaker; | [Vai trò: Willis, Jane; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611899. SOARS, JOHN
    Headway Pre-intermediate: teacher's book/ John & Liz Soars.- Oxford: Oxford University Press, 1991.- 160 p.: ill.; 28 cm..
    ISBN: 0194339890
(Tiếng anh; ) [Vai trò: Soars, John; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611735. DOFF, ADRIAN
    Teach English: A training course for teachers : trainer’s handbook/ Adrian Doff.- Cambridge [Cambridgeshire]: Cambridge University Press, in association with the British , 1988.- iv, 286 p: ill.; 22 cm..
    ISBN: 0521348641(pbk.)
(Sách giáo vien; Tiếng anh; )
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1520436. BENNETT, ALBERT B.
    Mathematics for elementary teachers : An activity approach/ Albert B. Bennett, Jr., Laurie J. Burton, L. Ted Nelson.- 7th ed..- Boston: McGraw-Hill/ Higher Education, 2007.- xi, 313 p. : ill; 26cm.
    ISBN: 9780073053707
{Giáo viên; Phương pháp giảng dạy; Toán học; } |Giáo viên; Phương pháp giảng dạy; Toán học; |
DDC: 510.71 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học852224. Tiếng Anh 10: I-Learn smart world : Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 156 tr.: minh hoạ; 29 cm.
    ISBN: 9786043374940
(Phương pháp giảng dạy; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Huỳnh Tuyết Mai; Lê Thị Tuyết Minh; Nguyễn Thị Ngọc Quyên; Võ Đại Phúc; Đặng Đỗ Thiên Thanh; ]
DDC: 428.0071 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107890. HARTMAN, HOPE J.
    A guide to reflective practice for new and experienced teachers/ Hope J. Hartman.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- x, 310 p.: ill.; 23 cm.- (The pracitical guide series)
    Bibliogr.: p. 299. - Ind.: p. 300-310
    ISBN: 9780073378343
(Giáo viên; Kinh nghiệm; Phương pháp giảng dạy; )
DDC: 371.102 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1137068. SWANSON, TERI
    Caught reading: Teacher's manual/ Teri Swanson.- Upper Saddle River: Pearson, 2009.- xxx, 362 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 329-362
    ISBN: 9780785466482
(Kĩ năng đọc; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Anh; )
DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178603. JONES, JEFFREY
    YourOtherTeacher.com statics companion/ Jeffrey E. Jones.- Boston...: McGraw Hill Higher Education, 2007.- viii, various paging: fig.; 28 cm.
    ISBN: 9780073311777
    Tóm tắt: Giới thiệu những khái niệm và nguyên lý cơ bản của cơ học. Trình bày kiến thức về tĩnh học, cơ học chất rắn. Trạng thái cân bằng của chất rắn. Phân tích các cấu trúc. Lực cân bằng, ma sát và mô men quán tính
(Cơ học chất rắn; Tĩnh học; )
DDC: 531 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học828580. BAIN, KEN
    Phẩm chất của những nhà giáo ưu tú= What the best college teachers do/ Ken Bain ; Dịch: Hải Anh, Lê Thảo.- H.: Dân trí, 2023.- 317 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786048860813
    Tóm tắt: Định nghĩa và khái niệm về nhà giáo ưu tú. Những phẩm chất và công việc giảng dạy của giáo viên. Phương pháp chuẩn bị công việc giảng dạy và cách họ hướng dẫn sinh viên. Cách đánh giá sinh viên và đối xử với sinh viên của họ
(Giáo dục đại học; Giảng viên; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hải Anh; Lê Thảo; ]
DDC: 378.120973 /Price: 169000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học846756. Cô giáo phù thuỷ= Witch teacher : Truyện tranh/ Lời: Thanh Tâm ; Tranh: Tú Uyên ; Chuyển ngữ: Hoàng Phúc, Hoàng Long.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 21 tr.: tranh màu; 21x24 cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786043488326
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thanh Tâm; Tú Uyên; Hoàng Long; Hoàng Phúc; ]
DDC: 895.9223 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học939740. Những quy tắc ứng xử với thầy cô và bạn bè= How to behave with teachers and friends : Sách song ngữ Anh Việt/ Thu Trang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2018.- 47tr.: tranh màu; 21cm.- (Kỹ năng sống dành cho học sinh...)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047745425
    Tóm tắt: Hướng dẫn các bạn học sinh các quy tắc ứng xử với thầy cô giáo và bạn bè, cách bày tỏ lòng kính trọng, biết ơn tới thầy cô cũng như cách xây dựng và gìn giữ tình bạn đẹp từ những hành động cụ thể
(Học sinh; Tâm lí học ứng dụng; Ứng xử; ) [Vai trò: Thu Trang; ]
DDC: 158.2083 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1132401. BAIN, KEN
    Phẩm chất của những nhà giáo ưu tú= What the best college teacher do/ Ken Bain ; Hoàng Văn Nhật dịch ; Hoàng Kháng h.đ..- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009.- 416tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp của những nhà giáo thành công trong nhiều lĩnh vực và nhiều cơ sở giáo dục đại học của Mỹ
(Giáo dục; Giảng viên; Đại học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hoàng Kháng; Hoàng Văn Nhật; ]
DDC: 378.1 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178761. FISHER, DOUGLAS
    Celebration press reading: Good habits, great readers: Grade 1 : Shared reading teacher's guide/ Douglas Fisher, Nancy Frey, Adria Klein.- Parsippany: Celebration Press, 2007.- 416 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 411-415. - Bibliogr.: p. 416
    ISBN: 0765280701
(Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Frey, Douglas; Klein, Adria; ]
DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179846. BROOKFIELD, STEPHEN
    The skillful teacher: On technique, trust, and responsiveness in the classroom/ Stephen D. Brookfield.- 2nd ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2006.- xx, 297 p.; 24 cm.- (Jossey-bass higher and audlt education series)
    Bibliogr.: p. 281-288. - Ind.: p. 289-297
    ISBN: 9780787980665
(Giáo dục đại học; Giảng dạy; Giảng viên; Kĩ năng mềm; )
DDC: 378.125 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310650. SHARP, VICKI F.
    Computer education for teachers: Integrating technology into classroom teaching/ Vicki F. Sharp.- 4th ed..- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XXIV, 568p.; 25cm.
    Bibliogr. p.457-465 . - Ind.
    ISBN: 0072397721(alk.paper)
    Tóm tắt: Lịch sử của máy tính & công nghệ trong lĩnh vực giáo dục, làm quen với máy tính, phần cứng máy tính dành cho lớp học, phần mềm văn bản, màn hình nền, dữ liệu, tờ khai công tác, mạng máy tính, mạng toàn cầu
(Giáo dục; Giảng dạy; Máy vi tính; Phần cứng máy tính; Phần mềm máy tính; )
DDC: 370.285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.