1613465. HUTCHINSON,TOM English for life Begin: Teacher's book/ Tom Hutchinson, Carol Tabor, Jenny Quintana, Kate Eadie.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2007.- 295p.: ill.; 30cm.. ISBN: 9780194306317 (Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Ngứ pháp; | [Vai trò: Eadie, Kate; Qintana, Jenny; Tabor, Carol; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613464. HUTCHINSON,TOM English for life Elementary: Teacher's book/ Tom Hutchinson, Carol Tabor, Jenny Quintana.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2007.- 295p.: ill.; 30cm.. ISBN: 9780194306324 (Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Ngứ pháp; | [Vai trò: Qintana.Jenny; Tabor. Carol; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613072. WILSON, KEN. Smart choice: Teacher's Book 1/ Ken Wilson, Thomas Healy.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2007.- 146p.: ill.; 30cm.. ISBN: 9780194306027 (Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Ngữ pháp; | [Vai trò: Healy, Thomas; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613493. KOZICKI-JONES, SONYA English knowhow: teacher's handbook opener/ Sonya Kozicki-Jones.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2003.- ix,179p.: ill.; 21cm.. ISBN: 0194536688 (Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Ngữ pháp; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1612971. HOLLETT, VICKI Tech talk: Elementary Teacher's book/ Vicki Hollett.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2003.- 93p.: ill.; 27 cm.. ISBN: 9780194574549 (English language; ) |giao tiếp; Textbooks for foreign speakers.; Study and teaching; Business English; tiếng anh; Foreign speakers.; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613581. SLATTERY, MARY English for primary teachers: A handbook of activities and classroom language/ Mary Slattery, Jane Willis.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2001.- viii, 148p.: ill.; 28cm.. ISBN: 0194375633 (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Sách giáo viên; Textbooks for foreign speaker; | [Vai trò: Willis, Jane; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611899. SOARS, JOHN Headway Pre-intermediate: teacher's book/ John & Liz Soars.- Oxford: Oxford University Press, 1991.- 160 p.: ill.; 28 cm.. ISBN: 0194339890 (Tiếng anh; ) [Vai trò: Soars, John; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611735. DOFF, ADRIAN Teach English: A training course for teachers : trainer’s handbook/ Adrian Doff.- Cambridge [Cambridgeshire]: Cambridge University Press, in association with the British , 1988.- iv, 286 p: ill.; 22 cm.. ISBN: 0521348641(pbk.) (Sách giáo vien; Tiếng anh; ) DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1520436. BENNETT, ALBERT B. Mathematics for elementary teachers : An activity approach/ Albert B. Bennett, Jr., Laurie J. Burton, L. Ted Nelson.- 7th ed..- Boston: McGraw-Hill/ Higher Education, 2007.- xi, 313 p. : ill; 26cm. ISBN: 9780073053707 {Giáo viên; Phương pháp giảng dạy; Toán học; } |Giáo viên; Phương pháp giảng dạy; Toán học; | DDC: 510.71 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
852224. Tiếng Anh 10: I-Learn smart world : Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 156 tr.: minh hoạ; 29 cm. ISBN: 9786043374940 (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Huỳnh Tuyết Mai; Lê Thị Tuyết Minh; Nguyễn Thị Ngọc Quyên; Võ Đại Phúc; Đặng Đỗ Thiên Thanh; ] DDC: 428.0071 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107890. HARTMAN, HOPE J. A guide to reflective practice for new and experienced teachers/ Hope J. Hartman.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- x, 310 p.: ill.; 23 cm.- (The pracitical guide series) Bibliogr.: p. 299. - Ind.: p. 300-310 ISBN: 9780073378343 (Giáo viên; Kinh nghiệm; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 371.102 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1137068. SWANSON, TERI Caught reading: Teacher's manual/ Teri Swanson.- Upper Saddle River: Pearson, 2009.- xxx, 362 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 329-362 ISBN: 9780785466482 (Kĩ năng đọc; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178603. JONES, JEFFREY YourOtherTeacher.com statics companion/ Jeffrey E. Jones.- Boston...: McGraw Hill Higher Education, 2007.- viii, various paging: fig.; 28 cm. ISBN: 9780073311777 Tóm tắt: Giới thiệu những khái niệm và nguyên lý cơ bản của cơ học. Trình bày kiến thức về tĩnh học, cơ học chất rắn. Trạng thái cân bằng của chất rắn. Phân tích các cấu trúc. Lực cân bằng, ma sát và mô men quán tính (Cơ học chất rắn; Tĩnh học; ) DDC: 531 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
828580. BAIN, KEN Phẩm chất của những nhà giáo ưu tú= What the best college teachers do/ Ken Bain ; Dịch: Hải Anh, Lê Thảo.- H.: Dân trí, 2023.- 317 tr.; 21 cm. ISBN: 9786048860813 Tóm tắt: Định nghĩa và khái niệm về nhà giáo ưu tú. Những phẩm chất và công việc giảng dạy của giáo viên. Phương pháp chuẩn bị công việc giảng dạy và cách họ hướng dẫn sinh viên. Cách đánh giá sinh viên và đối xử với sinh viên của họ (Giáo dục đại học; Giảng viên; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hải Anh; Lê Thảo; ] DDC: 378.120973 /Price: 169000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
846756. Cô giáo phù thuỷ= Witch teacher : Truyện tranh/ Lời: Thanh Tâm ; Tranh: Tú Uyên ; Chuyển ngữ: Hoàng Phúc, Hoàng Long.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 21 tr.: tranh màu; 21x24 cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043488326 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thanh Tâm; Tú Uyên; Hoàng Long; Hoàng Phúc; ] DDC: 895.9223 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
939740. Những quy tắc ứng xử với thầy cô và bạn bè= How to behave with teachers and friends : Sách song ngữ Anh Việt/ Thu Trang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2018.- 47tr.: tranh màu; 21cm.- (Kỹ năng sống dành cho học sinh...) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047745425 Tóm tắt: Hướng dẫn các bạn học sinh các quy tắc ứng xử với thầy cô giáo và bạn bè, cách bày tỏ lòng kính trọng, biết ơn tới thầy cô cũng như cách xây dựng và gìn giữ tình bạn đẹp từ những hành động cụ thể (Học sinh; Tâm lí học ứng dụng; Ứng xử; ) [Vai trò: Thu Trang; ] DDC: 158.2083 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1132401. BAIN, KEN Phẩm chất của những nhà giáo ưu tú= What the best college teacher do/ Ken Bain ; Hoàng Văn Nhật dịch ; Hoàng Kháng h.đ..- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009.- 416tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp của những nhà giáo thành công trong nhiều lĩnh vực và nhiều cơ sở giáo dục đại học của Mỹ (Giáo dục; Giảng viên; Đại học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hoàng Kháng; Hoàng Văn Nhật; ] DDC: 378.1 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178761. FISHER, DOUGLAS Celebration press reading: Good habits, great readers: Grade 1 : Shared reading teacher's guide/ Douglas Fisher, Nancy Frey, Adria Klein.- Parsippany: Celebration Press, 2007.- 416 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 411-415. - Bibliogr.: p. 416 ISBN: 0765280701 (Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Frey, Douglas; Klein, Adria; ] DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179846. BROOKFIELD, STEPHEN The skillful teacher: On technique, trust, and responsiveness in the classroom/ Stephen D. Brookfield.- 2nd ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2006.- xx, 297 p.; 24 cm.- (Jossey-bass higher and audlt education series) Bibliogr.: p. 281-288. - Ind.: p. 289-297 ISBN: 9780787980665 (Giáo dục đại học; Giảng dạy; Giảng viên; Kĩ năng mềm; ) DDC: 378.125 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310650. SHARP, VICKI F. Computer education for teachers: Integrating technology into classroom teaching/ Vicki F. Sharp.- 4th ed..- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XXIV, 568p.; 25cm. Bibliogr. p.457-465 . - Ind. ISBN: 0072397721(alk.paper) Tóm tắt: Lịch sử của máy tính & công nghệ trong lĩnh vực giáo dục, làm quen với máy tính, phần cứng máy tính dành cho lớp học, phần mềm văn bản, màn hình nền, dữ liệu, tờ khai công tác, mạng máy tính, mạng toàn cầu (Giáo dục; Giảng dạy; Máy vi tính; Phần cứng máy tính; Phần mềm máy tính; ) DDC: 370.285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |