1297254. Thư mục Quốc gia Việt Nam 2002.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2003.- 837tr.; 30cm. Tóm tắt: Giới thiệu mục lục tên sách, tác phẩm âm nhạc-tranh ảnh-bản đồ, ấn phẩm định kì, các bảng tra cứu, các sách xuất bản trước năm 2002 của Thư viện Quốc gia Việt Nam được biên soạn trên cơ sở ấn phẩm nộp lưu chiểu (Mục lục tên sách; ) [Việt Nam; ] DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1556378. Thư mục Quốc gia Việt Nam.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2007.- 126tr; 27cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Tập hợp các tài liệu được xuất bản trong tháng 12 - năm 2006 được sắp xếp theo trật tự môn loại tri thức {Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; } |Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556379. Thư mục Quốc gia Việt Nam: Tháng 2-2007.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2007.- 124tr; 27cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Tập hợp các tài liệu xuất bản trong tháng 2 - 2007 được sắp xếp theo môn loại tri thức {Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; } |Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556380. Thư mục Quốc gia Việt Nam: Tháng 3-2007.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2007.- 125tr; 27cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Tập hợp các tài liệu xuất bản trong tháng 3 - 2007 được sấp xếp theo môn loại tri thức {Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; } |Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1557147. Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2006. Q.1-P.1: Sách.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2007.- 705tr; 27cm. Tóm tắt: Hệ thống các tài liệu được sắp xếp theo môn loại từ A đến V (Từ V1 đến V5) {Thư mục; Tổng loại; Việt Nam; } |Thư mục; Tổng loại; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556361. Thư mục Quốc gia Việt Nam: Tháng 10-2006.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2006.- 126tr; 27cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu các tài liệu được xuất bản trong tháng 10 năm 2006 được sắp xếp theo môn loại tri thức {Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; } |Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556362. Thư mục Quốc gia Việt Nam: Tháng 11-2006.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006.- 127tr; 27cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu các tài liệu được xuất bản trong tháng 11 năm 2006 được sắp xếp theo môn loại tri thức {Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; } |Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556381. Thư mục Quốc gia Việt Nam.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2006.- 122tr; 27cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu các tài liệu được xuất bản trong tháng 9 - 2006 được sắp xếp theo môn loại tri thức {Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; } |Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1479617. Thư mục Quốc gia Việt nam 1988/ Thư viện Quốc qia.- H.: Nxb. Hà Nội, 1992.- 409tr.; 19cm.. {Thư mục; } |Thư mục; | [Vai trò: Thư viện Quốc qia; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1556425. Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2004. Q.1.- H.: Thư viện Quốc gia xb..- 697tr Tóm tắt: Tập hợp các ấn phẩm được xuất bản trong năm 2004 {2004; Thư mục; Việt Nam; } |2004; Thư mục; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556426. Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2004. Q.2.- H.: Thư viện Quốc gia xb..- 552tr Tóm tắt: Hệ thống các ấn phẩm về văn học thiếu nhi, âm nhạc, tranh ảnh, bản đồ, ấn phẩm định kì được xuất bản trong năm 2004 {2004; Thư mục; Việt Nam; } |2004; Thư mục; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556465. Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2005. Q.1.- H.: Thư viện Quốc gia xb..- 792tr Tóm tắt: Giới thiệu khái quát các ấn phẩm thông tin được xuất bản trong năm 2005 {2005; Thư mục; Việt Nam; } |2005; Thư mục; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556466. Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2005. Q.2.- H.: Thư viện Quốc gia xb..- 595tr Tóm tắt: Giới thiệu khái quát các ấn phẩm thông tin được xuất bản trong năm 2005 {2005; Thư mục; Việt Nam; } |2005; Thư mục; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1557503. Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2006. Q.2.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb..- 1648tr; 27cm. Tóm tắt: Giới thiệu các sách, ấn phẩm định kỳ, tác phẩm âm nhạc xuất bản trong năm 2006 được sắp xếp theo môn loại tri thức {Năm 2006; Thư mục; Việt Nam; } |Năm 2006; Thư mục; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1198619. Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2004. Q.1: Gồm các môn loại: A, B, C, D...- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006.- 700tr.; 29cm. Tóm tắt: Giới thiệu mục lục tên sách, tác phẩm âm nhạc - tranh ảnh - bản đồ, ấn phẩm định kỳ, các bảng tra cứu, các sách xuất bản trong năm 2004 có trong Thư viện Quốc gia Việt Nam được biên soạn trên cơ sở ấn phẩm nộp lưu chiểu (Mục lục tên sách; Thư mục quốc gia; ) [Việt Nam; ] DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1199334. Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2005. Q.2: Gồm các môn loại từ V7 đến V9: tác phẩm âm nhạc - tranh ảnh - bản đồ, ấn phẩm định kỳ../ Thư viện Quốc gia Việt Nam b.s..- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006.- tr.: 793-1388; 28cm. Tóm tắt: Giới thiệu mục lục tên sách, ấn phẩm định kỳ và các xuất bản phẩm khác xuất bản trong năm 2005, thư mục được biên soạn trên cơ sở các ấn phẩm nộp lưu chiểu tại Thư viện Quốc gia Việt Nam (Mục lục tên sách; Thư mục quốc gia; ) [Việt Nam; ] DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1334592. THƯ VIỆN QUỐC GIA Thư mục Quốc gia Việt Nam 1993/ Thư viện Quốc gia.- H.: Thư viện Quốc gia, 1994.- 443tr; 21cm. {Việt Nam; thư mục; thư mục quốc gia; thư viện; } |Việt Nam; thư mục; thư mục quốc gia; thư viện; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1347243. THƯ VIỆN QUỐC GIA Thư mục quốc gia Việt Nam 1987.- H., 1991.- 404tr; 19cm. {1987; Thư mục quốc gia; } |1987; Thư mục quốc gia; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1370259. THƯ VIỆN QUỐC GIA Thư mục quốc gia Việt Nam 1977/ Thư viện Quốc gia.- H.: Thư viện Quốc gia, 1979.- 287tr; 19cm. {Thư viện Quốc gia; Việt Nam; } |Thư viện Quốc gia; Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372026. THƯ VIỆN QUỐC GIA Thư mục quốc gia Việt Nam 1976.- H.: Thư viện Quốc gia, 1978.- 315tr; 22cm. {1976; thư mục quốc gia; } |1976; thư mục quốc gia; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |