1674838. Đơn giá xây dựng cơ bản khu vực thống nhất thành phố HCM.: Đơn giá xây dựng mới.- Tp. HCM: Sở Xây Dựng, 1991; 271tr.. (building - prices; ) |Kế toán xây dựng; Xây dựng; | DDC: 692.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678937. TRẦN KHƯƠNG KIỀU Ô nhiễm và lành mạnh hóa môi trường (ở thành phố HCM.)/ Trần Khương Kiều, Mai Trường Xuân.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1986; 114tr.. (environmental protection; vietnam - ho chi minh city - social problems; ) |Bảo vệ môi trường - Ô nhiễm; | [Vai trò: Lê Thành Long; Mai Trường Xuân; ] DDC: 301.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650217. 50 năm đấu tranh kiên cường của Đảng bộ thành phố HCM.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1981; 244tr.. (communist parties - vietnam; political parties - vietnam; ) |Thành phố Hồ Chí Minh; Đảng Cộng sản Việt Nam; | DDC: 324.2597075 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647323. NGUYỄN THANH TÙNG Trồng bắp cải ở thành phố HCM/ Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Mân.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1980; 28tr.. (cabbage; vegetables; ) |Bắp cải; Rau quả; | [Vai trò: Nguyễn Mân; ] DDC: 635.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674469. Trao đổi sáng kiến kinh nghiệm của một số nhà máy, xí nghiệp, cơ quan thành phố HCM.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1979; 51tr.. (business enterprises; management; ) DDC: 658.4063 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |