1642924. MCCARRTHY, MICHAEL Academic vocabulary in use: Từ vựng tiếng Anh thực hành/ Michael McCarrthy.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012.- 176 p.; 24 cm. Tóm tắt: sách tổng hợp đầy đủ các từ vựng chủ yếu mà bạn sẽ gặp trong các giáo trình, các bài báo, bài thuyết giảng và trong các buổi hội thảo. Quyển sách này được biên soạn dành cho người học trình độ trung cấp loại giỏi và trình độ cao hơn, và cả các học viên đang chuẩn bị thi IELTS cũng như các kỳ thi tuyển sinh đại học khác. (Vocabulary; Từ vựng; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.1 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604264. NGUYỄN, HUỲNH ĐẠT Giáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành. T.2: Practical English grammar. Textbook 2/ Nguyễn Huỳnh Đạt, Phó Phương Dung.- TP. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011.- 183 tr.; 24 cm.. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn |Giáo trình; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Thực hành; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Phó, Phương Dung; ] DDC: 428 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604197. LÊ, HOÀNG Giáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành. T.3: Practical English grammar. Textbook 3/ Lê Hoàng, Phan Công Chinh, Song Phúc.- Tái bản lần thứ nhất.- TP. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011.- 77 tr.; 24 cm.. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn |Giáo trình; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Thực hành; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Phan, Công Chinh; Song, Phúc; ] DDC: 428 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1736415. LƯU, THỊ DUYÊN Giáo trình ngữ âm tiếng Anh thực hành: Practical English phonetics (Dùng trong các trường THCN)/ Lưu Thị Duyên.- Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2006.- 91 tr.; 24 cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp học phát âm tiếng Anh cơ bản, nắm chắc các hiện tượng ngữ âm cơ bản và vận dụng thực hành việc phát âm tiếng Anh theo các chủ đề (English language; English language; Tiếng Anh; ) |Ngữ âm học; Tiếng Anh; Âm vị học; Phonetics; Phonology; Ngữ âm; | DDC: 421.55 /Price: 12500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659484. VŨ, MẠNH TƯỜNG Ngữ pháp tiếng Anh thực hành: Tính từ, mạo từ và những động từ dùng như tính từ/ Vũ Mạnh Tường ; Quang Trung hiệu đính.- Hà Nội: Thanh niên, 2004.- 367 tr.; 21 cm. (English language; ) |Văn phạm Anh ngữ; Grammar; | [Vai trò: Quang Trung; ] DDC: 425 /Price: 37000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712286. GOWER, ROGER Ngữ pháp tiếng Anh thực hành: Grammar in practice: 40 units of self-study grammar exercises with tests/ Roger Gower.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 73 tr.; 21 cm. (English language; ) |Anh ngữ thục hành; Grammar; Exercises, problems; | DDC: 425.076 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712122. GOWER, ROGER Ngũ pháp tiếng Anh thực hành: Grammar in practice: 40 units of self-study grammar exercises. T1/ Roger Gower.- Tp. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 71 p.; 21 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Grammar; Problems, exercises; | DDC: 425.076 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614630. REDMAN, STUART Từ vựng tiếng Anh thực hành/ Stuart Redman, Ellen Shaw; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (chú giải).- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004.- 265 tr.; 21 cm.. |Anh ngữ thực hành; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ vựng; | [Vai trò: Lê, Ngọc Phương Anh; Lê, Thành Tâm; Shaw, Ellen; ] DDC: 428 /Price: 38000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1689371. Tiếng Anh thực hành trong dịch vụ mua sắm và chiến lược kinh doanh/ Biên dịch Nguyễn Trung Tánh ... [et al.].- Tp. HCM: Tp HCM, 2003.- 472 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; spoken english; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686951. THOMSON, A J Ngữ pháp tiếng Anh thực hành: A practical English grammar/ A J Thomson, A. V. Martinet.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2002.- 390 p.; 21 cm. (English language; ) |Văn phạm Anh ngữ; Grammar; | [Vai trò: Martinet, A.V; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650714. STUART REDMAN New vocabulary in use (Intermediate): An effective self-study reference and practice for English learners: Từ vựng tiếng Anh thực hành/ Stuart Redman, Ellen Shaw.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 2000; 265p.. (english language - glossaries, vocabularies, etc; english language - textbooks for foreign speakers; vocabulary; vocabulary - problems, exercises, etc; ) |20.11; Anh ngữ thực hành; Từ vựng tiếng Anh; | [Vai trò: Ellen Shaw; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719377. Từ vựng tiếng Anh thực hành: English vocabulary in use : Elementary/ Michael McCarthy, Felicity O'Dell ; Nguyễn Văn Phước (biên dịch).- Thành Phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000.- 168 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Tài liệu gồm 60 bài học từ vựng được tham khảo và thực hành theo chủ đề khác nhau giúp người học có thể tự học và nghiên cứu. (English language; Vocabulary; Tiếng Anh; Từ vựng; ) |Tiếng Anh thực hành; Từ vựng tiếng Anh; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699813. NGUYỄN XUÂN KHÁNH Văn phạm tiếng Anh thực hành= Practical English grammar/ Nguyễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh Chương.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1999; 522tr.. Tóm tắt: Nội dung của sách gồm 22 bài học văn phạm tiếng Anh từ sơ cấp đến nâng cao. Trước hết sách trình bày về các từ loại, những thành phần cơ bản của câu như danh từ, đại từ, tính từ, động từ, trạng từ, giới từ, liên từ, cảm thán từ, mạo từ. Sau phần này, sách trình bày sự kết hợp các từ cơ bản nói trên thành cụm từ, mệnh đề, câu (english language - grammar; ) |văn phạm Anh văn; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Chương; ] DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702757. TRẦN, VĂN ĐIỀN Văn phạm tiếng Anh thực hành: Practical English grammar course/ Trần Văn Điền.- 2nd.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 1998.- 368 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung quyển sách giúp người đọc nắm chính xác cấu trúc của từng câu nói để khi vận dụng sẽ không gặp bỡ ngỡ, khó khăn cho việc ráp nối câu văn. (English language; ) |Tiếng Anh thực hành; Grammar; | DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656405. THOMSON, A.J. Ngữ pháp tiếng Anh thực hành/ A.J.Thomson, A. V. Martinet; Nguyễn Trung Tánh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Hồ Chí MinhTp. Hồ Chí Minh, 1996.- 705 tr.; 21 cm. (english language; ) |Văn phạm anh ngữ; grammar; | [Vai trò: Martinet, A. V.; ] DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672768. THOMSON, A J Ngữ pháp tiếng Anh thực hành: A practical English grammar/ A J Thomson, A.V. Martinet ; Dịch giả: Phạm Xuân Bá.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 1993.- 926 tr.; 21 cm. (English language; English language; ) |Tiếng Anh - Ngữ pháp; Grammar; Text-books for foreign speakers.; | [Vai trò: Martinet, A.V.; Phạm, Xuân Bá; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647047. J. S. MCKELLEN Tiếng Anh thực hành: Business matters: Practice materials for business communication in English (Trình bày song ngữ)/ J. S. McKellen, M. D. Spooner.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1993; 209p.. (english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: M D Spooner; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704525. VƯƠNG TRUNG HIẾU Tiếng Anh thực hành: Danh ngôn thế giới (Song ngữ)/ Vương Trung Hiếu.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1993; 240tr.. (language and languages - terms and phrases; proverbs; ) |Anh ngữ thực hành; Danh ngôn; | DDC: 398.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1616913. TRẦN VĂN ĐIỀN Văn phạm Anh ngữ thực hành: Tiếng Anh thực hành/ Trần Văn Điền.- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 1993.- 498 tr.: minh họa; 21 cm.. Tên sách tiếng anh: practical english grammar course |Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Ang; Tự học; | [Vai trò: Harry, Steven; ] DDC: 428 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611657. DUBROVIN, M. I. Situational grammar for children: tiếng Anh thực hành. T.1/ M. I. Dubrovin; Trần Viết Tâm, Lê Kìm Hà dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992.- 214 p.: ill.; 21 cm.. (Ngữ pháp; Tiếng anh; Trẻ em; ) [Vai trò: Lê Kìm Hà; Trần Viết Tâm; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |