1720068. HUỲNH, VĂN KHANG Bài giảng thiết kế máy biến áp/ Huỳnh Văn Khang.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2003.- 76 tr.: minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Tài liệu khái quát chung về thiết kế máy biến áp, tính toán các kích thước chủ yếu của máy biến áp, dây quấn máy biến áp và hệ thống mạch từ và các tham số không tải của máy biến áp. (Electric machinery; Electric transformers; ) |Máy biến thế; Thiết bị điện; Thiết kế chi tiết máy; | DDC: 621.314 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691273. NGUYỄN HỮU LỘC Cơ sở thiết kế máy. P2/ Nguyễn Hữu Lộc.- TP. HCM: ĐHQG, 2003.- 215tr.; 24cm. (machine design; mechanical engineering; ) |Công nghệ cơ khí; Thiết kế chi tiết máy; | DDC: 621.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691926. TRỊNH, CHẤT Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy/ Trịnh Chất.- Lần 3.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001.- 219 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Sách cung cấp lý thuyết và phương pháp tính toán thiết kế các chi tiết máy và bộ phận máy; các kiến thức cơ bản về nguyên lý làm việc và kết cấu chi tiết máy; các phương pháp giải quyết các vấn đề tính toán thiết kê chi tiết máy và các hệ dẫn động cơ khí (Machine design; Machine parts; ) |Chi tiết máy; Cơ khí; Thiết kế máy; | DDC: 621.82 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708620. TRẦN, KHÁNH HÀ Thiết kế máy điện/ Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001.- 679 tr.; 21 cm. (Electric machinery; Machine parts; ) |Thiết bị điện; Thiết kế máy điện; | [Vai trò: Nguyễn, Hồng Thanh; ] DDC: 621.31042 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691506. NGUYỄN, HỮU LỘC Cơ sở thiết kế máy. Phần 1/ Chủ biên Nguyễn Hữu Lộc.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh, 2000.- 367 tr.: minh họa; 21 cm. Tóm tắt: Sách cung cấp cách tính toán thiết kế các chi tiết của hệ thống truyền động (bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, trục, ổ trục) theo các chỉ tiêu khả năng làm việc: độ bền, độ cứng, độ chịu mòn, độ chịu nhiệt,... (Machine design; Machine parts; Chi tiết máy; Thiết kế máy; ) |Công nghệ cơ khí; Thiết kế chi tiết máy; | DDC: 621.82 /Price: 19000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709785. NGUYỄN, NGỌC CẨN Thiết kế máy cắt kim loại/ Nguyễn Ngọc Cẩn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2000.- 297tr; 27cm. (metal-cutting tools; ) |Máy cắt kim loại; | DDC: 671.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650013. TRẦN QUỐC VIỆT Thiết kế máy ảo, công cụ hỗ trợ hệ chẩn đoán thông minh virus lạ trên máy tính: Luận văn tốt nghiệp Đại học Kĩ thuật ngành Tin học Khóa 19/ Trần Quốc Việt.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Công nghệ thông tin, 1998 |Lớp Tin học K19; Vius máy tính; | /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691372. NGUYỄN THÁI BÌNH Thiết kế máy ép bao Nylon cho việc đóng bao gạo 5kg/ Nguyễn Thái Bình.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1998; 64tr.. chờ số ĐK (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K19; Nông cơ; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691301. ĐẶNG VĂN XỨNG Thiết kế máy ép viên thức ăn tôm với năng suất trung bình 150kg/h/ Đặng Văn Xứng.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1998; 63tr.. chờ số ĐK (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K19; Nông cơ; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691493. NGUYỄN NHỰT DUY Thiết kế máy gặt đập liên hợp loại nhỏ/ Nguyễn Nhựt Duy.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1998; 196tr.. chờ số ĐK (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K19; Nông cơ; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691508. LÊ SINH NGHĨ Thiết kế máy hàn tiếp xúc Tole dày 0,3-0,6mm/ Lê Sinh Nghĩ.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công nghệ - Bộ môn Kỹ Thuật Cơ, 1998; 45tr.. chờ số ĐK (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K19; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691233. HỒ VĂN VUI Thiết kế máy sấy cám/ Hồ Văn Vui.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1998; 79tr.. chờ số ĐK (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K19; Nông cơ; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691377. NGUYỄN AN NHÀN Thiết kế máy sấy chuối sử dụng nhiên liệu Biogas/ Nguyễn An Nhàn.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1998; 63tr.. chờ số ĐK (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K19; Nông cơ; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690852. PHAN HOÀNG LÂM Thiết kế máy đọc phiếu đơn giản: Luận văn tốt nghiệp Đại học Kĩ thuật ngành Điện tử Khoa 19/ Phan Hoàng Lâm.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Công nghệ thông tin, 1998 |Lớp Điện tử K19; | /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691464. PHẠM THANH NGUYÊN Điều tra hiện trạng sử dụng máy sấy lúa ở tỉnh Cần Thơ và thiết kế máy sấy lúa thích hợp với điều kiện của vùng/ Phạm Thanh Nguyên.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1998; 93tr.. chờ số ĐK (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K19; Nông cơ; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695204. NGUYỄN HỮU LỘC...[ET AL.] Cơ sở thiết kế máy; Phần 1/ Nguyễn Hữu Lộc...[et al.].- 1st.- Tp. HCM: Trường Đại Học Kỹ Thuật, 1997; 367tr.. Tóm tắt: Giáo trình cung cấp cách tính toán thiết kế các chi tiết của hệ thống truyền động (bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, trục, ổ trục) theo các chỉ tiêu khả năng làm việc: độ bền, độ cứng, độ chịu mòn, độ chịu nhiệt,... (machine design; machine parts; ) |Chi tiết máy; Cơ khí; Thiết kế máy; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700076. NGUYỄN TUẤN LINH Thiết kế máy cán tôn hình chữ U cà nhỏ từ tôn phẳng/ Nguyễn Tuấn Linh, Nguyễn Văn Hưng.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công Nghệ - Bộ môn Cơ Khí, 1997; 90tr.. (machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K18; Thiết kế chi tiết máy; | [Vai trò: Nguyễn Văn Hưng; ] DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700029. PHẠM TRUNG HIỀN Thiết kế máy chuyển thóc bằng hơi loại nửa cơ giới/ Phạm Trung Hiền.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công Nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1997; 56tr.. (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K18; Nông cơ; Thiết kế chi tiết máy; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700093. NGUYỄN THANH SƠN Thiết kế máy dập nhỏ/ Nguyễn Thanh Sơn.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công Nghệ - Bộ môn Cơ Khí, 1997; 95tr.. (machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K18; Thiết kế chi tiết máy; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700186. TRẦN TIẾN DŨNG Thiết kế máy xọc rãnh then chiều dài tối đa 80mm/ Trần Tiến Dũng.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công Nghệ - Bộ môn Kỹ Thuật Cơ, 1997; 102tr.. (machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K18; Thiết kế chi tiết máy; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |