Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 584 tài liệu với từ khoá Thu Hồ

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1467017. TRỊNH VĂN QUANG
    Bách khoa thư ung thư học/ Trịnh Văn Quang.- H.: Y học, 2002.- 491tr.; 27cm..
    Tóm tắt: Nguyên nhân, cơ chế sinh bệnh, sự phân bố của ung thư; các loại bệnh ung thư như: ung thư vú, ung thư bộ máy sinh dục nữ, đường tiêu hoá, hô hấp, tuyến giáp trạng và tuyến mang tai, phế quản, phổi, xương, ung thư sinh dục nam, ung thư ở trẻ em... các chẩn đoán và điều trị các di căn, điều trị chống đau, phòng ngừa và phục hồi những rối loạn về dinh dưỡng và tâm lý...
(Chẩn đoán; Ung thư; y học; Điều trị; )
DDC: 616.994 /Price: 120.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1551058. Hỏi - đáp các tình huống mới nhất và quản lý đất đai, tách thửa, giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất và bồi thường, giải tỏa/ Bích Phương hệ thống.- H.: Nxb.Lao động, 2021.- 284tr.; 28cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các tình huống pháp luật về quản lý đất đai, tách thửa, thu hồi đất... thông qua hệ thống câu hỏi đáp
{Luật pháp; Luật Đất đai; Pháp luật; Việt Nam; } |Luật pháp; Luật Đất đai; Pháp luật; Việt Nam; | [Vai trò: Bích Phương; ]
DDC: 346.59704 /Price: 395000 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1549806. Luật Đất đai quy định về giá đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất và bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi nhà nước thu hồi đất/ Nguyễn Vũ Thiên Kim hệ thống.- H.: Nxb.Lao động, 2020.- 392tr.; 18cm.
    Tóm tắt: Hệ thống những quy định pháp luật về đất đai, bồi thường hỗ trợ tái định cư, khung giá đất, tiền sử dụng đất, chuyển mục đích sử dụng đất, xử phạt hành chính trong lĩnh vực đất đai
{Luật pháp; Luật Đất đai; Pháp luật; Việt Nam; } |Luật pháp; Luật Đất đai; Pháp luật; Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn Vũ Thiên Kim; ]
DDC: 346.59704 /Price: 395000 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1544077. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.33/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2016.- 168tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1544910. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.34/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2016.- 168tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1544876. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.35/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2016.- 168tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1544877. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.36/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2016.- 168tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1542521. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.13/ Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 169tr; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1542644. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.14/ Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 172tr; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1542660. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.15/ Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 163tr; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543182. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.16/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 169tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543183. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.17/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 171tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543184. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.18/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 167tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543305. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo: Đặng Phương Linh dịch. T.19.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 167tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543364. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.20/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 167tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543378. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.21/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 171tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543379. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.22/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 159tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543380. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.23/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 157tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543597. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.24/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 159tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543598. TOMOKO HAYAKAWA
    Tiểu thư hoàn hảo. T.25/ Đặng Phương Linh dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 163tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Đặng Phương Linh; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.