1388562. Thư mục sách Nhật Bản.- H.: Thư viện khoa học xã hội, 1970.- 161tr; 30cm. Tóm tắt: Giới thiệu sách Nhật nói chung. Sách Nhật viết về lịch sử, địa lý, văn hoá dân tộc, ngôn ngữ, văn tự, luật pháp, kinh tế thổ sản, giao thông, ngoại giao, khảo cổ... của Việt Nam, Cămpuchia, Lào {Nhật Bản; Thư mục giứi thiệu; sách; } |Nhật Bản; Thư mục giứi thiệu; sách; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1417074. Thư mục sách mới Nga văn tháng 10, 11, 12 năm 1965.- H.: Thư viện Quốc gia, 1965.- 35tr; 32cm. ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá. Thư viện Quốc gia. - In ronéo Tóm tắt: Thư mục thông báo mới tiếng Nga của Thư viện Quốc gia trong tháng 10, 11, 12 năm 1965 {Sách Ngoại văn; Thư mục thông báo; Tiếng Nga; } |Sách Ngoại văn; Thư mục thông báo; Tiếng Nga; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1417073. Thư mục sách mới Nga văn tháng 7, 8, 9 năm 1965.- H.: Thư viện Quốc gia, 1965.- 39tr; 32cm. ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá. Thư viện Quốc gia. - In ronéo Tóm tắt: Thư mục thông báo sách tiếng Nga mới của Thư viện Quốc gia trong tháng 7, 8, 9 năm 1965 {Sách Ngoại văn; Thư mục thông báo; Tiếng Nga; } |Sách Ngoại văn; Thư mục thông báo; Tiếng Nga; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1417098. Thư mục sách Ngoại văn (Latinh) tháng 10, 11, 12 năm 1965.- H.: Thư viện Quốc gia, 1965.- 35tr; 32cm. ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá. Thư viện Quốc gia. - In ronéo Tóm tắt: Thư mục thông báo sách mới Ngoại văn của Thư viện Quốc gia trong tháng 10, 11, 12 năm 1965 {Sách ngoại văn; Thư mục thông báo; } |Sách ngoại văn; Thư mục thông báo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |