Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 42 tài liệu với từ khoá Texas

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672348. Texas treasures/ Diane August, Donald R. Bear, Janice A. Dole,....- New York: Macmillan/McGraw-Hill, 2011.- XV, 834p.: colour illustration; 26cm.
    Tóm tắt: Growing up, making a diffirence, power of words, working together, habitals, problem solving
|Creative expression; Personal experience; Science; Social study; Teamwork; |
/Price: 834000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1763534. WILLIAM COLLINS
    Glencoe mathematics: Course 3 applications and connections : Handbook for Texas students/ William Collins, Cindy J Boyd...[et al.]..- Westerville: McGraw-Hill, 2004.- 32p, xxviii, 731p.: hình ảnh; 27cm.
    ISBN: 0028330587
(Khoa học; ) |Nguyên lý toán học; | [Vai trò: Cindy J Boyd[et al.].; ]
DDC: 511 /Price: 1.98 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1763705. H.W. BRANDS
    Lone star nation: How a ragged army of volunteers won the battle for Texas independence, and changed America/ H.W. Brands.- 1st ed..- New York: Doubleday, 2004.- 8 đĩa; 4 3/4 in.
    Maps on endpapers
    ISBN: 0385507372
(Texas, History, Revolution, 1835-1836; ) [Vai trò: H.W. Brands; ]
DDC: 976.4 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1757309. All for Texas: Câu chuyện về lực lượng giải phóng Texas.- N.Y.: McGraw-Hill, 2003.- 140p.; 22cm.
    ISBN: 0809205882
    Tóm tắt: Xung quanh Texas
|History Texas; |
DDC: 9(N711) /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497925. Science: Texas edition.- New York: McGraw-Hill, 2000.- 672p.; 29cm.
(Khoa học; Science; )
DDC: 500 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1479143. Mathematics: application and connection: Handbook for Texas students/ Cindy J. Boyd,....- New York: McGraw Hill, 1999.- ...course; 28cm.

/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497470. Mathematics: application and connection: Handbook for Texas students. Course 1/ Cindy J. Boyd,....- New York: McGraw Hill, 1999.- 666p; 28cm.
    ISBN: 0028330560
(Thông tin khoa học; Toán học; ) [Vai trò: Boyd, Cindy J.; Gates, Eva; Howard, Arthur; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497891. Texas choral connections: mixed voices, tenor-bass voices, treble voices. Level.3: Intermediate. Mixed voices. Tenor-Bass voices. Treble voices.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1999.- 294p.; 28cm.
    ISBN: 0026556243
(Hợp xướng; Âm nhạc; )
DDC: 782.5 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497841. BANKS, JAMES A.
    Texas: adventures in time and place/ James A. Banks, Barry K. Beyer, Gloria Contreras....- New York: Macmillan/ McGraw-Hill, 1997.- 408p.; 28cm.
(Du lịch; Khám phá; ) [Texas; ] [Vai trò: Beyer, Barry K.; Contreras, Gloria; ]
DDC: 917.6404 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629290. WILLS, CHARLES A.
    A historical album of Texas/ Charles A. Wills.- New York: Millbrook, 1995.- 64p; 22cm.
[Vai trò: Wills, Charles A.; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497348. Texas - Earth Science: Reports.- New York: McGraw-Hill, 1993.- TX32, XXII, 744 p: ill, col; 26cm.
    The title on cover: Earth science
    ISBN: 002826911X
(Khoáng sản; Tài nguyên thiên nhiên; Vật lí địa cầu; Địa lí; ) [Mỹ; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1506931. BUSTARD, ANNE
    T is for Texas/ Anne Bustard.- New York: Macmillan/McGraw-Hill, 1989.- 28p.: col. ill.; 38cm.
    ISBN: 0021465762
    Tóm tắt: Photographs and text introduce the letters of the alphabet and the sights and symbols of Texas
(Alphabet; Texas; Lịch sử; ) [Mỹ; ]
DDC: 976.4 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1504992. National geographic: Texas, Estonia, Oursi village, Strait of geogia, Cathedral, Temple monkeys.- Washington: Washington University, 1980.- 153tr; 25cm.

/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508741. GRANGER, K. R. S.
    Texas out laws/ K. R. S. Granger.- New York: Lancer books, 1969.- 254 p.; 18 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Granger, K .R. S.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973446. HERRING, JOHN A.
    Tachdjian's procedures in pediatric orthopaedics: From the Texas Scottish Rite hospital for children/ Ed.: John A. Herring.- Philadelphia: Elsevier, 2017.- viii, 238 p.: fig., phot.; 28 cm.
    Ind.: p. 229-238
    ISBN: 9780323448086
(Bệnh học nhi khoa; Cơ bắp; Phẫu thuật; Xương; )
DDC: 618.927 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1047871. HERRING, JOHN ANTHONY
    Tachdjian's procedures in pediatric orthopaedics: From the Texas Scottish Rite hospital for child. Vol.1/ Ed.: John Anthony Herring.- 5th ed..- Philadelphia: Saunders, 2014.- xxxvii, 760 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. i1-i46
    ISBN: 9996074501
(Bệnh học nhi khoa; Cơ bắp; Phẫu thuật chỉnh hình; Xương; )
DDC: 618.927 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1047872. HERRING, JOHN ANTHONY
    Tachdjian's procedures in pediatric orthopaedics: From the Texas Scottish Rite hospital for child. Vol.2/ Ed.: John Anthony Herring.- 5th ed..- Philadelphia: Saunders, 2014.- xxxvii, 756p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. i1-i46
    ISBN: 9996074560
(Bệnh học nhi khoa; Cơ bắp; Phẫu thuật chỉnh hình; Xương; )
DDC: 618.927 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1058357. UCHINO, KEN
    Xử trí cấp cứu đột quỵ não: Cẩm nang của Đội xử trí đột quỵ não tại Bệnh viện trường Đại học Tổng hợp Houston - Texas/ Ken Uchino, Jennifer Pary, Jame Grotta ; Ch.b.: Nguyễn Đạt Anh, Mai Duy Tôn ; Lê Đức Hinh h.đ. ; Dịch: Phạm Minh Thông....- Ấn bản lần thứ 2.- H.: Thế giới, 2013.- 326tr.: minh hoạ; 21cm.
    Phụ lục: tr. 161-256. - Thư mục: tr. 291-307
    ISBN: 9786047708482
    Tóm tắt: Trình bày định nghĩa khái niệm, thuật ngữ đột quỵ não. Các yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não. Nguyên tắc chung xử lí đột quỵ. Quy trình chăm sóc đột quỵ cấp. Thiếu máu não, nhồi máu não, chảy máu não, các hội chứng lâm sàng của thiếu máu não. Điều trị và phục hồi chức năng
(Cấp cứu; Não; Điều trị; Đột quị; ) [Vai trò: Grotta, Jame; Lê Đức Hinh; Mai Duy Tôn; Nguyễn Anh Đạt; Pary, Jennifer; Phạm Minh Thông; ]
DDC: 616.8106 /Price: 285000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1095234. PALMER, DIANA
    Cảnh sát đặc nhiệm Texas= The Texas ranger : Tiểu thuyết trinh thám - hình sự/ Diana Palmer ; Trần Minh Khải dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2011.- 338tr.; 20cm.
    ISBN: 9786041002746
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Trần Minh Khải; ]
DDC: 813 /Price: 72000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1191556. Cô gái nghèo và chàng tỷ phú= Matt Caldwell: Texas Tycoon : Truyện tranh/ Nguyên tác: Diana Palmer ; Hoạ sĩ: Misao Hoshiai ; Nguyễn Vân Anh dịch.- H.: Kim Đồng, 2006.- 154tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Tủ sách Comic Tuổi Hồng)
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Misao Hoshiai; Nguyễn Vân Anh; Palmer, Diana; ]
DDC: 895.6 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.