1694476. FAO FAO terminology bulletin; N.20; rev.9: Names of countries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 216tr.. ISBN: 9250030592 |Tên các nước; | DDC: 341.025 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652465. FAO FAO terminology bulletin; N37: Food aid projects terminology/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 266tr.. ISBN: 9250025505 (food supply; ) |Cung cấp lương thực; | DDC: 341.02563 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703219. IRRI Terminology for rice growing environments/ IRRI.- Philippines: IRRI, 1984; 35p.. ISBN: 9711041197 (rice; rice - planting - terminology; ) |Cây lúa; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662039. Department of conference services documentation and terminology servicesLaw of the sea terminology = Terminologie du droit de la mer.- U.S.A.: United Nations, 1975.- 275 p.; 27 cm. (International law; ) |Luật quốc tế; | DDC: 340.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1779115. NOLFI, EDWARD A. Legal terminology explained/ Edward A. Nolfi..- Boston: MCGraw Hill, 2009..- 407 p.: 1 map; 28 cm..- (McGraw-Hill business careers paralegal titles) Includes index. ISBN: 9780073511849 (Luật pháp; ) |Thuật ngữ; Mỹ; | DDC: 349.73 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1602532. Giống vật nuôi - thuật ngữ di truyền giống: Animal breed - the terminology of livestock genetic and breeding.- Hà Nội:: Nông nghiệp,, 2007.- 64tr.:: bảng;; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn ngành về giống vật nuôi và các thuật ngữ di truyền giống (Di truyền; Giống; Thuật ngữ; Tiêu chuẩn ngành; Động vật nuôi; ) DDC: 636.0801 /Price: 10000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1762876. ĐỖ HỨA Thuật ngữ y học: Medical terminology English - Vietnamese - Korea/ Đỗ Hứa.- Hà Nội: Thế giới, 2007.- 166 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Gồm những thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, được biên soạn với ba thứ tiếng: Việt, Anh, Hàn. (Y học; ) |Thuật ngữ; | DDC: 610.3 /Price: 32000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1497202. STREHLOW, RICHARD A. Standardizing terminology for better communication: Practice, applied theory, and results/ Richard A. Strehlow and Sue Ellen Wright, editors.- Philadelphia, PA: ASTM, 1993.- 390 p.: ill.; 23cm. Includes bibliographical references and indexes (Kỹ thuật; Thuật ngữ; Từ điển; ) [Vai trò: Wright, Sue Ellen; ] /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
858604. NGUYỄN THÁI DUY Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Y khoa - Cho người mới bắt đầu= Medical terminology : Đơn giản - Dễ hiểu - Dễ áp dụng/ Nguyễn Thái Duy.- Tái bản.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 309 tr.: minh hoạ; 21 cm. Thư mục: tr. 278 ISBN: 9786043755749 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản nhất cho các sinh viên ngành y, dược về cấu tạo của thuật ngữ chuyên ngành y khoa và hướng dẫn phương pháp học thuật ngữ. Giới thiệu các thuật ngữ y khoa theo từng hệ cơ quan trong cơ thể người (Thuật ngữ; Tiếng Anh; Y khoa; ) DDC: 610.14 /Price: 197000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
875641. Medical terminology: Giáo trình giảng dạy đại học/ B.s.: Phạm Quang Nam (ch.b.), Đào Thị Thanh Hiền, Trần Mỹ Liên....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 322 p.: ill.; 29 cm. At head of title: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Ngoại ngữ Bibliogr.: p. 321 ISBN: 9786047383054 (Thuật ngữ; Y học; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Phong; Phạm Quang Nam; Trần Mỹ Liên; Đào Thị Thanh Hiền; Đỗ Thị Minh Châu; ] DDC: 610.14 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
865568. NGUYỄN THÁI DUY Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Y khoa - Cho người mới bắt đầu= Medical terminology : Đơn giản - Dễ hiểu - Dễ áp dụng/ Nguyễn Thái Duy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 309tr.: minh hoạ; 21cm. Thư mục: tr. 278 ISBN: 9786043125887 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản nhất cho các sinh viên ngành y, dược về cấu tạo của thuật ngữ chuyên ngành y khoa và hướng dẫn phương pháp học thuật ngữ. Giới thiệu các thuật ngữ y khoa theo từng hệ cơ quan trong cơ thể người (Tiếng Anh; Y khoa; ) DDC: 610.14 /Price: 197000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
958445. LÊ XUÂN HÙNG Thuật ngữ sốt rét và phòng chống bệnh sốt rét= Terminology of malaria and malaria control/ Lê Xuân Hùng, Trần Thanh Dương.- H.: Y học, 2017.- 375tr.; 21cm. Thư mục: tr. 372-375 ISBN: 9786046624370 Tóm tắt: Giới thiệu 1301 các thuật ngữ về sốt rét và phòng chống bệnh sốt rét được sắp xếp một cách hệ thống theo thứ tự a, b, c... (Phòng chống; Sốt rét; Thuật ngữ; ) [Vai trò: Trần Thanh Dương; ] DDC: 614.532014 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019829. CHABNER, DAVI-ELLEN Medical terminology: A short course/ Davi-Ellen Chabner.- 7th ed..- Missouri: Elsevier/Saunders, 2015.- xvii, 415 p.: ill.; 23 cm. App.: p. 215-340. - Ind.: p. 403-415 ISBN: 9781455758302 (Thuật ngữ; Y học; ) DDC: 616.0014 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1029881. LÊ VĂN TRUYỀN Thuật ngữ dược học Anh - ViệtKhoảng 32000 thuật ngữ = English - Vietnamese pharmaceutical terminology : About 32000 terms/ Lê Văn Truyền.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2014.- 498tr.; 25cm. ISBN: 9786046702436 Tóm tắt: Gồm khoảng 32000 mục từ với các thuật ngữ dược học, thuật ngữ y học và các ngành khoa học kỹ thuật liên quan đến ngành dược (Dược học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 615.103 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087126. Spanish terminology for the dental team= Terminología en español para el equipo dental/ Ed.: David W. Nunez.- 2nd ed..- Missouri: Mosby/Elsevier, 2011.- xv, 368 p.: fig.; 18 cm. Ind.: p. 341-368 Text in English - Spanish ISBN: 9780323069915 (Nha khoa; Thuật ngữ; ) [Vai trò: Nunez, David W.; ] DDC: 617.6003 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123146. CHRISTENSON, DAWN E. Veterinary medical terminology/ Author, ill.: Dawn E. Christenson.- 2nd ed..- Missouri: Saunders/Elsevier, 2009.- xi, 395 p.: ill.; 24 cm. App.: p. 377-379. - Ind.: p. 380-395 ISBN: 9780721697260 (Thuật ngữ; Thú y; ) DDC: 636.089014 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1153307. NGUYỄN VĂN HUY Thuật ngữ giải phẫu Anh - Việt= English - Vietnamese anatomical terminology/ Nguyễn Văn Huy (ch.b.), Chu Văn Tuệ Bình.- H.: Y học, 2008.- 309tr.; 24cm. Phụ lục cuối chính văn Tóm tắt: Gồm nhiều các từ ngữ giải phẫu Anh - Việt theo các chủ đề: giải phẫu đại cương, giải phẫu hệ thống, hệ khớp, hệ cơ, hệ tiêu hoá, hệ hô hấp, tiết niệu, hệ sinh dục, tim mạch, hệ bạch huyết, thần kinh, các cơ quan cảm giác và lớp phủ bề mặt cơ thể (Thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Y học; ) [Vai trò: Chu Văn Tuệ Bình; ] DDC: 617.003 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177246. Giống vật nuôi - thuật ngữ di truyền giống= Animal breed - the terminology of livestock genetic and breeding.- H.: Nông nghiệp, 2007.- 64tr.: bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn ngành về giống vật nuôi và các thuật ngữ di truyền giống (Di truyền; Giống; Thuật ngữ; Tiêu chuẩn ngành; Động vật nuôi; ) DDC: 636.08 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1166898. ĐỖ HỨA Thuật ngữ y học= Medical terminology/ Đỗ Hứa.- H.: Thế giới, 2007.- 166tr.; 21cm. Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Anh - Việt - Hàn Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ y học được biên tập với ba thứ tiếng (Việt- Anh- Hàn) về các bộ phận của cơ thể và các từ chuyên ngành y (Thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Hàn Quốc; Tiếng Việt; Y học; ) DDC: 610.3 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195296. THIERER, NINA Medical terminology: Language for health care/ Nina Thierer, Lisa Breitbard.- Boston...: Higher education/McGraw - Hill, 2006.- xxx, 802 p.: fig., phot.; 27 cm. App.: p. 687-765. - Ind.: p.767-802 ISBN: 0073022640 (Chăm sóc sức khoẻ; Thuật ngữ; Y học; ) [Vai trò: Breitbard, Lisa; ] DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |