1237939. FITZPATRICK, MICHAEL Machining and CNC technology/ Michael Fitzpatrick.- 1st ed.- Dubuque, IA...: McGraw-Hill High Education, 2005.- xviii, 1070 p.: ill.; 29 cm. Ind. ISBN: 0078250900(alk.paper) Tóm tắt: Trình bày quá trình gia công cơ khí hiện đại. Cách vận hành máy móc an toàn. Mục tiêu chuyển giao kỹ năng vận hành bằng tay sang hệ thống điều khiển bằng máy tính (CNC). Giới thiệu sự tiên tiến của công nghệ CNC. (Cơ khí; Gia công; Hệ thống điều khiển; ) {Công nghệ CNC; } |Công nghệ CNC; | DDC: 671.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238752. SAWYER, STACEY C. Using information technology: A practical introduction to computers and communication : intro version/ Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxi, 346 p.: phot.; 26 cm. Introductory Version Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072882905 Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng máy tính và cách tiếp cận công nghệ thông tin qua máy tính. Đưa ra những ví dụ cho việc sử dụng, khai thác và giao tiếp qua máy tính. (Công nghệ thông tin; Máy vi tính; Sử dụng; ) [Vai trò: Williams, Brian K.; ] DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274281. BOER, F. PETER Technology valuation solutions/ F. Peter Boer.- Hoboken, NJ.: John Wiley & Sons, 2004.- xv, 204 p.; 22 cm. Bibliogr. p. 183-191 . - Ind. ISBN: 9780471654674 Tóm tắt: Phân tích quá trình lưu thông tiền tệ. Đưa ra 5 phương pháp nhằm nhấn mạnh giá trị nhận thức nền tài chính Mỹ. Phân tích một số yếu tố rủi ro và hứớng khắc phục. Đánh giá danh mục vốn đầu tư của một số hãng nổi tiếng cùng một số vấn đề cần thảo luận với các tình huống cụ thể... (Công nghệ; Kinh tế; Đổi mới; ) DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298470. SPENCER, ROBERT H. Technology best practices/ Robert H. Spencer, Randolph P. Johnston.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2003.- iv, 308 p.; 25 cm.- (Wiley Best Practices) Ind. ISBN: 0471203769 Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề đổi mới và quản lý công nghệ: Lập kế hoạch cho công nghệ, chính sách và quy trình. Quản lý công nghệ, quản lý nhân viên công nghệ thông tin và giáo dục người sử dụng. lựa chọn và bảo dưỡng phần mềm, phần cứng. Quản lý và an ninh mạng. Công nghệ từ xa... (Công nghệ; Quản lí; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Johnston, Randolph P.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310165. MALONE, MICHAEL S. Betting it all: The entrepreneurs of technology/ Michael S. Malone.- New York: John Wiley & Sons, 2002.- XV, 272p.: phot.; 22cm. Ind. ISBN: 0471201901(clothalk.paper) Tóm tắt: Viết lại những lời kể rất riêng tư về cuộc sống và sự thành đạt của 16 doanh nhân- người sáng lập các công ty ngành công nghiệp máy tính của Mỹ như: JerrySanders, Larry Ellison, Kim Polese, Tom Siebel, Bill Gates, Gordon Moore...... (Công ti; Doanh nghiệp; Doanh nhân; Máy tính; Tiểu sử; ) [Vai trò: Malone, Michael S.; ] DDC: 6T7.3-05 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323114. CODDINGTON, DEAN C. Strategies for the new health care marketplace: Managing the convergence of consumerism and technology/ Dean C. Coddington, Elizabeth A. Fischer, Keith D. Moor.- San Francisco: Jossey - bass, 2001.- XXVII, 418p.; 23cm.- (The Jossey - Bass health series) Bibliogr. p.391-398 . - Ind. ISBN: 0787955930 Tóm tắt: Tổng quan về thị trường chăm sóc sức khoẻ. Phân tích các yếu tố trong các chiến lược về y tế. Các hệ thống tài chính và phân bố trong chăm sóc sức khoẻ. Trọng tâm của ngành y tế thế kỷ 21. Các yếu tố cơ bản để dẫn tới thành công ngành y tế trong nền kinh tế thị trường. (Dịch vụ; Quản lí; Thị trường; Y tế; ) [Vai trò: Fischer, Elizabeth A.; Moor, Keith D.; ] DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1242597. FALES, JAMES. Technology today and tomorrow/ James F. Fales, Vincent F. Kuetemeyer, Sharon Brusic..- 4th ed..- New York...: McGraw-Hill, 1999.- 624 p.: ill; 25 cm. Ind. ISBN: 0026585693 Tóm tắt: Gồm các bài giảng về các ngành khoa học công nghệ như: công nghệ viễn thông và thông tin, công nghệ sản xuất, kỹ thuật xây dựng, kỹ thuật giao thông vận tải và các ngành công sinh học liên quan (Công nghệ; Kỹ thuật; Sản xuất; Thông tin; Vận tải; ) [Vai trò: Brusic, Sharon.; Kuetemeyer, Vincent F.; ] DDC: 600 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293044. KALLMAN, ERNEST A. Ethical decision making and information technology: An introduction with cases/ Ernest A. Kallman, John P. Grillo.- 2nd ed..- Boston...: Irwin McGraw Hill, 1996.- 138 p.: tab.; 24 cm. App.: p. 109-134. - Ind.: p. 135-138 ISBN: 9780070340909 (Công nghệ thông tin; Đạo đức; ) [Vai trò: Grillo, John P.; ] DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1344237. HARMS, HENRY R. Production systems technology/ Henry R. Harms, Dennis Kroon.- Illinois...: McGraw-Hill, 1992.- 598 p.: ill; 25 cm. Ind. ISBN: 0026675919 Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản về các hệ thống sản xuất và vai trò của chúng trong cuộc sống, kinh tế và xã hội. Các nguồn lực cho việc xản xuất (yếu tố con người, thông tin, các vật liệu và dụng cụ sản xuất, vốn, thời gian...). Quá trình sản xuất và xây dựng các nhà máy sản xuất. Những ứng dụng trong tương lai của ngành công nghệ sản xuất (Kinh tế; Kĩ thuật; Sản xuất; ) [Vai trò: Kroon, Dennis; ] DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061312. GENDRON, MICHAEL S. Business Intelligence Applied: Implementing an Effective Information and Communications Technology Infrastructure/ Michael S. Gendron.- Hoboken, New Jersey: McGraw-Hill, 2013.- xvii, 254 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 249-254 ISBN: 9781118423080 (Doanh nghiệp; Kinh doanh; Tình báo; ) DDC: 658.472 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085718. WILLIAMS, BRIAN K. Using information technology: A practical introduction to computers & communications : Complete version/ Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xxviii, 577 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 559-577 ISBN: 0073516775 (Công nghệ thông tin; Hệ thống viễn thông; Máy tính; ) [Vai trò: Sawyer, Stacey C.; ] DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617455. PHẠM, THỊ THÙY Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật: Biotechnology in plant protection.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 335tr.; 27cm. |Bảo vệ thực vật; Công nghệ sinh học; | DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1644791. Rice postharvest technology in Vietnam/ Contributors: Nguyễn Văn Xuân ... [et.al.].- Hà Nội: Nông nghiệp, 2014.- vi, 260 p.: ill.; 27 cm. Vietnamese version 2010 English translation and update 2014 ISBN: 9786046014010 Tóm tắt: Conten: Overview of rice post harvest situation in the world and in Viet Nam; Paddy harvesting; Paddy drying; Paddy storage; Rice milling; Paddy rice quality; Paddy seed quality; Laser controlled land leveling; Economic calculations for postharvest machinery; Business models and business plans (Rice; Rice; Lúa; Lúa; ) |Postharvest technology; Postharvest technology; Công nghệ sau thu hoạch; Công nghệ sau thu hoạch; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Xuân; ] DDC: 633.186 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732321. MORILLO, STEPHEN War in world history: Society, technology, and war from ancient times to the present. Volume 2: Since 1500/ Stephen Morillo, Jeremy Black, Paul Lococo.- New York, NY: McGraw-Hill, 2009.- v.: ill.; 26 cm. ISBN: 9780070525856 Tóm tắt: Contents: The dawn of global warfare, 1500-1750; The European transformation: Western Europe, 1500-1720; Cannon and cavalry: Eurasian expansion, 1500-1700; Conquests and contacts: Europeans abroad, 1500-1700; East Asian transformations: Japan and China, 1500-1750... (Military history; Lịch sử quân sự; ) |Lịch sử quân sự; | [Vai trò: Black, Jeremy; Lococo, Paul; ] DDC: 355.02 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1456174. ANNANDALE, G. W. Scour technology: mechanics and engineering practice/ George W. Annandale..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 430p: ill.; 24cm. Includes bibliographical references (p. 405-409) and index. ISBN: 9780071440578 (Hydraulic structures; Kết cấu thủy lực; Scour (Hydraulic engineering); Thiết kế; xây dựng; ) DDC: 627 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477839. Engineering the farm: ethical and social aspects of agricultural biotechnology/ edited by Britt Bailey, Marc Lappé.- Washington, D.C.: Island Press, 2002.- xix, 202 p.; 23cm. Includes bibliographical references (p. 170-171) ISBN: 1559639474 (Agricultural biotechnology; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Genetic engineering; Kỹ thuật di truyền; ) [Vai trò: Bailey, Britt; Lappé Marc; Smith-Moran, Barbara; ] DDC: 174/.96315233 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477884. JOSEPHSON, PAUL R. Industrialized nature: brute force technology and the transformation of the natural world/ Paul R. Josephson.- Washington, D.C.: Island Press/Shearwater Books, 2002.- vii, 313 p.; 23cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1559637773(clothalk.paper) (Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên; Bảo vệ môi trường; Conservation of natural resources; Công nghiệp hóa; Environmental protection; ) DDC: 303.48/3/0904 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1476056. KALLICK, BENA Information technology for schools: creating practical knowledge to improve student performance/ Bena Kallick, James M. Wilson III, editors; sponsored by the International Network of Principals Center.- 1st ed.- San Francisco: Jossey-Bass, 2001.- xxi, 121 p: ill; 23 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0787955221(alk.paper) (Computer managed instruction; Kĩ thuật; Tin học; máy tính; sử dụng; ) [Vai trò: Wilson III, James M.; ] DDC: 6T7.3(07) /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497838. HARMS, HENRY R. Experience technology: Manufacturing - construction/ Henry R. Harms, Dennis K. Kroon, Marlene Weigel.- Second edition.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1997.- 379p.; 28cm. ISBN: 0028387382 (Kỹ thuật; Technology; ) [Vai trò: Kroon, Dennis K.; Weigel, Marlene; ] DDC: 600 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
826159. KOTLER, PHILIP Tiếp thị 5.0: Công nghệ vị nhân sinh= Marketing 5.0: Technology for humanity/ Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan ; Nguyễn Khoa Hồng Thành dịch.- In lần thứ 4.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2023.- x, 303 tr.: minh hoạ; 21 cm. ISBN: 9786041200500 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về tiếp thị 5.0, những thách thức nhà tiếp thị phải đối mặt trong thế giới số, những chiến lược mới cho tiếp thị được hỗ trợ bởi công nghệ và những thủ thuật mới tận dụng công nghệ trong tiếp thị (Công nghệ thông tin; Tiếp thị; ) [Vai trò: Kartajaya, Hermawan; Nguyễn Khoa Hồng Thành; Setiawan, Iwan; ] DDC: 658.8 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |