1534905. Thư mục địa chí Kiên Giang trích báo và tạp chí. T.4.- Kiên Giang: [knxb], 1992.- 67tr; 34cm.- (Thư Viện tỉnh Kiên Giang) {Kiên Giang; Thư mục; Địa chí; } |Kiên Giang; Thư mục; Địa chí; | DDC: 011 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1496785. Hào khí Đồng Nai: Thư mục địa chí tổng quát về Đồng Nai, đất nước và con người.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1991.- 2 tập; 27cm.. ĐTTS ghi : Sở Văn hóa thông tin thể thao tỉnh Đồng nai. Thư viện tỉnh Tóm tắt: Giới thiệu về đất nước con người qua các thời kỳ lịch sử {Thư mục; Đồng nai; địa chí; } |Thư mục; Đồng nai; địa chí; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1479608. Hào khí Đồng Nai: Thư mục địa chí tổng quát về Đồng Nai, đất nước và con người. T.1: Hào khí Đồng Nai.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1991.- 606tr.; 27cm.. ĐTTS ghi : Sở Văn hóa thông tin thể thao tỉnh Đồng nai. Thư viện tỉnh Tóm tắt: Giới thiệu về đất nước con người qua các thời kỳ lịch sử {Thư mục; Đồng nai; địa chí; } |Thư mục; Đồng nai; địa chí; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1534902. Thư mục địa chí Kiên Giang trích báo và tạp chí. T.1.- Kiên Giang: [knxb], 1991.- 55tr; 34cm.- (Thư Viện tỉnh Kiên Giang) {Kiên Giang; Thư mục; Địa chí; } |Kiên Giang; Thư mục; Địa chí; | DDC: 011 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1627943. Thư mục địa chí"Hải Phòng-Thiên nhiên-Đất nước": Thư mục tài liệu từ 1960 về trước.- H.: Thư viện quốc gia, 1987.- 800tr; 26cm. |Hải Phòng; Lịch sử; danh nhân; kinh tế; thiên nhiên; | /Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626484. Thư mục địa chí "Hải Phòng-Thiên nhiên-Đất nước".- H., 1986.- 705 tr.; 26cm. Tóm tắt: Điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội; Lịch sử đấu tranh cách mạng của nhân dân Hải Phòng.... |Hải Phòng; Lịch sử; danh nhân; kinh tế; thiên nhiên; | /Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1505233. Nghĩa Bình đất nước con người: Thư mục địa chí tổng quát.- Qui Nhơn (Nghĩa Bình): Thư viện tỉnh Bình Định, 1983.- 128 tr.; 30 cm. {Bình Định; Con người; Nghĩa Bình; Thư mục tổng quát; Đất nước; } |Bình Định; Con người; Nghĩa Bình; Thư mục tổng quát; Đất nước; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1505204. Thư mục địa chí Nghĩa Bình.- Nghĩa Bình: Thư viện tỉnh Bình Định, 1977.- 33tr.; 30cm. {Nghĩa Bình; Thư mục địa chí; } |Nghĩa Bình; Thư mục địa chí; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1200175. Thư mục địa chí Gia Lai. T.1.- Gia Lai: Thư viện Gia Lai, 2000.- 573, 4tr. ảnh : bản đồ; 29cm. Lưu hành nội bộ Tóm tắt: Tập hợp 4160 tên tài liệu bằng tiếng Việt, Anh, Pháp đề cập đến mọi lĩnh vực của tỉnh Gia Lai {Gia Lai; Thư mục địa chí; Việt Nam; } |Gia Lai; Thư mục địa chí; Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1328814. THƯ VIỆN KHOA HỌC TỔNG HỢP TỈNH VĨNH LONG Thư mục địa chí tổng quát Vĩnh Long: đất nước - con người.- Vĩnh Long: Thư viện khoa học tổng hợp tỉnh Vĩnh Long, 1995.- 44tr; 20x26cm. {vĩnh long; địa phương chí; } |vĩnh long; địa phương chí; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336884. Đắc Lắc - đất nước - con người: Thư mục địa chí tổng quát. T.1.- H. ; Đắc Lắc: S.n, 1993.- 618tr.; 27cm. ĐTTS ghi: Sở Văn hoá Thông tin và Thể thao Đắc Lắc. Thư viện tỉnh Đắc Lắc Tóm tắt: Thư mục các sách, luận văn khoa học, báo cáo khoa học, bài trích báo, tạp chí,... bằng các ngôn ngữ Việt, Hán, Pháp,... có nội dung chuyên khảo về tỉnh Đắc Lắc hoặc các địa danh trong tỉnh được lưu giữ ở các thư viện lớn ở Trung ương và một số ở Pháp (Thư mục địa chí; Thư viện; ) [Đắk Lắk; ] DDC: 015.59765 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1346699. TÔ YẾN NGỌC Hào khí Đồng Nai: Thư mục địa chí tổng quát về Đồng Nai đất nước và con người/ Tô Yến Ngọc chủ nhiệm công trình.- Đồng Nai: Sở Văn hoá thông tin thể thao Đồng Nai, 1991.- 609tr; 27cm. {Thư mục; Đồng Nai; Địa chí; } |Thư mục; Đồng Nai; Địa chí; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367637. THƯ VIỆN TỈNH QUẢNG NINH Quảng Ninh đất nước con người: Thư mục địa chí tổng quát.- Quảng Ninh: Thư viện tỉnh Quảng Ninh, 1977.- 183tr; 27cm. ĐTTS ghi: Ty Văn hoá và Thông tin Quảng Ninh. Thư viện tỉnh {Quảng Ninh; Thư mục địa chí; sách tra cứu; } |Quảng Ninh; Thư mục địa chí; sách tra cứu; | /Price: 1,00đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |