1672348. Texas treasures/ Diane August, Donald R. Bear, Janice A. Dole,....- New York: Macmillan/McGraw-Hill, 2011.- XV, 834p.: colour illustration; 26cm. Tóm tắt: Growing up, making a diffirence, power of words, working together, habitals, problem solving |Creative expression; Personal experience; Science; Social study; Teamwork; | /Price: 834000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1763534. WILLIAM COLLINS Glencoe mathematics: Course 3 applications and connections : Handbook for Texas students/ William Collins, Cindy J Boyd...[et al.]..- Westerville: McGraw-Hill, 2004.- 32p, xxviii, 731p.: hình ảnh; 27cm. ISBN: 0028330587 (Khoa học; ) |Nguyên lý toán học; | [Vai trò: Cindy J Boyd[et al.].; ] DDC: 511 /Price: 1.98 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1763705. H.W. BRANDS Lone star nation: How a ragged army of volunteers won the battle for Texas independence, and changed America/ H.W. Brands.- 1st ed..- New York: Doubleday, 2004.- 8 đĩa; 4 3/4 in. Maps on endpapers ISBN: 0385507372 (Texas, History, Revolution, 1835-1836; ) [Vai trò: H.W. Brands; ] DDC: 976.4 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1757309. All for Texas: Câu chuyện về lực lượng giải phóng Texas.- N.Y.: McGraw-Hill, 2003.- 140p.; 22cm. ISBN: 0809205882 Tóm tắt: Xung quanh Texas |History Texas; | DDC: 9(N711) /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1497925. Science: Texas edition.- New York: McGraw-Hill, 2000.- 672p.; 29cm. (Khoa học; Science; ) DDC: 500 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1479143. Mathematics: application and connection: Handbook for Texas students/ Cindy J. Boyd,....- New York: McGraw Hill, 1999.- ...course; 28cm. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497470. Mathematics: application and connection: Handbook for Texas students. Course 1/ Cindy J. Boyd,....- New York: McGraw Hill, 1999.- 666p; 28cm. ISBN: 0028330560 (Thông tin khoa học; Toán học; ) [Vai trò: Boyd, Cindy J.; Gates, Eva; Howard, Arthur; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497891. Texas choral connections: mixed voices, tenor-bass voices, treble voices. Level.3: Intermediate. Mixed voices. Tenor-Bass voices. Treble voices.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1999.- 294p.; 28cm. ISBN: 0026556243 (Hợp xướng; Âm nhạc; ) DDC: 782.5 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497841. BANKS, JAMES A. Texas: adventures in time and place/ James A. Banks, Barry K. Beyer, Gloria Contreras....- New York: Macmillan/ McGraw-Hill, 1997.- 408p.; 28cm. (Du lịch; Khám phá; ) [Texas; ] [Vai trò: Beyer, Barry K.; Contreras, Gloria; ] DDC: 917.6404 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1629290. WILLS, CHARLES A. A historical album of Texas/ Charles A. Wills.- New York: Millbrook, 1995.- 64p; 22cm. [Vai trò: Wills, Charles A.; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1497348. Texas - Earth Science: Reports.- New York: McGraw-Hill, 1993.- TX32, XXII, 744 p: ill, col; 26cm. The title on cover: Earth science ISBN: 002826911X (Khoáng sản; Tài nguyên thiên nhiên; Vật lí địa cầu; Địa lí; ) [Mỹ; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1506931. BUSTARD, ANNE T is for Texas/ Anne Bustard.- New York: Macmillan/McGraw-Hill, 1989.- 28p.: col. ill.; 38cm. ISBN: 0021465762 Tóm tắt: Photographs and text introduce the letters of the alphabet and the sights and symbols of Texas (Alphabet; Texas; Lịch sử; ) [Mỹ; ] DDC: 976.4 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1504992. National geographic: Texas, Estonia, Oursi village, Strait of geogia, Cathedral, Temple monkeys.- Washington: Washington University, 1980.- 153tr; 25cm. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1508741. GRANGER, K. R. S. Texas out laws/ K. R. S. Granger.- New York: Lancer books, 1969.- 254 p.; 18 cm. {Story; } |Story; | [Vai trò: Granger, K .R. S.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
973446. HERRING, JOHN A. Tachdjian's procedures in pediatric orthopaedics: From the Texas Scottish Rite hospital for children/ Ed.: John A. Herring.- Philadelphia: Elsevier, 2017.- viii, 238 p.: fig., phot.; 28 cm. Ind.: p. 229-238 ISBN: 9780323448086 (Bệnh học nhi khoa; Cơ bắp; Phẫu thuật; Xương; ) DDC: 618.927 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1047871. HERRING, JOHN ANTHONY Tachdjian's procedures in pediatric orthopaedics: From the Texas Scottish Rite hospital for child. Vol.1/ Ed.: John Anthony Herring.- 5th ed..- Philadelphia: Saunders, 2014.- xxxvii, 760 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. i1-i46 ISBN: 9996074501 (Bệnh học nhi khoa; Cơ bắp; Phẫu thuật chỉnh hình; Xương; ) DDC: 618.927 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1047872. HERRING, JOHN ANTHONY Tachdjian's procedures in pediatric orthopaedics: From the Texas Scottish Rite hospital for child. Vol.2/ Ed.: John Anthony Herring.- 5th ed..- Philadelphia: Saunders, 2014.- xxxvii, 756p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. i1-i46 ISBN: 9996074560 (Bệnh học nhi khoa; Cơ bắp; Phẫu thuật chỉnh hình; Xương; ) DDC: 618.927 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1058357. UCHINO, KEN Xử trí cấp cứu đột quỵ não: Cẩm nang của Đội xử trí đột quỵ não tại Bệnh viện trường Đại học Tổng hợp Houston - Texas/ Ken Uchino, Jennifer Pary, Jame Grotta ; Ch.b.: Nguyễn Đạt Anh, Mai Duy Tôn ; Lê Đức Hinh h.đ. ; Dịch: Phạm Minh Thông....- Ấn bản lần thứ 2.- H.: Thế giới, 2013.- 326tr.: minh hoạ; 21cm. Phụ lục: tr. 161-256. - Thư mục: tr. 291-307 ISBN: 9786047708482 Tóm tắt: Trình bày định nghĩa khái niệm, thuật ngữ đột quỵ não. Các yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não. Nguyên tắc chung xử lí đột quỵ. Quy trình chăm sóc đột quỵ cấp. Thiếu máu não, nhồi máu não, chảy máu não, các hội chứng lâm sàng của thiếu máu não. Điều trị và phục hồi chức năng (Cấp cứu; Não; Điều trị; Đột quị; ) [Vai trò: Grotta, Jame; Lê Đức Hinh; Mai Duy Tôn; Nguyễn Anh Đạt; Pary, Jennifer; Phạm Minh Thông; ] DDC: 616.8106 /Price: 285000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1095234. PALMER, DIANA Cảnh sát đặc nhiệm Texas= The Texas ranger : Tiểu thuyết trinh thám - hình sự/ Diana Palmer ; Trần Minh Khải dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2011.- 338tr.; 20cm. ISBN: 9786041002746 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Trần Minh Khải; ] DDC: 813 /Price: 72000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1191556. Cô gái nghèo và chàng tỷ phú= Matt Caldwell: Texas Tycoon : Truyện tranh/ Nguyên tác: Diana Palmer ; Hoạ sĩ: Misao Hoshiai ; Nguyễn Vân Anh dịch.- H.: Kim Đồng, 2006.- 154tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Tủ sách Comic Tuổi Hồng) (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Misao Hoshiai; Nguyễn Vân Anh; Palmer, Diana; ] DDC: 895.6 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |