Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 45 tài liệu với từ khoá Terminology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1230367. HÀ HUY TIẾN
    Từ điển thuật ngữ nhãn khoa Anh - Pháp - Việt= English - French - Vietnamese dictionary of ophthalmic terminology/ Hà Huy Tiến, Hà Huy Tài.- H.: Y học, 2005.- 514tr.; 21cm.
    Thư mục: tr. 514
    Tóm tắt: Bao gồm khoảng 800 thuật ngữ về nhãn khoa được sắp xếp theo vần a, b, c và theo 3 ngôn ngữ Anh-Pháp-Việt
(Nhãn khoa; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hà Huy Tài; ]
DDC: 617.7003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1237188. 常用中医名词术语= Terminology of traditional chinese medicine/ 编译: 师学忠 ; 编写: 陈大舜, 贺又舜 ; 审校: 张弛.- 长沙: 湖南科学技术, 2005.- 475 页; 21 cm.
    汉英双语
    ISBN: 7535745393
    Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ đông y - y học được biên tập với hai thứ tiếng (tiếng Trung - tiếng Anh). Những khái niệm thông dụng và được giải thích rõ ràng.
(Thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Trung; Y học; Đông y; ) [Vai trò: 师学忠; 张弛; 贺又舜; 陈大舜; ]
DDC: 615.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1271563. IPCS risk assessment terminology/ IPCS.- Geneva: WHO, 2004.- III, 117p.: Pic.; 28cm.- (IPCS harmonization project)
    2 pts in 1 vol. Part 1: IPCS / OECD key generic terms used in chemical hazard / risk assessment. Part 2: IPCS glossary of key exposure assessemt terminology
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 9241562676
    Tóm tắt: Đưa ra những thống nhất cơ bản ở mức độ quốc tế về phân loại & đánh giá kĩ thuật đối với sự độc hại của các chất hoá học. Đưa ra chuẩn mực chung trong việc đánh giá các chất hoá học giữa các quốc gia nhằm tiết kiệm nguồn tài nguyên thiên nhiên chop các nhà nước & ngành công nghiệp
(An toàn; Chất độc; Hoá học; Môi trường; Y tế; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1247767. COMPTON, H.K.
    Dictionary of purchasing and supply management: Terminology for buying, selling and trading/ H.K. Compton, D. Jessop.- London: Pitman, 1998.- 149tr; 18cm.
{Anh; Sức mua; cung ứng; mậu dịch; thương mại; } |Anh; Sức mua; cung ứng; mậu dịch; thương mại; | [Vai trò: Jessop, D.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1409925. DOOLIN, DENNIS J.
    A Chinese-English dictionary of Communist Chinese terminology/ Dennis J. Doolin, Charles P. Ridley.- Stanford, Calif.: Hoover Institution Press, 1973.- xiii, 569 p.: phot.; 26 cm.- (Hoover Institution publications)
    ISBN: 081791241x
(1949-1976; Chính phủ; Chính trị; Thuật ngữ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Ridley, Charles P.; ]
DDC: 320.014 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.