1630490. NGUYN HĐNG Khi ũộa con ra ũưi: Tiu thuyt/ Nguyn HĐng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1992.- 464tr; 19cm. |Hi PhĂng; vh hin ũi; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630511. NGUYN HĐNG SÂng ngm: Tiu thuyt/ Nguyn HĐng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1992.- 655tr; 19cm. |Hi PhĂng; vh hin ũi; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 26.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630512. NGUYN HĐNG Thưi kớ ũen tăi: Tiu thuyt/ Nguyn HĐng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1992.- 492tr; 19cm. |Hi PhĂng; vh hin ũi; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 21.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627912. CHU VN MỖƯI Võng triu: Tiu thuyt/ Chu Vn Mỗưi.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1986.- 179tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; | [Vai trò: Chu Vn Mỗưi; ] /Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626172. TRN TỠ Giởa hai chiu giÂ: Tiu thuyt/ Trn Tỡ.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1985.- 224tr; 19cm. Tóm tắt: Nhởng nh n vt,sỡ kin phc ho ch n dung thnh phă Hi PhĂng trong qu trnh vn ũông x y dỡng thnh phă hin ti |Hi PhĂng; tiu thuyt; | [Vai trò: Trn Tỡ; ] /Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626228. ÚNH KNH Ngỗưi cờa bin: Tiu thuyt/ únh Knh.- H.: Qu n ũôi nh n d n, 1985.- 463tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc; | [Vai trò: únh Knh; ] /Price: 46.300ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626164. NGUYN HĐNG B vÊ: Tiu thuyt/ Nguyn HĐng.- Ti bn.- Hi PhĂng: Hôi VHNT Hi PhĂng, 1982.- 199tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 1.200d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |