1230367. HÀ HUY TIẾN Từ điển thuật ngữ nhãn khoa Anh - Pháp - Việt= English - French - Vietnamese dictionary of ophthalmic terminology/ Hà Huy Tiến, Hà Huy Tài.- H.: Y học, 2005.- 514tr.; 21cm. Thư mục: tr. 514 Tóm tắt: Bao gồm khoảng 800 thuật ngữ về nhãn khoa được sắp xếp theo vần a, b, c và theo 3 ngôn ngữ Anh-Pháp-Việt (Nhãn khoa; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hà Huy Tài; ] DDC: 617.7003 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237188. 常用中医名词术语= Terminology of traditional chinese medicine/ 编译: 师学忠 ; 编写: 陈大舜, 贺又舜 ; 审校: 张弛.- 长沙: 湖南科学技术, 2005.- 475 页; 21 cm. 汉英双语 ISBN: 7535745393 Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ đông y - y học được biên tập với hai thứ tiếng (tiếng Trung - tiếng Anh). Những khái niệm thông dụng và được giải thích rõ ràng. (Thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Trung; Y học; Đông y; ) [Vai trò: 师学忠; 张弛; 贺又舜; 陈大舜; ] DDC: 615.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271563. IPCS risk assessment terminology/ IPCS.- Geneva: WHO, 2004.- III, 117p.: Pic.; 28cm.- (IPCS harmonization project) 2 pts in 1 vol. Part 1: IPCS / OECD key generic terms used in chemical hazard / risk assessment. Part 2: IPCS glossary of key exposure assessemt terminology Bibliogr. in the book ISBN: 9241562676 Tóm tắt: Đưa ra những thống nhất cơ bản ở mức độ quốc tế về phân loại & đánh giá kĩ thuật đối với sự độc hại của các chất hoá học. Đưa ra chuẩn mực chung trong việc đánh giá các chất hoá học giữa các quốc gia nhằm tiết kiệm nguồn tài nguyên thiên nhiên chop các nhà nước & ngành công nghiệp (An toàn; Chất độc; Hoá học; Môi trường; Y tế; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1247767. COMPTON, H.K. Dictionary of purchasing and supply management: Terminology for buying, selling and trading/ H.K. Compton, D. Jessop.- London: Pitman, 1998.- 149tr; 18cm. {Anh; Sức mua; cung ứng; mậu dịch; thương mại; } |Anh; Sức mua; cung ứng; mậu dịch; thương mại; | [Vai trò: Jessop, D.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1409925. DOOLIN, DENNIS J. A Chinese-English dictionary of Communist Chinese terminology/ Dennis J. Doolin, Charles P. Ridley.- Stanford, Calif.: Hoover Institution Press, 1973.- xiii, 569 p.: phot.; 26 cm.- (Hoover Institution publications) ISBN: 081791241x (1949-1976; Chính phủ; Chính trị; Thuật ngữ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Ridley, Charles P.; ] DDC: 320.014 /Nguồn thư mục: [NLV]. |