1710414. Tiêu chuẩn Việt Nam: Tiêu chuẩn xi măng.- Hà Nội: Xây dựng, 2003.- 64 tr.; 31 cm. Tiêu chuẩn Việt Nam Tóm tắt: Tiêu chuẩn này qui định phương pháp, dụng cụ và các yêu cầu áp dụng để lấy mẫu xi măng đại điện cho lô hàng, nhằm thử nghiệm, đánh giá chất lượng xi măng trước, trong và sau khi giao hàng (Quality control; ) |Quản lý chất lượng; Xi măng; Tiêu chuẩn chất lượng; | DDC: 658.5 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695065. Tiêu chuẩn Việt Nam: TCXDVN 286:2003 Đóng và ép cọc tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu.- Hà Nội: Xây dựng, 2003.- 35tr.; cm. (construction industry; foundations; ) |Tiêu chuẩn xây dựng; standards; | DDC: 624.154 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727082. Tiêu chuẩn Việt Nam: Tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng.- 1st.- Hà Nội: Xây dựng, 2002.- 175 tr.; 31 cm. Tóm tắt: Sách giới thiệu các tiêu chuẩn Việt Nam về an toàn trong xây dựng, các khái niệm cơ bản, thuật ngữ và định nghĩa. (Construction industry; ) |Tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng; Standards; | DDC: 690.22 /Price: 38000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727427. Tiêu chuẩn Việt Nam: Tiêu chuẩn thiết kế, thi công và nghiệm thu các công trình xăng dầu và khí đốt.- Hà Nội: Xây dựng, 2002.- 182 tr.; 31 cm. Tóm tắt: Sách giới thiệu các tiêu chuẩn Việt Nam về thiết kế thi công và nghiệm thu các công trình xăng dầu và khí đốt (Construction industry; Construction industry; ) |Tiêu chuẩn xây dựng; Quality control; Standards; | DDC: 690.012 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689034. Tiêu chuẩn VIệt Nam:Tiêu chuẩn an toàn điện/ Bộ Xây dựng.- Hà Nội: Xây Dựng, 2002.- 150 tr.; 31cm. Tóm tắt: Tài liệu trình bày những yâu cầu về tiêu chuẩn tan toàn điện, gồm các thuật ngữ và định nghĩa; về an toàn điện trong xây dựng, trong công việc hàn điện; các yêu cầu chung về bảo vệ chống điện giật với thiết bị điện hạ áp; các yêu cầu an toàn chung với pilăng điện, với các thiết bị sản xuất, máy gia công kim loại; Cùng với các yêu cầu an toàn đối với máy điện cầm tay, sào cách điện, ủng cách điện, thảm cách điện, găng cách điện, khí cụ đóng cắt mạch điện và các biển cáo an toàn điện. (electric engineering; construction industry; ) |Tiêu chuẩn xây dựng; Kỹ thuật điện; apparatus and appliances; standards; | DDC: 690.0218 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710563. Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 phiên bản năm 2000: Xây dựng, 2001 DDC: 658.401 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695013. Quy chế bảo vệ môi trường ngành xây dựng và bộ tiêu chuẩn Việt Nam về hệ thống quản lý môi trường/ Bộ Xây Dựng.- 2nd ed..- Hà Nội: Xây Dựng, 2001.- 150 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Tài liệu đề cập đến vấn đề bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng ở Việt Nam. Đồng thời liệt kê Bộ Tiêu chuẩn Việt Nam về hệ thống quản lý môi trường trong ngành xây dựng. (Environmental management; ) |Quản lý môi trường; | DDC: 658.408 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718214. Tiêu chuẩn Việt Nam: Bản vẽ thiết kế/ Nhà xuất bản Xây dựng.- Hà Nội: Xây dựng, 2001.- 40 tr.: Minh họa; 31 cm. Tóm tắt: Bản vẽ thiết kế trình bày các TCVN 2, 3, 4, 5, 7, 8 , 11,... (Engineering design; Engineering drawings; Mechanical drawing; ) |Vẽ kỹ thuật cơ khí; | DDC: 604.2 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728191. Tiêu chuẩn Việt Nam: Kĩ thuật chiếu sáng cho nhà và công trình/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Xây dựng, 2001.- 150 tr.; 31 cm. (Electric lighting; ) |Kỹ thuật chiếu sáng; | DDC: 621.32 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736155. Tiêu chuẩn Việt Nam: Yêu cầu kĩ thuật nước uống, nước sinh hoạt và phương pháp thử.- Hà Nội: Xây dựng, 2001.- 48 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Sách trình bày các tiêu chuẩn được áp dụng trong việc kiểm tra chất chỉ tiêu chất lượng nước uống, và nước sinh hoạt. Trình bày các phương pháp thử để kiểm tra chất lượng nước uống, nước sinh hoạt. (Drinking water; Running water; Nước sinh hoạt; Nước uống; ) |An toàn vệ sinh thực phẩm; Kỹ thuật sản xuất; Nước sinh hoạt; Nước uống; | DDC: 628.44 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703900. Các tiêu chuẩn Việt Nam về quy hoạch xây dựng (TCVN)/ Bộ Xây dựng.- Hà Nội: Xây Dựng, 2000.- 268 tr.; 30 cm.- (Tiêu chuẩn Việt Nam) Tóm tắt: Sách giới thiệu quy trình lập sơ đồ và đồ án quy hoạch xây dựng vùng, hướng dẫn lập đồ án quy họch xây dựng huyện, ...và quy họch mặt bằng tổng thể cụm công nghiệp - tiêu chuẩn thiết kế. (Cities and town; ) |Qui hoạch đô thị; Tiêu chuẩn xây dựng; Planning; | DDC: 711.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695051. Tiêu chuẩn Việt Nam: Kỹ thuật thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép.- Hà Nội: Xây dựng, 2000.- 232tr.; cm. (construction industry; ) |Tiêu chuẩn xây dựng; standards; | DDC: 624.1834 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695020. Tiêu chuẩn Việt Nam: Quy hoạch xây dựng đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế.- H.: Xây Dựng, 2000.- 124; cm. (cities and towns; ) |Quy hoạch đô thị; planning; | DDC: 711.40218 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702309. Quy chế bảo vệ môi trường ngành xây dựng và bộ tiêu chuẩn Việt Nam về hệ thống quản lý môi trường/ Bộ Xây dựng.- Hà Nội: Xây Dựng, 1999.- 87 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Quy chế bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng được ban hành nhằm tăng cường công tác qảun lí, bảo vệ môi trường. Đây là qui chế bắt buộc áp dụng đối với các cơ quan nhà nước, mọi tổ chức và cá nhân người Việt Nam và người nước ngaòi có liên quan đối với công tác đầu tư xây dựng, quản lí đô thị, sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng trên lãnh thổ Việt Nam. (Air; Conservation of natural resources; Environmental engineering; Environmental protection; Natural resources; ) |Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên; Công nghệ môi trường; Pollution; Law and legislation; Management; | DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694986. Tiêu chuẩn Việt Nam: Chỉ dẫn tính toán thành phần động của tải trọng gió theo TCVN 2737:1995.- Hà Nội: Xây dựng, 1999.- 60tr.; cm. (construction industry; ) |Tiêu chuẩn xây dựng; standards; | DDC: 624.175 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737448. Tiêu chuẩn Việt Nam: Tiêu chuẩn ngành GTVT/ Việt Nam ( Cộng hòa xã hội chủ nghĩa ).- Hà Nội: Giao thông vận tải, 1997.- 138 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Sách bao gồm 3 tiêu chuẩn ngành Giao thông: Tiêu chuẩn thiết kế đường ô tô (TCVN 4054 - 85), Quy trình thiết kế áo đường cứng (22 TCN 223 - 95) và quy trình thiết kế áo đường mềm (22 TCN 211 - 93) (Construction industry; Công nghiệp xây dựng; ) |Tiêu chuẩn hóa xây dựng; Quality control; Quản lý chất lượng; | DDC: 625.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683254. VIỆT NAM ( CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ) Tiêu chuẩn Việt Nam: Tiêu chuẩn ngành GTVT 22 TCN-22-90/ Việt Nam ( Cộng hòa xã hội chủ nghĩa ).- 1st.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 1996; 71tr.. (contruction industry - quality control; ) |Tiêu chuẩn hóa; Tiêu chuẩn hóa xây dựng; | DDC: 625.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693634. BỘ XÂY DỰNG Tiêu chuẩn Việt Nam: Phòng cháy chống cháy cho nhà và công trình yêu cầu thiết kế; TCVN 2622/1995/ Bộ Xây dựng.- 1st.- Hà Nội: Xây dựng, 1996; 54tr.. (buildings; construction industry - quality control; construction industry - standards; ) |Tiêu chuẩn xây dựng; | DDC: 690.0212 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721488. Đất xây dựng: Tiêu chuẩn Việt Nam : TCVN 4195-1995 / 4202-1995/ Bộ Xây dựng.- Soát xét lần 2.- Hà Nội: Xây dựng, 1996.- 97 tr.: minh họa; 31 cm. Tóm tắt: TCVN 4195-4202 :1995- TCVN 4195-1995: Đất xây dựng, phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm (Engineering geology; Foundations; Soil mechanics; Nền móng; ) |Mẫu đất; Tiêu chuẩn đất; Cơ học đất; | DDC: 624.151 /Price: 13000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682986. VIỆT NAM ( CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ) Tiêu chuẩn Việt Nam: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối qui phạm thi công và nghiệm thu/ Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa ).- 1st.- Hà Nội: Xây dựng, 1995; 50tr.. (buildings; concrete construction; construction industry - quality control; ) |Bê tông; Bê tông cốt thép; Tiêu chuẩn hóa; Tiêu chuẩn hóa xây dựng; | DDC: 624.1834 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |