Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 38 tài liệu với từ khoá Telephone

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học909572. Niên giám điện thoại những trang vàng & những trang trắng 2019= Yellow pages & white pages telephone directory 2019.- Ấn bản 26.- H.: Lao động, 2019.- 452tr.: ảnh, bảng; 28cm.
    Đầu bìa sách ghi: Công ty CP những trang vàng Việt Nam
    ISBN: 9786045971086
    Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin doanh nghiệp liệt kê theo ngành nghề kinh doanh. Thông tin bưu điện. Danh bạ điện thoại khối nhà nước, các tổ chức kinh tế, xã hội của Việt Nam. Dịch vụ viễn thông, dịch vụ bưu chính chuyển phát
(Danh bạ điện thoại; Niên giám; )
DDC: 915.970025 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học937909. Niên giám điện thoại những trang vàng và những trang trắng 2018= Yellow pages & white pages telephone directory 2018.- Ấn bản 25.- H.: Lao động, 2018.- 520tr.: ảnh, bảng; 28cm.
    Đầu bìa sách ghi: Công ty CP những trang vàng Việt Nam...
    ISBN: 9786045990728
    Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin doanh nghiệp liệt kê theo ngành nghề kinh doanh. Thông tin bưu điện. Danh bạ điện thoại khối nhà nước, các tổ chức kinh tế, xã hội của Việt Nam. Dịch vụ viễn thông, dịch vụ bưu chính chuyển phát
(Danh bạ điện thoại; Niên giám; )
DDC: 915.970025 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học986369. Niên giám điện thoại - những trang vàng & những trang trắng 2016= Yellow pages & white pages telephone directory 2016.- Ấn bản 23.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2016.- 622tr.: ảnh, bảng; 28cm.
    Đầu bìa sách ghi: Công ty CP những trang vàng Việt Nam...
    ISBN: 9786048013875
    Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin doanh nghiệp liệt kê theo ngành nghề kinh doanh. Thông tin bưu điện. Danh bạ điện thoại khối nhà nước, các tổ chức kinh tế, xã hội của Việt Nam. Dịch vụ viễn thông, dịch vụ bưu chính chuyển phát
(Danh bạ điện thoại; Niên giám; )
DDC: 915.970025 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1049891. Niên giám điện thoại và những trang vàng= Telephone directory and yellow pages.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2013.- 420tr.: minh hoạ; 28cm.
    Đầu bìa sách ghi: Công ty CP niên giám điện thoại & trang vàng 1 - Việt Nam. Vietnam telephone directory & yellow pages JSC. 1
    Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin doanh nghiệp liệt kê theo ngành nghề kinh doanh. Thông tin bưu điện. Danh bạ điện thoại khối nhà nước, các tổ chức kinh tế, xã hội của Việt Nam
(Danh bạ điện thoại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 915.970025 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1143777. Niên giám điện thoại và những trang vàng= Telephone directory and yellow pages.- H.: Bưu điện, 2008.- 889tr.: minh hoạ; 27cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin doanh nghiệp liệt kê theo ngành nghề kinh doanh. Thông tin bưu điện. Danh bạ điện thoại khối nhà nước, các tổ chức kinh tế, xã hội của Việt Nam.
(Danh bạ điện thoại; Doanh nghiệp; Kinh tế; Tổ chức; Xã hội; ) [Việt Nam; ]
DDC: 915.970025 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142028. PETRUZZELLIS, TOM
    Telephone projects for the evil genius/ Tom Petruzzellis.- New York...: McGraw-Hill, 2008.- 370 p.: ill.; 27 cm.
    Ind.: p. 367-370
    ISBN: 9780071548441
(Dự án; Viễn thông; Điện thoại; )
DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142273. GWARTNEY, PATRICIA A.
    The telephone interviewer’s handbook: How to conduct standardized conversations/ Patricia A. Gwartney.- San Francisco: Jossey-Bass, A Wiley Imprint, 2008.- xix, 315 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliog.: p. 292-307. - Index: p. 309-315
    ISBN: 9780787986384
(Khảo sát; Thị trường; Điều tra; Điện thoại; )
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1163739. Danh bạ 2007= Telephone directory.- H.: Giao thông Vận tải, 2007.- 476tr.; 16cm.
    ĐTTS ghi: Tập đoàn Công nghiệp Tàu thủy Việt Nam
    Tóm tắt: Danh bạ điện thoại của các đơn vị trong Tập đoàn công nghiệp tàu thuỷ Việt Nam, xếp theo tên chữ cái của các đơn vị và cập nhật tới cuối tháng 2/2007
(Danh bạ điện thoại; Năm 2007; Tàu thuỷ; ) [Việt Nam; ]
DDC: 387.025 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1192532. RITNIMIT, JOSHUA JAMES
    Những cuộc điện thoại điển hình= Successful telephone conversation/ Joshua James Ritnimit ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 125tr.; 18cm.- (Học tiếng Anh theo đĩa hình)
    Tóm tắt: Hướng dẫn thực hành nói tiếng Anh theo các cuộc điện thoại điển hình hàng ngày
(Giao tiếp; Hội thoại; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1227150. Danh bạ Telephone directory 2005.- H.: Giao thông Vận tải, 2005.- 286tr.; 17cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu danh bạ điện thoại năm 2005 của Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Việt Nam Vinashin. Số điện thoại được sắp xếp theo bảng chữ cái tiếng Việt, vùng lãnh thổ, đồng thời phân các đơn vị theo khối, các số máy đặc biệt được in ngay trang đầu
(Doanh nghiệp; Tàu thuỷ; Điện thoại; )
DDC: 387.2025 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266124. TCN 68 - 228 : 2004
    Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS - Tiêu chuẩn chất lượng= Telephone service on the PHS system - Quality of service standard/ TCN 68 - 228 : 2004.- H.: Bưu điện, 2004.- 33tr.; 30cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Bưu chính, Viễn thông
    Phụ lục: tr. 16-33
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ, chỉ tiêu chất lượng kỹ thuật, chỉ tiêu chất lượng phục vụ của mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS
(Bưu chính viễn thông; Dịch vụ; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn ngành; Điện thoại; ) {Mạng PHS; } |Mạng PHS; |
DDC: 621.384502 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1265168. 电话汉语= Telephone Chinese/ 编著: 孙欣欣 ; 翻译: 王丽燕.- 北京: 北京语言大学, 2004.- 253 页: 图; 19 cm.- (实用汉语学习丛书)
    附录: 页 231-253
    汉英对照
    ISBN: 9787561911648
(Điện thoại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 孙欣欣; 王丽燕; ]
DDC: 384.60951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1296348. Dịch vụ điện thoại trên mạng di động mặt đất công cộng tiêu chuẩn chất lượng= Telephone service on the public land mobile network quality of service standard.- H.: Bưu điện, 2003.- 33tr.; 30cm.
    Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh
    Tóm tắt: Những tiêu chuẩn trong ngành bưu chính viễn thông thực hiện. Dịch vụ điện thoại trên mạng di động mặt đất công cộng đạt tiêu chuẩn chất lượng, quyết định ban hành của bộ trưởng, phạm vi và đối tượng áp dụng, các chữ viết tắt, định nghĩa, chỉ tiêu chất lượng kỹ thuật, chỉ tiêu chất lượng phục vụ...
(Dịch vụ điện thoại; Mạng di động; Viễn thông; )
DDC: 621.384502 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1296360. Dịch vụ điện thoại trên mạng điện thoại công cộng tiêu chuẩn chất lượng= Telephone service on the public switched telephone network quality of service standard.- H.: Bưu điện, 2003.- 33tr.; 30cm.
    Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh
    Tóm tắt: Những tiêu chuẩn trong ngành bưu chính viễn thông: Dịch vụ điện thoại trên mạng di động mặt đất công cộng; Quyết định ban hành của bộ trưởng, phạm vi và đối tượng áp dụng, các chữ viết tắt, định nghĩa, chỉ tiêu chất lượng dịch vụ, chỉ tiêu chất lượngkỹ thuật, chỉ tiêu chất lượng phục vụ...
(Dịch vụ; Mạng điện thoại; )
DDC: 384.602 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1287994. PALOTRA, ROSEMARY
    Telephone English/ Rosemary Palotra ; Dịch và chú giải: Đặng Tuấn Anh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996.- 180tr; 21cm.
{tiếng Anh; Điện thoại; } |tiếng Anh; Điện thoại; | [Vai trò: Đặng Tuấn Anh; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430183. DESPIERRES, RENÉ
    Le Service des Postes, Télégraphes et Téléphones en Indochine: Extrait du Bull. des Amis du Vieux Hué. No 1, Janv.- Févr. 1944/ René Despierres ; Préf. de L. Cadière.- S.l: S.n, 1944.- 61p. : planches; 24cm.
    Tóm tắt: Về sự ra đời, hoạt động và phát triển của Sở Bưu chính Đông Dương (tên viết tắt theo tiếng Pháp: Service des P.T.T. nghĩa là: Sở Bưu điện, điện báo và điện thoại) từ ngày thành lập tới năm 1940
{Bưu chính; Điện báo; Điện thoại; } |Bưu chính; Điện báo; Điện thoại; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1420790. AMICALE DU PERSONNEL INDIGÈNE DES POSTES, DES TÉLÉGRAPHES ET DES TÉLÉPHONES DE LA COCHINCHINE
    Statuts de l'Amicale du Personnel Indigène des Postes, des Télégraphes et des Téléphones de la Cochinchine.- Dakao (Sai Gon): Impr. Thanh-Tan, 1942.- 12p.; 23cm.
    Tóm tắt: Gồm 9 chương và 47 điều: thành phần hội viên, kết nạp, khai trừ hội viên, tiền cứu trợ hội viên khi cần thiết và phương thức cứu trợ, quản trị hội, đại hội đồng..., được thành lập năm 1919
{Bưu chính; Hội Aí hữu; Nam Kỳ; Nhân viên bản xứ; Điều lệ; Điện thoại; Điện tín; } |Bưu chính; Hội Aí hữu; Nam Kỳ; Nhân viên bản xứ; Điều lệ; Điện thoại; Điện tín; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1428143. VIDAL, LOUIS
    Le Téléphone automatique dans l'agglomération Saigon - Cholon/ Louis Vidal.- Saigon: Impr. "La Dépêche", 1935.- 97p. : ill.; 26cm.
    Tóm tắt: Giới htiệu ưu điểm của hệ thống điện thoại tự động hồi năm 1935 ở Sài Gòn Chợ Lớn: tiện lợi, nhanh chóng, chuyển mạch tự động phù hợp với điều kiện khí hậu ẩm ướt của Sài Gòn (so sánh với kinh nghiệm sử dụng kết quả của Manille, Hồng Kông, Thượng Hải, Quảng Tây)
{Chợ Lớn; Liên lạc điện thoại; Sài Gòn; Điện thoại tự động; ứng dụng; } |Chợ Lớn; Liên lạc điện thoại; Sài Gòn; Điện thoại tự động; ứng dụng; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.